Bảng giá đất Tại Đường 446 Huyện Thạch Thất Hà Nội

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
33

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 6.160.000 4.928.000 3.920.000 3.640.000 - Đất ở
2 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình 4.312.000 3.493.000 2.783.000 2.587.000 - Đất ở
3 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung 3.388.000 2.778.000 2.218.000 2.064.000 - Đất ở
4 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 2.258.000 2.007.000 1.654.000 1.549.000 - Đất TM-DV
5 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình 1.581.000 1.422.000 1.174.000 1.101.000 - Đất TM-DV
6 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung 1.185.000 1.066.000 881.000 827.000 - Đất TM-DV
7 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân 1.500.000 1.334.000 1.135.000 1.063.000 - Đất SX-KD
8 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình 1.050.000 945.000 806.000 756.000 - Đất SX-KD
9 Huyện Thạch Thất Đường 446 Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung 788.000 709.000 605.000 568.000 - Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...