| 1001 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1002 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1003 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1004 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1005 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1006 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1007 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tuy Hòa - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1008 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
5.810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1009 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
5.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1010 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1011 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1012 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1013 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1014 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1015 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1016 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Nam Tiến, Hợp Tiến, Bắc Tiến, Yên Đồng, Đại Đồng, Nhật Tân, Tân Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1017 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1018 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
5.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1019 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1020 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1021 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1022 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1023 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1024 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1025 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tiến - Phường Thạch Linh |
Có đường < 03m hoặc chưa có đường |
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1026 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
6.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1027 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
6.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1028 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
4.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1029 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
4.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1030 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1031 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
3.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1032 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1033 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1034 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Linh Tân - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1035 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
10.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1036 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
10.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1037 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1038 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
6.370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1039 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1040 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
4.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1041 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1042 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1043 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Hòa Linh - Phường Thạch Linh |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1044 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Phường Thạch Linh |
Đoạn đi qua phường Thạch Linh |
9.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1045 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
7.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1046 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1047 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1048 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1049 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1050 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1051 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1052 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1053 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tân Quý - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1054 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1055 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1056 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1057 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1058 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1059 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1060 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1061 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1062 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Trung Lân, Trung Đình, Hậu Thượng, Tiền Phong - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1063 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 18 m |
5.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1064 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 15 m đến <18m |
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1065 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 12 m đến <15m |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1066 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 7 m đến <12m |
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1067 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1068 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 12 m |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1069 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 7m đến < 12 m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1070 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường ≥ 3m đến < 7m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1071 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố Tâm Quý, Trung Quý, Đông Quý, Tiền Giang, Tiền Tiến, Bắc Quý - Phường Thạch Quý |
Có đường < 3m hoặc chưa có đường |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1072 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Phường Thạch Quý |
Vùng dân cư dưới làng Đông Quý, vùng dân cư 2 bên đường từ Cống Đập - Đến Đồng Chăm khối phố Tiền Tiến có đường nhựa, đường bê tông có nền đường ≥ 03m Đến < 07m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1073 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m |
5.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1074 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khu dân cư Đồng Trọt - Phường Thạch Quý |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1075 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 15m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan |
6.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1076 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Các lô đất bám đường nhựa rộng 12m - Hai bên đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Thạch Quý |
Đoạn IV: Từ đường Nguyễn Trung Thiên - Đến đường Mai Thúc Loan |
5.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1077 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m |
5.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1078 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1079 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >18m |
4.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1080 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m |
4.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1081 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m |
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1082 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >15 đến<18m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1083 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m |
3.990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1084 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1085 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >12 đến<15m |
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1086 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m |
2.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1087 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1088 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >7 đến< 12m |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1089 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1090 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1091 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường nhựa, đường bê tông có nền đường >3 đến< 7m |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1092 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1093 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m |
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1094 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >12 m |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1095 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m |
2.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1096 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1097 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >7m đến <12m |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1098 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 4,5 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m |
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1099 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 3,6, 7,8 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m |
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1100 |
Thành phố Hà Tĩnh |
Khối phố 2,10 - Phường Đại Nài |
Đường cấp phối, đường đất có nền đường >3m đến <7m |
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |