15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7401 Huyện Quốc Oai Đường 446 Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) 7.084.000 5.596.000 4.444.000 4.122.000 - Đất ở
7402 Huyện Quốc Oai Đường 446 Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 6.160.000 4.928.000 3.920.000 3.640.000 - Đất ở
7403 Huyện Quốc Oai Đường Bắc - Nam từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu 16.500.000 12.045.000 9.450.000 8.700.000 - Đất ở
7404 Huyện Quốc Oai Đường Chùa Thầy (Đường 421B cũ) Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B) 10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
7405 Huyện Quốc Oai Đường Phủ Quốc 18.150.000 13.068.000 10.230.000 9.405.000 - Đất ở
7406 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7407 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7408 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7409 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7410 Huyện Quốc Oai Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 12.966.000 9.854.000 7.780.000 7.190.000 - Đất ở
7411 Huyện Quốc Oai Đường vành đai du lịch chùa Thầy Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê) 10.780.000 8.301.000 6.566.000 6.076.000 - Đất ở
7412 Huyện Quốc Oai Đường 17 tháng 8 (Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai) 20.873.000 14.820.000 11.575.000 10.625.000 - Đất ở
7413 Huyện Quốc Oai Đường Kiều Phú (Từ Cổng Ngã Tư, thuộc địa phận xóm 6, thôn Đồng Bụt, xã Ngọc Liệp (cạnh Dự án Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam) - đến ngã ba giao cắt đường đê tả Tích tại thôn Đĩnh Tú xã Cấn Hữu) 10.472.000 8.063.000 6.378.000 5.902.000 - Đất ở
7414 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu 2.320.000 - - - - Đất ở
7415 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa 2.320.000 - - - - Đất ở
7416 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành 1.815.000 - - - - Đất ở
7417 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang 2.499.000 - - - - Đất ở
7418 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân 1.815.000 - - - - Đất ở
7419 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên 1.815.000 - - - - Đất ở
7420 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch 1.815.000 - - - - Đất ở
7421 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết 1.815.000 - - - - Đất ở
7422 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương 2.320.000 - - - - Đất ở
7423 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp 2.499.000 - - - - Đất ở
7424 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Mỹ 2.499.000 - - - - Đất ở
7425 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Cát 1.815.000 - - - - Đất ở
7426 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phú Mãn 1.815.000 - - - - Đất ở
7427 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Phượng Cách 2.499.000 - - - - Đất ở
7428 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Sài Sơn 2.499.000 - - - - Đất ở
7429 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hòa 1.815.000 - - - - Đất ở
7430 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tân Phú 1.815.000 - - - - Đất ở
7431 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Thán 2.499.000 - - - - Đất ở
7432 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Tuyết Nghĩa 1.815.000 - - - - Đất ở
7433 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Yên Sơn 2.499.000 - - - - Đất ở
7434 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 20,5m - 24m 23.623.000 17.570.000 - - - Đất ở
7435 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 13,5m 20.873.000 14.819.000 - - - Đất ở
7436 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 10,25m - 11,5m 19.608.000 14.117.000 - - - Đất ở
7437 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 8,5m - 9m 18.343.000 13.207.000 - - - Đất ở
7438 Huyện Quốc Oai Khu đô thị Ngôi Nhà Mới Đường 5,75m 16.129.000 11.935.000 - - - Đất ở
7439 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 42m 23.623.000 17.569.000 - - - Đất ở
7440 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 20,5m 20.873.000 14.819.000 - - - Đất ở
7441 Huyện Quốc Oai Khu đô thị CEO - xã Sài Sơn Đường 11,5m - 15,5m 18.343.000 13.207.000 - - - Đất ở
7442 Huyện Quốc Oai Đại lộ Thăng Long thuộc địa phận Thị trấn Quốc Oai 8.813.000 6.284.000 4.753.000 4.162.000 - Đất TM-DV
7443 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 419 đi vào UBND huyện Quốc Oai 7.952.000 5.806.000 4.312.000 3.772.000 - Đất TM-DV
7444 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 421A - đến đường 421B qua thôn Đình Tổ sang Du Nghệ 6.492.000 4.901.000 3.918.000 3.497.000 - Đất TM-DV
7445 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp đường 421B - đến hết khu tập thể huyện ủy Quốc Oai 6.132.000 4.558.000 3.471.000 3.054.000 - Đất TM-DV
7446 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đường 419 - Đại Lộ Thăng Long - đến giáp huyện Thạch Thất 7.573.000 5.529.000 4.107.000 3.591.000 - Đất TM-DV
7447 Huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai Đường 421A, đoạn từ giáp đường 419 (ngã 3 cây xăng) - đến giáp xã Yên Sơn 6.586.000 4.808.000 3.571.000 3.123.000 - Đất TM-DV
7448 Huyện Quốc Oai Đường Bắc-Nam thị trấn Quốc Oai 8.114.000 6.005.000 4.144.000 3.693.000 - Đất TM-DV
7449 Huyện Quốc Oai Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai Đoạn từ giáp xã Đồng Quang - đến Cống Cầu Hà 8.114.000 6.005.000 4.144.000 3.693.000 - Đất TM-DV
7450 Huyện Quốc Oai Phố Huyện - thị trấn Quốc Oai Đoạn từ Cống Cầu Hà - đến giáp Đại Lộ Thăng Long 7.052.000 5.242.000 3.992.000 3.512.000 - Đất TM-DV
7451 Huyện Quốc Oai Tỉnh lộ 421B (đường 81 cũ) - Đường Hoàng Xá - thị trấn Quốc Oai 7.303.000 5.355.000 4.069.000 3.527.000 - Đất TM-DV
7452 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Hoài Đức - đến giáp Thị trấn Quốc Oai 7.503.000 5.478.000 4.390.000 4.041.000 - Đất TM-DV
7453 Huyện Quốc Oai Đại Lộ Thăng Long Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến hết địa phận Quốc Oai 5.951.000 4.463.000 3.592.000 3.315.000 - Đất TM-DV
7454 Huyện Quốc Oai Đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) đoạn giáp Thạch Thất - đến hết địa phận Quốc Oai 5.139.000 3.920.000 3.102.000 2.863.000 - Đất TM-DV
7455 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 419 từ ngã ba xã Tân Hòa - đến hết địa phận Quốc Oai 2.717.000 2.211.000 1.640.000 1.539.000 - Đất TM-DV
7456 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến hết Thôn Yên Thái xã Đông Yên 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7457 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến cầu Làng Nông Lâm 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7458 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp cầu Làng Nông Lâm - đến Trại cá Phú Cát 2.954.000 2.404.000 1.783.000 1.673.000 - Đất TM-DV
7459 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp đường 21 A (Hồ Chí Minh) - đến Nghĩa trang xã Cấn Hữu 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7460 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn giáp Nghĩa trang Cấn Hữu - đến đường 419 (ngã 3 Cầu Muống - xã Thạch Thán) 3.105.000 2.484.000 1.873.000 1.759.000 - Đất TM-DV
7461 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 4.916.000 3.750.000 2.967.000 2.738.000 - Đất TM-DV
7462 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp 421B - đến hết xã Thạch Thán giáp thị trấn Quốc Oai 6.745.000 5.014.000 3.818.000 3.359.000 - Đất TM-DV
7463 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn từ giáp đường 421B - đến Công an huyện Quốc Oai 5.951.000 4.463.000 3.592.000 3.315.000 - Đất TM-DV
7464 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đoạn ngã 3 giao tỉnh lộ 421B - đến đường Quốc Oai - Hòa Thạch (Địa bàn xã Ngọc Mỹ) 4.215.000 3.238.000 2.544.000 2.349.000 - Đất TM-DV
7465 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường 419 (đường 80 cũ) giáp thị trấn Quốc Oai - đến giáp xã Tiên Phương 5.493.000 4.135.000 3.266.000 3.011.000 - Đất TM-DV
7466 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường trong đê 5.005.000 3.818.000 3.021.000 2.788.000 - Đất TM-DV
7467 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến Cống tiêu Tây Ninh (giáp xã Liên Hiệp) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường ngoài đê 4.469.000 3.409.000 2.698.000 2.490.000 - Đất TM-DV
7468 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường trong đê 5.005.000 3.818.000 3.021.000 2.788.000 - Đất TM-DV
7469 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Đại Lộ Thăng Long đến giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) - Đường 421 A (đê 46 cũ) Đường ngoài đê 4.469.000 3.409.000 2.698.000 2.490.000 - Đất TM-DV
7470 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn đường Bắc - Nam từ ngã 4 hiệu sách Quốc Oai (giáp đường 419) thuộc địa bàn xã Thạch Thán - đến ngã 4 vòng xuyến - đối diện đường đi vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai 5.901.000 4.426.000 3.562.000 3.287.000 - Đất TM-DV
7471 Huyện Quốc Oai Đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419) đến Cầu Thạch Thán (máng 7) - Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn đường từ ngã 4 vòng xuyến (đối diện đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến cầu Thạch Thán (Máng 7) 5.005.000 3.818.000 3.021.000 2.788.000 - Đất TM-DV
7472 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Cầu Thạch Thán - đến Ngã 3 Cầu Muống 4.215.000 3.238.000 2.544.000 2.349.000 - Đất TM-DV
7473 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Ngã 3 Cầu Muống - đến Đê Tả Tích (đình Cấn Thượng) 3.556.000 2.738.000 2.148.000 2.015.000 - Đất TM-DV
7474 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai (đường 419 - ngã 3 Hiệu sách Thị trấn Quốc Oai) đến hết địa phận huyện Quốc Oai Đoạn từ Đê Tả Tích - đến hết địa phận huyện Quốc Oai (giáp Xuân Mai) 2.634.000 2.054.000 1.663.000 1.540.000 - Đất TM-DV
7475 Huyện Quốc Oai Đường 421B (đường 81 cũ) đoạn giáp Thị trấn Quốc Oai - đến Cây xăng Sài Khê 3.556.000 2.738.000 2.148.000 2.015.000 - Đất TM-DV
7476 Huyện Quốc Oai Đường 422 (đường 79 cũ) Đoạn giáp đường 421A (trại Phúc Đức) - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 3.007.000 2.448.000 1.816.000 1.704.000 - Đất TM-DV
7477 Huyện Quốc Oai Đường 423 Đoạn giáp đường 419 (xã Cộng Hòa) - đến hết địa phận Huyện Quốc Oai 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7478 Huyện Quốc Oai Đường 446 Đoạn từ giáp đường Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến Ngã 3 NH nông nghiệp (lối vào Đồng Âm) 2.766.000 2.252.000 1.670.000 1.567.000 - Đất TM-DV
7479 Huyện Quốc Oai Đường 446 Đoạn từ giáp ngã 3 NH nông nghiệp - đến hết địa phận huyện Quốc Oai 2.371.000 1.936.000 1.497.000 1.395.000 - Đất TM-DV
7480 Huyện Quốc Oai Đường Bắc - Nam từ ngã 4 vòng xuyến (đường vào Trụ sở UBND huyện Quốc Oai) - đến đường 6 cây đi xã Cấn Hữu 5.901.000 4.426.000 3.562.000 3.287.000 - Đất TM-DV
7481 Huyện Quốc Oai Đường Chùa Thầy (Đường 421B cũ) Đoạn giáp cây xăng Sài Khê - đến dốc Phúc Đức B) 4.215.000 3.238.000 2.544.000 2.349.000 - Đất TM-DV
7482 Huyện Quốc Oai Đường Phủ Quốc 7.244.000 5.288.000 3.928.000 3.435.000 - Đất TM-DV
7483 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - ngã 3 chè Long Phú - đến Trụ sở HTX nông nghiệp xã Hòa Thạch 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7484 Huyện Quốc Oai Đường địa phương Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) - đến ngã 3 Trầm Nứa 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7485 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn tiếp giáp Quốc Lộ 21 (Hồ Chí Minh) ngã ba chè Long Phú - đến HTX nông nghiệp Thắng Đầu 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7486 Huyện Quốc Oai Đường từ giáp Quốc lộ 21 (Hồ Chí Minh) vào mỏ đá San Uây Đoạn từ HTX nông nghiệp thôn Thắng Đầu - đến mỏ đá San Uây 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7487 Huyện Quốc Oai Đường Vành đai khu công nghệ cao Hòa Lạc Đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến cầu Đìa Lở thôn 5 xã Phú Cát 5.139.000 3.920.000 3.102.000 2.863.000 - Đất TM-DV
7488 Huyện Quốc Oai Đường vành đai du lịch chùa Thầy Từ ngã 3 Sài Khê - đến ngã 3 thôn Thụy Khuê) 4.215.000 3.238.000 2.544.000 2.349.000 - Đất TM-DV
7489 Huyện Quốc Oai Đường 17 tháng 8 (Từ ngã ba giao cắt đường Phủ Quốc tại trường THCS Thạch Thán - đến trụ sở Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Quốc Oai) 8.114.000 6.006.000 4.144.000 3.693.000 - Đất TM-DV
7490 Huyện Quốc Oai Đường Kiều Phú (Từ Cổng Ngã Tư, thuộc địa phận xóm 6, thôn Đồng Bụt, xã Ngọc Liệp (cạnh Dự án Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam) - đến ngã ba giao cắt đường đê tả Tích tại thôn Đĩnh Tú xã Cấn Hữu) 4.209.000 3.428.000 2.542.000 2.385.000 - Đất TM-DV
7491 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Cấn Hữu 776.000 - - - - Đất TM-DV
7492 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Cộng Hòa 776.000 - - - - Đất TM-DV
7493 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thành 621.000 - - - - Đất TM-DV
7494 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Quang 1.009.000 - - - - Đất TM-DV
7495 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Xuân 621.000 - - - - Đất TM-DV
7496 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Đông Yên 621.000 - - - - Đất TM-DV
7497 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Thạch 621.000 - - - - Đất TM-DV
7498 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Liệp Tuyết 621.000 - - - - Đất TM-DV
7499 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Nghĩa Hương 776.000 - - - - Đất TM-DV
7500 Huyện Quốc Oai Khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Liệp 1.009.000 - - - - Đất TM-DV