| 22301 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ đất ông Thanh - Đến hết đất ông Thắng (TDP Liên Phú)
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22302 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Từ nhà ông Dũng - Đến hết đất ông Ty
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22303 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất ông Hảo TDP Lê Lợi - Đến hết đất ông Việt TDP Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22304 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp đất anh Sỹ TDP Lê Lợi - Đến hết đất ông Hùng TDP Lê Lợi
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22305 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Đường từ giáp ông Đăng TDP Hoành Nam - Đến hết đất ông Dương TDP Hoành Nam
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22306 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Kỳ Liên |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22307 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22308 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Liên |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22309 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Từ giáp đất phường Kỳ Liên (đường Quang Trung) - Đến cầu Thầu Dầu (đường Hoành Sơn)
|
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22310 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Từ giáp cầu Thầu Dầu - Đến Cầu Khe Lũy
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22311 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: Tiếp - Đến Khu tái định cư Đông Yên tại TDP Ba Đồng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22312 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoành Sơn - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 3: Tiếp - Đến Khu tái định cư Đông Yên Minh Huệ xã Kỳ Nam
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22313 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Quảng Chí - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Từ giáp đất nhà ông Hòa - Đến hết đất nhà ông Châu
|
785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22314 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Quảng Chí - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: Tiếp - Đến hết đất nhà ông Tân (Quyết Tiến)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22315 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các đường giao thông nhựa từ Quốc lộ 1A đi Tái định cư - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22316 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các đường giao thông nhựa TDP Hồng Sơn, Thắng Lợi dài không quá 400m tính từ Quốc lộ 1A - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22317 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Đường từ giáp đất nhà ông Nguyên Viết Diễn ( QL1A) - Đến hết đất ông Đậu Xuân Định (TDP Thắng Lợi)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22318 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Phương |
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22319 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở tại Khu tái định cư phường Kỳ Phương |
Riêng các lô giáp mặt tiền các đường quy hoạch rộng trên 20m(>20m)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22320 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Khôi - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22321 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Trong khu tái định cư
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22322 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: từ đất ông Nguyễn Xuân Tình (Hồng Sơn) - Đến đất ông Trần Đình Công
|
615.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22323 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 3: Từ giáo đất nhà ông Long (TDP Nhân Thắng - Đến đất ông Đoàn Trọng Tuyên
|
615.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22324 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Bùi Dương Lịch - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22325 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Huân - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22326 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Hữu Tạo - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22327 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đặng Minh Khiêm - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 1: Từ giáp nhà ông Hồ - Đến giáp khu TĐC
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22328 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đặng Minh Khiêm - Phường Kỳ Phương |
Đoạn 2: Từ khu TĐC - Đến hết đất nhà ông Tùng
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22329 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Sỹ Triêm - Phường Kỳ Phương |
Từ cổng chào Hồng Sơn kéo dài 400m
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22330 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Biên - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22331 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Kính - Phường Kỳ Phương |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22332 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Kỳ Phương |
|
1.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22333 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Sỹ Bàng - Phường Kỳ Phương |
Từ đất ông Quang - Đến hết đất ông Thành Định
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22334 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư TDP Ba Đồng phường Kỳ Phương |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22335 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đinh Nho Hoàn - Phường Kỳ Phương |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22336 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Dương Trí Trạch - Phường Kỳ Phương |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22337 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phan Huy Ích - Phường Kỳ Phương |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22338 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đất ở Khu tái định cư TDP Đông Yên tại TDP Ba Đồng - Phường Kỳ Phương |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22339 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường 1B - Phường Kỳ Phương |
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22340 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22341 |
Thị xã Kỳ Anh |
Phường Kỳ Phương |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22342 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lê Huy Tích - Phường Kỳ Phương |
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 22343 |
Thị xã Kỳ Anh |
CCN Kỳ Hưng |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22344 |
Thị xã Kỳ Anh |
CCN Kỳ Ninh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22345 |
Thị xã Kỳ Anh |
KCN Vũng Áng 1 |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22346 |
Thị xã Kỳ Anh |
KCN Phú Vinh (đã cho thuê trả tiền 1 lần) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22347 |
Thị xã Kỳ Anh |
KCN Hoành Sơn |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22348 |
Thị xã Kỳ Anh |
KCN phụ trợ phía Tây Nam đường tránh Quốc lộ 1A |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22349 |
Thị xã Kỳ Anh |
Các khu quy hoạch CN khác trong KKT Vũng Áng (KCN trung tâm Lô CN4, CN5,...) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 22350 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Hải Ninh - Đến đường vào Quy hoạch khu dân cư Tân Thắng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22351 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến ngã 4 Lăng Cố Đệ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22352 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Trường Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất bà Thoả thôn Tiến Thắng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22353 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Tô Hiến Thành - Xã Kỳ Ninh |
Đường Tô Hiến Thành: Từ cầu Ninh Thọ - đến hết đất ông Thọ thôn Hải Hà
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22354 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Từ cầu Ninh Hà qua khu Quy hoạch dân cư Tân Thắng - đến ngã 4 lăng Cố Đệ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22355 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hoàng Sa - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất anh Hoàn (Tuyến) thôn Vĩnh Thuận đến hết đất ông Nhuận thôn Bàn Hải
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22356 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Bàn Hải - Xã Kỳ Ninh |
Từ giáp đường Hoàng Sa - đến hết đất ông Khánh (Hoa) thôn Bàn Hải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22357 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Từ UBND xã - đến giáp đất anh Hoàn (Tuyến) thôn Vĩnh Thuận
|
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22358 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến hết đất chị Lý thôn Vĩnh Thuận
|
1.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22359 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Lý Nhật Quang - Xã Kỳ Ninh |
Tiếp - đến giáp đất xã Kỳ Khang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22360 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Yết Kiêu - Xã Kỳ Ninh |
Từ cổng cháo thôn Tân Tiến - đất anh Cự thôn Tân Tiến - đất ông Hành thôn Tiến Thắng - - đến hết đất đồn Biên Phòng
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22361 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Đào Tấm - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất Mạnh Hương thôn Hải Hà - đến hết đất bà Chòn thôn Tân Tiến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22362 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Hưởng thôn Tam Hải 2 đi ra biển
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22363 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Lộc thôn Tam Hải 2 đi ra biển
|
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22364 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ giáp đất ông Khuyên Lan (đường WB) - đến hết đất anh Thảnh Tình (đường kè chắn sóng)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22365 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Hải Huề thôn Xuân Hải - đến đê Đập Quan (đất anh Hiếu)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22366 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Phạm Sư Mạnh - Xã Kỳ Ninh |
Từ đất ông Linh Bé thôn Vĩnh Thuận - đến hết đất ông Hoàn Ngọc thôn Vĩnh Thuận
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22367 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ đất anh Sỹ Thu (đường Trường Sa) - đến cổng chợ xã Kỳ Ninh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22368 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô từ tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Cồn Nghè thôn Tân Thắng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22369 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất anh Tú thôn Tiến Thắng - đến bãi biển xã Kỳ Ninh
|
3.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22370 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Huần Duẩn thôn Tam Hải 2 - đến hết đất ông Bình Duyên thôn Tam Hải 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22371 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Đường từ đất ông Xanh Thuần thôn Tam Hải 2 - đến hết đất bà Biền thôn Tam Hải 2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22372 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22373 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22374 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 1: Từ UBND xã đi qua đất ông Nhật thôn Tam Hải 1 - đến hết đất anh Hùng Phượng thôn Tam Hải 2
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22375 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Hải Khẩu - Xã Kỳ Ninh |
Đoạn 2: Tiếp - đến hết đất ông Tú thôn Tam Hải 2
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22376 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Xã Kỳ Ninh |
Đường Mạc Đỉnh Chi: Từ giáp đường Trường Sa qua chùa Vĩnh Lộc - đến ngã 3 đường vào trường Tiểu học Kỳ Ninh
|
3.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22377 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Từ ngã 3 nhà văn hóa thôn Tam Hải 1 - đến đất ông Yêm thôn Tam Hải 1
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22378 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Ninh |
Các lô đất tuyến 2 trở đi thuộc Quy hoạch dân cư Vĩnh Thuận
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22379 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà: Từ đất ông Nguyệt thôn Nam Hà - đến hết đất ông Hựu(Tuyết) thôn Đông Hà.
|
1.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22380 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Kỳ Hải - Kỳ Hà - Xã Kỳ Hà |
Tiếp từ đất chị Huyền (Đông Hà) - đến hết đất ông Nam (Hoạt) Thôn Hải Hà
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22381 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất nhà ông Hòa Hiểu thôn Tây Hà - đến hết đất ông Trề thôn Bắc Hà
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22382 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất bà Cược - đến hết đất Trường mầm non.
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22383 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Huệ Hoạt qua đất Ông Tộ - đến hết đất ông Anh (Nga)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22384 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Đường từ đất ông Đại Trúc qua đất bà Hà (Đẳng) thôn Nam Hà - đến Đập Cụ (Đồng Muối)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22385 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng ≥ 4m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22386 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Các vị trí còn lại có nền đường giao thông rộng < 4m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22387 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hòa Hiểu - đến hết đất nhà bà Lan thôn Tây Hà
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22388 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lướng Ngôn - đến hết đất Bà Huân thôn Nam Hà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22389 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trọng Thuận - đến hết đất Bà Đồng thôn Nam Hà
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22390 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Lựu - đến hết đất Ông Thiết thôn Bắc Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22391 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Hạnh Ly - đến hết đất Ông Hùng thôn Bắc Hà
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22392 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Cảnh thôn Hải Hà - đến hết đất Ông Nhung thôn Bắc Hà.
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22393 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ cống ông Hòa qua ông Anh(Mân) - đến hết đất anh Phương (Hà)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22394 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất Ông Trí thôn Đông Hà - đến Âu trú bão tàu thuyền
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22395 |
Thị xã Kỳ Anh |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu - Xã Kỳ Hà |
Đường Nguyễn Thị Bích Châu: Đoạn từ giáp Kỳ Trinh - đến giáp đất Kỳ Ninh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22396 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Diên thôn Tây Hà - đến đập Cụ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22397 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Chính - đến hết đất ông Thìn thôn Đông Hà
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22398 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Sắc - đến hết đất ông Thanh Hồng thôn Bắc Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22399 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Luyến Ngọc - đến hết đất ông Tộ Lan thôn Nam Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 22400 |
Thị xã Kỳ Anh |
Xã Kỳ Hà |
Từ đất ông Hoành Thanh - đến hết đất ông Đài Dung thôn Nam Hà
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |