7601 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
4.945.000
|
3.709.000
|
3.214.000
|
2.967.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7602 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
3.795.000
|
2.922.000
|
2.543.000
|
2.353.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7603 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
3.795.000
|
2.922.000
|
2.543.000
|
2.353.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7604 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7605 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7606 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
2.530.000
|
2.024.000
|
1.771.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7607 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc |
Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7608 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 |
Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh
|
3.024.000
|
2.389.000
|
2.087.000
|
1.935.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7609 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 |
Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7610 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 |
Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7611 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a |
Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa
|
2.464.000
|
1.971.000
|
1.725.000
|
1.602.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7612 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến
|
2.128.000
|
1.702.000
|
1.490.000
|
1.383.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7613 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân
|
1.904.000
|
1.542.000
|
1.352.000
|
1.257.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7614 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.568.000
|
1.270.000
|
1.113.000
|
1.035.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7615 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân
|
1.344.000
|
1.102.000
|
968.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7616 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam
|
1.120.000
|
918.000
|
806.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7617 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã |
Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7618 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã |
Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực
|
1.320.000
|
1.082.000
|
950.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7619 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã |
Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ
|
1.100.000
|
902.000
|
792.000
|
737.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7620 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã |
Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7621 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã |
Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7622 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7623 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã |
Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ
|
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7624 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã |
Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng
|
1.100.000
|
902.000
|
792.000
|
737.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7625 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã |
Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc
|
1.320.000
|
1.082.000
|
950.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7626 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã |
Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429
|
1.320.000
|
1.082.000
|
950.000
|
884.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7627 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái
|
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7628 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng
|
990.000
|
812.000
|
713.000
|
663.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7629 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
990.000
|
812.000
|
713.000
|
663.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7630 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
2.860.000
|
2.259.000
|
1.973.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7631 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7632 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã |
Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.760.000
|
1.426.000
|
1.250.000
|
1.162.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7633 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên |
địa phận xã Phúc Tiến
|
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7634 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7635 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7636 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7637 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7638 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7639 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7640 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7641 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7642 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khai Thái |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7643 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Tân |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7644 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Phong |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7645 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nam Triều |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7646 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Túc |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7647 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phú Yên |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7648 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Tiến |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7649 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Dực |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7650 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Lãng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7651 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quang Trung |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7652 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Hà |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7653 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Dân |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7654 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thụy Phú |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7655 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Thủy |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7656 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tri Trung |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7657 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Hoàng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7658 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Nhân |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7659 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Từ |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7660 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
4.140.000
|
3.146.000
|
2.691.000
|
2.484.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7661 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ huyện Thường Tín - đến giáp thị trấn Phú Xuyên
|
3.105.000
|
2.392.000
|
2.019.000
|
1.895.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7662 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
3.105.000
|
2.392.000
|
2.019.000
|
1.895.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7663 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến Cầu Giẽ
|
2.588.000
|
2.019.000
|
1.682.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7664 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
2.588.000
|
2.019.000
|
1.682.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7665 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ Cầu Giẽ, Châu Can - đến hết địa phận Phú Xuyên
|
2.070.000
|
1.656.000
|
1.408.000
|
1.304.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7666 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn tránh Quốc lộ 1A (Cầu Giẽ) lên đường cao tốc |
Từ giáp Quốc lộ 1A cũ - đến giáp đường cao tốc
|
2.588.000
|
2.019.000
|
1.682.000
|
1.579.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7667 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường 429 |
Từ giáp xã Nghiêm Xuyên Thường Tín - đến giáp xã Hồng Minh
|
2.520.000
|
1.967.000
|
1.639.000
|
1.538.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7668 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hồng Minh - Đường 429 |
Từ giáp xã Phượng Dực - đến giáp xã Phú Túc
|
2.016.000
|
1.613.000
|
1.371.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7669 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường 429 |
Từ giáp xã Hồng Minh - đến địa phận Ứng Hòa
|
1.742.000
|
1.393.000
|
1.184.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7670 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Yên - Đường 428 a |
Từ cầu Giẽ - đến cầu cống thần Ứng Hòa
|
2.016.000
|
1.613.000
|
1.371.000
|
1.270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7671 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường 428 b |
Từ giáp quốc lộ 1A - đến hết xã Phúc Tiến
|
1.742.000
|
1.393.000
|
1.184.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7672 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tri Thủy - Đường 428 b |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp xã Minh Tân
|
1.512.000
|
1.235.000
|
1.008.000
|
959.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7673 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Quang Lãng - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến giáp đê Sông Hồng
|
1.176.000
|
1.045.000
|
927.000
|
869.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7674 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ giáp xã Tri Thủy - đến đường rẽ vào UBND xã Minh Tân
|
1.008.000
|
907.000
|
806.000
|
757.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7675 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Minh Tân - Đường 428 b |
Từ đường rẽ vào UBND xã Minh Tân - đến giáp chợ Lương Hà Nam
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
631.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7676 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Đại Thắng - Đường liên xã |
Từ giáp xã Vân Tự Thường Tín - đến hết thôn Phú Đôi
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7677 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phượng Dực - Đường liên xã |
Từ giáp xã Đại Thắng - đến thôn Xuân La xã Phượng Dực
|
990.000
|
891.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7678 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Văn Hoàng - Đường liên xã |
Từ giáp thôn Phú Đôi - đến đê Sông Nhuệ
|
825.000
|
743.000
|
660.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7679 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Phong, Thụy Phú - Đường liên xã |
Từ giáp huyện Thường Tín - đến đê Sông Hồng
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7680 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Nam Triều đến Hồng Thái - Đường liên xã |
Từ Cầu chui cao tốc thị trấn Phú Xuyên - đến hết địa phận xã Nam Triều
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7681 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Sơn Hà, Quang Trung, Tân Dân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Xuyên - đến cây xăng xã Tân Dân
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7682 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Tân Dân - Đường liên xã |
Từ cây xăng xã Tân Dân - đến Cầu tre Chuyên Mỹ
|
1.155.000
|
1.026.000
|
911.000
|
854.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7683 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Chuyên Mỹ - Đường liên xã |
Từ cầu Tre Chuyên Mỹ - đến giáp thôn Cổ Hoàng
|
825.000
|
743.000
|
660.000
|
619.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7684 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Hoàng Long - Đường liên xã |
Từ thôn Cổ Hoàng - đến giáp xã Phú Túc
|
990.000
|
891.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7685 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phú Túc - Đường liên xã |
Từ giáp xã Hoàng Long - đến giáp đường 429
|
990.000
|
891.000
|
792.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7686 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Phúc Tiến - Đường liên xã |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Khai Thái
|
1.485.000
|
1.213.000
|
990.000
|
942.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7687 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Khai Thái - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến giáp đê Sông Hồng
|
744.000
|
668.000
|
594.000
|
557.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7688 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn xã Vân Từ - Đường liên xã |
Từ giáp xã Phúc Tiến - đến hết khu dịch vụ xã Vân Từ
|
744.000
|
668.000
|
594.000
|
557.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7689 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn đường Quang Trung - Đường liên xã |
Từ Quốc lộ 1A xã Vân Tự - đến đầu thôn Văn Lãng
|
2.147.000
|
1.859.000
|
1.645.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7690 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn qua xã Văn Nhân - Đường liên xã |
Từ giáp thị trấn Phú Minh - đến hết xã Văn Nhân
|
1.734.000
|
1.520.000
|
1.348.000
|
1.261.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7691 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Hồng Minh đi Tri Trung - Đường liên xã |
Từ giáp đường 429 chợ Bóng - đến hết địa phận xã Tri Trung
|
1.321.000
|
1.173.000
|
1.042.000
|
976.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7692 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào Bệnh viện Phú Xuyên |
địa phận xã Phúc Tiến
|
2.475.000
|
1.932.000
|
1.609.000
|
1.510.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7693 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bạch Hạ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7694 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Châu Can |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7695 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chuyên Mỹ |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7696 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thắng |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7697 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Xuyên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7698 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Long |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7699 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Minh |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7700 |
Huyện Phú Xuyên |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Thái |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |