| 8001 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8002 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Phương Canh - Cổng nhà máy xử lý phế thải
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8003 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8004 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8005 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8006 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phương Canh |
Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8007 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quang Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.321.000
|
8.255.000
|
6.584.000
|
5.949.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8008 |
Quận Nam Từ Liêm |
Sa Đôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8009 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tân Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.942.000
|
17.888.000
|
13.775.000
|
12.278.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8010 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tây Mỗ |
Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8011 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thị Cấm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.321.000
|
8.255.000
|
6.584.000
|
5.949.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8012 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thiên Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8013 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tố Hữu |
Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
18.987.000
|
14.564.000
|
12.946.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8014 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tố Hữu |
Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
12.169.000
|
10.874.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8015 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tôn Thất Thuyết |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
40.275.000
|
21.749.000
|
16.614.000
|
14.726.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8016 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Bình |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
26.467.000
|
15.086.000
|
11.662.000
|
10.421.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8017 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Hữu Dực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
13.895.000
|
12.385.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8018 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8019 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Văn Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.942.000
|
17.888.000
|
13.775.000
|
12.278.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8020 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trịnh Văn Bô |
Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
13.895.000
|
12.385.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8021 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trung Thư |
Cho đoạn từ ngã tư giao cắt phố Tố Hữu tại điểm đối diện đường Trung Văn - đến ngã tư giao cắt phố Cương Kiên- Đại Linh tại cổng làng Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8022 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trung Văn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8023 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tu Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8024 |
Quận Nam Từ Liêm |
Vũ Hữu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8025 |
Quận Nam Từ Liêm |
Vũ Quỳnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.942.000
|
17.888.000
|
13.775.000
|
12.278.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8026 |
Quận Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
|
12.321.000
|
8.255.000
|
6.584.000
|
6.006.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8027 |
Quận Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Ngã tư Canh - Nhổn
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.344.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8028 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8029 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
Mặt cắt đường 10,0m
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8030 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
Mặt cắt đường 20,0m -30m
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8031 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
Mặt cắt đường 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8032 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình I |
Mặt cắt đường 12,0m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8033 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình I |
Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.872.000
|
11.512.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8034 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình II |
Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8035 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình II |
Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.872.000
|
11.512.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8036 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
|
27.617.000
|
15.742.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8037 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Trung Văn |
Mặt cắt đường 13m
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8038 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường 72 |
Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8039 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bùi Xuân Phái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8040 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cao Xuân Huy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8041 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cầu Cốc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.697.000
|
5.311.000
|
4.066.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8042 |
Quận Nam Từ Liêm |
Châu Văn Liêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.184.000
|
13.311.000
|
10.622.000
|
9.570.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8043 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cương Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8044 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Linh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8045 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
26.773.000
|
15.315.000
|
11.982.000
|
10.662.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8046 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
19.276.000
|
11.995.000
|
9.545.000
|
8.632.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8047 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
13.922.000
|
9.745.000
|
8.123.000
|
6.996.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8048 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Mỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8049 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đình Thôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8050 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đình Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.894.000
|
12.755.000
|
10.113.000
|
9.175.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8051 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đức Dục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8052 |
Quận Nam Từ Liêm |
Do Nha |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8053 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Xuân Hợp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.793.000
|
12.316.000
|
9.801.000
|
8.863.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8054 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Me |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8055 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Sợi |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại tòa nhà CT1A, khu nhà ở Trung Văn - đến ngã tư giao cắt đường Trung Thư tại số nhà 10BT2, khu nhà ở Trung Văn, tổ dân phố 21 phường Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8056 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Đình Nghệ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
25.512.000
|
14.752.000
|
11.779.000
|
10.517.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8057 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Khuê |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
19.793.000
|
12.316.000
|
9.801.000
|
8.863.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8058 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh |
Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8059 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương |
Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8060 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.184.000
|
13.311.000
|
10.622.000
|
9.570.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8061 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
24.632.000
|
14.243.000
|
11.373.000
|
10.154.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8062 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoài Thanh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8063 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoàng Trọng Mậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.993.000
|
13.196.000
|
10.531.000
|
9.487.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8064 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hòe Thị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.697.000
|
5.311.000
|
4.066.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8065 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồng Đô |
Từ ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô)
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8066 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hữu Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8067 |
Quận Nam Từ Liêm |
Huy Du |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi)
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8068 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường K2 |
Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8069 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Đức Thọ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
25.512.000
|
14.752.000
|
11.779.000
|
10.517.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8070 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Quang Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.512.000
|
14.752.000
|
11.779.000
|
10.517.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8071 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lương Thế Vinh |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8072 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lưu Hữu Phước |
Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8073 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
11.042.000
|
9.886.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8074 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8075 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8076 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miếu Đầm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8077 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miêu Nha |
Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8078 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8079 |
Quận Nam Từ Liêm |
Ngọc Trục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.697.000
|
5.311.000
|
4.066.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8080 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.184.000
|
13.311.000
|
10.622.000
|
9.570.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8081 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Đổng Chi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8082 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
22.184.000
|
13.311.000
|
10.622.000
|
9.570.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8083 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Trãi |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
26.773.000
|
15.314.000
|
11.982.000
|
10.661.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8084 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Văn Giáp |
Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8085 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.694.000
|
11.766.000
|
9.487.000
|
8.549.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8086 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nhổn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.922.000
|
9.745.000
|
8.123.000
|
6.996.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8087 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phạm Hùng |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
31.058.000
|
17.243.000
|
13.404.000
|
11.880.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8088 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8089 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Mỹ |
Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8090 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8091 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Phương Canh - Cổng nhà máy xử lý phế thải
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8092 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8093 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8094 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8095 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phương Canh |
Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8096 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quang Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.697.000
|
5.311.000
|
4.066.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8097 |
Quận Nam Từ Liêm |
Sa Đôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8098 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tân Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.993.000
|
13.196.000
|
10.531.000
|
9.487.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8099 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tây Mỗ |
Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8100 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thị Cấm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.697.000
|
5.311.000
|
4.066.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất TM - DV |