| 6201 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
11.864.000
|
10.817.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6202 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
10.757.000
|
9.666.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6203 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
12.116.000
|
11.047.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6204 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 13 m
20250115-AddHaNoi
|
10.245.000
|
9.206.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6205 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
Mặt cắt đường 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
8.697.000
|
7.595.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6206 |
Quận Hà Đông |
Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m - 15,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6207 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Nam La Khê |
Mặt cắt đường 11,5m -15,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6208 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6209 |
Quận Hà Đông |
Khu nhà ở Sông Công |
Mặt cắt đường 24 m
20250115-AddHaNoi
|
14.718.000
|
14.039.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6210 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường 11,0m -13,0m
20250115-AddHaNoi
|
14.718.000
|
14.039.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6211 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
13.430.000
|
12.428.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6212 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 18 m
20250115-AddHaNoi
|
15.679.000
|
15.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6213 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
14.718.000
|
14.039.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6214 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
13.430.000
|
12.428.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6215 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
16.370.000
|
16.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6216 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường 11 m
20250115-AddHaNoi
|
14.718.000
|
14.039.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6217 |
Quận Hà Đông |
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy) |
Mặt cắt đường < 11 m
20250115-AddHaNoi
|
13.430.000
|
12.428.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6218 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
8.247.000
|
5.690.000
|
4.223.000
|
3.754.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6219 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6220 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6221 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6222 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6223 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6224 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6225 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6226 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6227 |
Quận Hà Đông |
Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
8.247.000
|
5.690.000
|
4.223.000
|
3.754.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6228 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6229 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6230 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6231 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6232 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6233 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6234 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Đến ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01-LK15, khu đô thị Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6235 |
Quận Hà Đông |
Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6236 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6237 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6238 |
Quận Hà Đông |
Đồng Dâu |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang cạnh cầu Mai Lĩnh - đến ngã ba giao cắt tại điểm cuối đường Ninh Kiều, cạnh Trung tâm Nuôi dưỡng trẻ khuyết tật Hà Nội
20250115-AddHaNoi
|
6.598.000
|
4.552.000
|
3.378.000
|
3.008.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6239 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6240 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6241 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
20250115-AddHaNoi
|
5.760.000
|
3.974.000
|
3.385.000
|
3.008.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6242 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai
20250115-AddHaNoi
|
5.760.000
|
3.974.000
|
3.385.000
|
3.008.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6243 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường Sắt đến cầu Mai Lĩnh |
Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6244 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa |
Đoạn từ gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đến đường Nguyễn Văn Trác
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6245 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16
phường Yên Nghĩa. |
Từ đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Đến hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6246 |
Quận Hà Đông |
Dương Nội |
ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Đến hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6247 |
Quận Hà Đông |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6248 |
Quận Hà Đông |
Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương |
Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
10.518.000
|
7.459.000
|
6.382.000
|
5.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6249 |
Quận Hà Đông |
Hà Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6250 |
Quận Hà Đông |
Hà Trì |
Từ ngã ba giao cắt phố Lê Lợi, đối diện cổng làng Hà Trì tại số 177 Lê Lợi - đến ngã tư giao phố Hoàng Đôn Hòa tại điểm đối diện TT19 ô 26 KĐT Văn Phú
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6251 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Từ ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Đến ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6252 |
Quận Hà Đông |
Hồ Học Lãm |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu nhà ở Him Lam (tổ dân phố 10 - phường Vạn Phúc) - đến ngã tư giao cắt tại khu dân cư mới, thuộc tổ dân phố 8 phường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6253 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Từ ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Đến chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6254 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Diệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6255 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Đôn Hòa |
Từ ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Đến ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6256 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6257 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Trình Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Văn Khê tại Dự án công viên cây xanh Hà Đông - đến ngã ba giao cắt lối vào Khu tập thể công an, Khu đất dịch vụ Hà Trì (thuộc phường Hà Cầu và phường Kiến Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6258 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6259 |
Quận Hà Đông |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6260 |
Quận Hà Đông |
La Dương |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.247.000
|
5.690.000
|
4.223.000
|
3.754.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6261 |
Quận Hà Đông |
La Nội |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.247.000
|
5.690.000
|
4.223.000
|
3.754.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6262 |
Quận Hà Đông |
Lê Hồng phong |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6263 |
Quận Hà Đông |
Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6264 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6265 |
Quận Hà Đông |
Lê Lợi |
Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6266 |
Quận Hà Đông |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6267 |
Quận Hà Đông |
Lê Trọng Tấn |
Từ ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và đường Dương Nội - Đến ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6268 |
Quận Hà Đông |
Lụa |
Đầu phố - Cuối phố
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6269 |
Quận Hà Đông |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6270 |
Quận Hà Đông |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6271 |
Quận Hà Đông |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6272 |
Quận Hà Đông |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6273 |
Quận Hà Đông |
Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) |
Đường Phúc La - Chùa Trắng
20250115-AddHaNoi
|
7.918.000
|
5.761.000
|
4.955.000
|
4.279.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6274 |
Quận Hà Đông |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6275 |
Quận Hà Đông |
Ngô Đình Mẫn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6276 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6277 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6278 |
Quận Hà Đông |
Ngô Quyền |
Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6279 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6280 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6281 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.562.000
|
6.789.000
|
5.802.000
|
4.987.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6282 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6283 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Sơn Hà |
Từ ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Đến ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
10.518.000
|
7.459.000
|
6.382.000
|
5.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6284 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6285 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thanh Bình |
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn
Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6286 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6287 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp đường Quang
Trung - Giáp phố Bùi Bằng
Đoàn
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6288 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp quận Thanh Xuân - hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
26.773.000
|
15.315.000
|
11.982.000
|
10.662.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6289 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6290 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6291 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Luyện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu đô thị mới Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối đường Đại Mỗ - Dương Nội (cạnh siêu thị Aeon Mall Hà Đông)
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6292 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trác |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.876.000
|
6.730.000
|
5.784.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6293 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6294 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung - Bế Văn Đàn
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6295 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6296 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng - Cầu Đen
20250115-AddHaNoi
|
15.528.000
|
10.481.000
|
8.624.000
|
7.656.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6297 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Đen - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.250.000
|
7.572.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6298 |
Quận Hà Đông |
Nông Quốc Chấn |
Từ ngã ba giao đường vạn Phúc đối diện cổng làng Vạn Phúc, chùa Vạn Phúc (số nhà 65) - đến ngã tư giao cắt đối diện tòa nhà CT5C KĐT Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6299 |
Quận Hà Đông |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Đầu đường
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 6300 |
Quận Hà Đông |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |