7401 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)
|
7.084.000
|
5.596.000
|
4.444.000
|
4.122.000
|
-
|
Đất ở |
7402 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
6.160.000
|
4.928.000
|
3.920.000
|
3.640.000
|
-
|
Đất ở |
7403 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu
|
16.500.000
|
12.045.000
|
9.450.000
|
8.700.000
|
-
|
Đất ở |
7404 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Chùa Thầy (Đường 421B cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B)
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
7405 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phủ Quốc |
|
18.150.000
|
13.068.000
|
10.230.000
|
9.405.000
|
-
|
Đất ở |
7406 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
7407 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
7408 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
7409 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
7410 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
12.966.000
|
9.854.000
|
7.780.000
|
7.190.000
|
-
|
Đất ở |
7411 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê)
|
10.780.000
|
8.301.000
|
6.566.000
|
6.076.000
|
-
|
Đất ở |
7412 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
(Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai)
|
20.873.000
|
14.820.000
|
11.575.000
|
10.625.000
|
-
|
Đất ở |
7413 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Kiều Phú |
(Từ Cổng Ngã Tư, thuộc địa phận xóm 6, thôn Đồng Bụt, xã Ngọc Liệp (cạnh Dự án Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam) - đến ngã ba giao cắt đường đê tả Tích tại thôn Đĩnh Tú xã Cấn Hữu)
|
10.472.000
|
8.063.000
|
6.378.000
|
5.902.000
|
-
|
Đất ở |
7414 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7415 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7416 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7417 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7418 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7419 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7420 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7421 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7422 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương |
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7423 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7424 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7425 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7426 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7427 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7428 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7429 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7430 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7431 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7432 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa |
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7433 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn |
|
2.499.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7434 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 20,5m - 24m
|
23.623.000
|
17.570.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7435 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 13,5m
|
20.873.000
|
14.819.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7436 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 10,25m - 11,5m
|
19.608.000
|
14.117.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7437 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 8,5m - 9m
|
18.343.000
|
13.207.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7438 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới |
Đường 5,75m
|
16.129.000
|
11.935.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7439 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 42m
|
23.623.000
|
17.569.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7440 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 20,5m
|
20.873.000
|
14.819.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7441 |
Huyện Quốc Oai |
Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn |
Đường 11,5m - 15,5m
|
18.343.000
|
13.207.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
7442 |
Huyện Quốc Oai |
Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai |
|
8.813.000
|
6.284.000
|
4.753.000
|
4.162.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7443 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai
|
7.952.000
|
5.806.000
|
4.312.000
|
3.772.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7444 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ
|
6.492.000
|
4.901.000
|
3.918.000
|
3.497.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7445 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai
|
6.132.000
|
4.558.000
|
3.471.000
|
3.054.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7446 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất
|
7.573.000
|
5.529.000
|
4.107.000
|
3.591.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7447 |
Huyện Quốc Oai |
Thị trấn Quốc Oai |
Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn
|
6.586.000
|
4.808.000
|
3.571.000
|
3.123.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7448 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai |
|
8.114.000
|
6.005.000
|
4.144.000
|
3.693.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7449 |
Huyện Quốc Oai |
Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ giáp xã Đồng Quang - đến Cống Cầu Hà
|
8.114.000
|
6.005.000
|
4.144.000
|
3.693.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7450 |
Huyện Quốc Oai |
Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai |
Đoạn từ Cống Cầu Hà - đến giáp Đại Lộ Thăng Long
|
7.052.000
|
5.242.000
|
3.992.000
|
3.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7451 |
Huyện Quốc Oai |
Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - thị trấn Quốc Oai |
|
7.303.000
|
5.355.000
|
4.069.000
|
3.527.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7452 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai
|
7.503.000
|
5.478.000
|
4.390.000
|
4.041.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7453 |
Huyện Quốc Oai |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai
|
5.951.000
|
4.463.000
|
3.592.000
|
3.315.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7454 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) |
đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai
|
5.139.000
|
3.920.000
|
3.102.000
|
2.863.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7455 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai
|
2.717.000
|
2.211.000
|
1.640.000
|
1.539.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7456 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7457 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7458 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát
|
2.954.000
|
2.404.000
|
1.783.000
|
1.673.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7459 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7460 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán)
|
3.105.000
|
2.484.000
|
1.873.000
|
1.759.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7461 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
4.916.000
|
3.750.000
|
2.967.000
|
2.738.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7462 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai
|
6.745.000
|
5.014.000
|
3.818.000
|
3.359.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7463 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai
|
5.951.000
|
4.463.000
|
3.592.000
|
3.315.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7464 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ)
|
4.215.000
|
3.238.000
|
2.544.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7465 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương
|
5.493.000
|
4.135.000
|
3.266.000
|
3.011.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7466 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường trong đê
|
5.005.000
|
3.818.000
|
3.021.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7467 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường ngoài đê
|
4.469.000
|
3.409.000
|
2.698.000
|
2.490.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7468 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường trong đê
|
5.005.000
|
3.818.000
|
3.021.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7469 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) |
Đường ngoài đê
|
4.469.000
|
3.409.000
|
2.698.000
|
2.490.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7470 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai
|
5.901.000
|
4.426.000
|
3.562.000
|
3.287.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7471 |
Huyện Quốc Oai |
Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7)
|
5.005.000
|
3.818.000
|
3.021.000
|
2.788.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7472 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống
|
4.215.000
|
3.238.000
|
2.544.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7473 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Ngã 3 Cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng)
|
3.556.000
|
2.738.000
|
2.148.000
|
2.015.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7474 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai |
Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai)
|
2.634.000
|
2.054.000
|
1.663.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7475 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 421B (đường 81 cũ) |
đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến Cây xăng Sài Khê
|
3.556.000
|
2.738.000
|
2.148.000
|
2.015.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7476 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 422 (đường 79 cũ) |
Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
3.007.000
|
2.448.000
|
1.816.000
|
1.704.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7477 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 423 |
Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7478 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm)
|
2.766.000
|
2.252.000
|
1.670.000
|
1.567.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7479 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai
|
2.371.000
|
1.936.000
|
1.497.000
|
1.395.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7480 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Bắc - Nam |
từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu
|
5.901.000
|
4.426.000
|
3.562.000
|
3.287.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7481 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Chùa Thầy (Đường 421B cũ) |
Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B)
|
4.215.000
|
3.238.000
|
2.544.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7482 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Phủ Quốc |
|
7.244.000
|
5.288.000
|
3.928.000
|
3.435.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7483 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7484 |
Huyện Quốc Oai |
Đường địa phương |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7485 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7486 |
Huyện Quốc Oai |
Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây |
Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7487 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc |
Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát
|
5.139.000
|
3.920.000
|
3.102.000
|
2.863.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7488 |
Huyện Quốc Oai |
Đường vành đai du lịch chùa Thầy |
Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê)
|
4.215.000
|
3.238.000
|
2.544.000
|
2.349.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7489 |
Huyện Quốc Oai |
Đường 17 tháng 8 |
(Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai)
|
8.114.000
|
6.006.000
|
4.144.000
|
3.693.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7490 |
Huyện Quốc Oai |
Đường Kiều Phú |
(Từ Cổng Ngã Tư, thuộc địa phận xóm 6, thôn Đồng Bụt, xã Ngọc Liệp (cạnh Dự án Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam) - đến ngã ba giao cắt đường đê tả Tích tại thôn Đĩnh Tú xã Cấn Hữu)
|
4.209.000
|
3.428.000
|
2.542.000
|
2.385.000
|
-
|
Đất TM-DV |
7491 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7492 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7493 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7494 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7495 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7496 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7497 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7498 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết |
|
621.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7499 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương |
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
7500 |
Huyện Quốc Oai |
Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp |
|
1.009.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |