5801 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 10 11 12 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối < 4m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5802 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đầu ngã 3 Chi cục Thuế - Đến đầu ngã 3 đường 547 (Bưu điện)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5803 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến đầu cầu Trọt
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5804 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến đầu ngã 4 Vật tư cũ
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5805 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến ngã 3 cầu Trắng
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5806 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến cầu Xuân Hải
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5807 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Công Trứ (Đường 546 cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Đường Nguyễn Công Trứ (Đường 546 cũ): Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết thị trấn Tiên Điền
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5808 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên Yên - Thị trấn Tiên Điền |
Từ ngã 3 Khu lưu niệm Nguyễn Du - Đến ngã 4 hết đất anh Hồng thôn Minh Quang
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5809 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên Yên - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến cầu Đồng Ông
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5810 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Phan Khắc Hòa - Thị trấn Tiên Điền |
Từ ngã tư Tòa án - Đến hết đất anh Tuyến
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5811 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tả Ao - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5812 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Tiên Điền |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5813 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Văn Diễn - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5814 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nội thị - Thị trấn Tiên Điền |
Từ cây Đa Ngõ 7, đường Tả Ao đi - Đến hết đất anh Tri của đường Lê Văn Diễn
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5815 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nội thị - Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ ngã tư nhà văn hóa TDP1 - Đến hết thửa đất giếng Kẻ
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5816 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Hồ Giao - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5817 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Thái Bàng - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5818 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Sỹ Vinh - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5819 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Đăng Truyền - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5820 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Giang Đình - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5821 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Mai - Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ ngã 4 phía Tây Nam chợ Giang Đình - Đến hết Đài Liệt sỹ
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5822 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Sỹ Hàn - Thị trấn Tiên Điền |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5823 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Quỳnh - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5824 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Trọng - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5825 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Hành - Thị trấn Tiên Điền |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5826 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Văn Xướng - Thị trấn Tiên Điền |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5827 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn dọc theo tuyến đê hữu sông Lam đi qua địa bàn thị trấn Nghi Xuân cũ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5828 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 01, đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5829 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 16, đường Phan Khắc Hòa - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5830 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 20, đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5831 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 38, đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5832 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Xuân đầu Ngõ 14, đường Nguyễn Hành - Đến đất ông Lộc đường Nguyễn Trọng
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5833 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trần Thị Tần - Thị trấn Tiên Điền |
Đường Trần Thị Tần
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5834 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Những vị trí bám đường ≥4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5835 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Những vị trí bám đường đất ≥4m hoặc bám đường < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5836 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Những vị trí đất còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5837 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Trung thôn Hòa Thuận - Đến hết đất vườn chăn nuôi thôn An Mỹ (Quy hoạch)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5838 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường phía Đông trường PTTH Nguyễn Du - Thị trấn Tiên Điền |
Từ giáp Quốc lộ 8B - Đến hết đất anh Hải Thuận
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5839 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tuân thôn Tiên Chương - Đến giáp ngã 3 đường Tiên -Yên (UBND xã)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5840 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đầu Trạm điện Xuân Giang - Đến ngã tư đất bà Hường
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5841 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ cổng làng thôn Hòa Thuận - Đến hết đất chị Nga Việt
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5842 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư Tiên Điền - Thị trấn Tiên Điền |
Khu tái định cư Tiên Điền
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5843 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất bà Sự thôn Phong Giang - Đến hết đất ông Tại
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5844 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Tuất Tiến thôn Minh Quang - Đến hết đất bà Niêm thôn Thanh Chương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5845 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất bà Hộ thôn Minh Quang - Đến hết đất anh Hạnh thôn Thanh Chương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5846 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất bà Huệ thôn An Mỹ - Đến hết đất anh Hòa thôn An Mỹ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5847 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Chung thôn An Mỹ - Đến hết đất anh Xanh thôn An Mỹ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5848 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất anh Thăng thôn Hòa Thuận - Đến hết đất bà Nhung Xiếm
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5849 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ ngã tư đất bà Hường - Đến ngã tư Trạm Y tế
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5850 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Từ ngã ba đất anh Thanh Sâm đi ra tuyến đường phía Đông - Đến cổng làng thôn Phong Giang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5851 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5852 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5853 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5854 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5855 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5856 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường đất rộng < 4m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5857 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Xuân An |
Từ cầu Bến Thuỷ - Đến Eo núi (hết đất ông Ơn)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5858 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến giáp xã Xuân Hồng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5859 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Gia Lách (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ Quốc lộ 1A cũ - Đến giao với Quốc lộ 8B
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5860 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Gia Lách (Quốc lộ 1A) - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến hết thị trấn Xuân An đi về phía Xuân Viên (Quốc lộ 8B cũ)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5861 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Nghiễm (Quốc lộ 8B) - Thị trấn Xuân An |
Từ đường QL 1A - Đến ngã 4 đi Nhà máy đóng tàu
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5862 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Nghiễm (Quốc lộ 8B) - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 4 nhà Tưởng niệm - Đến đầu ngã tư đất bà Liên khối 8
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5863 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Nghiễm (Quốc lộ 8B) - Thị trấn Xuân An |
Tiếp - Đến cầu Đồng Bể (Trạm xá)
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5864 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Nghiễm (Quốc lộ 8B) - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến hết đất thị trấn Xuân An (giáp xã Xuân Giang)
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5865 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Khản - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 4 nhà Tưởng niệm - Đến hết Trường PTTH Nguyễn Công Trứ
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5866 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Khản - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến giao với đường Gia Lách
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5867 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Xí - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 chợ Xuân An - Đến hết ngã 4 giao với đường Nguyễn Khản (Trường PTTH Nguyễn Công Trứ)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5868 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Xí - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến hết đất khu đô thị Xuân An
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5869 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Xí - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến hết đất thị trấn Xuân An (giáp Xuân Viên)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5870 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Duy Điếm - Thị trấn Xuân An |
Đường Lê Duy Điếm: Đoạn từ ngã 4 đất ông Tỏ - Đến tiếp giáp tuyến đê hữu sông Lam
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5871 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến cây Đa
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5872 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến cầu Phao cũ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5873 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 60, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Xuân An |
Ngõ 60, Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh: Đoạn từ giáp đất ông Hàn (khối 2) - Đến đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (QL 1A cũ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5874 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Rú Cơm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A cũ) - Đến đầu ngã 4 khách sạn Xuân Lam
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5875 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Rú Cơm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Hàn - Đến giáp bờ Sông Lam
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5876 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Phan Đình Linh - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ đường Nguyễn Nghiễm - Đến Đê hữu sông Lam
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5877 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Ngọc Huân - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 4 phía Tây chợ Xuân An - Đến đầu ngã 4 đất bà Tần
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5878 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Ngọc Huân - Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến Trường Trung cấp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cũ
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5879 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trịnh Khắc Lập - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 4 đất bà Liên khối 8B - Đến giao với đường Nguyễn Xí (An - Viên)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5880 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Ngụy Khắc Tuần - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ cổng chào khối 9 - Đến đầu ngã 3 đất bà Bốn khối 9
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5881 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Ngụy Khắc Đản - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Minh khối 9 - Đến ngã 3 đất ông Trung khối 9
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5882 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Đình An - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Như khối 10 - Đến ngã 3 đất anh Chính khối 10
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5883 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đậu Vĩnh Trường - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Năng khối 11 - Đến hết đất ông Tân khối 11
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5884 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Bá Lân - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Hoè khối 11 - Đến đê hữu Sông Lam
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5885 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất bà Lộc khối 11 - Đến hết đất ông Thắng khối 11
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5886 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Ngô khối 11 - Đến đê Hữu sông Lam
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5887 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đinh Văn Hòe - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Mậu khối 11 - Đến đầu ngã 3 đất ông Thuận (Khối 11)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5888 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Phan Chính Nghị - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Tiến khối 11 - Đến hết đất ông Kỳ khối 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5889 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn ngã ba từ đất bà Tiu khối 11 - Đến đầu ngã ba đất bà Tý khối 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5890 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trần Bảo Tín - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Hạ khối 11 - Đến đầu ngã tư đất ông Xuân khối 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5891 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Võ Thời Mẫn - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Cương khối 8A - Đến đê hữu sông Lam
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5892 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 270, Đường Nguyễn Nghiễm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Tịnh khối 8A - Đến đầu ngã 3 đất ông Oai khối 8A
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5893 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 302, Đường Nguyễn Nghiễm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Vượng (Tiến) khối 8A - Đến đầu ngã 4 đất ông Thái khối 8A
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5894 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Hoàng Ngạn Chương - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Lục khối 8A - Đến đầu ngã ba đất bà Tú (Khối 8A)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5895 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trần Sỹ Trác - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 Cổng chào khối 7 - Đến đầu ngã 3 đất ông Vinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5896 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 367, Đường Nguyễn Nghiễm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất thầy Hồng (Phương) khối 5 - Đến đường An - Viên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5897 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Các vị trí bám đê hữu sông Lam từ cầu Bến Thủy - Đến hết khối 7
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5898 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến hết thị trấn Xuân An
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5899 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Bật Lạng - Thị trấn Xuân An |
Đường Nguyễn Bật Lạng: Đoạn từ cổng chào khối 8B - Đến ngã tư hết đất ông Đồng khối 8B
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5900 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Thái Danh Nho - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã ba nối đường Nguyễn Nghiễm ( Quốc lộ 8B cũ) - Đến đê hữu sông Lam nằm về phía Tây chùa Thành Lương;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |