| 7901 |
Quận Nam Từ Liêm |
Ngọc Trục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.502.000
|
25.796.000
|
20.530.000
|
18.549.000
|
-
|
Đất ở |
| 7902 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
43.328.000
|
38.619.000
|
-
|
Đất ở |
| 7903 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Đổng Chi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 7904 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
43.328.000
|
38.619.000
|
-
|
Đất ở |
| 7905 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Trãi |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
121.520.000
|
65.621.000
|
50.019.000
|
44.335.000
|
-
|
Đất ở |
| 7906 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Văn Giáp |
Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
| 7907 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
| 7908 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nhổn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
65.968.000
|
38.261.000
|
29.622.000
|
26.536.000
|
-
|
Đất ở |
| 7909 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phạm Hùng |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
138.880.000
|
73.606.000
|
55.866.000
|
49.370.000
|
-
|
Đất ở |
| 7910 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 7911 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Mỹ |
Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
32.916.000
|
29.415.000
|
-
|
Đất ở |
| 7912 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
| 7913 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Phương Canh - Cổng nhà máy xử lý phế thải
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 7914 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 7915 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
| 7916 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
27.214.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 7917 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phương Canh |
Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 7918 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quang Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.502.000
|
25.796.000
|
20.530.000
|
18.549.000
|
-
|
Đất ở |
| 7919 |
Quận Nam Từ Liêm |
Sa Đôi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
| 7920 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tân Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.820.000
|
55.899.000
|
42.955.000
|
38.286.000
|
-
|
Đất ở |
| 7921 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tây Mỗ |
Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.453.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 7922 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thị Cấm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
38.502.000
|
25.796.000
|
20.530.000
|
18.549.000
|
-
|
Đất ở |
| 7923 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thiên Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 7924 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tố Hữu |
Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
107.880.000
|
59.334.000
|
45.414.000
|
40.368.000
|
-
|
Đất ở |
| 7925 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tố Hữu |
Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
37.946.000
|
33.909.000
|
-
|
Đất ở |
| 7926 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tôn Thất Thuyết |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
125.860.000
|
67.964.000
|
51.806.000
|
45.919.000
|
-
|
Đất ở |
| 7927 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Bình |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
82.708.000
|
47.144.000
|
36.365.000
|
32.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 7928 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Hữu Dực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
43.328.000
|
38.619.000
|
-
|
Đất ở |
| 7929 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
85.560.000
|
48.769.000
|
37.619.000
|
33.617.000
|
-
|
Đất ở |
| 7930 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Văn Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.820.000
|
55.899.000
|
42.955.000
|
38.286.000
|
-
|
Đất ở |
| 7931 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trịnh Văn Bô |
Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
43.328.000
|
38.619.000
|
-
|
Đất ở |
| 7932 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trung Thư |
Cho đoạn từ ngã tư giao cắt phố Tố Hữu tại điểm đối diện đường Trung Văn - đến ngã tư giao cắt phố Cương Kiên- Đại Linh tại cổng làng Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
| 7933 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trung Văn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
30.415.000
|
27.247.000
|
-
|
Đất ở |
| 7934 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tu Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
22.378.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 7935 |
Quận Nam Từ Liêm |
Vũ Hữu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 7936 |
Quận Nam Từ Liêm |
Vũ Quỳnh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
99.820.000
|
55.899.000
|
42.955.000
|
38.286.000
|
-
|
Đất ở |
| 7937 |
Quận Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
|
38.502.000
|
25.796.000
|
20.530.000
|
18.729.000
|
-
|
Đất ở |
| 7938 |
Quận Nam Từ Liêm |
Xuân Phương |
Ngã tư Canh - Nhổn
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
22.572.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 7939 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7940 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
Mặt cắt đường 10,0m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7941 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
Mặt cắt đường 20,0m -30m
20250115-AddHaNoi
|
100.688.000
|
56.385.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7942 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
Mặt cắt đường 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7943 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình I |
Mặt cắt đường 12,0m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7944 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình I |
Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7945 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình II |
Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7946 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Mỹ Đình II |
Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
|
58.974.000
|
35.974.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7947 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Cầu Giấy |
Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
|
86.304.000
|
49.193.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7948 |
Quận Nam Từ Liêm |
Khu đô thị Trung Văn |
Mặt cắt đường 13m
20250115-AddHaNoi
|
79.112.000
|
45.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7949 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường 72 |
Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7950 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bùi Xuân Phái |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7951 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cao Xuân Huy |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7952 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cầu Cốc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.321.000
|
8.255.000
|
6.584.000
|
5.949.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7953 |
Quận Nam Từ Liêm |
Châu Văn Liêm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
13.895.000
|
12.385.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7954 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cương Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7955 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Linh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7956 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
38.886.000
|
20.999.000
|
16.041.000
|
14.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7957 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
27.776.000
|
15.555.000
|
11.985.000
|
10.838.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7958 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
21.110.000
|
12.374.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7959 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Mỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7960 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đình Thôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7961 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đình Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7962 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đức Dục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7963 |
Quận Nam Từ Liêm |
Do Nha |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7964 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Xuân Hợp |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
28.520.000
|
15.971.000
|
12.299.000
|
10.962.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7965 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Me |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7966 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Sợi |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại tòa nhà CT1A, khu nhà ở Trung Văn - đến ngã tư giao cắt đường Trung Thư tại số nhà 10BT2, khu nhà ở Trung Văn, tổ dân phố 21 phường Trung Văn
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7967 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Đình Nghệ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
36.823.000
|
20.253.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7968 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Khuê |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
28.520.000
|
15.971.000
|
12.299.000
|
10.962.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7969 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh |
Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7970 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương |
Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7971 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
13.895.000
|
12.385.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7972 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
35.553.000
|
19.554.000
|
14.999.000
|
13.332.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7973 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoài Thanh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7974 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoàng Trọng Mậu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
31.942.000
|
17.888.000
|
13.775.000
|
12.278.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7975 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hòe Thị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.321.000
|
8.255.000
|
6.584.000
|
5.949.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7976 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồng Đô |
Từ ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô)
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7977 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hữu Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7978 |
Quận Nam Từ Liêm |
Huy Du |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi)
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7979 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường K2 |
Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7980 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Đức Thọ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
36.823.000
|
20.253.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7981 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Quang Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
36.823.000
|
20.253.000
|
15.535.000
|
13.809.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7982 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lương Thế Vinh |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7983 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lưu Hữu Phước |
Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7984 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
33.371.000
|
18.688.000
|
14.391.000
|
12.827.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7985 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7986 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7987 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miếu Đầm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7988 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miêu Nha |
Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7989 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7990 |
Quận Nam Từ Liêm |
Ngọc Trục |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.321.000
|
8.255.000
|
6.584.000
|
5.949.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7991 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
13.895.000
|
12.385.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7992 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Đổng Chi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7993 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
13.895.000
|
12.385.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7994 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Trãi |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
38.886.000
|
20.999.000
|
16.041.000
|
14.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7995 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Văn Giáp |
Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7996 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.379.000
|
15.606.000
|
12.064.000
|
10.781.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7997 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nhổn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.110.000
|
12.374.000
|
10.199.000
|
8.784.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7998 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phạm Hùng |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
44.442.000
|
23.554.000
|
17.916.000
|
15.832.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 7999 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Đô |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
8.975.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 8000 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Mỹ |
Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.556.000
|
9.433.000
|
-
|
Đất TM - DV |