7501 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7502 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7503 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7504 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7505 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7506 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7507 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7508 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7509 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7510 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7511 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7512 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7513 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7514 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7515 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7516 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7517 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.729.000
|
1.596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7518 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú
|
1.540.000
|
1.232.000
|
1.001.000
|
939.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7519 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7520 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
2.347.000
|
1.784.000
|
1.503.000
|
1.409.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7521 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
1.861.000
|
1.470.000
|
1.192.000
|
1.117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7522 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7523 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7524 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện phúc Thọ |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
1.540.000
|
1.232.000
|
1.001.000
|
939.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7525 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7526 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
1.733.000
|
1.386.000
|
1.126.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7527 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7528 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
1.604.000
|
1.283.000
|
1.043.000
|
978.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7529 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Trong đê
|
1.386.000
|
1.090.000
|
943.000
|
873.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7530 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Ngoài đê
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7531 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7532 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
1.386.000
|
1.090.000
|
943.000
|
873.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7533 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7534 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7535 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa - Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7536 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7537 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7538 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7539 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7540 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7541 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7542 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7543 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7544 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7545 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7546 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7547 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7548 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7549 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7550 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7551 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7552 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7553 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7554 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7555 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7556 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên |
|
438.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7557 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7558 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
7559 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7560 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7561 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7562 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7563 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
3.450.000
|
2.691.000
|
2.346.000
|
2.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7564 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà
|
3.220.000
|
2.512.000
|
2.190.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7565 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7566 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7567 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7568 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên |
|
2.530.000
|
2.024.000
|
1.771.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7569 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Thị trấn Phú Minh |
Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7570 |
Huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Minh |
Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7571 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7572 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7573 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7574 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7575 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
4.057.000
|
3.064.000
|
2.435.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7576 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
2.705.000
|
2.083.000
|
1.677.000
|
1.406.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7577 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà
|
2.512.000
|
1.933.000
|
1.633.000
|
1.381.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7578 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động
|
3.003.000
|
2.298.000
|
1.952.000
|
1.802.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7579 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc
|
3.003.000
|
2.298.000
|
1.952.000
|
1.802.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7580 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện
|
3.003.000
|
2.298.000
|
1.952.000
|
1.802.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7581 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên |
|
1.932.000
|
1.507.000
|
1.313.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7582 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Thị trấn Phú Minh |
Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng
|
3.091.000
|
2.366.000
|
2.009.000
|
1.855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7583 |
Huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Minh |
Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân
|
2.415.000
|
1.884.000
|
1.571.000
|
1.474.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7584 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
2.415.000
|
1.884.000
|
1.571.000
|
1.474.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7585 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
2.415.000
|
1.884.000
|
1.571.000
|
1.474.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7586 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh |
|
2.415.000
|
1.884.000
|
1.571.000
|
1.474.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7587 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh |
|
2.415.000
|
1.884.000
|
1.571.000
|
1.474.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7588 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đối diện đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
2.940.000
|
2.220.000
|
1.764.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7589 |
Huyện Phú Xuyên |
Phía đi qua đường tàu - Quốc lộ 1A - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp xã Nam Phong - đến giáp xã Phúc Tiến
|
1.960.000
|
1.509.000
|
1.215.000
|
1.019.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7590 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn Thao Chính đi Sơn Hà - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Sơn Hà
|
1.820.000
|
1.401.000
|
1.183.000
|
1.001.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7591 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường đi vào sân vận động - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến sân vận động
|
2.176.000
|
1.665.000
|
1.414.000
|
1.306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7592 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Thao Chính Nam Triều - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến Cầu Chui Cao tốc
|
2.176.000
|
1.665.000
|
1.414.000
|
1.306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7593 |
Huyện Phú Xuyên |
Đoạn vào Bệnh viện Phú Xuyên - Thị trấn Phú Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến cổng Bệnh viện
|
2.176.000
|
1.665.000
|
1.414.000
|
1.306.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7594 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường vào thôn Đại Đồng - Thị trấn Phú Xuyên |
|
1.400.000
|
1.092.000
|
952.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7595 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường 429 - Thị trấn Phú Minh |
Từ dốc Vệ tinh - đến giáp đê sông Hồng
|
2.240.000
|
1.714.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7596 |
Huyện Phú Xuyên |
Thị trấn Phú Minh |
Đoạn từ giáp đường 429 - đến giáp xã Văn Nhân
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.138.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7597 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Vinh Quang giáp xã Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.138.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7598 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường xóm Đình Văn Nhân - Thị trấn Phú Minh |
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.138.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7599 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào xóm chùa giáp Đặng Xá Vạn Điểm -Thị trấn Phú Minh |
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.138.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7600 |
Huyện Phú Xuyên |
Đường Trục vào Vạn Điểm - Thị trấn Phú Minh |
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.138.000
|
1.068.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |