| 58 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Hải - đến hết đất ông Lê Quốc Văn |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 59 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Nguyễn Cương - đến hết đất ông Lê Tương |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 60 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Kiều - đến hết đất ông Phạm Thìn |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 61 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Lương Thị Nga - đến hết đất ông Nguyễn Tiến Hào (con ông Tùng) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 62 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất nhà thờ họ Nguyễn qua đất ông Toàn - đến giáp đường Nguyễn Lân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 63 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quốc Dũng - đến hết đất bà Hà (ông Đắc) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Dung (Từ giáp đất ông Trần Văn Hùng đến hết đất ông Nguyễn Tiến Dũng (sau nhà VH TDP10) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Lương Văn Cừ - đến hết đất bà Dương Thị Mận |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Toàn đến hết đất ông Nguyễn Oánh |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường 71 - đến đường HCM (đất ông Tạo) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thái Bình vào - đến đất hết ông Nguyễn An |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thuần vào - đến đất ông Lộc |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đình Việt - đến hết đât ông Lương Long |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Thuận qua đất ông Nguyễn Thái - đến hết đất ông Trần Lý, ông Anh (Chánh) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP10 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất nhà văn hoá tổ 10 qua ngõ ông Lương Long - đến đường Hồ Chí Minh |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Trần Kim Xuyến nối đường Lương Hiển, đường Nguyễn Khắc Viện (Cạnh BHXH huyện) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu đô thị Nam Phố Châu |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ngõ bà Thuyết - đến giáp đất ông Phan Duy Lai |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Hải - đến hết đất ông Lê Quốc Văn |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 78 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Nguyễn Cương - đến hết đất ông Lê Tương |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 79 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Kiều - đến hết đất ông Phạm Thìn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 80 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Lương Thị Nga - đến hết đất ông Nguyễn Tiến Hào (con ông Tùng) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 81 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất nhà thờ họ Nguyễn qua đất ông Toàn - đến giáp đường Nguyễn Lân |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 82 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quốc Dũng - đến hết đất bà Hà (ông Đắc) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 83 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Dung (Từ giáp đất ông Trần Văn Hùng đến hết đất ông Nguyễn Tiến Dũng (sau nhà VH TDP10) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 84 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Lương Văn Cừ - đến hết đất bà Dương Thị Mận |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 85 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Toàn đến hết đất ông Nguyễn Oánh |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 86 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường 71 - đến đường HCM (đất ông Tạo) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 87 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thái Bình vào - đến đất hết ông Nguyễn An |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 88 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thuần vào - đến đất ông Lộc |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 89 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đình Việt - đến hết đât ông Lương Long |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 90 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Thuận qua đất ông Nguyễn Thái - đến hết đất ông Trần Lý, ông Anh (Chánh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 91 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP10 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 92 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất nhà văn hoá tổ 10 qua ngõ ông Lương Long - đến đường Hồ Chí Minh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Trần Kim Xuyến nối đường Lương Hiển, đường Nguyễn Khắc Viện (Cạnh BHXH huyện) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu đô thị Nam Phố Châu |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ngõ bà Thuyết - đến giáp đất ông Phan Duy Lai |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Hải - đến hết đất ông Lê Quốc Văn |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 97 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Nguyễn Cương - đến hết đất ông Lê Tương |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 98 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Lân đoạn từ đất ông Đào Viết Kiều - đến hết đất ông Phạm Thìn |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 99 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất ông Lương Thị Nga - đến hết đất ông Nguyễn Tiến Hào (con ông Tùng) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 100 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đất nhà thờ họ Nguyễn qua đất ông Toàn - đến giáp đường Nguyễn Lân |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 101 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Quốc Dũng - đến hết đất bà Hà (ông Đắc) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Nguyễn Dung (Từ giáp đất ông Trần Văn Hùng đến hết đất ông Nguyễn Tiến Dũng (sau nhà VH TDP10) |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Lương Văn Cừ - đến hết đất bà Dương Thị Mận |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Nguyễn Toàn đến hết đất ông Nguyễn Oánh |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ đường 71 - đến đường HCM (đất ông Tạo) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thái Bình vào - đến đất hết ông Nguyễn An |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ đất ông Thuần vào - đến đất ông Lộc |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất ông Hồ Đình Việt - đến hết đât ông Lương Long |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Từ giáp đất bà Thuận qua đất ông Nguyễn Thái - đến hết đất ông Trần Lý, ông Anh (Chánh) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường còn lại của TDP10 |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
đường Nguyễn Dung đoạn từ đất nhà văn hoá tổ 10 qua ngõ ông Lương Long - đến đường Hồ Chí Minh |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đường Trần Kim Xuyến nối đường Lương Hiển, đường Nguyễn Khắc Viện (Cạnh BHXH huyện) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Các trục đường trong khu đô thị Nam Phố Châu |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Hương Sơn |
Tổ Dân Phố 10 - Thị trấn Phố Châu |
Đoạn từ ngõ bà Thuyết - đến giáp đất ông Phan Duy Lai |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |