15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7701 Huyện Thạch Thất Thị Trấn Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) 7.303.000 5.331.000 4.069.000 3.527.000 - Đất TM-DV
7702 Huyện Thạch Thất Thị Trấn Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) 2.434.000 1.900.000 1.537.000 1.425.000 - Đất TM-DV
7703 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng 6.520.000 4.890.000 3.027.000 2.726.000 - Đất TM-DV
7704 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Đoạn địa phận xã Thạch Hòa 5.704.000 4.321.000 2.726.000 2.498.000 - Đất TM-DV
7705 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 4.075.000 3.180.000 2.119.000 2.043.000 - Đất TM-DV
7706 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Đoạn qua xã Yên Bình 3.260.000 2.607.000 1.816.000 1.742.000 - Đất TM-DV
7707 Huyện Thạch Thất Đường Quốc lộ 21A Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) 4.972.000 3.877.000 2.585.000 2.361.000 - Đất TM-DV
7708 Huyện Thạch Thất Đường Quốc lộ 21A Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất 4.687.000 3.748.000 2.374.000 2.248.000 - Đất TM-DV
7709 Huyện Thạch Thất Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) 4.972.000 3.877.000 2.585.000 2.361.000 - Đất TM-DV
7710 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng 3.484.000 2.858.000 1.817.000 1.725.000 - Đất TM-DV
7711 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim 4.564.000 3.650.000 2.312.000 2.190.000 - Đất TM-DV
7712 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn 4.842.000 3.776.000 2.517.000 2.299.000 - Đất TM-DV
7713 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú 5.532.000 4.188.000 2.641.000 2.421.000 - Đất TM-DV
7714 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai 6.639.000 4.978.000 3.082.000 2.775.000 - Đất TM-DV
7715 Huyện Thạch Thất Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên 4.842.000 3.776.000 2.517.000 2.299.000 - Đất TM-DV
7716 Huyện Thạch Thất Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 Đoạn qua xã Kim Quan 4.149.000 3.238.000 2.158.000 2.081.000 - Đất TM-DV
7717 Huyện Thạch Thất Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải 3.319.000 2.655.000 1.849.000 1.773.000 - Đất TM-DV
7718 Huyện Thạch Thất Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ 3.161.000 2.529.000 1.762.000 1.688.000 - Đất TM-DV
7719 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 2.258.000 2.007.000 1.654.000 1.549.000 - Đất TM-DV
7720 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình 1.581.000 1.422.000 1.174.000 1.101.000 - Đất TM-DV
7721 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung 1.185.000 1.066.000 881.000 827.000 - Đất TM-DV
7722 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên 2.371.000 1.936.000 1.468.000 1.395.000 - Đất TM-DV
7723 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 Đoạn qua xã Lại Thượng 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7724 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7725 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 419 Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7726 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá 4.842.000 3.776.000 2.517.000 2.299.000 - Đất TM-DV
7727 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng 4.149.000 3.238.000 2.158.000 2.081.000 - Đất TM-DV
7728 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 419 Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng 4.842.000 3.776.000 2.517.000 2.299.000 - Đất TM-DV
7729 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 419 Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn 4.149.000 3.238.000 2.158.000 2.081.000 - Đất TM-DV
7730 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 420 đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu 4.742.000 3.715.000 2.349.000 2.274.000 - Đất TM-DV
7731 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà - đến giáp Đại học Quốc Gia 1.952.000 1.602.000 1.076.000 1.042.000 - Đất TM-DV
7732 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân Từ giáp đường 446 xóm gò chói - đến xóm trại mới 1.952.000 1.602.000 1.076.000 1.042.000 - Đất TM-DV
7733 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch) 1.465.000 1.217.000 818.000 794.000 - Đất TM-DV
7734 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo dài (đường quy hoạch chưa trải nhựa) 1.581.000 1.422.000 1.174.000 1.101.000 - Đất TM-DV
7735 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài 1.465.000 1.217.000 818.000 794.000 - Đất TM-DV
7736 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài 790.000 712.000 587.000 550.000 - Đất TM-DV
7737 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 4.075.000 3.180.000 2.119.000 2.043.000 - Đất TM-DV
7738 Huyện Thạch Thất Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7739 Huyện Thạch Thất Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình (Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung) 3.319.000 2.655.000 1.849.000 1.773.000 - Đất TM-DV
7740 Huyện Thạch Thất Đường Thạch Xá - Canh Nậu (Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu) 4.842.000 3.776.000 2.517.000 2.299.000 - Đất TM-DV
7741 Huyện Thạch Thất Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 (Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan) 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7742 Huyện Thạch Thất Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu (Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng) 4.742.000 3.715.000 2.349.000 2.274.000 - Đất TM-DV
7743 Huyện Thạch Thất Đường trục Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Tân Xá) 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7744 Huyện Thạch Thất Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã) 3.595.000 2.877.000 2.003.000 1.920.000 - Đất TM-DV
7745 Huyện Thạch Thất Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai 4.971.000 3.877.000 2.584.000 2.361.000 - Đất TM-DV
7746 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Phú 1.035.000 - - - - Đất TM-DV
7747 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Yên 906.000 - - - - Đất TM-DV
7748 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên 776.000 - - - - Đất TM-DV
7749 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm 906.000 - - - - Đất TM-DV
7750 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu 906.000 - - - - Đất TM-DV
7751 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn 1.165.000 - - - - Đất TM-DV
7752 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng 906.000 - - - - Đất TM-DV
7753 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu 906.000 - - - - Đất TM-DV
7754 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc 906.000 - - - - Đất TM-DV
7755 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng 906.000 - - - - Đất TM-DV
7756 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải 970.000 - - - - Đất TM-DV
7757 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng 1.165.000 - - - - Đất TM-DV
7758 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Quan 906.000 - - - - Đất TM-DV
7759 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng 906.000 - - - - Đất TM-DV
7760 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Quan 970.000 - - - - Đất TM-DV
7761 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Kim 906.000 - - - - Đất TM-DV
7762 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá 1.165.000 - - - - Đất TM-DV
7763 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Xã 906.000 - - - - Đất TM-DV
7764 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa 906.000 - - - - Đất TM-DV
7765 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá 906.000 - - - - Đất TM-DV
7766 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân 647.000 - - - - Đất TM-DV
7767 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bình 582.000 - - - - Đất TM-DV
7768 Huyện Thạch Thất Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Trung 518.000 - - - - Đất TM-DV
7769 Huyện Thạch Thất Đường 419 - Thị Trấn đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan) 4.725.000 3.449.000 2.722.000 2.359.000 - Đất SX-KD
7770 Huyện Thạch Thất Đoạn đường 420 - Thị Trấn từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419 3.500.000 2.660.000 2.016.000 1.693.000 - Đất SX-KD
7771 Huyện Thạch Thất Thị Trấn Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện) 4.725.000 3.449.000 2.722.000 2.359.000 - Đất SX-KD
7772 Huyện Thạch Thất Thị Trấn Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan) 1.575.000 1.229.000 1.028.000 953.000 - Đất SX-KD
7773 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng 4.410.000 3.308.000 2.117.000 1.906.000 - Đất SX-KD
7774 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Đoạn địa phận xã Thạch Hòa 3.859.000 2.923.000 1.906.000 1.747.000 - Đất SX-KD
7775 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 2.756.000 2.151.000 1.482.000 1.429.000 - Đất SX-KD
7776 Huyện Thạch Thất Đại Lộ Thăng Long Đoạn qua xã Yên Bình 2.205.000 1.764.000 1.270.000 1.218.000 - Đất SX-KD
7777 Huyện Thạch Thất Đường Quốc lộ 21A Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) 3.216.000 2.509.000 1.729.000 1.579.000 - Đất SX-KD
7778 Huyện Thạch Thất Đường Quốc lộ 21A Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất 3.033.000 2.425.000 1.588.000 1.504.000 - Đất SX-KD
7779 Huyện Thạch Thất Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) 3.216.000 2.509.000 1.729.000 1.579.000 - Đất SX-KD
7780 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng 2.314.000 1.899.000 1.248.000 1.186.000 - Đất SX-KD
7781 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim 3.033.000 2.425.000 1.588.000 1.504.000 - Đất SX-KD
7782 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn 3.216.000 2.509.000 1.729.000 1.579.000 - Đất SX-KD
7783 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú 3.675.000 2.783.000 1.814.000 1.663.000 - Đất SX-KD
7784 Huyện Thạch Thất Đường tỉnh lộ 419 Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai 4.410.000 3.308.000 2.117.000 1.906.000 - Đất SX-KD
7785 Huyện Thạch Thất Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên 3.216.000 2.509.000 1.729.000 1.579.000 - Đất SX-KD
7786 Huyện Thạch Thất Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 Đoạn qua xã Kim Quan 2.756.000 2.151.000 1.482.000 1.429.000 - Đất SX-KD
7787 Huyện Thạch Thất Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải 2.205.000 1.764.000 1.270.000 1.218.000 - Đất SX-KD
7788 Huyện Thạch Thất Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ 2.100.000 1.680.000 1.210.000 1.159.000 - Đất SX-KD
7789 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 1.500.000 1.334.000 1.135.000 1.063.000 - Đất SX-KD
7790 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình 1.050.000 945.000 806.000 756.000 - Đất SX-KD
7791 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung 788.000 709.000 605.000 568.000 - Đất SX-KD
7792 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên 1.575.000 1.286.000 1.008.000 958.000 - Đất SX-KD
7793 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 Đoạn qua xã Lại Thượng 2.389.000 1.911.000 1.376.000 1.319.000 - Đất SX-KD
7794 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long 2.389.000 1.911.000 1.376.000 1.319.000 - Đất SX-KD
7795 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 419 Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng) 2.389.000 1.911.000 1.376.000 1.319.000 - Đất SX-KD
7796 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá 3.216.000 2.509.000 1.729.000 1.579.000 - Đất SX-KD
7797 Huyện Thạch Thất Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng 2.756.000 2.151.000 1.482.000 1.429.000 - Đất SX-KD
7798 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 419 Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng 3.216.000 2.509.000 1.729.000 1.579.000 - Đất SX-KD
7799 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 419 Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn 2.756.000 2.151.000 1.482.000 1.429.000 - Đất SX-KD
7800 Huyện Thạch Thất Đường nhánh của đường 420 đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu 3.150.000 2.468.000 1.613.000 1.562.000 - Đất SX-KD