7101 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm
|
2.240.000
|
1.718.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7102 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7103 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7104 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.911.000
|
1.764.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7105 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt
|
2.240.000
|
1.718.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7106 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng
|
2.240.000
|
1.718.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7107 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)
|
2.240.000
|
1.718.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7108 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm.
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7109 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7110 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc
|
1.470.000
|
1.152.000
|
956.000
|
897.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7111 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7112 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7113 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói
|
2.240.000
|
1.718.000
|
1.456.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7114 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa
|
2.100.000
|
1.617.000
|
1.365.000
|
1.281.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7115 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ
|
1.680.000
|
1.294.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7116 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7117 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7118 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7119 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7120 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7121 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm
|
1.745.000
|
1.344.000
|
1.134.000
|
1.064.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7122 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên
|
1.260.000
|
991.000
|
857.000
|
794.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7123 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7124 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312
|
1.680.000
|
1.294.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7125 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7126 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà
|
1.680.000
|
1.294.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7127 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7128 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7129 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7130 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7131 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308
|
1.050.000
|
829.000
|
728.000
|
687.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7132 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7133 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7134 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường trong đê
|
924.000
|
801.000
|
712.000
|
668.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7135 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường ngoài đê
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7136 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7137 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7138 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7139 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7140 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7141 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7142 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa
|
665.000
|
546.000
|
485.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7143 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa
|
665.000
|
546.000
|
485.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7144 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa
|
665.000
|
546.000
|
485.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7145 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa
|
665.000
|
546.000
|
485.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7146 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên
|
665.000
|
546.000
|
485.000
|
455.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7147 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan
|
560.000
|
448.000
|
392.000
|
364.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7148 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà
|
840.000
|
728.000
|
647.000
|
607.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7149 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh)
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7150 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7151 |
Huyện Mê Linh |
Đường Bát Nàn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7152 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chu Phan |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7153 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Thịnh |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7154 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoàng Kim |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7155 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Hoa |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7156 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Mạc |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7157 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mê Linh |
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7158 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Đồng |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7159 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thạch Đà |
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7160 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Lâm |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7161 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
794.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7162 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thắng |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7163 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiến Thịnh |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7164 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tráng Việt |
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7165 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Lập |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7166 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Khê |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7167 |
Huyện Mê Linh |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Yên |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
7168 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
7169 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
7170 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
7171 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
7172 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7173 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (trung du) |
|
45.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7174 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (miền núi) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
7175 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7176 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (trung du) |
|
45.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7177 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (miền núi) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
7178 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7179 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (trung du) |
|
45.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7180 |
Huyện Mê Linh |
Huyện Mê Linh (miền núi) |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
7181 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)
|
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7182 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7183 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7184 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)
|
3.450.000
|
2.691.000
|
2.346.000
|
2.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7185 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7186 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa
|
2.200.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7187 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7188 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7189 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7190 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
3.105.000
|
2.453.000
|
2.142.000
|
1.987.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
7191 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ đầu cầu Tế Tiêu - đến bến xe buýt (Từ km0+800 đến Km1+500)
|
3.091.000
|
2.366.000
|
2.009.000
|
1.855.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7192 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Đại Đồng - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ bến xe buýt - đến hết thị trấn Đại Nghĩa
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7193 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến Trạm bơm 1 Phù Lưu Tế (Từ Km0+00 đến Km0+800)
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7194 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn - đến đường vào bệnh viện huyện (Từ Km0+00 đến Km1+500)
|
2.705.000
|
2.083.000
|
1.677.000
|
1.449.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7195 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Phú - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn từ ngã năm thị trấn đại nghĩa - đến hết địa phận thị trấn Đại Nghĩa
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7196 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường Đại Nghĩa - An Tiến - Thị trấn Đại Nghĩa |
Đoạn đi qua thị trấn Đại Nghĩa
|
1.133.000
|
948.000
|
832.000
|
786.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7197 |
Huyện Mỹ Đức |
Đường trục phát triển - Thị trấn Đại Nghĩa |
Từ đường Đại Nghĩa đi xã An Tiến
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7198 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7199 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Thọ Sơn - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
7200 |
Huyện Mỹ Đức |
Phố Văn Giang - Thị trấn Đại Nghĩa |
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |