67 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư Thương nghiệp cũ (dãy 2, 3 đường Yên Trung) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (trường mầm non cũ) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (đất cô Thuỷ tổ dân phố 5 - Đến hết đất ông Lộc tổ dân phố 2) |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (trạm y tế cũ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường sắt (đường quy hoạch tổ dân phố 7) 4 tuyến <3m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 2,3 đường Yên Trung (phía đông đường) |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 4,5 đường Yên Trung (phía đông đường) |
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 6,7,8 đường Yên Trung (phía đông đường) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 9m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 7m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 5m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đoạn đường từ đường Yên Trung - Đến giáp đất sản xuất nông nghiệp (tổ dân phố 8) 7 tuyến mặt đường < 3m (phía Tây đường) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới, đường >10m dãy 2,3 đường Quốc lộ 8A |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường từ đê La Giang từ tổ dân phố 6 - Đến nối cầu chui tổ dân phố 5 |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường quy hoạch xen dắm trong các khối dân cư cũ nền đường > 5m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 5, 7, 8 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 1, 2, 3, 4 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường bê còn lại trong tổ dân phố 6 (khu vực trong đê) |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 3, 4, 5, 6 (khu vực ngoài đê) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường Hộ Đê từ đường Trần Phú - Đến đường Hoài Nhơn |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường dãy 2, 3 trong khu dân cư mới Nhà Lay Trên |
8.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường dãy 4, 5 trong khu dân cư mới Nhà Lay Trên |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư Thương nghiệp cũ (dãy 2, 3 đường Yên Trung) |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
90 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (trường mầm non cũ) |
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
91 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (đất cô Thuỷ tổ dân phố 5 - Đến hết đất ông Lộc tổ dân phố 2) |
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
92 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (trạm y tế cũ) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
93 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường sắt (đường quy hoạch tổ dân phố 7) 4 tuyến <3m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
94 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 2,3 đường Yên Trung (phía đông đường) |
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
95 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 4,5 đường Yên Trung (phía đông đường) |
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
96 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 6,7,8 đường Yên Trung (phía đông đường) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
97 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 9m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
98 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 7m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
99 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 5m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
100 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đoạn đường từ đường Yên Trung - Đến giáp đất sản xuất nông nghiệp (tổ dân phố 8) 7 tuyến mặt đường < 3m (phía Tây đường) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
101 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới, đường >10m dãy 2,3 đường Quốc lộ 8A |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường từ đê La Giang từ tổ dân phố 6 - Đến nối cầu chui tổ dân phố 5 |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường quy hoạch xen dắm trong các khối dân cư cũ nền đường > 5m |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 5, 7, 8 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 1, 2, 3, 4 |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường bê còn lại trong tổ dân phố 6 (khu vực trong đê) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 3, 4, 5, 6 (khu vực ngoài đê) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường Hộ Đê từ đường Trần Phú - Đến đường Hoài Nhơn |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường dãy 2, 3 trong khu dân cư mới Nhà Lay Trên |
4.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường dãy 4, 5 trong khu dân cư mới Nhà Lay Trên |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư Thương nghiệp cũ (dãy 2, 3 đường Yên Trung) |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
112 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (trường mầm non cũ) |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
113 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (đất cô Thuỷ tổ dân phố 5 - Đến hết đất ông Lộc tổ dân phố 2) |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
114 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường nối Quốc lộ 15A đi Tùng Châu (trạm y tế cũ) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
115 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đoạn mới từ đường Yên Trung - sang đường sắt (đường quy hoạch tổ dân phố 7) 4 tuyến <3m |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
116 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 2,3 đường Yên Trung (phía đông đường) |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
117 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 4,5 đường Yên Trung (phía đông đường) |
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
118 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới đường > 9m dãy 6,7,8 đường Yên Trung (phía đông đường) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
119 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 9m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
120 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 7m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
121 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường > 5m trong khu dân cư mới Nhà Lay Dưới |
2.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
122 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đoạn đường từ đường Yên Trung - Đến giáp đất sản xuất nông nghiệp (tổ dân phố 8) 7 tuyến mặt đường < 3m (phía Tây đường) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
123 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường trong khu dân cư mới, đường >10m dãy 2,3 đường Quốc lộ 8A |
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
124 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường từ đê La Giang từ tổ dân phố 6 - Đến nối cầu chui tổ dân phố 5 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
125 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường quy hoạch xen dắm trong các khối dân cư cũ nền đường > 5m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
126 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 5, 7, 8 |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
127 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 1, 2, 3, 4 |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường bê còn lại trong tổ dân phố 6 (khu vực trong đê) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các đường còn lại trong các tổ dân phố 3, 4, 5, 6 (khu vực ngoài đê) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Đường Hộ Đê từ đường Trần Phú - Đến đường Hoài Nhơn |
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường dãy 2, 3 trong khu dân cư mới Nhà Lay Trên |
4.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Đức Thọ |
Các tuyến nội thị - Thị trấn Đức Thọ |
Các lô đất bám đường dãy 4, 5 trong khu dân cư mới Nhà Lay Trên |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |