15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6101 Quận Hà Đông Minh Khai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6102 Quận Hà Đông Ngô Đình Mẫn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6103 Quận Hà Đông Ngô Gia Khảm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6104 Quận Hà Đông Ngô Gia Tự Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6105 Quận Hà Đông Ngô Quyền Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6106 Quận Hà Đông Ngô Thì Nhậm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6107 Quận Hà Đông Ngô Thì Sỹ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6108 Quận Hà Đông Nguyễn Công Trứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.600.000 9.656.000 8.160.000 7.013.000 - Đất TM - DV
6109 Quận Hà Đông Nguyễn Khuyến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 11.155.000 9.968.000 - Đất TM - DV
6110 Quận Hà Đông Nguyễn Sơn Hà Từ ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Đến ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
20250115-AddHaNoi
14.958.000 10.608.000 8.975.000 7.713.000 - Đất TM - DV
6111 Quận Hà Đông Nguyễn Thái Học Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.792.000 11.875.000 9.278.000 8.350.000 - Đất TM - DV
6112 Quận Hà Đông Nguyễn Thanh Bình Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
6113 Quận Hà Đông Nguyễn Thượng Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6114 Quận Hà Đông Nguyễn Trãi Giáp đường Quang Trung - Giáp phố Bùi Bằng Đoàn
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6115 Quận Hà Đông Nguyễn Trãi Giáp quận Thanh Xuân - hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
38.886.000 20.999.000 16.041.000 14.218.000 - Đất TM - DV
6116 Quận Hà Đông Nguyễn Trực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6117 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Lộc Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 11.155.000 9.968.000 - Đất TM - DV
6118 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Luyện Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu đô thị mới Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối đường Đại Mỗ - Dương Nội (cạnh siêu thị Aeon Mall Hà Đông)
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6119 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Trác Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
20250115-AddHaNoi
16.570.000 10.440.000 8.234.000 7.457.000 - Đất TM - DV
6120 Quận Hà Đông Nguyễn Văn Trỗi Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6121 Quận Hà Đông Nguyễn Viết Xuân Quang Trung - Bế Văn Đàn
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6122 Quận Hà Đông Nguyễn Viết Xuân Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6123 Quận Hà Đông Nhuệ Giang Cầu Trắng - Cầu Đen
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
6124 Quận Hà Đông Nhuệ Giang Cầu Đen - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.792.000 11.875.000 9.278.000 8.350.000 - Đất TM - DV
6125 Quận Hà Đông Nông Quốc Chấn Từ ngã ba giao đường vạn Phúc đối diện cổng làng Vạn Phúc, chùa Vạn Phúc (số nhà 65) - đến ngã tư giao cắt đối diện tòa nhà CT5C KĐT Văn Khê
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6126 Quận Hà Đông Phan Bội Châu Đầu đường - Đầu đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6127 Quận Hà Đông Phan Chu Trinh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6128 Quận Hà Đông Phan Đình Giót Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6129 Quận Hà Đông Phan Đình Phùng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.792.000 11.875.000 9.278.000 8.350.000 - Đất TM - DV
6130 Quận Hà Đông Phan Huy Chú Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6131 Quận Hà Đông Phan Kế Toại Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại tòa nhà Nam Cường (tổ dân phố Hoàng Hanh, phường Dương Nội) - đến ngã ba giao cắt đường liên phường Đại Mỗ - Dương Nội tại tổ dân phố Kiên Quyết, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6132 Quận Hà Đông Phú La Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Đến ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6133 Quận Hà Đông Phú Lương Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
20250115-AddHaNoi
9.583.000 6.612.000 5.300.000 4.851.000 - Đất TM - DV
6134 Quận Hà Đông Phúc La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6135 Quận Hà Đông Phùng Hưng Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 11.155.000 9.968.000 - Đất TM - DV
6136 Quận Hà Đông Phùng Hưng Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
19.792.000 11.875.000 9.278.000 8.350.000 - Đất TM - DV
6137 Quận Hà Đông Phượng Bãi Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang tại số nhà 122 (tổ dân phố Phượng Bài) - đến ngã ba giao cắt tại lối vào tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, cạnh Công ty TNHH Đá Việt Á
20250115-AddHaNoi
9.583.000 6.612.000 5.300.000 4.851.000 - Đất TM - DV
6138 Quận Hà Đông Quang Trung Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
28.768.000 16.110.000 12.406.000 11.058.000 - Đất TM - DV
6139 Quận Hà Đông Quang Trung Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 11.155.000 9.968.000 - Đất TM - DV
6140 Quận Hà Đông Quang Trung Lê Trọng Tấn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6141 Quận Hà Đông Quốc lộ 6A Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6142 Quận Hà Đông Tản Đà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6143 Quận Hà Đông Tân Xa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.240.000 8.813.000 7.344.000 6.311.000 - Đất TM - DV
6144 Quận Hà Đông Tây Sơn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6145 Quận Hà Đông Thanh Bình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6146 Quận Hà Đông Thành Công Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6147 Quận Hà Đông Tiểu công nghệ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6148 Quận Hà Đông Tô Hiến Thành Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.600.000 9.656.000 8.160.000 7.013.000 - Đất TM - DV
6149 Quận Hà Đông Tô Hiệu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
6150 Quận Hà Đông Tố Hữu Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 11.155.000 9.968.000 - Đất TM - DV
6151 Quận Hà Đông Tống Tất Thắng Từ ngã ba giao phố Văn Phúc cạnh TT26, ô 01 KĐT Văn Phú, phường Phú La - đến ngã ba giao đường KĐT Văn Phú tại công viên X9, mặt bên trường THCS, THPT MariCuri
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6152 Quận Hà Đông Trần Đăng Ninh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6153 Quận Hà Đông Trần Hưng Đạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.403.000 12.628.000 10.199.000 8.829.000 - Đất TM - DV
6154 Quận Hà Đông Trần Nhật Duật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6155 Quận Hà Đông Trần Phú Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
20250115-AddHaNoi
34.522.000 18.987.000 14.564.000 12.946.000 - Đất TM - DV
6156 Quận Hà Đông Trần Văn Chuông Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6157 Quận Hà Đông Trưng Nhị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
6158 Quận Hà Đông Trưng Trắc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.792.000 11.875.000 9.278.000 8.350.000 - Đất TM - DV
6159 Quận Hà Đông Trương Công Định Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6160 Quận Hà Đông Văn Khê Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6161 Quận Hà Đông Văn La Quang Trung - Cổng làng Văn La
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6162 Quận Hà Đông Văn Phú Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6163 Quận Hà Đông Văn Phúc Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Đến ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6164 Quận Hà Đông Vạn Phúc Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
20250115-AddHaNoi
19.332.000 11.793.000 9.243.000 8.337.000 - Đất TM - DV
6165 Quận Hà Đông Vạn Phúc Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6166 Quận Hà Đông Văn Quán Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6167 Quận Hà Đông Văn Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6168 Quận Hà Đông Vũ Trọng Khánh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 11.155.000 9.968.000 - Đất TM - DV
6169 Quận Hà Đông Vũ Văn Cẩn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6170 Quận Hà Đông Xa La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.412.000 11.231.000 8.975.000 7.940.000 - Đất TM - DV
6171 Quận Hà Đông Xốm Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
6172 Quận Hà Đông Ỷ La Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
11.636.000 7.796.000 6.218.000 5.673.000 - Đất TM - DV
6173 Quận Hà Đông Yên Bình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.600.000 9.656.000 8.160.000 7.013.000 - Đất TM - DV
6174 Quận Hà Đông Yên Lộ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.952.000 7.447.000 6.059.000 5.442.000 - Đất TM - DV
6175 Quận Hà Đông Yên Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.958.000 10.608.000 8.975.000 7.713.000 - Đất TM - DV
6176 Quận Hà Đông Yết Kiêu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
6177 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc Mặt cắt đường 19,0m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
20.668.000 22.094.000 - - - Đất TM - DV
6178 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc Mặt cắt đường 13,5m - 18,5m
20250115-AddHaNoi
18.567.000 18.872.000 - - - Đất TM - DV
6179 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
16.500.000 15.880.000 - - - Đất TM - DV
6180 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc Mặt cắt đường < 11,0m
20250115-AddHaNoi
14.718.000 14.039.000 - - - Đất TM - DV
6181 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
22.216.000 24.165.000 - - - Đất TM - DV
6182 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
18.567.000 18.872.000 - - - Đất TM - DV
6183 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
16.370.000 16.110.000 - - - Đất TM - DV
6184 Quận Hà Đông Khu đô thị Mỗ lao Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
15.679.000 15.190.000 - - - Đất TM - DV
6185 Quận Hà Đông Khu đô thị Xa La Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
17.261.000 17.261.000 - - - Đất TM - DV
6186 Quận Hà Đông Khu đô thị Xa La Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
16.500.000 15.880.000 - - - Đất TM - DV
6187 Quận Hà Đông Khu đô thị Xa La Mặt cắt đường 11,5m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
13.965.000 13.118.000 - - - Đất TM - DV
6188 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Phú Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
17.261.000 17.261.000 - - - Đất TM - DV
6189 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Phú Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
16.500.000 15.880.000 - - - Đất TM - DV
6190 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Phú Mặt cắt đường 18,5m
20250115-AddHaNoi
15.679.000 15.190.000 - - - Đất TM - DV
6191 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Phú Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
13.430.000 12.428.000 - - - Đất TM - DV
6192 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Phú Mặt cắt đường 11,0 m
20250115-AddHaNoi
12.684.000 11.737.000 - - - Đất TM - DV
6193 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Khê Mặt cắt đường 27,0m - 28,0m
20250115-AddHaNoi
17.261.000 17.261.000 - - - Đất TM - DV
6194 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Khê Mặt cắt đường 24,0 m
20250115-AddHaNoi
16.880.000 16.110.000 - - - Đất TM - DV
6195 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Khê Mặt cắt đường 17,5m - 18,0m
20250115-AddHaNoi
16.500.000 15.880.000 - - - Đất TM - DV
6196 Quận Hà Đông Khu đô thị Văn Khê Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
15.679.000 15.190.000 - - - Đất TM - DV
6197 Quận Hà Đông Khu đô thị mới An Hưng Mặt cắt đường 22,5m - 23,0m
20250115-AddHaNoi
16.500.000 15.880.000 - - - Đất TM - DV
6198 Quận Hà Đông Khu đô thị mới An Hưng Mặt cắt đường < 22,5m
20250115-AddHaNoi
13.430.000 12.428.000 - - - Đất TM - DV
6199 Quận Hà Đông Khu đô thị mới An Hưng Mặt cắt đường ≤ 11,5 m
20250115-AddHaNoi
12.684.000 11.737.000 - - - Đất TM - DV
6200 Quận Hà Đông Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
14.718.000 14.039.000 - - - Đất TM - DV