| 6101 |
Quận Hà Đông |
Minh Khai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6102 |
Quận Hà Đông |
Ngô Đình Mẫn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6103 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6104 |
Quận Hà Đông |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6105 |
Quận Hà Đông |
Ngô Quyền |
Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride)
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6106 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6107 |
Quận Hà Đông |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6108 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.600.000
|
9.656.000
|
8.160.000
|
7.013.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6109 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6110 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Sơn Hà |
Từ ngã ba giao cắt đường Phùng Hưng tại số 203 và Bệnh viện đa khoa Thiên Đức - Đến ngã ba tại lô 30 BT2 Văn Quán - Yên Phúc, thuộc tổ dân phố 13, phường Phúc La
20250115-AddHaNoi
|
14.958.000
|
10.608.000
|
8.975.000
|
7.713.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6111 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6112 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thanh Bình |
Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn
Phúc - Đường Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6113 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6114 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp đường Quang
Trung - Giáp phố Bùi Bằng
Đoàn
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6115 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trãi |
Giáp quận Thanh Xuân - hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
38.886.000
|
20.999.000
|
16.041.000
|
14.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6116 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trực |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6117 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6118 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Luyện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại Khu đô thị mới Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối đường Đại Mỗ - Dương Nội (cạnh siêu thị Aeon Mall Hà Đông)
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6119 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trác |
Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.440.000
|
8.234.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6120 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6121 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung - Bế Văn Đàn
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6122 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6123 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng - Cầu Đen
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6124 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Đen - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6125 |
Quận Hà Đông |
Nông Quốc Chấn |
Từ ngã ba giao đường vạn Phúc đối diện cổng làng Vạn Phúc, chùa Vạn Phúc (số nhà 65) - đến ngã tư giao cắt đối diện tòa nhà CT5C KĐT Văn Khê
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6126 |
Quận Hà Đông |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Đầu đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6127 |
Quận Hà Đông |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6128 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6129 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6130 |
Quận Hà Đông |
Phan Huy Chú |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6131 |
Quận Hà Đông |
Phan Kế Toại |
Từ ngã tư giao cắt phố Nguyễn Thanh Bình tại tòa nhà Nam Cường (tổ dân phố Hoàng Hanh, phường Dương Nội) - đến ngã ba giao cắt đường liên phường Đại Mỗ - Dương Nội tại tổ dân phố Kiên Quyết, phường Dương Nội
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6132 |
Quận Hà Đông |
Phú La |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê, đối diện phố Hà Cầu - Đến ngã ba giao cắt đường 24m khu đô thị Văn Phú thuộc tổ dân phố 6, phường Phú La
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6133 |
Quận Hà Đông |
Phú Lương |
Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
20250115-AddHaNoi
|
9.583.000
|
6.612.000
|
5.300.000
|
4.851.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6134 |
Quận Hà Đông |
Phúc La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6135 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6136 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6137 |
Quận Hà Đông |
Phượng Bãi |
Từ ngã ba giao cắt đường Biên Giang tại số nhà 122 (tổ dân phố Phượng Bài) - đến ngã ba giao cắt tại lối vào tổ dân phố Yên Thành, phường Biên Giang, cạnh Công ty TNHH Đá Việt Á
20250115-AddHaNoi
|
9.583.000
|
6.612.000
|
5.300.000
|
4.851.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6138 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
20250115-AddHaNoi
|
28.768.000
|
16.110.000
|
12.406.000
|
11.058.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6139 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6140 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Lê Trọng Tấn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6141 |
Quận Hà Đông |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6142 |
Quận Hà Đông |
Tản Đà |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6143 |
Quận Hà Đông |
Tân Xa |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.240.000
|
8.813.000
|
7.344.000
|
6.311.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6144 |
Quận Hà Đông |
Tây Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6145 |
Quận Hà Đông |
Thanh Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6146 |
Quận Hà Đông |
Thành Công |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6147 |
Quận Hà Đông |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6148 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.600.000
|
9.656.000
|
8.160.000
|
7.013.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6149 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6150 |
Quận Hà Đông |
Tố Hữu |
Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6151 |
Quận Hà Đông |
Tống Tất Thắng |
Từ ngã ba giao phố Văn Phúc cạnh TT26, ô 01 KĐT
Văn Phú, phường
Phú La - đến ngã ba giao đường KĐT Văn Phú tại công viên X9, mặt bên trường THCS, THPT MariCuri
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6152 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6153 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.403.000
|
12.628.000
|
10.199.000
|
8.829.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6154 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6155 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
18.987.000
|
14.564.000
|
12.946.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6156 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6157 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
10.648.000
|
9.515.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6158 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.278.000
|
8.350.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6159 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6160 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6161 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6162 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6163 |
Quận Hà Đông |
Văn Phúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Văn Khê tại lô BT1.Ô 01, khu đô thị Văn Phú - Đến ngã ba giao cắt ngõ 793 đường Quang Trung, đối diện nhà máy nước Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6164 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
20250115-AddHaNoi
|
19.332.000
|
11.793.000
|
9.243.000
|
8.337.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6165 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6166 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6167 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6168 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6169 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6170 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
8.975.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6171 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.344.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6172 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.636.000
|
7.796.000
|
6.218.000
|
5.673.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6173 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.600.000
|
9.656.000
|
8.160.000
|
7.013.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6174 |
Quận Hà Đông |
Yên Lộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.952.000
|
7.447.000
|
6.059.000
|
5.442.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6175 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
14.958.000
|
10.608.000
|
8.975.000
|
7.713.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6176 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.162.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6177 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 19,0m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
20.668.000
|
22.094.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6178 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 13,5m - 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
18.567.000
|
18.872.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6179 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường 11,0m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6180 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
Mặt cắt đường < 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
14.718.000
|
14.039.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6181 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 25,0m - 36,0m
20250115-AddHaNoi
|
22.216.000
|
24.165.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6182 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 11,5m - 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
18.567.000
|
18.872.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6183 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường 8,5m - 11,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.370.000
|
16.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6184 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Mỗ lao |
Mặt cắt đường < 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.679.000
|
15.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6185 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
17.261.000
|
17.261.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6186 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6187 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Xa La |
Mặt cắt đường 11,5m - 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
13.965.000
|
13.118.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6188 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 42,0m
20250115-AddHaNoi
|
17.261.000
|
17.261.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6189 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 24,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6190 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 18,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.679.000
|
15.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6191 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
|
13.430.000
|
12.428.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6192 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Phú |
Mặt cắt đường 11,0 m
20250115-AddHaNoi
|
12.684.000
|
11.737.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6193 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 27,0m - 28,0m
20250115-AddHaNoi
|
17.261.000
|
17.261.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6194 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 24,0 m
20250115-AddHaNoi
|
16.880.000
|
16.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6195 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường 17,5m - 18,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6196 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị Văn Khê |
Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.679.000
|
15.190.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6197 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường 22,5m - 23,0m
20250115-AddHaNoi
|
16.500.000
|
15.880.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6198 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường < 22,5m
20250115-AddHaNoi
|
13.430.000
|
12.428.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6199 |
Quận Hà Đông |
Khu đô thị mới An Hưng |
Mặt cắt đường ≤ 11,5 m
20250115-AddHaNoi
|
12.684.000
|
11.737.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 6200 |
Quận Hà Đông |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
Mặt cắt đường 18,5 m
20250115-AddHaNoi
|
14.718.000
|
14.039.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |