7901 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai
|
1.940.000
|
1.580.000
|
1.262.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7902 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên
|
1.940.000
|
1.580.000
|
1.262.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7903 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm
|
2.753.000
|
2.120.000
|
1.790.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7904 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát
|
2.110.000
|
1.717.000
|
1.372.000
|
1.287.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7905 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu
|
1.940.000
|
1.580.000
|
1.262.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7906 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)
|
2.218.000
|
1.774.000
|
1.441.000
|
1.353.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7907 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
3.511.000
|
2.679.000
|
2.283.000
|
2.107.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7908 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai
|
4.818.000
|
3.582.000
|
2.937.000
|
2.584.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7909 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai
|
4.250.000
|
3.188.000
|
2.763.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7910 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương
|
3.923.000
|
2.953.000
|
2.512.000
|
2.316.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7911 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)
|
3.575.000
|
2.727.000
|
2.324.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7912 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)
|
3.192.000
|
2.435.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7913 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)
|
3.575.000
|
2.727.000
|
2.324.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7914 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)
|
3.192.000
|
2.435.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7915 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai
|
4.215.000
|
3.161.000
|
2.740.000
|
2.529.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7916 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)
|
3.575.000
|
2.727.000
|
2.324.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7917 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống
|
3.011.000
|
2.313.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7918 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)
|
2.540.000
|
1.956.000
|
1.652.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7919 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)
|
1.882.000
|
1.467.000
|
1.279.000
|
1.185.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7920 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê
|
2.540.000
|
1.956.000
|
1.652.000
|
1.550.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7921 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B" thành "đường Chùa Thầy"
|
3.011.000
|
2.313.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7922 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
2.148.000
|
1.748.000
|
1.397.000
|
1.310.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7923 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai
|
3.006.000
|
2.448.000
|
1.956.000
|
1.835.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7924 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)
|
1.976.000
|
1.608.000
|
1.285.000
|
1.205.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7925 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
1.693.000
|
1.383.000
|
1.151.000
|
1.073.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7926 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu
|
4.215.000
|
3.161.000
|
2.740.000
|
2.529.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7927 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phú Quốc |
|
5.174.000
|
3.777.000
|
3.022.000
|
2.642.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7928 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch
|
1.940.000
|
1.580.000
|
1.262.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7929 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa
|
1.940.000
|
1.580.000
|
1.262.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7930 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu
|
1.940.000
|
1.580.000
|
1.262.000
|
1.184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7931 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây
|
1.109.000
|
998.000
|
887.000
|
832.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7932 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
3.671.000
|
2.800.000
|
2.386.000
|
2.202.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7933 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
|
3.011.000
|
2.313.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7934 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
|
3.011.000
|
2.313.000
|
1.957.000
|
1.807.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7935 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7936 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7937 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7938 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7939 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7940 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7941 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7942 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7943 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7944 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7945 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7946 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát (Trung du) |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7947 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn (Miền núi) |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7948 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7949 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7950 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7951 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7952 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7953 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa |
|
443.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7954 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn |
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7955 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai
|
4.060.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7956 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai
|
3.220.000
|
2.415.000
|
2.093.000
|
1.932.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7957 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
Đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai
|
2.660.000
|
2.029.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7958 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Cộng hòa - đến hết địa phận Quốc Oai
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7959 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7960 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm
|
2.086.000
|
1.606.000
|
1.356.000
|
1.272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7961 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) đến Trại cá Phú cát - Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát
|
1.598.000
|
1.301.000
|
1.039.000
|
975.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7962 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7963 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21A (Hồ Chí Minh) đến giáp đường 419 (ngã 3 cầu Muống - xã Thạch Thán) - Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7964 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
2.660.000
|
2.029.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7965 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai
|
3.650.000
|
2.714.000
|
2.225.000
|
1.958.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7966 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai
|
3.220.000
|
2.415.000
|
2.093.000
|
1.932.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7967 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương
|
2.920.000
|
2.198.000
|
1.869.000
|
1.723.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7968 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)
|
2.979.000
|
2.272.000
|
1.936.000
|
1.788.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7969 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp)
|
2.660.000
|
2.029.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7970 |
Huyện Quốc Oai |
Đường trong đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)
|
2.979.000
|
2.272.000
|
1.936.000
|
1.788.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7971 |
Huyện Quốc Oai |
Đường ngoài đê - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long - đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419)
|
2.660.000
|
2.029.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7972 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai
|
3.193.000
|
2.395.000
|
2.076.000
|
1.916.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7973 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)
|
2.660.000
|
2.029.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7974 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống
|
2.240.000
|
1.721.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7975 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Ngã 3 cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7976 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)
|
1.400.000
|
1.092.000
|
952.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7977 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (Láng Hòa Lạc) - đến Cây xăng Sài Khê
|
1.890.000
|
1.455.000
|
1.229.000
|
1.153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7978 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B" thành "đường Chùa Thầy"
|
2.240.000
|
1.721.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7979 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
1.598.000
|
1.301.000
|
1.039.000
|
975.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7980 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai
|
2.237.000
|
1.822.000
|
1.455.000
|
1.365.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7981 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7982 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446: từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 4 cầu Vai Déo đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
1.260.000
|
1.029.000
|
857.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7983 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
Từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu
|
3.193.000
|
2.395.000
|
2.076.000
|
1.916.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7984 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phú Quốc |
|
3.920.000
|
2.862.000
|
2.289.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7985 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7986 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7987 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu
|
1.470.000
|
1.197.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7988 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7989 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
2.660.000
|
2.029.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7990 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) |
|
2.240.000
|
1.721.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7991 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
|
2.240.000
|
1.721.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7992 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7993 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7994 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7995 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7996 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân (Miền núi) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7997 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên (Trung du) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7998 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch (Trung du) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7999 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8000 |
Huyện Quốc Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |