301 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
302 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
303 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
304 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
305 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
306 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
307 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
308 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
309 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
310 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
311 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
312 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
7.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
313 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
314 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
315 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
316 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
317 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
318 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
319 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
15.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
320 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
321 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
11.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
322 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
323 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
324 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
325 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
326 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
327 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
328 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh |
Đoạn đi qua phường Thạch Linh
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
329 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
10.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
330 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
331 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
332 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
333 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
334 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
335 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
336 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
337 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
338 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
339 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
340 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
341 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
342 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
343 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
344 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
345 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
346 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
347 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
348 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m
|
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
349 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
350 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
351 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
352 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
353 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
354 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
355 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
356 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Thạch Quý |
Vùng dân cư dưới làng Đông Quý, vùng dân cư 2 bên đường từ Cống Đập - Đến Đồng Chăm khối phố Tiền Tiến có đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 03m Đến < 07m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
357 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
358 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
359 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
9.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
360 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan
|
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
361 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m
|
7.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
362 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
363 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m
|
6.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
364 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m
|
6.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
365 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
366 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
367 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
368 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
369 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
370 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m
|
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
371 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
372 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
373 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
374 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
375 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
376 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
377 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
378 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
379 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
380 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
381 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
382 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
383 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
384 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
385 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Đại Nài |
có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
386 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
387 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
388 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
389 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
390 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
391 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến <5m
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
392 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
393 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12m
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
394 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
395 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tây Yên - Phường Văn Yên |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
396 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18m
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
397 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15m đến <18m
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
398 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12m đến <15m
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
399 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7m đến <12m
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
400 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Yên - Phường Văn Yên |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 5m đến <7m
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |