7701 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7702 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7703 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7704 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7705 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7706 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7707 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7708 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7709 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7710 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7711 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7712 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7713 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7714 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7715 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7716 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7717 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7718 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7719 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
3.000.000
|
2.280.000
|
1.950.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7720 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
2.250.000
|
1.733.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7721 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
2.250.000
|
1.733.000
|
1.463.000
|
1.373.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7722 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7723 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7724 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.020.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7725 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc |
Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7726 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 |
Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7727 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 |
Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.020.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7728 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 |
Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa
|
1.295.000
|
1.036.000
|
881.000
|
816.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7729 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a |
Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.020.000
|
945.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7730 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến
|
1.295.000
|
1.036.000
|
881.000
|
816.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7731 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân
|
1.125.000
|
919.000
|
750.000
|
713.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7732 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7733 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7734 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam
|
625.000
|
563.000
|
500.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7735 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã |
Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7736 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã |
Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7737 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã |
Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ
|
625.000
|
563.000
|
500.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7738 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã |
Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7739 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã |
Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7740 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7741 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã |
Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ
|
875.000
|
778.000
|
690.000
|
647.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7742 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã |
Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng
|
625.000
|
563.000
|
500.000
|
469.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7743 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã |
Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7744 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã |
Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429
|
750.000
|
675.000
|
600.000
|
563.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7745 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái
|
1.125.000
|
919.000
|
750.000
|
713.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7746 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng
|
563.000
|
506.000
|
450.000
|
422.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7747 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
563.000
|
506.000
|
450.000
|
422.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7748 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
1.626.000
|
1.408.000
|
1.246.000
|
1.165.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7749 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
1.314.000
|
1.152.000
|
1.021.000
|
955.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7750 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã |
Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.001.000
|
889.000
|
789.000
|
739.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7751 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên |
địa phận xã Phúc Tiến
|
1.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7752 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7753 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7754 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7755 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7756 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7757 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7758 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7759 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7760 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7761 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7762 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7763 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7764 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7765 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7766 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7767 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7768 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7769 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7770 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7771 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7772 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7773 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7774 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7775 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7776 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7777 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7778 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
7779 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7780 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7781 |
Huyện Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7782 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
7.700.000
|
5.390.000
|
4.620.000
|
4.235.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7783 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai
|
7.245.000
|
5.216.000
|
3.985.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7784 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ
|
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7785 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai
|
5.600.000
|
4.088.000
|
3.528.000
|
3.248.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7786 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 419 |
Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất
|
6.900.000
|
4.968.000
|
4.278.000
|
3.933.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7787 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421A |
Đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn
|
6.000.000
|
4.320.000
|
3.720.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7788 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7789 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện - Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang đến Cống Cầu Hà
|
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7790 |
Huyện Quốc Oai |
Phố huyện |
Đoạn từ Cống Cầu Hà đến giáp Đại Lộ Thăng Long
|
6.440.000
|
4.701.000
|
4.057.000
|
3.735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7791 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - Thị trấn Quốc Oai |
|
6.670.000
|
4.802.000
|
4.135.000
|
3.802.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7792 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai
|
7.590.000
|
5.389.000
|
4.630.000
|
4.250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7793 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m-24m
|
8.590.000
|
6.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7794 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m
|
7.590.000
|
5.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7795 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m-11,5m
|
7.130.000
|
5.134.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7796 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m-9m
|
6.670.000
|
4.802.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7797 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7798 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m
|
8.590.000
|
6.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7799 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m
|
7.590.000
|
5.389.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
7800 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m-15,5m
|
6.670.000
|
4.802.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |