| 7701 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện)
|
7.303.000
|
5.331.000
|
4.069.000
|
3.527.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7702 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan)
|
2.434.000
|
1.900.000
|
1.537.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7703 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng
|
6.520.000
|
4.890.000
|
3.027.000
|
2.726.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7704 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn địa phận xã Thạch Hòa
|
5.704.000
|
4.321.000
|
2.726.000
|
2.498.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7705 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
4.075.000
|
3.180.000
|
2.119.000
|
2.043.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7706 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn qua xã Yên Bình
|
3.260.000
|
2.607.000
|
1.816.000
|
1.742.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7707 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)
|
4.972.000
|
3.877.000
|
2.585.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7708 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất
|
4.687.000
|
3.748.000
|
2.374.000
|
2.248.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7709 |
Huyện Thạch Thất |
Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) |
|
4.972.000
|
3.877.000
|
2.585.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7710 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng
|
3.484.000
|
2.858.000
|
1.817.000
|
1.725.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7711 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim
|
4.564.000
|
3.650.000
|
2.312.000
|
2.190.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7712 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn
|
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7713 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú
|
5.532.000
|
4.188.000
|
2.641.000
|
2.421.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7714 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai
|
6.639.000
|
4.978.000
|
3.082.000
|
2.775.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7715 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên
|
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7716 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan
|
4.149.000
|
3.238.000
|
2.158.000
|
2.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7717 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải
|
3.319.000
|
2.655.000
|
1.849.000
|
1.773.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7718 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
3.161.000
|
2.529.000
|
1.762.000
|
1.688.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7719 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
2.258.000
|
2.007.000
|
1.654.000
|
1.549.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7720 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình
|
1.581.000
|
1.422.000
|
1.174.000
|
1.101.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7721 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung
|
1.185.000
|
1.066.000
|
881.000
|
827.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7722 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên
|
2.371.000
|
1.936.000
|
1.468.000
|
1.395.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7723 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Lại Thượng
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7724 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7725 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7726 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá
|
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7727 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng
|
4.149.000
|
3.238.000
|
2.158.000
|
2.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7728 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng
|
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7729 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn
|
4.149.000
|
3.238.000
|
2.158.000
|
2.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7730 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu
|
4.742.000
|
3.715.000
|
2.349.000
|
2.274.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7731 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà - đến giáp Đại học Quốc Gia
|
1.952.000
|
1.602.000
|
1.076.000
|
1.042.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7732 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói - đến xóm trại mới
|
1.952.000
|
1.602.000
|
1.076.000
|
1.042.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7733 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)
|
1.465.000
|
1.217.000
|
818.000
|
794.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7734 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo dài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)
|
1.581.000
|
1.422.000
|
1.174.000
|
1.101.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7735 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài
|
1.465.000
|
1.217.000
|
818.000
|
794.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7736 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài
|
790.000
|
712.000
|
587.000
|
550.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7737 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
4.075.000
|
3.180.000
|
2.119.000
|
2.043.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7738 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7739 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình (Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung) |
|
3.319.000
|
2.655.000
|
1.849.000
|
1.773.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7740 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu (Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu) |
|
4.842.000
|
3.776.000
|
2.517.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7741 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 (Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan) |
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7742 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu (Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng) |
|
4.742.000
|
3.715.000
|
2.349.000
|
2.274.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7743 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Tân Xá) |
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7744 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã) |
|
3.595.000
|
2.877.000
|
2.003.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7745 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai
|
4.971.000
|
3.877.000
|
2.584.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7746 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7747 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Yên |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7748 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7749 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7750 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7751 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn |
|
1.165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7752 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7753 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7754 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7755 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7756 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải |
|
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7757 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng |
|
1.165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7758 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Quan |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7759 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7760 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Quan |
|
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7761 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Kim |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7762 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
1.165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7763 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Xã |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7764 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7765 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá |
|
906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7766 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7767 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bình |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7768 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Trung |
|
518.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7769 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 - Thị Trấn |
đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan)
|
4.725.000
|
3.449.000
|
2.722.000
|
2.359.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7770 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn đường 420 - Thị Trấn |
từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419
|
3.500.000
|
2.660.000
|
2.016.000
|
1.693.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7771 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện)
|
4.725.000
|
3.449.000
|
2.722.000
|
2.359.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7772 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan)
|
1.575.000
|
1.229.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7773 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng
|
4.410.000
|
3.308.000
|
2.117.000
|
1.906.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7774 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn địa phận xã Thạch Hòa
|
3.859.000
|
2.923.000
|
1.906.000
|
1.747.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7775 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
2.756.000
|
2.151.000
|
1.482.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7776 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn qua xã Yên Bình
|
2.205.000
|
1.764.000
|
1.270.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7777 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7778 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất
|
3.033.000
|
2.425.000
|
1.588.000
|
1.504.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7779 |
Huyện Thạch Thất |
Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) |
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7780 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng
|
2.314.000
|
1.899.000
|
1.248.000
|
1.186.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7781 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim
|
3.033.000
|
2.425.000
|
1.588.000
|
1.504.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7782 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7783 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú
|
3.675.000
|
2.783.000
|
1.814.000
|
1.663.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7784 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai
|
4.410.000
|
3.308.000
|
2.117.000
|
1.906.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7785 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7786 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan
|
2.756.000
|
2.151.000
|
1.482.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7787 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải
|
2.205.000
|
1.764.000
|
1.270.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7788 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.210.000
|
1.159.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7789 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
1.500.000
|
1.334.000
|
1.135.000
|
1.063.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7790 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình
|
1.050.000
|
945.000
|
806.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7791 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung
|
788.000
|
709.000
|
605.000
|
568.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7792 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên
|
1.575.000
|
1.286.000
|
1.008.000
|
958.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7793 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Lại Thượng
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7794 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7795 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)
|
2.389.000
|
1.911.000
|
1.376.000
|
1.319.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7796 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7797 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng
|
2.756.000
|
2.151.000
|
1.482.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7798 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng
|
3.216.000
|
2.509.000
|
1.729.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7799 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn
|
2.756.000
|
2.151.000
|
1.482.000
|
1.429.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7800 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu
|
3.150.000
|
2.468.000
|
1.613.000
|
1.562.000
|
-
|
Đất SX-KD |