201 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Ngụy Khắc Tuần - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ cổng chào khối 9 - Đến đầu ngã 3 đất bà Bốn khối 9
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Ngụy Khắc Đản - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Minh khối 9 - Đến ngã 3 đất ông Trung khối 9
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Đình An - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Như khối 10 - Đến ngã 3 đất anh Chính khối 10
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đậu Vĩnh Trường - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Năng khối 11 - Đến hết đất ông Tân khối 11
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Bá Lân - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Hoè khối 11 - Đến đê hữu Sông Lam
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất bà Lộc khối 11 - Đến hết đất ông Thắng khối 11
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Ngô khối 11 - Đến đê Hữu sông Lam
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đinh Văn Hòe - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Mậu khối 11 - Đến đầu ngã 3 đất ông Thuận (Khối 11)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Phan Chính Nghị - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Tiến khối 11 - Đến hết đất ông Kỳ khối 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Đoạn ngã ba từ đất bà Tiu khối 11 - Đến đầu ngã ba đất bà Tý khối 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trần Bảo Tín - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Hạ khối 11 - Đến đầu ngã tư đất ông Xuân khối 12
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Võ Thời Mẫn - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Cương khối 8A - Đến đê hữu sông Lam
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 270, Đường Nguyễn Nghiễm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Tịnh khối 8A - Đến đầu ngã 3 đất ông Oai khối 8A
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 302, Đường Nguyễn Nghiễm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Vượng (Tiến) khối 8A - Đến đầu ngã 4 đất ông Thái khối 8A
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Hoàng Ngạn Chương - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất ông Lục khối 8A - Đến đầu ngã ba đất bà Tú (Khối 8A)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trần Sỹ Trác - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 Cổng chào khối 7 - Đến đầu ngã 3 đất ông Vinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 367, Đường Nguyễn Nghiễm - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã 3 đất thầy Hồng (Phương) khối 5 - Đến đường An - Viên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Các vị trí bám đê hữu sông Lam từ cầu Bến Thủy - Đến hết khối 7
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Xuân An |
Tiếp đó - Đến hết thị trấn Xuân An
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Bật Lạng - Thị trấn Xuân An |
Đường Nguyễn Bật Lạng: Đoạn từ cổng chào khối 8B - Đến ngã tư hết đất ông Đồng khối 8B
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Thái Danh Nho - Thị trấn Xuân An |
Đoạn từ ngã ba nối đường Nguyễn Nghiễm ( Quốc lộ 8B cũ) - Đến đê hữu sông Lam nằm về phía Tây chùa Thành Lương;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Nghi Xuân |
Dãy 2, 3 đường nội khu đô thị Xuân An - Thị trấn Xuân An |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nội khu đô thị Xuân An hướng về mặt hồ điều hòa - Thị trấn Xuân An |
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư khối 5 - Thị trấn Xuân An |
Các lô đất phía Tây Nam khu quy hoạch nhà cao tầng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư khối 5 - Thị trấn Xuân An |
Tuyến 2 3 khu tái định cư Xuân An
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư khối 5 - Thị trấn Xuân An |
Các tuyến còn lại
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư khối 5 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí dân cư cũ bám đường khu tái định cư
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cầu Bến Thủy II - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường gom nối cầu Bến Thủy II
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cầu Bến Thủy II - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường quy hoạch 24m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cầu Bến Thủy II - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí còn lại
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cầu Bến Thủy II - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí dân cư cũ bám đường khu tái định cư
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí từ khối 1 đến hết khối 7 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí từ khối 1 đến hết khối 7 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí từ khối 1 đến hết khối 7 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối ≥ 4m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí từ khối 1 đến hết khối 7 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối < 4m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí khối 4 thuộc xóm Truông - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí khối 4 thuộc xóm Truông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 8A 8B 9 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 8A 8B 9 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 8A 8B 9 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối ≥ 4m
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 8A 8B 9 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối < 4m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 10 11 12 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường rộng ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 10 11 12 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường rộng < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 10 11 12 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối ≥ 4m
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Nghi Xuân |
Những vị trí thuộc khối 10 11 12 - Thị trấn Xuân An |
Những vị trí bám đường đất cấp phối < 4m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đầu ngã 3 Chi cục Thuế - Đến đầu ngã 3 đường 547 (Bưu điện)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến đầu cầu Trọt
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến đầu ngã 4 Vật tư cũ
|
5.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến ngã 3 cầu Trắng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Du (Quốc lộ 8B cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến cầu Xuân Hải
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Công Trứ (Đường 546 cũ) - Thị trấn Tiên Điền |
Đường Nguyễn Công Trứ (Đường 546 cũ): Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết thị trấn Tiên Điền
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên Yên - Thị trấn Tiên Điền |
Từ ngã 3 Khu lưu niệm Nguyễn Du - Đến ngã 4 hết đất anh Hồng thôn Minh Quang
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tiên Yên - Thị trấn Tiên Điền |
Tiếp đó - Đến cầu Đồng Ông
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Phan Khắc Hòa - Thị trấn Tiên Điền |
Từ ngã tư Tòa án - Đến hết đất anh Tuyến
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Tả Ao - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Văn Diễn - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nội thị - Thị trấn Tiên Điền |
Từ cây Đa Ngõ 7, đường Tả Ao đi - Đến hết đất anh Tri của đường Lê Văn Diễn
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường nội thị - Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ ngã tư nhà văn hóa TDP1 - Đến hết thửa đất giếng Kẻ
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Hồ Giao - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Thái Bàng - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Sỹ Vinh - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Đăng Truyền - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Giang Đình - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Mai - Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ ngã 4 phía Tây Nam chợ Giang Đình - Đến hết Đài Liệt sỹ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Đặng Sỹ Hàn - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Quỳnh - Thị trấn Tiên Điền |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Trọng - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Nguyễn Hành - Thị trấn Tiên Điền |
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Lê Văn Xướng - Thị trấn Tiên Điền |
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn dọc theo tuyến đê hữu sông Lam đi qua địa bàn thị trấn Nghi Xuân cũ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 01, đường Lý Nhật Quang - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 16, đường Phan Khắc Hòa - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 20, đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Nghi Xuân |
Ngõ 38, đường Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Tiên Điền |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Xuân đầu Ngõ 14, đường Nguyễn Hành - Đến đất ông Lộc đường Nguyễn Trọng
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Trần Thị Tần - Thị trấn Tiên Điền |
Đường Trần Thị Tần
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Những vị trí bám đường ≥4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Những vị trí bám đường đất ≥4m hoặc bám đường < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Những vị trí đất còn lại
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Trung thôn Hòa Thuận - Đến hết đất vườn chăn nuôi thôn An Mỹ (Quy hoạch)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Nghi Xuân |
Tuyến đường phía Đông trường PTTH Nguyễn Du - Thị trấn Tiên Điền |
Từ giáp Quốc lộ 8B - Đến hết đất anh Hải Thuận
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ tiếp giáp đất ông Tuân thôn Tiên Chương - Đến giáp ngã 3 đường Tiên -Yên (UBND xã)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đầu Trạm điện Xuân Giang - Đến ngã tư đất bà Hường
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ cổng làng thôn Hòa Thuận - Đến hết đất chị Nga Việt
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Nghi Xuân |
Khu tái định cư Tiên Điền - Thị trấn Tiên Điền |
Khu tái định cư Tiên Điền
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất bà Sự thôn Phong Giang - Đến hết đất ông Tại
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Tuất Tiến thôn Minh Quang - Đến hết đất bà Niêm thôn Thanh Chương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất bà Hộ thôn Minh Quang - Đến hết đất anh Hạnh thôn Thanh Chương
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất bà Huệ thôn An Mỹ - Đến hết đất anh Hòa thôn An Mỹ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất ông Chung thôn An Mỹ - Đến hết đất anh Xanh thôn An Mỹ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ đất anh Thăng thôn Hòa Thuận - Đến hết đất bà Nhung Xiếm
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Đoạn từ ngã tư đất bà Hường - Đến ngã tư Trạm Y tế
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền |
Từ ngã ba đất anh Thanh Sâm đi ra tuyến đường phía Đông - Đến cổng làng thôn Phong Giang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường nội thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường nội thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông, cấp phối)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường đất rộng ≥ 4m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Nghi Xuân |
Thị trấn Tiên Điền (Xã Tiên Điền Cũ) |
Các tuyến đường đất rộng < 4m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Nghi Xuân |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh (Quốc lộ 1A cũ) - Thị trấn Xuân An |
Từ cầu Bến Thuỷ - Đến Eo núi (hết đất ông Ơn)
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |