15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7501 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ 1.009.000 - - - - Đất TM-DV
7502 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát 621.000 - - - - Đất TM-DV
7503 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn 621.000 - - - - Đất TM-DV
7504 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách 1.009.000 - - - - Đất TM-DV
7505 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn 1.009.000 - - - - Đất TM-DV
7506 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa 621.000 - - - - Đất TM-DV
7507 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú 621.000 - - - - Đất TM-DV
7508 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán 1.009.000 - - - - Đất TM-DV
7509 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa 621.000 - - - - Đất TM-DV
7510 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn 1.009.000 - - - - Đất TM-DV
7511 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 20,5m - 24m 9.514.000 7.405.000 - - - Đất TM-DV
7512 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 13,5m 8.114.000 6.005.000 - - - Đất TM-DV
7513 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 10,25m - 11,5m 7.623.000 5.641.000 - - - Đất TM-DV
7514 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 8,5m - 9m 7.131.000 5.278.000 - - - Đất TM-DV
7515 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 5,75m 5.564.000 3.951.000 - - - Đất TM-DV
7516 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 42m 9.514.000 7.405.000 - - - Đất TM-DV
7517 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 20,5m 8.114.000 6.005.000 - - - Đất TM-DV
7518 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 11,5m - 15,5m 7.131.000 5.352.000 - - - Đất TM-DV
7519 Huyện Quốc Oai Khu công nghệ cao Hòa Lạc Từ 50m trở lên 4.186.000 - - - - Đất TM-DV
7520 Huyện Quốc Oai Khu công nghệ cao Hòa Lạc Từ 42m - đến dưới 50m 4.046.000 - - - - Đất TM-DV
7521 Huyện Quốc Oai Khu công nghệ cao Hòa Lạc Từ 34m - đến dưới 42m 3.906.000 - - - - Đất TM-DV
7522 Huyện Quốc Oai Khu công nghệ cao Hòa Lạc Từ 29m - đến dưới 34m 3.766.000 - - - - Đất TM-DV
7523 Huyện Quốc Oai Khu công nghệ cao Hòa Lạc Từ 21,5m - đến dưới 29m 3.626.000 - - - - Đất TM-DV
7524 Huyện Quốc Oai Khu công nghệ cao Hòa Lạc Dưới 21,5m 3.486.000 - - - - Đất TM-DV
7525 Huyện Quốc Oai Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai 5.703.000 4.066.000 3.179.000 2.784.000 - Đất SX-KD
7526 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai 5.145.000 3.756.000 2.884.000 2.522.000 - Đất SX-KD
7527 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ 4.200.000 3.171.000 2.621.000 2.339.000 - Đất SX-KD
7528 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai 4.563.000 3.393.000 2.670.000 2.350.000 - Đất SX-KD
7529 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất 4.900.000 3.578.000 2.747.000 2.402.000 - Đất SX-KD
7530 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn 4.900.000 3.578.000 2.747.000 2.402.000 - Đất SX-KD
7531 Huyện Quốc Oai Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai 5.250.000 3.885.000 2.772.000 2.470.000 - Đất SX-KD
7532 Huyện Quốc Oai Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp xã Đồng Quang - đến Cống Cầu Hà 5.250.000 3.885.000 2.772.000 2.470.000 - Đất SX-KD
7533 Huyện Quốc Oai Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai Đoạn từ Cống Cầu Hà - đến giáp Đại Lộ Thăng Long 4.563.000 3.393.000 2.670.000 2.350.000 - Đất SX-KD
7534 Huyện Quốc Oai Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - thị trấn Quốc Oai 4.725.000 3.465.000 2.722.000 2.359.000 - Đất SX-KD
7535 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai 5.075.000 3.705.000 3.070.000 2.826.000 - Đất SX-KD
7536 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai 4.025.000 3.019.000 2.512.000 2.318.000 - Đất SX-KD
7537 Huyện Quốc Oai Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai 3.325.000 2.536.000 2.075.000 1.915.000 - Đất SX-KD
7538 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai 1.838.000 1.496.000 1.147.000 1.076.000 - Đất SX-KD
7539 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7540 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7541 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát 1.998.000 1.626.000 1.247.000 1.170.000 - Đất SX-KD
7542 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7543 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) 2.100.000 1.680.000 1.310.000 1.230.000 - Đất SX-KD
7544 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 3.325.000 2.536.000 2.075.000 1.915.000 - Đất SX-KD
7545 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai 4.563.000 3.393.000 2.670.000 2.350.000 - Đất SX-KD
7546 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai 4.025.000 3.019.000 2.512.000 2.318.000 - Đất SX-KD
7547 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) 2.800.000 2.151.000 1.747.000 1.613.000 - Đất SX-KD
7548 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương 3.650.000 2.748.000 2.243.000 2.068.000 - Đất SX-KD
7549 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường trong đê 3.724.000 2.841.000 2.324.000 2.145.000 - Đất SX-KD
7550 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường ngoài đê 3.325.000 2.536.000 2.075.000 1.915.000 - Đất SX-KD
7551 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường trong đê 3.724.000 2.841.000 2.324.000 2.145.000 - Đất SX-KD
7552 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường ngoài đê 3.325.000 2.536.000 2.075.000 1.915.000 - Đất SX-KD
7553 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai 3.992.000 2.994.000 2.491.000 2.299.000 - Đất SX-KD
7554 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) 3.325.000 2.536.000 2.075.000 1.915.000 - Đất SX-KD
7555 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống 2.800.000 2.151.000 1.747.000 1.613.000 - Đất SX-KD
7556 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Ngã 3 Cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) 2.363.000 1.819.000 1.475.000 1.384.000 - Đất SX-KD
7557 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) 1.750.000 1.365.000 1.142.000 1.058.000 - Đất SX-KD
7558 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến Cây xăng Sài Khê 2.363.000 1.819.000 1.475.000 1.384.000 - Đất SX-KD
7559 Huyện Quốc Oai Đường 422 (đường 79 cũ) Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 1.998.000 1.626.000 1.247.000 1.170.000 - Đất SX-KD
7560 Huyện Quốc Oai Đường 423 Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7561 Huyện Quốc Oai Đường 446 Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) 1.838.000 1.496.000 1.147.000 1.076.000 - Đất SX-KD
7562 Huyện Quốc Oai Đường 446 Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 1.575.000 1.286.000 1.028.000 958.000 - Đất SX-KD
7563 Huyện Quốc Oai Đường Bắc - Nam từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu 3.992.000 2.994.000 2.491.000 2.299.000 - Đất SX-KD
7564 Huyện Quốc Oai Đường Chùa Thầy (Đường 421B cũ) Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B) 2.800.000 2.151.000 1.747.000 1.613.000 - Đất SX-KD
7565 Huyện Quốc Oai Đường Phủ Quốc 4.900.000 3.578.000 2.747.000 2.402.000 - Đất SX-KD
7566 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7567 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7568 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7569 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7570 Huyện Quốc Oai Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 3.325.000 2.536.000 2.075.000 1.915.000 - Đất SX-KD
7571 Huyện Quốc Oai Đường vành đai du lịch chùa Thầy Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê) 2.800.000 2.151.000 1.747.000 1.613.000 - Đất SX-KD
7572 Huyện Quốc Oai Đường 17 tháng 8 (Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai) 5.250.000 3.885.000 2.772.000 2.470.000 - Đất SX-KD
7573 Huyện Quốc Oai Đường Kiều Phú (Từ Cổng Ngã Tư, thuộc địa phận xóm 6, thôn Đồng Bụt, xã Ngọc Liệp (cạnh Dự án Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam) - đến ngã ba giao cắt đường đê tả Tích tại thôn Đĩnh Tú xã Cấn Hữu) 2.796.000 2.278.000 1.746.000 1.638.000 - Đất SX-KD
7574 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu 525.000 - - - - Đất SX-KD
7575 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa 525.000 - - - - Đất SX-KD
7576 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành 420.000 - - - - Đất SX-KD
7577 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang 683.000 - - - - Đất SX-KD
7578 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân 420.000 - - - - Đất SX-KD
7579 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên 420.000 - - - - Đất SX-KD
7580 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch 420.000 - - - - Đất SX-KD
7581 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết 420.000 - - - - Đất SX-KD
7582 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương 525.000 - - - - Đất SX-KD
7583 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp 683.000 - - - - Đất SX-KD
7584 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ 683.000 - - - - Đất SX-KD
7585 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát 420.000 - - - - Đất SX-KD
7586 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn 420.000 - - - - Đất SX-KD
7587 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách 683.000 - - - - Đất SX-KD
7588 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn 683.000 - - - - Đất SX-KD
7589 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa 420.000 - - - - Đất SX-KD
7590 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú 420.000 - - - - Đất SX-KD
7591 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán 683.000 - - - - Đất SX-KD
7592 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa 420.000 - - - - Đất SX-KD
7593 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn 683.000 - - - - Đất SX-KD
7594 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 20,5m - 24m 6.500.000 5.135.000 - - - Đất SX-KD
7595 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 13,5m 5.250.000 3.885.000 - - - Đất SX-KD
7596 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 10,25m - 11,5m 4.931.000 3.650.000 - - - Đất SX-KD
7597 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 8,5m - 9m 4.614.000 3.414.000 - - - Đất SX-KD
7598 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 5,75m 3.600.000 2.556.000 - - - Đất SX-KD
7599 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 42m 6.500.000 5.135.000 - - - Đất SX-KD
7600 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 20,5m 5.250.000 3.885.000 - - - Đất SX-KD