| 7601 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m - 15,5m
|
4.614.000
|
3.463.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7602 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 50m trở lên
|
3.113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7603 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 42m - đến dưới 50m
|
2.988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7604 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 34m - đến dưới 42m
|
2.863.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7605 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 29m - đến dưới 34m
|
2.738.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7606 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 21,5m - đến dưới 29m
|
2.613.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7607 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Dưới 21,5m
|
2.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7608 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 7609 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7610 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 7611 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7612 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 7613 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
82.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7614 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7615 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
113.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7616 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7617 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7618 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
97.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7619 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 7620 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7621 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7622 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 7623 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7624 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7625 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 7626 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Đồng bằng
|
69.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7627 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Trung du
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7628 |
Huyện Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
Miền núi
|
41.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 7629 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 - Thị Trấn |
đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan)
|
18.343.000
|
13.207.000
|
10.339.000
|
9.505.000
|
-
|
Đất ở |
| 7630 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn đường 420 - Thị Trấn |
từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419
|
13.599.000
|
10.199.000
|
8.036.000
|
7.418.000
|
-
|
Đất ở |
| 7631 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đoạn đường từ 420 - đến đường 419 (giáp công an huyện)
|
18.343.000
|
13.207.000
|
10.339.000
|
9.505.000
|
-
|
Đất ở |
| 7632 |
Huyện Thạch Thất |
Thị Trấn |
Đường đê từ giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (giáp xã Kim Quan)
|
6.325.000
|
5.060.000
|
4.025.000
|
3.738.000
|
-
|
Đất ở |
| 7633 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng
|
16.638.000
|
12.145.000
|
9.529.000
|
8.773.000
|
-
|
Đất ở |
| 7634 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn địa phận xã Thạch Hòa
|
13.915.000
|
10.436.000
|
8.223.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất ở |
| 7635 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
10.285.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7636 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn qua xã Yên Bình
|
8.168.000
|
6.452.000
|
5.123.000
|
4.752.000
|
-
|
Đất ở |
| 7637 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)
|
12.650.000
|
9.614.000
|
7.590.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 7638 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất
|
12.018.000
|
9.133.000
|
7.211.000
|
6.664.000
|
-
|
Đất ở |
| 7639 |
Huyện Thạch Thất |
Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) |
|
12.650.000
|
9.614.000
|
7.590.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 7640 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng
|
8.932.000
|
6.967.000
|
5.522.000
|
5.116.000
|
-
|
Đất ở |
| 7641 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim
|
11.704.000
|
8.895.000
|
7.022.000
|
6.490.000
|
-
|
Đất ở |
| 7642 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn
|
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
| 7643 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú
|
13.860.000
|
10.395.000
|
8.190.000
|
7.560.000
|
-
|
Đất ở |
| 7644 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai
|
16.940.000
|
12.366.000
|
9.702.000
|
8.932.000
|
-
|
Đất ở |
| 7645 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên
|
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
| 7646 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7647 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải
|
8.316.000
|
6.570.000
|
5.216.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 7648 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 421 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
8.008.000
|
6.326.000
|
5.023.000
|
4.659.000
|
-
|
Đất ở |
| 7649 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |
| 7650 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình
|
4.312.000
|
3.493.000
|
2.783.000
|
2.587.000
|
-
|
Đất ở |
| 7651 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung
|
3.388.000
|
2.778.000
|
2.218.000
|
2.064.000
|
-
|
Đất ở |
| 7652 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên
|
7.084.000
|
5.596.000
|
4.444.000
|
4.122.000
|
-
|
Đất ở |
| 7653 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Lại Thượng
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7654 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7655 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7656 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Thạch Xá
|
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
| 7657 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xá, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7658 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng
|
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
| 7659 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
| 7660 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu
|
12.012.000
|
9.129.000
|
7.207.000
|
6.661.000
|
-
|
Đất ở |
| 7661 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà - đến giáp Đại học Quốc Gia
|
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 7662 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói - đến xóm trại mới
|
4.928.000
|
3.992.000
|
3.181.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất ở |
| 7663 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)
|
3.696.000
|
3.031.000
|
2.419.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở |
| 7664 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo dài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)
|
4.312.000
|
3.493.000
|
2.783.000
|
2.587.000
|
-
|
Đất ở |
| 7665 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài
|
3.696.000
|
3.031.000
|
2.419.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở |
| 7666 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài
|
3.080.000
|
2.526.000
|
2.016.000
|
1.876.000
|
-
|
Đất ở |
| 7667 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
10.285.000
|
7.919.000
|
6.265.000
|
5.797.000
|
-
|
Đất ở |
| 7668 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7669 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình (Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung) |
|
8.316.000
|
6.570.000
|
5.216.000
|
4.838.000
|
-
|
Đất ở |
| 7670 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu (Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu) |
|
12.320.000
|
9.363.000
|
7.392.000
|
6.832.000
|
-
|
Đất ở |
| 7671 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 (Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan) |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7672 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu (Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng) |
|
12.012.000
|
9.129.000
|
7.207.000
|
6.661.000
|
-
|
Đất ở |
| 7673 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Tân Xá) |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7674 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã (Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã) |
|
9.548.000
|
7.447.000
|
5.902.000
|
5.468.000
|
-
|
Đất ở |
| 7675 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai
|
12.650.000
|
9.614.000
|
7.590.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 7676 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
2.571.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7677 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Bình Yên |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7678 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên |
|
1.966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7679 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7680 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7681 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn |
|
2.874.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7682 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7683 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7684 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7685 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7686 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7687 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng |
|
2.874.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7688 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Quan |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7689 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7690 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Quan |
|
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7691 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Kim |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7692 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
2.874.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7693 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Xã |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7694 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7695 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá |
|
2.269.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7696 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân |
|
1.664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7697 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Bình |
|
1.452.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7698 |
Huyện Thạch Thất |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Trung |
|
1.361.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 7699 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 - Thị Trấn |
đoạn giáp xã Phú Kim - đến hết thị trấn Liên Quan (Giáp xã Kim Quan)
|
7.303.000
|
5.331.000
|
4.069.000
|
3.527.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7700 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn đường 420 - Thị Trấn |
từ giáp xã Kim Quan - đến đường 419
|
5.410.000
|
4.112.000
|
3.014.000
|
2.531.000
|
-
|
Đất TM-DV |