STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân | 910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6102 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6103 | Huyện Đan Phượng | Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu | 910.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
6104 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất ntrồng lúa |
6105 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
6106 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6107 | Huyện Đan Phượng | Xã Liên Trung (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
6108 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất ntrồng lúa |
6109 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
6110 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
6111 | Huyện Đan Phượng | Xã Tân Lập (đồng bằng) | Khu vực giáp ranh quận | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
6112 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 162.000 | - | - | - | - | Đất ntrồng lúa | |
6113 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 162.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
6114 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 189.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
6115 | Huyện Đan Phượng | Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) | 162.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
6116 | Quận Hà Đông | An Hòa | Đầu đường - Cuối đường | 21.516.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6117 | Quận Hà Đông | Ao Sen | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6118 | Quận Hà Đông | Ba La | Quốc lộ 6A - Đầu Công ty Giống cây trồng | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6119 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
6120 | Quận Hà Đông | Bà Triệu | Đường Tô Hiệu - Công ty sách Thiết bị trường học | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6121 | Quận Hà Đông | Bạch Thái Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6122 | Quận Hà Đông | Bế Văn Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6123 | Quận Hà Đông | Bùi Bằng Đoàn | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6124 | Quận Hà Đông | Cao Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6125 | Quận Hà Đông | Cầu Am | Từ đầu cầu Am - Đến điểm bưu điện văn hóa phường Vạn Phúc | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6126 | Quận Hà Đông | Cầu Đơ | Đầu đường - Cuối đường | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
6127 | Quận Hà Đông | Chiến Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6128 | Quận Hà Đông | Chu Văn An | Bưu điện Hà Đông - Cầu Am | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
6129 | Quận Hà Đông | Đại An | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6130 | Quận Hà Đông | Đinh Tiên Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6131 | Quận Hà Đông | Đường 19/5 | Cầu Đen - Đường Chiến Thắng | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6132 | Quận Hà Đông | Đường 72 | Địa phận quận Hà Đông | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
6133 | Quận Hà Đông | Đường Biên Giang | Cầu Mai Lĩnh - Hết địa phận quận Hà Đông | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
6134 | Quận Hà Đông | Đường Đa Sĩ | Công ty Giày Yên Thủy - Đường Phúc La | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6135 | Quận Hà Đông | Dương Lâm | Đầu đường - Cuối đường | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.853.000 | 8.018.000 | - | Đất ở đô thị |
6136 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Tổ dân phố Phú Mỹ, phường Biên Giang | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | - | Đất ở đô thị |
6137 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Biên Giang vào các khu dân cư phường Đồng Mai | Đường Biên Giang - Khu dân cư tổ dân phố 18, phường Đồng Mai | 8.280.000 | 5.796.000 | 4.968.000 | 4.554.000 | - | Đất ở đô thị |
6138 | Quận Hà Đông | Đường nhánh dân sinh nối từ đường Quốc lộ 6: Đoạn từ đường sắt đến cầu Mai Lĩnh | Quốc lộ 6A - Khu dân cư phường: Đồng Mai, Yên Nghĩa | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | - | Đất ở đô thị |
6139 | Quận Hà Đông | Đường qua khu Hà Trì I | Công ty sách Thiết bị trường học - Công ty Giày Yên Thủy | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6140 | Quận Hà Đông | Đường Tố Hữu | Giáp quận Nam Từ Liêm - Đường Vạn Phúc | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6141 | Quận Hà Đông | Đường Nguyễn Văn Trác | Đường Lê Trọng Tấn - Đường Yên Lộ | 16.704.000 | 10.524.000 | 8.853.000 | 8.018.000 | - | Đất ở đô thị |
6142 | Quận Hà Đông | Hà Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6143 | Quận Hà Đông | Hoàng Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6144 | Quận Hà Đông | Hoàng Hoa Thám | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6145 | Quận Hà Đông | Hoàng Văn Thụ | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6146 | Quận Hà Đông | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6147 | Quận Hà Đông | La Dương | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
6148 | Quận Hà Đông | La Nội | Đầu đường - Cuối đường | 11.730.000 | 7.859.000 | 6.686.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
6149 | Quận Hà Đông | Lê Hồng phong | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6150 | Quận Hà Đông | Lê Lai | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6151 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Quang Trung - Đường Tô Hiệu | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6152 | Quận Hà Đông | Lê Lợi | Đường Tô Hiệu - Công ty Sông Công | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6153 | Quận Hà Đông | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6154 | Quận Hà Đông | Đường Dương Nội | Ngã tư giao cắt đường Lê Trọng Tấn và phố Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận quận Hà Đông tại thôn La Dương, phường Dương Nội | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6155 | Quận Hà Đông | Lê Trọng Tấn | Ngã tư đường Nguyễn Thanh Bình và Đường Dương Nội - Ngã tư đường Quang Trung và đường Văn Khê | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6156 | Quận Hà Đông | Lương Ngọc Quyến | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6157 | Quận Hà Đông | Lương Văn Can | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6158 | Quận Hà Đông | Lý Thường Kiệt | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6159 | Quận Hà Đông | Lý Tự Trọng | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6160 | Quận Hà Đông | Minh Khai | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6161 | Quận Hà Đông | Ngô Đình Mẫn | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6162 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Khảm | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6163 | Quận Hà Đông | Ngô Gia Tự | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6164 | Quận Hà Đông | Ngô Quyền | Từ Cầu Am - Đường Tố Hữu (tại cầu kênh La Khê và tòa nhà The Pride) | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6165 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Nhậm | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6166 | Quận Hà Đông | Ngô Thì Sỹ | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6167 | Quận Hà Đông | Nguyễn Công Trứ | Đầu đường - Cuối đường | 14.400.000 | 9.072.000 | 7.632.000 | 6.912.000 | - | Đất ở đô thị |
6168 | Quận Hà Đông | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6169 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thái Học | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6170 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thanh Bình | Ngã tư đường Tố Hữu và đường Vạn Phúc - Đường Lê Trọng Tấn | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
6171 | Quận Hà Đông | Nguyễn Thượng Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6172 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trãi | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6173 | Quận Hà Đông | Nguyễn Trực | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6174 | Quận Hà Đông | Nguyễn Văn Lộc | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6175 | Quận Hà Đông | Nguyễn Vãn Trỗi | Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6176 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Quang Trung - Bế Văn Đàn | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6177 | Quận Hà Đông | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6178 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Trắng - Cầu Đen | 24.360.000 | 13.885.000 | 11.449.000 | 10.231.000 | - | Đất ở đô thị |
6179 | Quận Hà Đông | Nhuệ Giang | Cầu Đen - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6180 | Quận Hà Đông | Phan Bội Châu | Đầu đường - Đầu đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6181 | Quận Hà Đông | Phan Chu Trinh | Đầu đường - Cuối đường | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6182 | Quận Hà Đông | Phan Đình Giót | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6183 | Quận Hà Đông | Phan Đình Phùng | Đầu đường - Cuối đường | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6184 | Quận Hà Đông | Phan Huy Chú | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6185 | Quận Hà Đông | Phố Lụa | Đầu phố - Cuối phố | 14.030.000 | 9.120.000 | 7.717.000 | 7.015.000 | - | Đất ở đô thị |
6186 | Quận Hà Đông | Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) | Đường Phúc La - Chùa Trắng | 11.040.000 | 7.507.000 | 6.403.000 | 5.851.000 | - | Đất ở đô thị |
6187 | Quận Hà Đông | Phố Phú Lương | Phố Xốm - Đình Nhân Trạch | 9.660.000 | 6.665.000 | 5.699.000 | 5.216.000 | - | Đất ở đô thị |
6188 | Quận Hà Đông | Phúc La | Đầu đường - Cuối đường | 18.560.000 | 11.322.000 | 9.466.000 | 8.538.000 | - | Đất ở đô thị |
6189 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6190 | Quận Hà Đông | Phùng Hưng | Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông | 19.952.000 | 11.971.000 | 9.976.000 | 8.978.000 | - | Đất ở đô thị |
6191 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm | 29.000.000 | 16.240.000 | 13.340.000 | 11.890.000 | - | Đất ở đô thị |
6192 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn | 25.520.000 | 14.546.000 | 11.994.000 | 10.718.000 | - | Đất ở đô thị |
6193 | Quận Hà Đông | Quang Trung | Lê Trọng Tấn - Đường sắt | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6194 | Quận Hà Đông | Quốc lộ 6A | Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6195 | Quận Hà Đông | Tản Đà | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6196 | Quận Hà Đông | Tân Xa | Đầu đường - Cuối đường | 12.200.000 | 7.930.000 | 6.710.000 | 6.100.000 | - | Đất ở đô thị |
6197 | Quận Hà Đông | Tây Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6198 | Quận Hà Đông | Thanh Bình | Đầu đường - Cuối đường | 21.576.000 | 12.730.000 | 10.572.000 | 9.493.000 | - | Đất ở đô thị |
6199 | Quận Hà Đông | Thành Công | Đầu đường - Cuối đường | 16.560.000 | 10.433.000 | 8.777.000 | 7.949.000 | - | Đất ở đô thị |
6200 | Quận Hà Đông | Tiểu công nghệ | Đầu đường - Cuối đường | 16.100.000 | 10.143.000 | 8.533.000 | 7.728.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Hà Nội - Huyện Đan Phượng, Xã Tân Lập (Đồng Bằng)
Bảng giá đất tại Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội được quy định theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 20/2023/QĐ-UBND ngày 07/09/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng lúa, cụ thể cho khu vực từ khu giáp ranh quận.
Vị Trí 1: Giá 162.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực giáp ranh quận tại Xã Tân Lập, với mức giá 162.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông nghiệp trong khu vực có vị trí chiến lược, gần các tuyến đường giao thông chính và điều kiện sản xuất thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án phát triển nông nghiệp hiện đại.
Vị Trí 2: Giá 135.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực trong Xã Tân Lập, với mức giá 135.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thể hiện giá trị tốt của đất trồng lúa trong khu vực có tiềm năng phát triển nông nghiệp. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án sản xuất nông nghiệp với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 110.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực ở xa hơn so với vị trí 1 và 2, với mức giá 110.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất nông nghiệp tại khu vực có điều kiện sản xuất không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển nông nghiệp với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất nông nghiệp tại Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội.