6201 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.400.000
|
9.072.000
|
7.632.000
|
6.912.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6202 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.360.000
|
13.885.000
|
11.449.000
|
10.231.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6203 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6204 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.576.000
|
12.730.000
|
10.572.000
|
9.493.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6205 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6206 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
|
34.800.000
|
19.140.000
|
15.660.000
|
13.920.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6207 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6208 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
|
24.360.000
|
13.885.000
|
11.449.000
|
10.231.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6209 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.952.000
|
11.971.000
|
9.976.000
|
8.978.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6210 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6211 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6212 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6213 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6214 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
|
19.488.000
|
11.888.000
|
9.939.000
|
8.964.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6215 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6216 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6217 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6218 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.520.000
|
14.546.000
|
11.994.000
|
10.718.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6219 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.030.000
|
9.120.000
|
7.717.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6220 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6221 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
|
14.030.000
|
9.120.000
|
7.717.000
|
7.015.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6222 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.730.000
|
7.859.000
|
6.686.000
|
6.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6223 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.400.000
|
9.072.000
|
7.632.000
|
6.912.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6224 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.000.000
|
9.760.000
|
8.160.000
|
7.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6225 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6226 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
22.272.000
|
12.918.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6227 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
19.024.000
|
11.605.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6228 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6229 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
14.152.000
|
9.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6230 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
24.360.000
|
13.885.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6231 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
19.024.000
|
11.605.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6232 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
16.240.000
|
10.231.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6233 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 8,5m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
15.312.000
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6234 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La |
|
17.400.000
|
10.788.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6235 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6236 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La |
|
13.224.000
|
8.728.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6237 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
17.400.000
|
10.788.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6238 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6239 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú |
|
15.312.000
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6240 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
12.528.000
|
8.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6241 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
11.832.000
|
7.927.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6242 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
17.400.000
|
10.788.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6243 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
16.240.000
|
10.550.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6244 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6245 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê |
|
15.312.000
|
9.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6246 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6247 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 22,5m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
12.528.000
|
8.394.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6248 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
11.832.000
|
7.927.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6249 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
14.152.000
|
9.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6250 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
10.904.000
|
7.415.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6251 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
9.744.000
|
6.723.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6252 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
11.136.000
|
7.572.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6253 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
9.280.000
|
6.403.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6254 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
7.656.000
|
5.436.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6255 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6256 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6257 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
|
16.008.000
|
10.312.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6258 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công |
|
14.152.000
|
9.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6259 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
|
14.152.000
|
9.199.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6260 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
11.484.620
|
7.849.267
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6261 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
11.282.679
|
7.748.605
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6262 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
11.080.738
|
7.647.943
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6263 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
10.878.797
|
7.547.281
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6264 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
10.676.856
|
7.446.619
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6265 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
10.474.915
|
7.345.957
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6266 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
10.272.974
|
7.245.295
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
6267 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01- LK15, khu đô thị Văn Phú
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6268 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
|
11.040.000
|
7.507.000
|
6.403.000
|
5.851.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6269 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa. |
Đoạn gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đường Nguyễn Văn Trác
|
11.040.000
|
7.507.000
|
6.403.000
|
5.851.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6270 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16 phường Yên Nghĩa. |
Đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
|
11.040.000
|
7.507.000
|
6.403.000
|
5.851.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6271 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6272 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
|
11.040.000
|
7.507.000
|
6.403.000
|
5.851.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6273 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Đôn Hòa |
Ngã ba giao cắt đường Quang Trung tại số nhà 339 - 341 và cổng chào tổ dân phố 9 - Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện khu đô thị mới Phú Lương
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6274 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Sơn Hà |
Ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
|
16.000.000
|
9.760.000
|
8.160.000
|
7.360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6275 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Thuộc địa phận quận Hà Đông
|
39.200.000
|
21.168.000
|
17.248.000
|
15.288.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6276 |
Quận Hà Đông |
Phú La |
Ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6277 |
Quận Hà Đông |
Đường trục phía Nam đoạn qua phường Kiến Hưng, Phú Lương |
Đoạn thuộc địa phận quận Hà Đông
|
18.560.000
|
11.322.000
|
9.466.000
|
8.538.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6278 |
Quận Hà Đông |
Văn Phúc |
Ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
|
16.560.000
|
10.433.000
|
8.777.000
|
7.949.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6279 |
Quận Hà Đông |
Yên Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.040.000
|
7.507.000
|
6.403.000
|
5.851.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
6280 |
Quận Hà Đông |
An Hòa |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6281 |
Quận Hà Đông |
Ao Sen |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6282 |
Quận Hà Đông |
Ba La |
Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6283 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Quang Trung - Đường Tô Hiệu
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6284 |
Quận Hà Đông |
Bà Triệu |
Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.185.000
|
5.567.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6285 |
Quận Hà Đông |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6286 |
Quận Hà Đông |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6287 |
Quận Hà Đông |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6288 |
Quận Hà Đông |
Cao Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6289 |
Quận Hà Đông |
Cầu Am |
Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6290 |
Quận Hà Đông |
Cầu Đơ |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6291 |
Quận Hà Đông |
Chiến Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6292 |
Quận Hà Đông |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông - Cầu Am
|
15.103.000
|
8.609.000
|
7.099.000
|
6.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6293 |
Quận Hà Đông |
Đại An |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.377.000
|
7.893.000
|
6.799.000
|
5.886.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6294 |
Quận Hà Đông |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6295 |
Quận Hà Đông |
Đường 19/5 |
Cầu Đen - Đường Chiến Thắng
|
11.507.000
|
7.019.000
|
5.983.000
|
5.293.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6296 |
Quận Hà Đông |
Đường 72 |
Địa phận quận Hà Đông
|
7.273.000
|
4.873.000
|
4.145.000
|
3.782.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6297 |
Quận Hà Đông |
Đường Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông
|
7.273.000
|
4.873.000
|
4.145.000
|
3.782.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6298 |
Quận Hà Đông |
Đường Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6299 |
Quận Hà Đông |
Dương Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.489.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6300 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai |
Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang
|
5.134.000
|
3.594.000
|
3.436.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |