Bảng giá đất Hà Nội

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 187.920.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 2.880
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 15.814.340
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023 của UBND TP. Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7901 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai 1.940.000 1.580.000 1.262.000 1.184.000 - Đất TM-DV nông thôn
7902 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên 1.940.000 1.580.000 1.262.000 1.184.000 - Đất TM-DV nông thôn
7903 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm 2.753.000 2.120.000 1.790.000 1.680.000 - Đất TM-DV nông thôn
7904 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát 2.110.000 1.717.000 1.372.000 1.287.000 - Đất TM-DV nông thôn
7905 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu 1.940.000 1.580.000 1.262.000 1.184.000 - Đất TM-DV nông thôn
7906 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) 2.218.000 1.774.000 1.441.000 1.353.000 - Đất TM-DV nông thôn
7907 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 3.511.000 2.679.000 2.283.000 2.107.000 - Đất TM-DV nông thôn
7908 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai 4.818.000 3.582.000 2.937.000 2.584.000 - Đất TM-DV nông thôn
7909 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai 4.250.000 3.188.000 2.763.000 2.550.000 - Đất TM-DV nông thôn
7910 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương 3.923.000 2.953.000 2.512.000 2.316.000 - Đất TM-DV nông thôn
7911 Huyện Quốc Oai Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) 3.575.000 2.727.000 2.324.000 2.145.000 - Đất TM-DV nông thôn
7912 Huyện Quốc Oai Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) 3.192.000 2.435.000 2.075.000 1.915.000 - Đất TM-DV nông thôn
7913 Huyện Quốc Oai Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) 3.575.000 2.727.000 2.324.000 2.145.000 - Đất TM-DV nông thôn
7914 Huyện Quốc Oai Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) 3.192.000 2.435.000 2.075.000 1.915.000 - Đất TM-DV nông thôn
7915 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai 4.215.000 3.161.000 2.740.000 2.529.000 - Đất TM-DV nông thôn
7916 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) 3.575.000 2.727.000 2.324.000 2.145.000 - Đất TM-DV nông thôn
7917 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống 3.011.000 2.313.000 1.957.000 1.807.000 - Đất TM-DV nông thôn
7918 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) 2.540.000 1.956.000 1.652.000 1.550.000 - Đất TM-DV nông thôn
7919 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) 1.882.000 1.467.000 1.279.000 1.185.000 - Đất TM-DV nông thôn
7920 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê 2.540.000 1.956.000 1.652.000 1.550.000 - Đất TM-DV nông thôn
7921 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B" thành "đường Chùa Thầy" 3.011.000 2.313.000 1.957.000 1.807.000 - Đất TM-DV nông thôn
7922 Huyện Quốc Oai Đường 422 (đường 79 cũ) Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 2.148.000 1.748.000 1.397.000 1.310.000 - Đất TM-DV nông thôn
7923 Huyện Quốc Oai Đường 423 Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai 3.006.000 2.448.000 1.956.000 1.835.000 - Đất TM-DV nông thôn
7924 Huyện Quốc Oai Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) 1.976.000 1.608.000 1.285.000 1.205.000 - Đất TM-DV nông thôn
7925 Huyện Quốc Oai Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 1.693.000 1.383.000 1.151.000 1.073.000 - Đất TM-DV nông thôn
7926 Huyện Quốc Oai Đường Bắc - Nam Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu 4.215.000 3.161.000 2.740.000 2.529.000 - Đất TM-DV nông thôn
7927 Huyện Quốc Oai Đường Phú Quốc 5.174.000 3.777.000 3.022.000 2.642.000 - Đất TM-DV nông thôn
7928 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch 1.940.000 1.580.000 1.262.000 1.184.000 - Đất TM-DV nông thôn
7929 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa 1.940.000 1.580.000 1.262.000 1.184.000 - Đất TM-DV nông thôn
7930 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu 1.940.000 1.580.000 1.262.000 1.184.000 - Đất TM-DV nông thôn
7931 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây 1.109.000 998.000 887.000 832.000 - Đất TM-DV nông thôn
7932 Huyện Quốc Oai Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 3.671.000 2.800.000 2.386.000 2.202.000 - Đất TM-DV nông thôn
7933 Huyện Quốc Oai Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) 3.011.000 2.313.000 1.957.000 1.807.000 - Đất TM-DV nông thôn
7934 Huyện Quốc Oai Đường vành đai du lịch chùa Thầy 3.011.000 2.313.000 1.957.000 1.807.000 - Đất TM-DV nông thôn
7935 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu 554.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7936 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa 554.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7937 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7938 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7939 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7940 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7941 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7942 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7943 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương 554.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7944 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7945 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7946 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du) 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7947 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi) 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7948 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7949 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7950 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7951 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7952 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7953 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa 443.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7954 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7955 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai 4.060.000 2.964.000 2.558.000 2.355.000 - Đất SX-KD nông thôn
7956 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai 3.220.000 2.415.000 2.093.000 1.932.000 - Đất SX-KD nông thôn
7957 Huyện Quốc Oai Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai 2.660.000 2.029.000 1.729.000 1.596.000 - Đất SX-KD nông thôn
7958 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7959 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7960 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm 2.086.000 1.606.000 1.356.000 1.272.000 - Đất SX-KD nông thôn
7961 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát 1.598.000 1.301.000 1.039.000 975.000 - Đất SX-KD nông thôn
7962 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7963 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) 1.680.000 1.344.000 1.092.000 1.025.000 - Đất SX-KD nông thôn
7964 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 2.660.000 2.029.000 1.729.000 1.596.000 - Đất SX-KD nông thôn
7965 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai 3.650.000 2.714.000 2.225.000 1.958.000 - Đất SX-KD nông thôn
7966 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai 3.220.000 2.415.000 2.093.000 1.932.000 - Đất SX-KD nông thôn
7967 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương 2.920.000 2.198.000 1.869.000 1.723.000 - Đất SX-KD nông thôn
7968 Huyện Quốc Oai Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) 2.979.000 2.272.000 1.936.000 1.788.000 - Đất SX-KD nông thôn
7969 Huyện Quốc Oai Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) 2.660.000 2.029.000 1.729.000 1.596.000 - Đất SX-KD nông thôn
7970 Huyện Quốc Oai Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) 2.979.000 2.272.000 1.936.000 1.788.000 - Đất SX-KD nông thôn
7971 Huyện Quốc Oai Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) 2.660.000 2.029.000 1.729.000 1.596.000 - Đất SX-KD nông thôn
7972 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai 3.193.000 2.395.000 2.076.000 1.916.000 - Đất SX-KD nông thôn
7973 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) 2.660.000 2.029.000 1.729.000 1.596.000 - Đất SX-KD nông thôn
7974 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống 2.240.000 1.721.000 1.456.000 1.344.000 - Đất SX-KD nông thôn
7975 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) 1.890.000 1.455.000 1.229.000 1.153.000 - Đất SX-KD nông thôn
7976 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) 1.400.000 1.092.000 952.000 882.000 - Đất SX-KD nông thôn
7977 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê 1.890.000 1.455.000 1.229.000 1.153.000 - Đất SX-KD nông thôn
7978 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B" thành "đường Chùa Thầy" 2.240.000 1.721.000 1.456.000 1.344.000 - Đất SX-KD nông thôn
7979 Huyện Quốc Oai Đường 422 (đường 79 cũ) Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 1.598.000 1.301.000 1.039.000 975.000 - Đất SX-KD nông thôn
7980 Huyện Quốc Oai Đường 423 Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai 2.237.000 1.822.000 1.455.000 1.365.000 - Đất SX-KD nông thôn
7981 Huyện Quốc Oai Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7982 Huyện Quốc Oai Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 1.260.000 1.029.000 857.000 798.000 - Đất SX-KD nông thôn
7983 Huyện Quốc Oai Đường Bắc - Nam Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu 3.193.000 2.395.000 2.076.000 1.916.000 - Đất SX-KD nông thôn
7984 Huyện Quốc Oai Đường Phú Quốc 3.920.000 2.862.000 2.289.000 2.002.000 - Đất SX-KD nông thôn
7985 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7986 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7987 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu 1.470.000 1.197.000 956.000 897.000 - Đất SX-KD nông thôn
7988 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây 840.000 756.000 672.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
7989 Huyện Quốc Oai Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 2.660.000 2.029.000 1.729.000 1.596.000 - Đất SX-KD nông thôn
7990 Huyện Quốc Oai Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) 2.240.000 1.721.000 1.456.000 1.344.000 - Đất SX-KD nông thôn
7991 Huyện Quốc Oai Đường vành đai du lịch chùa Thầy 2.240.000 1.721.000 1.456.000 1.344.000 - Đất SX-KD nông thôn
7992 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7993 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7994 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7995 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang 546.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7996 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7997 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7998 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
7999 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8000 Huyện Quốc Oai Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn