| 7101 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
|
6.870.000
|
5.117.000
|
3.767.000
|
3.135.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7102 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
5.680.000
|
4.260.000
|
3.428.000
|
3.165.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7103 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
5.139.000
|
3.906.000
|
3.102.000
|
2.863.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7104 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Đình
|
2.898.000
|
2.318.000
|
1.749.000
|
1.641.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7105 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Phương, Xuân Đình, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
2.371.000
|
1.864.000
|
1.497.000
|
1.388.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7106 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
4.415.000
|
3.357.000
|
2.625.000
|
2.461.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7107 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
3.501.000
|
2.766.000
|
2.082.000
|
1.951.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7108 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
4.075.000
|
3.042.000
|
2.385.000
|
2.238.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7109 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
2.371.000
|
1.864.000
|
1.497.000
|
1.388.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7110 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường giao thông khác |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
2.846.000
|
2.276.000
|
1.717.000
|
1.612.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7111 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
4.037.000
|
2.988.000
|
2.342.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7112 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
4.194.000
|
2.561.000
|
1.932.000
|
1.813.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7113 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy rặng Nhãn - đến giáp Quốc lộ 32 Bốt Đá
|
4.037.000
|
2.988.000
|
2.342.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7114 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
2.965.000
|
2.372.000
|
1.789.000
|
1.679.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7115 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Xuân Đình, Sen Phương |
Trong đê
|
2.328.000
|
1.831.000
|
1.470.000
|
1.363.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7116 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Xuân Đình, Sen Phương |
Ngoài đê
|
2.117.000
|
1.665.000
|
1.336.000
|
1.239.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7117 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
4.037.000
|
2.988.000
|
2.342.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7118 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
2.328.000
|
1.831.000
|
1.470.000
|
1.363.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7119 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
2.117.000
|
1.665.000
|
1.336.000
|
1.239.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7120 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên: Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phụng Thượng |
|
4.037.000
|
3.042.000
|
2.385.000
|
2.238.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7121 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa- Long Xuyên: Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phúc Hòa |
|
4.037.000
|
3.042.000
|
2.385.000
|
2.238.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7122 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua khu đấu giá Đồng Tre - Lỗ Gió đến đê Ngọc Tảo, xã Võng Xuyên |
|
3.881.000
|
2.988.000
|
2.342.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7123 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua đình Làng Bảo Lộc đến hết địa phận làng Bảo Lộc 3, xã Võng Xuyên |
|
3.881.000
|
2.988.000
|
2.342.000
|
2.198.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7124 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ Quốc lộ 32 qua trường Mầm non Hoa Mai đến hết địa phận xã Ngọc Tảo |
|
3.202.000
|
2.561.000
|
1.932.000
|
1.813.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7125 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hát Môn |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7126 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hiệp Thuận |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7127 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Liên Hiệp |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7128 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Long Xuyên |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7129 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Ngọc Tảo |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7130 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Hòa |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7131 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phụng Thượng |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7132 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Sen Phương |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7133 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tam Hiệp |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7134 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tam Thuấn |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7135 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thanh Đa |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7136 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thọ Lộc |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7137 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Cốc |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7138 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tích Giang |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7139 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7140 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Hà |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7141 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Nam |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7142 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Phúc |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7143 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Võng Xuyên |
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7144 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuân Đình |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 7145 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 3 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.439.000
|
2.153.000
|
1.649.000
|
1.378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7146 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường 419 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ QL 32 - đến hết địa phận thị trấn Phúc Thọ
|
4.025.000
|
3.039.000
|
2.318.000
|
1.932.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7147 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường cụm 1 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ đầu nhà văn hóa - đến trạm bơm phía Đông
|
2.678.000
|
1.229.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7148 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Lạc Trị - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
|
4.813.000
|
3.586.000
|
2.911.000
|
2.680.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7149 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp QL32 - đến giáp xã Trạch Mỹ Lộc
|
4.444.000
|
3.310.000
|
2.520.000
|
2.098.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7150 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Đồng Lục - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.439.000
|
2.153.000
|
1.649.000
|
1.378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7151 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kiều Trung - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp Ql32 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.439.000
|
2.153.000
|
1.649.000
|
1.378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7152 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục thôn Kỳ Úc - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
từ giáp tỉnh lộ 418 - đến hết địa phận thị trấn
|
3.163.000
|
1.886.000
|
1.458.000
|
1.223.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7153 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ Quốc lộ 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
3.675.000
|
2.775.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7154 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường vào xóm Minh Tân - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Minh Tân
|
2.705.000
|
2.153.000
|
1.649.000
|
1.378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7155 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ QL 32 - đến đường vành đai quy hoạch
|
3.500.000
|
2.660.000
|
2.016.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7156 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xóm Mỏ Gang - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
Từ giáp đường vành đai quy hoạch - đến hết xóm Mỏ Gang
|
2.705.000
|
2.110.000
|
1.606.000
|
1.342.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7157 |
Huyện Phúc Thọ |
Phố Gạch - THỊ TRẤN PHÚC THỌ |
|
4.444.000
|
3.310.000
|
2.520.000
|
2.098.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7158 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ tiếp giáp huyện Đan Phượng - đến giáp thị trấn
|
3.675.000
|
2.756.000
|
2.293.000
|
2.117.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7159 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường quốc lộ 32 |
Từ giáp thị trấn - đến giáp Sơn Tây
|
3.325.000
|
2.528.000
|
2.075.000
|
1.915.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7160 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn từ đường vào xóm Lầy xã Vân Phúc - đến kênh tưới Phù Xa xã Xuân Đình
|
1.925.000
|
1.540.000
|
1.201.000
|
1.127.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7161 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 417 |
Đoạn còn lại qua xã: Sen Phương, Xuân Đình, Vân Phúc, Vân Nam, Hát Môn
|
1.575.000
|
1.239.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7162 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp đê Võng Xuyên - đến giáp thị trấn Gạch
|
2.934.000
|
2.230.000
|
1.804.000
|
1.691.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7163 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 418 |
Từ giáp thị trấn Gạch - đến giáp xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
2.326.000
|
1.838.000
|
1.430.000
|
1.340.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7164 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 421 - Địa phận xã Hiệp Thuận, Liên Hiệp |
Từ tiếp giáp Quốc lộ 32 - đến tiếp giáp huyện Quốc Oai
|
2.707.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7165 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường tỉnh lộ 420 - Địa phận xã Liên Hiệp |
|
1.575.000
|
1.239.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7166 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường giao thông khác |
Đường từ Đập tràn - đến phía tây Cầu Phùng
|
1.925.000
|
1.540.000
|
1.201.000
|
1.127.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7167 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường trục làng nghề Tam Hiệp |
Từ giáp Quốc lộ 32 - đến giáp đình Thượng Hiệp
|
2.730.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7168 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Tam Hiệp - Hiệp Thuận |
Từ giáp trục làng nghề Tam Hiệp - đến giáp xã Hiệp Thuận
|
2.838.000
|
1.733.000
|
1.351.000
|
1.267.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7169 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Hiệp Thuận |
Từ dốc đê Hữu Đáy rặng Nhãn - đến giáp Quốc lộ 32 Bốt Đá
|
2.730.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7170 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường xã Liên Hiệp |
Từ dốc đê Hữu Đáy - đến giáp Trường THCS Liên Hiệp
|
2.005.000
|
1.604.000
|
1.252.000
|
1.174.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7171 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Xuân Đình, Sen Phương |
Trong đê
|
1.733.000
|
1.363.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7172 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê sông Hồng qua các xã Xuân Đình, Sen Phương |
Ngoài đê
|
1.575.000
|
1.239.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7173 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Thanh Đa, Tam Thuấn, Hát Môn |
Từ giáp cầu Bảy Quốc lộ 32 - đến giáp đường tỉnh lộ 417 địa phận Hát Môn
|
2.731.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7174 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Trong đê
|
1.733.000
|
1.363.000
|
1.131.000
|
1.048.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7175 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường đê đoạn qua xã Vân Nam, Vân Phúc |
Ngoài đê
|
1.575.000
|
1.239.000
|
1.028.000
|
953.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7176 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường liên xã Phụng Thượng, Long Xuyên: Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phụng Thượng |
|
2.682.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7177 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường Phúc Hòa- Long Xuyên: Từ giáp Quốc lộ 32 đến hết địa phận xã Phúc Hòa |
|
2.682.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7178 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua khu đấu giá Đồng Tre - Lỗ Gió đến đê Ngọc Tảo, xã Võng Xuyên |
|
2.625.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7179 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ tỉnh lộ 418 đi qua đình Làng Bảo Lộc đến hết địa phận làng Bảo Lộc 3, xã Võng Xuyên |
|
2.625.000
|
2.021.000
|
1.638.000
|
1.537.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7180 |
Huyện Phúc Thọ |
Đường từ Quốc lộ 32 qua trường Mầm non Hoa Mai đến hết địa phận xã Ngọc Tảo |
|
2.166.000
|
1.733.000
|
1.351.000
|
1.267.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7181 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hát Môn |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7182 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Hiệp Thuận |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7183 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Liên Hiệp |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7184 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Long Xuyên |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7185 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Ngọc Tảo |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7186 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phúc Hòa |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7187 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Phụng Thượng |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7188 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Sen Phương |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7189 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tam Hiệp |
|
569.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7190 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tam Thuấn |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7191 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thanh Đa |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7192 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thọ Lộc |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7193 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Thượng Cốc |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7194 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Tích Giang |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7195 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Trạch Mỹ Lộc |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7196 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Hà |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7197 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Nam |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7198 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Vân Phúc |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7199 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Võng Xuyên |
|
526.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 7200 |
Huyện Phúc Thọ |
KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN - Xã Xuân Đình |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |