STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải | Đoạn từ ngã 3 đường vào Khu lưu niệm Nguyễn Du - đến cầu Xuân Hải. | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6102 | Huyện Nghi Xuân | Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải | Tiếp đó - đến ngã 3 Cây Đa Xuân Hải | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6103 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra cảng Xuân Hải và khu vực cảng - Xã Xuân Hải | Đoạn từ Đường Tỉnh lộ 1 - đến hết Trạm Hải Quan | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6104 | Huyện Nghi Xuân | Đường đi ra cảng Xuân Hải và khu vực cảng - Xã Xuân Hải | Đoạn tiếp đó - đến Cảng Xuân Hải | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6105 | Huyện Nghi Xuân | Các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải - Xã Xuân Hải | Đoạn từ cảng Xuân Hải - đến hết đất bà Xuân (giáp xã xuân Phổ) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6106 | Huyện Nghi Xuân | Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Hải | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6107 | Huyện Nghi Xuân | Đường ven biển - Xã Xuân Hải | Đoạn từ giáp xã Xuân Phổ - đến tiếp giáp xã Xuân Yên | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6108 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Đoạn từ đất bà Tư Hà thôn Hồng Thủy - đến hết đất ông bà Oanh Nhượng thôn Dương Phòng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6109 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Đường từ đất bà Phương (giáp Xuân Phổ) - đến đường Hải Yên Thành | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6110 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Đường Hải Yên Thành - đến thầy Hòe thôn Hải Lục (Giáp Xuân Yên) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6111 | Huyện Nghi Xuân | Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải | Tuyến từ Tỉnh lộ 546 (từ trụ sở UBND xã) - đến Hải quan | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6112 | Huyện Nghi Xuân | Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải | Tuyến từ Tỉnh lộ 546 - đến đường ven biển thôn Đông Biên | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6113 | Huyện Nghi Xuân | Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải | Tuyến từ Tỉnh lộ 546 - đến hết đất bà Nhung thôn Đông Biên | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6114 | Huyện Nghi Xuân | Đường nhánh đấu nối với đường 546 - Xã Xuân Hải | Tuyến từ Tỉnh lộ 546 - đến hết đất bà Tâm Linh thôn Trung Vân | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6115 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6116 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6117 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Từ đất ông Nguyễn Văn Trọng thôn Lam Long - đến hết đất ông Trần Văn Chương thôn Lam Long | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6118 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Từ đất ông Trần Văn Hoàn thôn Đông Biên - đến hết đất ông Trần Văn Hải thôn Đông Biên | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6119 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6120 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6121 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6122 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hải | Các tuyến đường đất rộng < 4m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6123 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 (Đường Tỉnh Lộ 1cũ) - Xã Xuân Hội | Đoạn Tiếp giáp xã Xuân Trường - đến dốc Cố Sô (xã Xuân Hội) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6124 | Huyện Nghi Xuân | Đường Đê - Xã Xuân Hội | Đoạn từ tiếp giáp dốc Cố Sô - đến cảng cá Xuân Hội | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6125 | Huyện Nghi Xuân | Đường Quốc lộ ven biển đoạn qua xã Xuân Hội | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6126 | Huyện Nghi Xuân | Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội | Đoạn từ đất Quý Trường - đến ngã 4 Ngọc Lài | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6127 | Huyện Nghi Xuân | Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội | Tiếp đó - đến đình Hội Thống | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6128 | Huyện Nghi Xuân | Đường Trục xã 2 nối với đường 546 đến đầu ngã tư Ngọc Lài - Xã Xuân Hội | Tiếp đó - đến hết đất Lý Anh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6129 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đường Trục xã 1 nối với đường 546 - đến đầu ngã tư đất bà Du | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6130 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đoạn từ tiếp giáp đất Duyên Phúc - đến giáp đền Ông Nội. Ông Ngoại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6131 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đoạn tiếp đó - đến hết Đền Thánh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6132 | Huyện Nghi Xuân | Khu tái định cư Xuân Hội - Xã Xuân Hội | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6133 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Khá - đến hết khu đất ở xen dặm nương Phần Khảm, xóm Hội Thủy | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6134 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đoạn từ tiếp giáp đất Lương Bình - đến hết đất Thủy Loan xóm Tân Ninh Châu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6135 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đoạn nối từ đường 546 (điểm đầu là đất bà Nguyễn Thị Hợi) - đến hết đất Anh Môn (thôn Thái Phong) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6136 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đường trục thôn từ đường 546 đất ông Loan xóm Thái Phong - đến đê biển | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6137 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đường trục thôn từ đường 546 đất anh Xuân Lệ xóm Hội Long - đến đê biển | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6138 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Đoạn từ tiếp giáp đền ông Nội. ông Ngoại - đến đền Cả | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6139 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Các tuyến đường còn lại bê tông hoặc nhựa, cấp phối rộng ≥ 4m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6140 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Các tuyến đường còn lại bê tông hoặc nhựa, cấp phối rộng < 4m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6141 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6142 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hội | Các tuyến đường đất rộng < 4m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6143 | Huyện Nghi Xuân | Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ theo hướng đường 547 - đi bãi tắm Xuân Thành 500m | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6144 | Huyện Nghi Xuân | Đường 547 (Đường 22/12 cũ) - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến cầu Mỹ Thành (hết đất xã Xuân Mỹ) | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6145 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 - Xã Xuân Mỹ | Tiếp giáp xã Xuân Viên - đến ngã 4 thôn Phúc Mỹ, xã Xuân Mỹ | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6146 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến cách ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ 500 m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6147 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến ngã 4 UBND xã Xuân Mỹ | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6148 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến hết đất ông Hương theo hướng đường 546 đi Xuân Giang | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6149 | Huyện Nghi Xuân | Đường 546 - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến giáp xã Xuân Giang | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6150 | Huyện Nghi Xuân | Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ đầu ngã 4 Xuân Mỹ đi 200 m về phía Cổ Đạm | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6151 | Huyện Nghi Xuân | Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó đi 800 m về phía Cổ Đạm | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6152 | Huyện Nghi Xuân | Đường Mỹ Hoa - Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến hết địa bàn xã Xuân Mỹ | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6153 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thinh - đến ngã tư hết đất ông Minh thôn Trường Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6154 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Hồng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6155 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ giáp đất ông Đối - đến hết đất ông Minh Trường Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6156 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Vinh thôn Phúc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6157 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Trường Lương - đến hết đất ông Tri Trường Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6158 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Nghi - đến hết đất ông Hồ Hoà thôn Trường Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6159 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ giáp trường Tiểu học - đến hết đất trường Mầm Non | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6160 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn tiếp đó - đến hết đất ông Lương thôn Thịnh Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6161 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Tý thôn Thịnh Mỹ - đến giáp xã Tiên Điền | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6162 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ trường THCS Thành - Mỹ - đến hết hội quán thôn Bắc Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6163 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Tiếp đó - đến cầu Xuân Yên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6164 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn đấu nối đường Viên - Mỹ - đến hết đất ông Sửu thôn Phúc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6165 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệp - đến hết đất ông Vân thôn Hương Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6166 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thụ - đến hết đất bà Hợi thôn Hương Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6167 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tiến - đến đến hết đất bà Tân thôn Hương Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6168 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tuyến - đến hết đất bà Dần thôn Hương Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6169 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Hương - đến hết đất ông Phúc Huế thôn Hương Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6170 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ Hội quán thôn Trường Mỹ - đến hết đất ông Hồng Trường Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6171 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Duy - đến hết đất ông Long thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6172 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Trọng - đến hết đất bà Khang thôn Bắc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6173 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Là - đến hết đất bà Hải thôn Nam Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6174 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tính - đến hết đất ông Hải thôn Nam Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6175 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Đông - đến hết đất ông Đàn thôn Nam Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6176 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Năm - đến hết đất bà Tâm thôn Nam Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6177 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Anh - đến hết đất bà Ngọ thôn Trường Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6178 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Biến - đến hết đất bà Tỏa thôn Trường Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6179 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ Hội quán thôn Phúc Mỹ - đến hết đất ông Đinh Thanh thôn Phúc Mỹ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6180 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Lương thôn Hương Mỹ - đến hết đất bà Mạo thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6181 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hà - đến hết đất bà Uyên thôn Hương Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6182 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Dương - đến hết đất ông Phúc Huế thôn Hương Mỹ (phía Đông) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6183 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Trục đường nhựa nội thôn Hương Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6184 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ hội quán thôn Trường Mỹ - đến hết đất ông Hoa Trường Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6185 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Đại - đến hết đất bà Nghi thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6186 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất bà Khang thôn Bắc Mỹ - đến hết đất ông Lan thôn Bắc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6187 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thanh thôn Vinh Mỹ - đến hết đất ông Thịnh Trường Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6188 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Thiện - đến hết đất bà Lan thôn Vinh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6189 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất nhà thờ họ Phan - đến hết đất ông Lợi thôn Vinh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6190 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ phía Đông Trường tiểu học - đến hết đất bà Trần Thị Loan thôn Thịnh Mỹ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6191 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ giáp đất ông Tý - đến hết đất ông An thôn Phúc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6192 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hào - đến Cầu Cậm thôn Tân Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6193 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệp - đến hết đất ông Thiện thôn Bắc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6194 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Ngọ - đến hết đất ông Thiệu thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6195 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn tiếp giáp đất ông Duệ - đến tiếp giáp đất bà Loan Thiện thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6196 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ đất ông Hạnh - đến hết đất bà Lân thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6197 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ đất bà Nga - đến hết đất ông Mân thôn Thịnh Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6198 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn từ cửa ông Hải Lương - đến hết đất ông Nghị thôn Phúc Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6199 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Đoạn tiếp giáp đất ông Hải - đến hết đất bà Tâm thôn Nam Mỹ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6200 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Mỹ | Các tuyến đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa, bêtông, cấp phối) còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã 3 đường vào Khu lưu niệm Nguyễn Du đến cầu Xuân Hải. Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải. Giá trị đất cao phản ánh sự thuận lợi về giao thông, vị trí chiến lược gần khu di tích lịch sử và các yếu tố phát triển khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc Lộ 8B - Xã Xuân Hải, huyện Nghi Xuân. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đường Đi Ra Cảng Xuân Hải và Khu Vực Cảng - Xã Xuân Hải
Bảng giá đất tại huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường đi ra cảng Xuân Hải và khu vực cảng, xã Xuân Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và quyết định về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 3.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên đoạn đường từ Đường Tỉnh lộ 1 đến hết Trạm Hải Quan. Mức giá cho vị trí này là 3.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đặc biệt cho khu vực gần cảng Xuân Hải, nơi có giá trị cao nhờ vào vị trí chiến lược và sự phát triển của cơ sở hạ tầng cảng. Khu vực này có tiềm năng lớn đối với các nhà đầu tư bất động sản, nhờ vào hoạt động thương mại và vận tải hàng hóa tại cảng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá giá trị bất động sản tại đoạn đường đi ra cảng Xuân Hải và khu vực cảng. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Các Vị Trí Trong Khu Vực Cảng Xuân Hải - Xã Xuân Hải
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho các vị trí trong khu vực cảng Xuân Hải, xã Xuân Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ cảng Xuân Hải đến hết đất bà Xuân (giáp xã Xuân Phổ), giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và quyết định về giá trị bất động sản trong khu vực này.
Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực cảng Xuân Hải, đoạn từ cảng Xuân Hải đến hết đất bà Xuân (giáp xã Xuân Phổ), có mức giá là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh các yếu tố như vị trí đắc địa gần cảng, giao thông thuận lợi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Sự hiện diện của cảng và các tiện ích liên quan làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng giúp đánh giá giá trị bất động sản tại khu vực cảng Xuân Hải. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Quốc Lộ Ven Biển Qua Xã Xuân Hải
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường Quốc lộ ven biển qua xã Xuân Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Quốc lộ ven biển qua xã Xuân Hải có mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, cho thấy giá trị đất ở nông thôn tại một vị trí có tiềm năng. Mức giá này có thể được thúc đẩy bởi sự gần gũi với các tuyến giao thông chính, khả năng phát triển của khu vực, và các yếu tố liên quan đến quy hoạch và phát triển địa phương.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ ven biển qua xã Xuân Hải. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể của xã Xuân Hải.
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Ven Biển - Xã Xuân Hải
Bảng giá đất của huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường ven biển tại xã Xuân Hải, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại từng vị trí cụ thể của đoạn đường từ giáp xã Xuân Phổ đến tiếp giáp xã Xuân Yên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ven biển có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ giáp xã Xuân Phổ đến tiếp giáp xã Xuân Yên, thuộc xã Xuân Hải. Đây là khu vực đất ở nông thôn với giá trị tương đối cao trong khu vực, nhờ vào lợi thế vị trí ven biển và tiềm năng phát triển du lịch. Sự gia tăng giá trị của đất ở các khu vực ven biển thường được thúc đẩy bởi sự phát triển cơ sở hạ tầng và nhu cầu cao về bất động sản ven biển.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ven biển xã Xuân Hải, huyện Nghi Xuân. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.