7501 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7502 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7503 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7504 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7505 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7506 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7507 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7508 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7509 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7510 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7511 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m - 24m
|
9.514.000
|
7.405.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7512 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m
|
8.114.000
|
6.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7513 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m - 11,5m
|
7.623.000
|
5.641.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7514 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m - 9m
|
7.131.000
|
5.278.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7515 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m
|
5.564.000
|
3.951.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7516 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m
|
9.514.000
|
7.405.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7517 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m
|
8.114.000
|
6.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7518 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m - 15,5m
|
7.131.000
|
5.352.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7519 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 50m trở lên
|
4.186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7520 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 42m - đến dưới 50m
|
4.046.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7521 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 34m - đến dưới 42m
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7522 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 29m - đến dưới 34m
|
3.766.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7523 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Từ 21,5m - đến dưới 29m
|
3.626.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7524 |
Huyện Quốc Oai |
Khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Dưới 21,5m
|
3.486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7525 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
5.703.000
|
4.066.000
|
3.179.000
|
2.784.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7526 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai
|
5.145.000
|
3.756.000
|
2.884.000
|
2.522.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7527 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ
|
4.200.000
|
3.171.000
|
2.621.000
|
2.339.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7528 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai
|
4.563.000
|
3.393.000
|
2.670.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7529 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất
|
4.900.000
|
3.578.000
|
2.747.000
|
2.402.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7530 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn
|
4.900.000
|
3.578.000
|
2.747.000
|
2.402.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7531 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
5.250.000
|
3.885.000
|
2.772.000
|
2.470.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7532 |
Huyện Quốc Oai |
Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang - đến Cống Cầu Hà
|
5.250.000
|
3.885.000
|
2.772.000
|
2.470.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7533 |
Huyện Quốc Oai |
Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ Cống Cầu Hà - đến giáp Đại Lộ Thăng Long
|
4.563.000
|
3.393.000
|
2.670.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7534 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - thị trấn Quốc Oai |
|
4.725.000
|
3.465.000
|
2.722.000
|
2.359.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7535 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai
|
5.075.000
|
3.705.000
|
3.070.000
|
2.826.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7536 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai
|
4.025.000
|
3.019.000
|
2.512.000
|
2.318.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7537 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai
|
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7538 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai
|
1.838.000
|
1.496.000
|
1.147.000
|
1.076.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7539 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7540 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7541 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát
|
1.998.000
|
1.626.000
|
1.247.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7542 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7543 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.310.000
|
1.230.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7544 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7545 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai
|
4.563.000
|
3.393.000
|
2.670.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7546 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai
|
4.025.000
|
3.019.000
|
2.512.000
|
2.318.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7547 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ)
|
2.800.000
|
2.151.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7548 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương
|
3.650.000
|
2.748.000
|
2.243.000
|
2.068.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7549 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường trong đê
|
3.724.000
|
2.841.000
|
2.324.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7550 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường ngoài đê
|
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7551 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường trong đê
|
3.724.000
|
2.841.000
|
2.324.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7552 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường ngoài đê
|
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7553 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai
|
3.992.000
|
2.994.000
|
2.491.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7554 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)
|
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7555 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống
|
2.800.000
|
2.151.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7556 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Ngã 3 Cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)
|
2.363.000
|
1.819.000
|
1.475.000
|
1.384.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7557 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.142.000
|
1.058.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7558 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến Cây xăng Sài Khê
|
2.363.000
|
1.819.000
|
1.475.000
|
1.384.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7559 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
1.998.000
|
1.626.000
|
1.247.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7560 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7561 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)
|
1.838.000
|
1.496.000
|
1.147.000
|
1.076.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7562 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
1.575.000
|
1.286.000
|
1.028.000
|
958.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7563 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu
|
3.992.000
|
2.994.000
|
2.491.000
|
2.299.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7564 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Chùa Thầy (Đường 421B cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B)
|
2.800.000
|
2.151.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7565 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phủ Quốc |
|
4.900.000
|
3.578.000
|
2.747.000
|
2.402.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7566 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7567 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7568 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7569 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7570 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
3.325.000
|
2.536.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7571 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê)
|
2.800.000
|
2.151.000
|
1.747.000
|
1.613.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7572 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
(Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai)
|
5.250.000
|
3.885.000
|
2.772.000
|
2.470.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7573 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Kiều Phú |
(Từ Cổng Ngã Tư, thuộc địa phận xóm 6, thôn Đồng Bụt, xã Ngọc Liệp (cạnh Dự án Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam) - đến ngã ba giao cắt đường đê tả Tích tại thôn Đĩnh Tú xã Cấn Hữu)
|
2.796.000
|
2.278.000
|
1.746.000
|
1.638.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7574 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7575 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7576 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7577 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7578 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7579 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7580 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7581 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7582 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương |
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7583 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7584 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7585 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7586 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7587 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7588 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7589 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7590 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7591 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7592 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7593 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn |
|
683.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7594 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m - 24m
|
6.500.000
|
5.135.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7595 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m
|
5.250.000
|
3.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7596 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m - 11,5m
|
4.931.000
|
3.650.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7597 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m - 9m
|
4.614.000
|
3.414.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7598 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m
|
3.600.000
|
2.556.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7599 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m
|
6.500.000
|
5.135.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
7600 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m
|
5.250.000
|
3.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |