15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7901 Quận Nam Từ Liêm Ngọc Trục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.502.000 25.796.000 20.530.000 18.549.000 - Đất ở
7902 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Cơ Thạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.688.000 56.385.000 43.328.000 38.619.000 - Đất ở
7903 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Đổng Chi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.995.000 46.737.000 36.051.000 32.216.000 - Đất ở
7904 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.688.000 56.385.000 43.328.000 38.619.000 - Đất ở
7905 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Trãi Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
121.520.000 65.621.000 50.019.000 44.335.000 - Đất ở
7906 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Văn Giáp Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
20250115-AddHaNoi
85.560.000 48.769.000 37.619.000 33.617.000 - Đất ở
7907 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Xuân Nguyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
85.560.000 48.769.000 37.619.000 33.617.000 - Đất ở
7908 Quận Nam Từ Liêm Nhổn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
65.968.000 38.261.000 29.622.000 26.536.000 - Đất ở
7909 Quận Nam Từ Liêm Phạm Hùng Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
138.880.000 73.606.000 55.866.000 49.370.000 - Đất ở
7910 Quận Nam Từ Liêm Phú Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
57.040.000 34.794.000 27.214.000 24.546.000 - Đất ở
7911 Quận Nam Từ Liêm Phú Mỹ Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
20250115-AddHaNoi
74.865.000 42.673.000 32.916.000 29.415.000 - Đất ở
7912 Quận Nam Từ Liêm Phúc Diễn Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
20250115-AddHaNoi
67.735.000 39.286.000 30.415.000 27.247.000 - Đất ở
7913 Quận Nam Từ Liêm Phúc Diễn Đường Phương Canh - Cổng nhà máy xử lý phế thải
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
7914 Quận Nam Từ Liêm Phùng Khoang Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ
20250115-AddHaNoi
78.430.000 44.705.000 34.484.000 30.815.000 - Đất ở
7915 Quận Nam Từ Liêm Phùng Khoang Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
67.735.000 39.286.000 30.415.000 27.247.000 - Đất ở
7916 Quận Nam Từ Liêm Phùng Khoang Ao Nhà Thờ - Trung Văn
20250115-AddHaNoi
57.040.000 34.794.000 27.214.000 24.546.000 - Đất ở
7917 Quận Nam Từ Liêm Phương Canh Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
7918 Quận Nam Từ Liêm Quang Tiến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.502.000 25.796.000 20.530.000 18.549.000 - Đất ở
7919 Quận Nam Từ Liêm Sa Đôi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.735.000 39.286.000 30.415.000 27.247.000 - Đất ở
7920 Quận Nam Từ Liêm Tân Mỹ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.820.000 55.899.000 42.955.000 38.286.000 - Đất ở
7921 Quận Nam Từ Liêm Tây Mỗ Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long
20250115-AddHaNoi
51.336.000 32.342.000 25.453.000 23.052.000 - Đất ở
7922 Quận Nam Từ Liêm Thị Cấm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
38.502.000 25.796.000 20.530.000 18.549.000 - Đất ở
7923 Quận Nam Từ Liêm Thiên Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
81.995.000 46.737.000 36.051.000 32.216.000 - Đất ở
7924 Quận Nam Từ Liêm Tố Hữu Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
107.880.000 59.334.000 45.414.000 40.368.000 - Đất ở
7925 Quận Nam Từ Liêm Tố Hữu Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
86.304.000 49.193.000 37.946.000 33.909.000 - Đất ở
7926 Quận Nam Từ Liêm Tôn Thất Thuyết Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
125.860.000 67.964.000 51.806.000 45.919.000 - Đất ở
7927 Quận Nam Từ Liêm Trần Bình Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
82.708.000 47.144.000 36.365.000 32.496.000 - Đất ở
7928 Quận Nam Từ Liêm Trần Hữu Dực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
100.688.000 56.385.000 43.328.000 38.619.000 - Đất ở
7929 Quận Nam Từ Liêm Trần Văn Cẩn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
85.560.000 48.769.000 37.619.000 33.617.000 - Đất ở
7930 Quận Nam Từ Liêm Trần Văn Lai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.820.000 55.899.000 42.955.000 38.286.000 - Đất ở
7931 Quận Nam Từ Liêm Trịnh Văn Bô Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
100.688.000 56.385.000 43.328.000 38.619.000 - Đất ở
7932 Quận Nam Từ Liêm Trung Thư Cho đoạn từ ngã tư giao cắt phố Tố Hữu tại điểm đối diện đường Trung Văn - đến ngã tư giao cắt phố Cương Kiên- Đại Linh tại cổng làng Trung Văn
20250115-AddHaNoi
67.735.000 39.286.000 30.415.000 27.247.000 - Đất ở
7933 Quận Nam Từ Liêm Trung Văn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.735.000 39.286.000 30.415.000 27.247.000 - Đất ở
7934 Quận Nam Từ Liêm Tu Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
43.493.000 28.270.000 22.378.000 20.344.000 - Đất ở
7935 Quận Nam Từ Liêm Vũ Hữu Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
78.430.000 44.705.000 33.617.000 30.015.000 - Đất ở
7936 Quận Nam Từ Liêm Vũ Quỳnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
99.820.000 55.899.000 42.955.000 38.286.000 - Đất ở
7937 Quận Nam Từ Liêm Xuân Phương Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
38.502.000 25.796.000 20.530.000 18.729.000 - Đất ở
7938 Quận Nam Từ Liêm Xuân Phương Ngã tư Canh - Nhổn
20250115-AddHaNoi
43.871.000 28.516.000 22.572.000 20.520.000 - Đất ở
7939 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mễ Trì Hạ Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
86.304.000 49.193.000 - - - Đất ở
7940 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mễ Trì Hạ Mặt cắt đường 10,0m
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 - - - Đất ở
7941 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì Mặt cắt đường 20,0m -30m
20250115-AddHaNoi
100.688.000 56.385.000 - - - Đất ở
7942 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì Mặt cắt đường 11,0m
20250115-AddHaNoi
86.304.000 49.193.000 - - - Đất ở
7943 Quận Nam Từ Liêm Mỹ Đình I Mặt cắt đường 12,0m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
86.304.000 49.193.000 - - - Đất ở
7944 Quận Nam Từ Liêm Mỹ Đình I Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
58.974.000 35.974.000 - - - Đất ở
7945 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình II Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
86.304.000 49.193.000 - - - Đất ở
7946 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình II Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
58.974.000 35.974.000 - - - Đất ở
7947 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Cầu Giấy Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
86.304.000 49.193.000 - - - Đất ở
7948 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Trung Văn Mặt cắt đường 13m
20250115-AddHaNoi
79.112.000 45.094.000 - - - Đất ở
7949 Quận Nam Từ Liêm Đường 72 Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
7950 Quận Nam Từ Liêm Bùi Xuân Phái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7951 Quận Nam Từ Liêm Cao Xuân Huy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7952 Quận Nam Từ Liêm Cầu Cốc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
7953 Quận Nam Từ Liêm Châu Văn Liêm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
7954 Quận Nam Từ Liêm Cương Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
7955 Quận Nam Từ Liêm Đại Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
7956 Quận Nam Từ Liêm Đại Lộ Thăng Long Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
38.886.000 20.999.000 16.041.000 14.218.000 - Đất TM - DV
7957 Quận Nam Từ Liêm Đại Lộ Thăng Long Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
27.776.000 15.555.000 11.985.000 10.838.000 - Đất TM - DV
7958 Quận Nam Từ Liêm Đại Lộ Thăng Long Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
21.110.000 12.374.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
7959 Quận Nam Từ Liêm Đại Mỗ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.975.000 7.872.000 - Đất TM - DV
7960 Quận Nam Từ Liêm Đình Thôn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
7961 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Đình Thiện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.661.000 16.610.000 12.791.000 11.401.000 - Đất TM - DV
7962 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Đức Dục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7963 Quận Nam Từ Liêm Do Nha Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
7964 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Xuân Hợp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
28.520.000 15.971.000 12.299.000 10.962.000 - Đất TM - DV
7965 Quận Nam Từ Liêm Đồng Me Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
7966 Quận Nam Từ Liêm Đồng Sợi Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại tòa nhà CT1A, khu nhà ở Trung Văn - đến ngã tư giao cắt đường Trung Thư tại số nhà 10BT2, khu nhà ở Trung Văn, tổ dân phố 21 phường Trung Văn
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
7967 Quận Nam Từ Liêm Dương Đình Nghệ Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
36.823.000 20.253.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
7968 Quận Nam Từ Liêm Dương Khuê Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
28.520.000 15.971.000 12.299.000 10.962.000 - Đất TM - DV
7969 Quận Nam Từ Liêm Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
7970 Quận Nam Từ Liêm Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
19.622.000 11.773.000 9.690.000 8.316.000 - Đất TM - DV
7971 Quận Nam Từ Liêm Hàm Nghi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
7972 Quận Nam Từ Liêm Hồ Tùng Mậu Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
35.553.000 19.554.000 14.999.000 13.332.000 - Đất TM - DV
7973 Quận Nam Từ Liêm Hoài Thanh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7974 Quận Nam Từ Liêm Hoàng Trọng Mậu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.942.000 17.888.000 13.775.000 12.278.000 - Đất TM - DV
7975 Quận Nam Từ Liêm Hòe Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
7976 Quận Nam Từ Liêm Hồng Đô Từ ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô)
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7977 Quận Nam Từ Liêm Hữu Hưng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
7978 Quận Nam Từ Liêm Huy Du Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi)
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
7979 Quận Nam Từ Liêm Đường K2 Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
7980 Quận Nam Từ Liêm Lê Đức Thọ Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
36.823.000 20.253.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
7981 Quận Nam Từ Liêm Lê Quang Đạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.823.000 20.253.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
7982 Quận Nam Từ Liêm Lương Thế Vinh Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
7983 Quận Nam Từ Liêm Lưu Hữu Phước Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7984 Quận Nam Từ Liêm Mễ Trì Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.371.000 18.688.000 14.391.000 12.827.000 - Đất TM - DV
7985 Quận Nam Từ Liêm Mễ Trì Hạ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
7986 Quận Nam Từ Liêm Mễ Trì Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
7987 Quận Nam Từ Liêm Miếu Đầm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7988 Quận Nam Từ Liêm Miêu Nha Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
7989 Quận Nam Từ Liêm Mỹ Đình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
7990 Quận Nam Từ Liêm Ngọc Trục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
7991 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Cơ Thạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
7992 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Đổng Chi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
7993 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
7994 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Trãi Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
38.886.000 20.999.000 16.041.000 14.218.000 - Đất TM - DV
7995 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Văn Giáp Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7996 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Xuân Nguyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
7997 Quận Nam Từ Liêm Nhổn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.110.000 12.374.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
7998 Quận Nam Từ Liêm Phạm Hùng Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
44.442.000 23.554.000 17.916.000 15.832.000 - Đất TM - DV
7999 Quận Nam Từ Liêm Phú Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.975.000 7.872.000 - Đất TM - DV
8000 Quận Nam Từ Liêm Phú Mỹ Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV