7401 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7402 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7403 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
5.060.000
|
3.795.000
|
3.289.000
|
3.036.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7404 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7405 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - Thị trấn Gạch |
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7406 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7407 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ
|
4.444.000
|
3.355.000
|
2.666.000
|
2.222.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7408 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông
|
1.739.000
|
1.357.000
|
1.182.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7409 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch |
|
5.313.000
|
3.959.000
|
3.348.000
|
3.082.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7410 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc
|
4.907.000
|
3.655.000
|
2.898.000
|
2.412.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7411 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7412 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7413 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch |
Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.705.000
|
2.083.000
|
1.677.000
|
1.406.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7414 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
4.057.000
|
3.064.000
|
2.435.000
|
2.029.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7415 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân
|
2.985.000
|
2.376.000
|
1.896.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7416 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
3.864.000
|
2.937.000
|
2.318.000
|
1.932.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7417 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang
|
2.985.000
|
2.330.000
|
1.847.000
|
1.542.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7418 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - Thị trấn Gạch |
|
4.907.000
|
3.655.000
|
2.898.000
|
2.412.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7419 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7420 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến hết địa phân thị trấn Phúc Thọ
|
3.220.000
|
2.431.000
|
1.932.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7421 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - Thị trấn Gạch |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông
|
1.260.000
|
983.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7422 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - Thị trấn Gạch |
|
3.850.000
|
2.869.000
|
2.426.000
|
2.233.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7423 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc
|
3.555.000
|
2.648.000
|
2.100.000
|
1.748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7424 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7425 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - Thị trấn Gạch |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận thị trấn
|
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7426 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - Thị trấn Gạch |
Từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn
|
1.960.000
|
1.509.000
|
1.215.000
|
1.019.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7427 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
2.940.000
|
2.220.000
|
1.764.000
|
1.470.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7428 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân
|
2.164.000
|
1.722.000
|
1.374.000
|
1.148.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7429 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
2.800.000
|
2.128.000
|
1.680.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7430 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - Thị trấn Gạch |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang
|
2.164.000
|
1.688.000
|
1.338.000
|
1.118.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7431 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - Thị trấn Gạch |
|
3.555.000
|
2.648.000
|
2.100.000
|
1.748.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
7432 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7433 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
6.095.000
|
4.449.000
|
3.840.000
|
3.535.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7434 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7435 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7436 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
4.256.000
|
3.235.000
|
2.809.000
|
2.596.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7437 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
3.248.000
|
2.533.000
|
2.209.000
|
2.046.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7438 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7439 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.568.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7440 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện phúc Thọ |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
2.640.000
|
2.086.000
|
1.822.000
|
1.690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7441 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7442 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7443 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7444 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
2.750.000
|
2.173.000
|
1.898.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7445 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Trong đê
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7446 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Ngoài đê
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7447 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7448 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7449 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7450 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7451 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa - Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa
|
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7452 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7453 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7454 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7455 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7456 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7457 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7458 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7459 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phụng Thượng |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7460 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Độ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7461 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sen Chiểu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7462 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hiệp |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7463 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Thuấn |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7464 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Đa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7465 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Lộc |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7466 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Cốc |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7467 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tích Giang |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7468 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7469 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Hà |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7470 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Nam |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7471 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vân Phúc |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7472 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Võng Xuyên |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7473 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Phú |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
7474 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
4.057.000
|
3.043.000
|
2.637.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7475 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
3.671.000
|
2.790.000
|
2.386.000
|
2.202.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7476 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Phú
|
2.070.000
|
1.655.000
|
1.345.000
|
1.262.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7477 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Chiểu, Cẩm Đình, Xuân Phú, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
1.693.000
|
1.332.000
|
1.151.000
|
1.067.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7478 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
3.154.000
|
2.398.000
|
2.019.000
|
1.893.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7479 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
2.501.000
|
1.976.000
|
1.602.000
|
1.501.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7480 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7481 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
1.693.000
|
1.332.000
|
1.151.000
|
1.067.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7482 |
Huyện Phúc Thọ |
Huyện phúc Thọ |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
2.033.000
|
1.626.000
|
1.321.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7483 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7484 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
2.287.000
|
1.829.000
|
1.486.000
|
1.395.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7485 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy (rặng Nhãn) - đến giáp Quốc lộ 32 (Bốt Đá)
|
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7486 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
2.118.000
|
1.694.000
|
1.376.000
|
1.291.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7487 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Trong đê
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7488 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Cẩm Đình, Phương Độ, Sen Chiểu |
Ngoài đê
|
1.512.000
|
1.189.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7489 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
2.772.000
|
2.134.000
|
1.802.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7490 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
1.663.000
|
1.308.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7491 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
1.512.000
|
1.189.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7492 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phụng Thượng
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7493 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa - Long Xuyên |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến hết địa phận xã Phúc Hòa
|
2.822.000
|
2.173.000
|
1.835.000
|
1.721.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7494 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cẩm Đình |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7495 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hát Môn |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7496 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiệp Thuận |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7497 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hiệp |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7498 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Long Xuyên |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7499 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Tảo |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7500 |
Huyện Phúc Thọ |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phúc Hòa |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |