Bảng Giá Đất Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh: Đoạn Đường Tổ 14 - Thị Trấn Cẩm Xuyên
Bảng giá đất của huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh cho đoạn đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 61/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Hà Tĩnh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 20/05/2021 của UBND tỉnh Hà Tĩnh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ hết đất ông Bé Lan đến hết đất ông Lam, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh khu vực có giá trị đất cao nhất. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi với các tiện ích công cộng, giao thông thuận tiện và có sự phát triển mạnh mẽ, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 61/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Bé Lan - đến hết đất ông Lam | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất thi hành án - đến hết đất bà Thanh Lam | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Ty Bảo - đến hết đất bà Sở | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Thể Chuẩn - đến hết nhà anh Hùng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Tuyết - đến đất anh Hà (tổ 11, 14) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Hường - đến hết đất bà Trường | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Luyện - đến hết đất bà Hồng Bảo | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Lam Cứ - đến đất bà Nguyệt | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất bà Liên Vanh - đến hết đất ông Chắt | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Hà Nguyệt - đến hết đất bà Phượng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Khánh Lý - đến hết đất anh Hoài | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Dần Đào - đến đất bà Hồ | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Lý Thảo - đến hết đất bà Phượng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Dũng Hồng - đến hết đất anh Tiếu Hưng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Cảnh Kỷ - đến hết đất bà Hồng Hiếu | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Yên Liệu - đến hết đất Thủy Quang | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Bà Lan - đến hết đất ông Phú Sinh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Trang Hậu - đến hết đất Phú Sinh | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Thiết - đến hết đất Thạch Nga | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Hồng Hải - đến hết đất bà Sương | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Lương - đến hết đất ông Tình | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường hết đất ông Tình - đến đất ông Thủy Quang | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất bà Hằng Châu - đến đất ông Tình | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất anh Công - đến đất anh Hùng | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Thành Liệu - đến đất anh Hiền | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đưởng từ đất ông Ý Tùng - đến hết đất ông Lam Nhạn | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Lam Nhạn - đến hết đất cô Thạch Châu | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất anh Dũng Anh - đến đất ông Tiến | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất ông Luân Vân - đến đất bà Vân | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Ngoại thương - đến đường kè sông Hội | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Việt Liên - đến hết đất bà Sen | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết Xăng dầu - đến hết đất ông Nhuận Tuyết | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Vân Lập - đến kè sông Hội | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường một bên UBND thị trấn Cẩm Xuyên - đến hết đất QH TDP 14 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Thiết - đến hết đất ông Sơn Hồng | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Bé Lan - đến hết đất ông Lam | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất thi hành án - đến hết đất bà Thanh Lam | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Ty Bảo - đến hết đất bà Sở | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Thể Chuẩn - đến hết nhà anh Hùng | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Tuyết - đến đất anh Hà (tổ 11, 14) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Hường - đến hết đất bà Trường | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Luyện - đến hết đất bà Hồng Bảo | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Lam Cứ - đến đất bà Nguyệt | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất bà Liên Vanh - đến hết đất ông Chắt | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Hà Nguyệt - đến hết đất bà Phượng | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Khánh Lý - đến hết đất anh Hoài | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Dần Đào - đến đất bà Hồ | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
48 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Lý Thảo - đến hết đất bà Phượng | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
49 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Dũng Hồng - đến hết đất anh Tiếu Hưng | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
50 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Cảnh Kỷ - đến hết đất bà Hồng Hiếu | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
51 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Yên Liệu - đến hết đất Thủy Quang | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
52 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Bà Lan - đến hết đất ông Phú Sinh | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
53 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Trang Hậu - đến hết đất Phú Sinh | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
54 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Thiết - đến hết đất Thạch Nga | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
55 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Hồng Hải - đến hết đất bà Sương | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
56 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Lương - đến hết đất ông Tình | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
57 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường hết đất ông Tình - đến đất ông Thủy Quang | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
58 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất bà Hằng Châu - đến đất ông Tình | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
59 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất anh Công - đến đất anh Hùng | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
60 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Thành Liệu - đến đất anh Hiền | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
61 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đưởng từ đất ông Ý Tùng - đến hết đất ông Lam Nhạn | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
62 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Lam Nhạn - đến hết đất cô Thạch Châu | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
63 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất anh Dũng Anh - đến đất ông Tiến | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
64 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất ông Luân Vân - đến đất bà Vân | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
65 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Ngoại thương - đến đường kè sông Hội | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
66 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Việt Liên - đến hết đất bà Sen | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
67 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết Xăng dầu - đến hết đất ông Nhuận Tuyết | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
68 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Vân Lập - đến kè sông Hội | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
69 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường một bên UBND thị trấn Cẩm Xuyên - đến hết đất QH TDP 14 | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
70 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Thiết - đến hết đất ông Sơn Hồng | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
71 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Bé Lan - đến hết đất ông Lam | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
72 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất thi hành án - đến hết đất bà Thanh Lam | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
73 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Ty Bảo - đến hết đất bà Sở | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
74 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Thể Chuẩn - đến hết nhà anh Hùng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
75 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Tuyết - đến đất anh Hà (tổ 11, 14) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
76 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Hường - đến hết đất bà Trường | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
77 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Luyện - đến hết đất bà Hồng Bảo | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
78 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Lam Cứ - đến đất bà Nguyệt | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
79 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất bà Liên Vanh - đến hết đất ông Chắt | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
80 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Hà Nguyệt - đến hết đất bà Phượng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
81 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Khánh Lý - đến hết đất anh Hoài | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
82 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Dần Đào - đến đất bà Hồ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
83 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Lý Thảo - đến hết đất bà Phượng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
84 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Dũng Hồng - đến hết đất anh Tiếu Hưng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
85 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Cảnh Kỷ - đến hết đất bà Hồng Hiếu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
86 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Yên Liệu - đến hết đất Thủy Quang | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
87 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Bà Lan - đến hết đất ông Phú Sinh | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
88 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Trang Hậu - đến hết đất Phú Sinh | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
89 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Thiết - đến hết đất Thạch Nga | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
90 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Hồng Hải - đến hết đất bà Sương | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
91 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất bà Lương - đến hết đất ông Tình | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
92 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường hết đất ông Tình - đến đất ông Thủy Quang | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
93 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất bà Hằng Châu - đến đất ông Tình | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
94 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất anh Công - đến đất anh Hùng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
95 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất anh Thành Liệu - đến đất anh Hiền | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
96 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đưởng từ đất ông Ý Tùng - đến hết đất ông Lam Nhạn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
97 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất ông Lam Nhạn - đến hết đất cô Thạch Châu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
98 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất anh Dũng Anh - đến đất ông Tiến | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
99 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ đất ông Luân Vân - đến đất bà Vân | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
100 | Huyện Cẩm Xuyên | Các đường thuộc tổ 14 - Thị trấn Cẩm Xuyên | Đường từ hết đất Ngoại thương - đến đường kè sông Hội | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |