| 5101 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5102 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5103 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5104 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5105 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5106 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5107 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
841.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5108 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5109 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5110 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5111 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5112 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
841.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5113 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5114 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5115 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5116 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5117 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
841.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5118 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5119 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5120 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
582.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 5121 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động
|
5.338.000
|
3.896.000
|
3.228.000
|
2.972.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5122 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình
|
4.471.000
|
3.859.000
|
3.410.000
|
3.139.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5123 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn
|
4.879.000
|
3.684.000
|
3.044.000
|
2.717.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5124 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá
|
3.413.000
|
2.559.000
|
2.128.000
|
1.964.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5125 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 |
Đoạn qua thị trấn: Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình
|
2.563.000
|
1.948.000
|
1.624.000
|
1.501.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5126 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến
|
3.325.000
|
2.528.000
|
2.011.000
|
1.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5127 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình
|
4.200.000
|
3.171.000
|
2.621.000
|
2.339.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5128 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình
|
4.200.000
|
3.171.000
|
2.621.000
|
2.339.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5129 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch
|
3.325.000
|
2.528.000
|
2.011.000
|
1.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5130 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.142.000
|
1.058.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5131 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn
|
1.650.000
|
1.304.000
|
1.093.000
|
1.014.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5132 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình.
|
2.563.000
|
1.948.000
|
1.624.000
|
1.501.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5133 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam.
|
2.563.000
|
1.948.000
|
1.624.000
|
1.501.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5134 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa.
|
2.000.000
|
1.560.000
|
1.306.000
|
1.210.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5135 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa.
|
2.188.000
|
1.685.000
|
1.408.000
|
1.302.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5136 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 425 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê.
|
1.646.000
|
1.301.000
|
1.091.000
|
1.011.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5137 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B.
|
1.646.000
|
1.301.000
|
1.091.000
|
1.011.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5138 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
2.000.000
|
1.560.000
|
1.306.000
|
1.210.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5139 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
1.563.000
|
1.235.000
|
1.036.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5140 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.750.000
|
1.365.000
|
1.142.000
|
1.058.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5141 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.000.000
|
1.560.000
|
1.306.000
|
1.210.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5142 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
1.646.000
|
1.301.000
|
1.091.000
|
1.011.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5143 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
1.500.000
|
1.185.000
|
994.000
|
922.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5144 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.702.000
|
1.345.000
|
1.127.000
|
1.046.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5145 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5146 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5147 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5148 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5149 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5150 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5151 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5152 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5153 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5154 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5155 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5156 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5157 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5158 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5159 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
569.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5160 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5161 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5162 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5163 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5164 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
569.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5165 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5166 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5167 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5168 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5169 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
569.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5170 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
481.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5171 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5172 |
Huyện Ứng Hòa |
Khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
394.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 5173 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trông lúa nước |
| 5174 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5175 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa |
Đồng bằng
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5176 |
Huyện Ứng Hòa |
Huyện Ứng Hòa |
Đồng bằng
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5177 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5178 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Trần Phú - thị trấn Thường Tín, cạnh Trường THPT Thường Tín - đến giáp xã Văn Phú)
20250115-AddHaNoi
|
22.000.000
|
16.060.000
|
12.600.000
|
11.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 5179 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5180 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
34.155.000
|
22.884.000
|
17.699.000
|
16.146.000
|
-
|
Đất ở |
| 5181 |
Huyện Thường Tín |
Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư (Quốc Lộ 1A: từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà
Hồi) |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 5182 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv
20250115-AddHaNoi
|
21.000.000
|
15.330.000
|
12.027.000
|
11.073.000
|
-
|
Đất ở |
| 5183 |
Huyện Thường Tín |
Đường Ngô Hoan |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Thượng Phúc, cạnh Kho bạc Nhà nước huyện Thường Tín (tại TPD Trần Phú, Thị trấn Thường Tín) - đến ngã ba giao đường DKĐT Nguyễn Vĩnh Tích (đường đi thôn Văn Trai, xã văn Phú) tại ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà)
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5184 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 5185 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín)
20250115-AddHaNoi
|
20.000.000
|
14.600.000
|
11.455.000
|
10.545.000
|
-
|
Đất ở |
| 5186 |
Huyện Thường Tín |
Đường Nguyễn Vĩnh Tích |
Cho đoạn từ ngã ba giao điểm cuối đường DKĐT Ngô Hoan cạnh ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà - đến ngã ba lối vào khu dân cư thôn Văn Trai, xã Văn Phú (hết địa phận Thị trấn Thường Tín))
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5187 |
Huyện Thường Tín |
Đường Thượng Phúc |
Từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện)
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 5188 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường từ giáp đường 427b - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5189 |
Huyện Thường Tín |
Thị Trấn |
Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5190 |
Huyện Thường Tín |
Đường Trần Trọng Liêu |
Cho đoạn từ ngã ba giao đường Trần Lư - Hùng Nguyên tại cửa ga Thường Tín - đến giáp xã Văn Bình)
20250115-AddHaNoi
|
24.668.000
|
17.267.000
|
13.455.000
|
12.334.000
|
-
|
Đất ở |
| 5191 |
Huyện Thường Tín |
Đường Từ Giấy |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Phi Khanh tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín (cạnh Trường mầm non Hoa Sen) - đến ngã ba giao cắt đường bao phía tây thị trấn Thường Tín, giáp xã Văn Phú (cạnh Trường Cao đẳng Truyền hình))
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5192 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Chính |
Từ ngã ba giao cắt đường Lý Tử Tấn tại tổ dân phố Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch dự án đường Danh Hương giai đoạn 3)
20250115-AddHaNoi
|
17.394.000
|
12.697.000
|
9.962.000
|
9.171.000
|
-
|
Đất ở |
| 5193 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
26.565.000
|
18.330.000
|
14.249.000
|
13.041.000
|
-
|
Đất ở |
| 5194 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 5195 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
25.300.000
|
17.457.000
|
13.570.000
|
12.420.000
|
-
|
Đất ở |
| 5196 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
16.129.000
|
11.935.000
|
9.384.000
|
8.651.000
|
-
|
Đất ở |
| 5197 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A |
Phía đối diện đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
20.240.000
|
14.370.000
|
11.224.000
|
10.304.000
|
-
|
Đất ở |
| 5198 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên - Quốc lộ 1A |
Phía đi qua đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
14.231.000
|
10.673.000
|
8.409.000
|
7.763.000
|
-
|
Đất ở |
| 5199 |
Huyện Thường Tín |
Đường Trần Trọng Liêu (Đường 427A cũ) - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi)
20250115-AddHaNoi
|
22.000.000
|
15.180.000
|
11.800.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất ở |
| 5200 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại nút giao Khê Hồi - đến hết xã Vân Tảo)
20250115-AddHaNoi
|
16.940.000
|
12.366.000
|
9.702.000
|
8.932.000
|
-
|
Đất ở |