5101 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình
|
4.637.000
|
3.501.000
|
3.014.000
|
2.690.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5102 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến
|
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5103 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình
|
3.690.000
|
2.862.000
|
2.474.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5104 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình
|
3.767.000
|
2.824.000
|
2.447.000
|
2.259.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5105 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch
|
3.671.000
|
2.790.000
|
2.313.000
|
2.019.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5106 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá
|
1.932.000
|
1.507.000
|
1.313.000
|
1.217.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5107 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn
|
1.774.000
|
1.403.000
|
1.224.000
|
1.136.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5108 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu thị trấn - đến sân vận động
|
3.640.000
|
2.657.000
|
2.293.000
|
2.111.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5109 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ sân vận động - đến đầu cầu Vân Đình
|
3.577.000
|
3.087.000
|
2.842.000
|
2.616.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5110 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến hết địa phận thị trấn
|
3.360.000
|
2.537.000
|
2.184.000
|
1.949.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5111 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B đoạn qua Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ xóm Chùa Chè - đến Đình Hoàng Xá
|
2.730.000
|
2.047.000
|
1.773.000
|
1.637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5112 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428 đoạn qua thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận thị trấn Vân Đình
|
3.360.000
|
2.537.000
|
2.184.000
|
1.949.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5113 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường đê - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu Vân Đình - đến xã Đồng Tiến
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5114 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến Đình thôn Vân Đình
|
2.674.000
|
2.074.000
|
1.793.000
|
1.604.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5115 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Quang Trung - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến trạm điện Vân Đình
|
2.730.000
|
2.047.000
|
1.773.000
|
1.637.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5116 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến Xí nghiệp gạch
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.676.000
|
1.463.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5117 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường hai bên sông Nhuệ - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ cống Vân Đình - đến hết địa phận thôn Hoàng Xá
|
1.400.000
|
1.092.000
|
952.000
|
882.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5118 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang - Thị trấn Vân Đình |
Đoạn từ đầu cầu bệnh viện - đến hết địa phận thị trấn
|
1.320.000
|
1.043.000
|
911.000
|
845.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
5119 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình
|
6.000.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5120 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam
|
6.000.000
|
3.583.000
|
3.112.000
|
2.876.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5121 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
5.000.000
|
2.870.000
|
2.502.000
|
2.318.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5122 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5123 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 432 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê
|
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5124 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B
|
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5125 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
3.584.000
|
2.796.000
|
2.437.000
|
2.258.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5126 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5127 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
3.136.000
|
2.446.000
|
2.132.000
|
1.976.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5128 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
3.584.000
|
2.796.000
|
2.437.000
|
2.258.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5129 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
2.800.000
|
2.212.000
|
1.932.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5130 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5131 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.688.000
|
2.124.000
|
1.855.000
|
1.720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5132 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5133 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5134 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5135 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5136 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5137 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5138 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5139 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5140 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5141 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5142 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5143 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5144 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5145 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5146 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5147 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5148 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5149 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5150 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5151 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5152 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5153 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5154 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5155 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5156 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
844.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5157 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5158 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5159 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
5160 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp địa phận Thanh Oai - đến giáp thị trấn Vân Đình
|
2.829.000
|
2.151.000
|
1.868.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5161 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Vân Đình - đến hết địa phận xã Hòa Nam
|
2.829.000
|
2.151.000
|
1.868.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5162 |
Huyện Ứng Hòa |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Hòa Nam - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.208.000
|
1.723.000
|
1.502.000
|
1.392.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5163 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 428A |
Đoạn giáp địa phận thị trấn - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.352.000
|
1.811.000
|
1.576.000
|
1.458.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5164 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 432 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Đục Khê
|
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5165 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 426 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 428 - đến giáp Quốc lộ 21B
|
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5166 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn giáp quốc lộ 21B - đến dốc đê xã Cao Thành
|
2.150.000
|
1.678.000
|
1.463.000
|
1.355.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5167 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ dốc đê xã Cao Thành - đến Đình Ba Thá
|
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5168 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429B |
Đoạn từ địa phận xã Viên An - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.882.000
|
1.467.000
|
1.279.000
|
1.185.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5169 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 429A |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
2.150.000
|
1.678.000
|
1.463.000
|
1.355.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5170 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường 424 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đầu cầu Tế Tiêu
|
1.680.000
|
1.327.000
|
1.159.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5171 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Cần Thơ - Xuân Quang |
Đoạn giáp đê Sông Nhuệ - đến giáp địa phận xã Đội Bình
|
1.613.000
|
1.275.000
|
1.113.000
|
1.033.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5172 |
Huyện Ứng Hòa |
Đường Minh Đức - Đại Cường |
Đoạn giáp đường 428 - đến hết địa phận huyện Ứng Hòa
|
1.613.000
|
1.275.000
|
1.113.000
|
1.033.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5173 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Thành |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5174 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Cường |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5175 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Hùng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5176 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đội Bình |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5177 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Lỗ |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5178 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tân |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5179 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tiến |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5180 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Lâm |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5181 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Nam |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5182 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Phú |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5183 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hoa Sơn |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5184 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Xá |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5185 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Quang |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5186 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Đường |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5187 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Bạt |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5188 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lưu Hoàng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5189 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Đức |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5190 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phù Lưu |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5191 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Tú |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5192 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quảng Phú Cầu |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5193 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Sơn Công |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5194 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tảo Đường Văn |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5195 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trầm Lộng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5196 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Tú |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5197 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trường Thịnh |
|
601.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5198 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Thái |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5199 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên An |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5200 |
Huyện Ứng Hòa |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Viên Nội |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |