101 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Quy) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Tuyết) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường nội vùng làng nghề |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến giáp đất xã Liên Minh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Bổ sung : Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến trạm bơm HTX Đại Thành |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê Nam Đức ( đất ông Đạt) - Đến Chợ Thượng (thôn Hầu) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam Đức - Đến hết đất chị Liệu Tài |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam đức (cổng làng) - Đến hết đất anh Dũng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Cổng làng - Đến hết đất ông Hào |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê - Đến hết đất chị Nhung (lối ông Vạn) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thành - Đến hết đất anh Hải (Thiệu) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Thuỷ - Đến hết đất chị Từ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Huy - Đến hết đất chị Mân (Hùng) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất anh Bắc |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Tuyết - Đến hết đất anh Chiến |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất bà Tơn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng thôn Sân cũ - Đến hội quán thôn Hến |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Khai - Đến hết đất chị Lâm |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
(Đất ở các khu dân cư vùng núi) từ thôn Yên Mạ - Đến Thôn Vĩnh Khánh 2 (còn lại) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đường 15A - Đến hết đất ông Văn |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất chị Vỵ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất ông Đạo |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Ngọc - Đến Đò Cày |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bát - Đến hết đất ông Tam |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bính - Đến hết đất ông Ngọc |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Nậm - Đến hết đất bà Phượng |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bình - Đến hết đất bà Cát |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thoại - Đến hết đất bà Phúc |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Thưởng - Đến hết đất anh Hào |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất bà Hường |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất bà Biền - Đến hết đất anh Đức Chiên |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Duyên - Đến hết đất anh Hải |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất ông Tường (Vạn Phúc) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến nhà văn hóa thôn Cửu Yên |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất anh Minh (Bến Hầu) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ QL 15A - Đến hết đất anh Sơn (Kim Mã) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê ông Nam - Đến hết đất bà Phúc (Bến Đền) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê (Bến Đền) - Đến hết đất ông Vỵ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê (Bến Đền) - Đến hết đất ông Sơn |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Quy) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Tuyết) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường nội vùng làng nghề |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến giáp đất xã Liên Minh |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Bổ sung : Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến trạm bơm HTX Đại Thành |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê Nam Đức ( đất ông Đạt) - Đến Chợ Thượng (thôn Hầu) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam Đức - Đến hết đất chị Liệu Tài |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam đức (cổng làng) - Đến hết đất anh Dũng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Cổng làng - Đến hết đất ông Hào |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê - Đến hết đất chị Nhung (lối ông Vạn) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thành - Đến hết đất anh Hải (Thiệu) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Thuỷ - Đến hết đất chị Từ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Huy - Đến hết đất chị Mân (Hùng) |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất anh Bắc |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Tuyết - Đến hết đất anh Chiến |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất bà Tơn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng thôn Sân cũ - Đến hội quán thôn Hến |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Khai - Đến hết đất chị Lâm |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
(Đất ở các khu dân cư vùng núi) từ thôn Yên Mạ - Đến Thôn Vĩnh Khánh 2 (còn lại) |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đường 15A - Đến hết đất ông Văn |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất chị Vỵ |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất ông Đạo |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Ngọc - Đến Đò Cày |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bát - Đến hết đất ông Tam |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bính - Đến hết đất ông Ngọc |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Nậm - Đến hết đất bà Phượng |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Bình - Đến hết đất bà Cát |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thoại - Đến hết đất bà Phúc |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Thưởng - Đến hết đất anh Hào |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Lân - Đến hết đất bà Hường |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất bà Biền - Đến hết đất anh Đức Chiên |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Duyên - Đến hết đất anh Hải |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất ông Tường (Vạn Phúc) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến nhà văn hóa thôn Cửu Yên |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê - Đến hết đất anh Minh (Bến Hầu) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ QL 15A - Đến hết đất anh Sơn (Kim Mã) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê ông Nam - Đến hết đất bà Phúc (Bến Đền) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê (Bến Đền) - Đến hết đất ông Vỵ |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Tuyến từ đê (Bến Đền) - Đến hết đất ông Sơn |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Quy) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ điểm giáp đê Nam Đức (đất ông Tuyết) - Đến điểm giáp Sông La (thôn văn Hội) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường nội vùng làng nghề |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến giáp đất xã Liên Minh |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Bổ sung : Đường Bờ Sông: Từ chợ Thượng - Đến trạm bơm HTX Đại Thành |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê Nam Đức ( đất ông Đạt) - Đến Chợ Thượng (thôn Hầu) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam Đức - Đến hết đất chị Liệu Tài |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đê Nam đức (cổng làng) - Đến hết đất anh Dũng |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Cổng làng - Đến hết đất ông Hào |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ Đê - Đến hết đất chị Nhung (lối ông Vạn) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất anh Thành - Đến hết đất anh Hải (Thiệu) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Thuỷ - Đến hết đất chị Từ |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Huy - Đến hết đất chị Mân (Hùng) |
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất anh Bắc |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất chị Tuyết - Đến hết đất anh Chiến |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất bà Tơn |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng thôn Sân cũ - Đến hội quán thôn Hến |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ giáp đất ông Khai - Đến hết đất chị Lâm |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
(Đất ở các khu dân cư vùng núi) từ thôn Yên Mạ - Đến Thôn Vĩnh Khánh 2 (còn lại) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ đường 15A - Đến hết đất ông Văn |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất chị Vỵ |
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Đức Thọ |
Các đường trục thôn - Xã Trường Sơn |
Từ cổng làng - Đến hết đất ông Đạo |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |