STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Tiếp đó - đến hết đất anh Hòa (Thân) thôn 2 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Sơn (Đường) - đến hết đất anh Trung thôn 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất ông Toàn - đến hết đất anh Phúc thôn 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Kham - đến hết đất hội quán thôn 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Cẩn - đến hết đất ông Liên (Hạnh) thôn 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất anh Tịnh - đến hết đất anh Thi (Nhượng) thôn 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Vận - đến hết đất ông Lự thôn 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Liêm - đến hết đất bà Võ Thị Xuân thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất bà Ngân Hoàn - đến ngã ba tiếp giáp đất ông Võ Xuân Hạnh thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến đất hộ ông Lê Xuân Láo thôn 5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất hộ ông Quán - đến hết đất ông Hoàng Ái Việt thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất anh Điềm thôn 6 - đến hết đất bà Trần Thị Tâm thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba giáp đất ông Nghiêm - đến hết đất anh Lĩnh thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất bà Thừa - đến đất nhà thờ họ Đặng thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Trạch - đến đất hộ bà Nguyễn Thị Châu thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Tài phương - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Cừu thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất anh Tuấn Hồng - đến giáp đất thị trấn Xuân An thôn 6 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Hiệu Hương - đến trạm bảo vệ rừng Hồng Lĩnh thôn 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
39 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã tư giáp đất anh An - đến trạm bơm thôn 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
40 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Quân Phong - đến hết đất ông Hiển tỉnh thôn 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
41 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến ngã ba đất ông Công thôn 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
42 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ giáp đất anh Cảnh Bích - đến hết đất bà Phạm Thị Hạ thôn 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Phan Quế - đến ngã ba đất ông Vệ thôn 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Tuyển thôn 8 - đến hết đất ông Lan thôn 8 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất hội quán thôn 8 - đến hết đất ông Nguyễn Năng Cậy thôn 8 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
46 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường nội thôn còn lại ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bêtông, cấp phối) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường đất ≥ 4 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường đất < 4 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
50 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Tiếp đó - đến hết đất anh Hòa (Thân) thôn 2 | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường liên thôn rộng ≥ 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông) | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường liên thôn rộng < 4m (mặt đường nhựa hoặc bê tông) | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Sơn (Đường) - đến hết đất anh Trung thôn 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất ông Toàn - đến hết đất anh Phúc thôn 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Kham - đến hết đất hội quán thôn 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Cẩn - đến hết đất ông Liên (Hạnh) thôn 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất anh Tịnh - đến hết đất anh Thi (Nhượng) thôn 3 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Vận - đến hết đất ông Lự thôn 3 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba hội quán thôn 3 - đến hết đất anh Kiệt thôn 3 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Nghĩa thôn 3 - đến hết đất ông Trọng thôn 3 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ hội quán thôn 4 - đến hết đất ông Lộc thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Duyệt - đến hết đất ông Thông thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Chi - đến hết đất anh Thuật thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Trần Phong - đến hết đất anh Điều thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất Bà Vân - đến hết đất ông Hiệu thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiệu - đến hểt đất ông Viên thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Ký Xuân - đến chân đạp đồng Van thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Hoàn Ngân - đến hết đất ông Lợi Quế thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất bà Phùng - đến hết đất anh Nguyễn Hữu Có thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Sâm - đến hết đất anh Trần Thế Anh thôn 4 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Đàn - đến ngã tư đất ông Đức thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ cầu Đá Ben - đến đất hộ ông Võ Trọng Thắng thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đường Liên thôn đất anh Trần Văn Tiến - đến chân đập Khe Lim thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Nguyễn Văn Hiếu - đến hết đất bà Nguyễn Thị Hảo thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Liêm - đến hết đất bà Võ Thị Xuân thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất bà Ngân Hoàn - đến ngã ba tiếp giáp đất ông Võ Xuân Hạnh thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến đất hộ ông Lê Xuân Láo thôn 5 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất hộ ông Quán - đến hết đất ông Hoàng Ái Việt thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
81 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất anh Điềm thôn 6 - đến hết đất bà Trần Thị Tâm thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
82 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba giáp đất ông Nghiêm - đến hết đất anh Lĩnh thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
83 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất bà Thừa - đến đất nhà thờ họ Đặng thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
84 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Trạch - đến đất hộ bà Nguyễn Thị Châu thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
85 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất ông Tài phương - đến hết đất ông Nguyễn Xuân Cừu thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
86 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã ba đất anh Tuấn Hồng - đến giáp đất thị trấn Xuân An thôn 6 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
87 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã tư giáp đất anh Hiệu Hương - đến trạm bảo vệ rừng Hồng Lĩnh thôn 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
88 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ ngã tư giáp đất anh An - đến trạm bơm thôn 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
89 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Quân Phong - đến hết đất ông Hiển tỉnh thôn 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
90 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đường liên thôn - đến ngã ba đất ông Công thôn 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
91 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ giáp đất anh Cảnh Bích - đến hết đất bà Phạm Thị Hạ thôn 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
92 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Phan Quế - đến ngã ba đất ông Vệ thôn 7 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
93 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất anh Tuyển thôn 8 - đến hết đất ông Lan thôn 8 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
94 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ đất hội quán thôn 8 - đến hết đất ông Nguyễn Năng Cậy thôn 8 | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
95 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường nội thôn còn lại ≥ 4m (có rải nhựa hoặc bêtông, cấp phối) | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
96 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường nội thôn < 4m (có rải nhựa hoặc bê tông, cấp phối) | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
97 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường đất ≥ 4 m | 300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
98 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Các tuyến đường đất < 4 m | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
99 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Đoạn từ tiếp giáp đất ông Hiển thôn 8 - đến đất ông Hòa thôn 6 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
100 | Huyện Nghi Xuân | Xã Xuân Hồng | Tiếp đó - đến cổng làng thôn 4 | 900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Từ Đất Ông Hiển Thôn 8 Đến Đất Ông Hòa Thôn 6
Bảng giá đất tại huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh cho đoạn đường từ đất ông Hiển thôn 8 đến đất ông Hòa thôn 6, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ đất ông Hiển thôn 8 đến đất ông Hòa thôn 6 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự quan trọng và giá trị cao của vị trí này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, có kết nối giao thông thuận lợi và có tiềm năng phát triển tốt, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các khu vực khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường từ đất ông Hiển thôn 8 đến đất ông Hòa thôn 6. Việc nắm rõ giá trị đất giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.