4201 |
Huyện Thanh Trì |
Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết xã Tứ Hiệp
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4202 |
Huyện Thanh Trì |
Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất khu vực giáp ranh) |
Địa phận huyện Thanh Trì
|
11.000.000
|
7.000.000
|
6.000.000
|
5.700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4203 |
Huyện Thanh Trì |
Đường bờ trái sông Tô Lịch |
Đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4204 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Cầu Bươu |
Đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai
|
8.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4205 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Chiến Thắng |
Đoạn qua xã Tân Triều
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4206 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Cổ Điển |
Đường từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến xóm Kho làng Cổ Điển A
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4207 |
Huyện Thanh Trì |
Đường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa |
|
3.600.000
|
2.828.000
|
1.852.000
|
1.481.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4208 |
Huyện Thanh Trì |
Đường gom chân đê Sông Hồng |
Đoạn qua xã Tứ Hiệp
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4209 |
Huyện Thanh Trì |
Đường gom chân Quốc lộ 1B |
Đoạn qua xã Tứ Hiệp
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4210 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Kim Giang |
Từ giáp quận Hoàng Mai - đến giáp đường Cầu Bươu
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4211 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Nghiêm Xuân Yêm |
Đoạn từ Cầu Dậu - đến hết địa phận xã Thanh Liệt
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4212 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Nghiêm Xuân Yêm |
Đoạn qua địa phận xã Tân Triều
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4213 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Nguyễn Bặc |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại số nhà 405 - đến ngã tư giao cắt đường Nguyễn Bồ tại cầu Tứ Hiệp
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4214 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Nguyễn Bồ |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến ngã ba tiếp giáp đường gom cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ tại bệnh viện Nội tiết Trung ương
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4215 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Nguyễn Xiển |
Thuộc xã Tân Triều
|
12.600.000
|
7.500.000
|
6.300.000
|
5.640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4216 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Phan Trọng Tuệ |
Đoạn qua xã Tam Hiệp, Thanh Liệt, Tả Thanh Oai
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4217 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Quang Lai |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Điển tại điểm đối diện trụ sở Ban chỉ huy quân sự huyện Thanh Trì - đến ngã ba giao cắt đường liên xã
|
8.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4218 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Tả Thanh Oai |
Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp đường rẽ vào thôn Siêu Quần
|
3.960.000
|
2.546.000
|
1.527.000
|
1.358.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4219 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Thanh Liệt |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nghiêm Xuân Yêm tại trụ sở Trung tâm huấn luyện và thi đấu Bộ Công an - đến ngã ba giao cắt đường đi phường Kim Giang, khu đô thị Xa La)
|
8.000.000
|
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4220 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Triều Khúc |
Giáp Thanh Xuân đi qua Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến ngã ba đường xóm Chùa đi đường Chiến Thắng
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4221 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa
|
3.960.000
|
2.546.000
|
1.527.000
|
1.358.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4222 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Đường từ Cầu Tó - đến cầu Hữu Hòa
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4223 |
Huyện Thanh Trì |
Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ |
Từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ
|
3.960.000
|
2.546.000
|
1.527.000
|
1.358.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4224 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ đường Chiến Thắng đi qua Ban Công an xã, Ban chỉ huy Quân sự xã Tân Triều - đến Nguyễn Xiển
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4225 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ đường Kim Giang - đến Trung tâm dạy nghề học viện Quốc tế
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4226 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ đường Kim Giang qua khu tập thể quân đội 664 - đến Đình Phạm Tu
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4227 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ đường Ngọc Hồi đi qua Ngân hàng Nông nghiệp - đến giáp thị trấn Văn Điển
|
7.200.000
|
5.184.000
|
4.680.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4228 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ hết đường Tựu Liệt - đến hết địa bàn huyện Thanh Trì
|
6.480.000
|
4.716.000
|
4.277.000
|
3.694.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4229 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Tứ Hiệp |
Từ đường Ngọc Hồi - đến giáp đê Sông Hồng
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4230 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Tựu Liệt |
Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến Đình Tựu Liệt
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4231 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Vũ Uy |
Đoạn đối diện Hợp tác xã dịch vụ sản xuất thôn nông nghiệp Triều Khúc - đến cổng vào Cụm sản xuất làng nghề tập trung xã Tân Triều
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4232 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Yên Xá thuộc xã Tân Triều |
Từ giáp đường Cầu Bươu - đến giáp phường Văn Quán quận, Hà Đông
|
5.760.000
|
4.248.000
|
3.859.000
|
3.341.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4233 |
Huyện Thanh Trì |
Đường trục chính xã Tam Hiệp |
Từ đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4234 |
Huyện Thanh Trì |
Đường từ đình Văn Điển đến chùa Văn Điển thuộc thị trấn Văn Điển |
|
8.640.000
|
6.084.000
|
5.436.000
|
4.666.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4235 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Vũ Lăng |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Bặc tại chùa Văn Điển - đến Ngã ba giao đường Ngũ Hiệp
|
10.080.000
|
6.804.000
|
5.904.000
|
5.242.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4236 |
Huyện Thanh Trì |
Phía đối diện đường tầu - Ngọc Hồi |
Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi
|
5.280.000
|
3.379.000
|
2.851.000
|
2.587.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4237 |
Huyện Thanh Trì |
Phía đi qua đường tầu - Ngọc Hồi |
Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến cầu Ngọc Hồi
|
4.640.000
|
3.062.000
|
2.598.000
|
2.366.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4238 |
Huyện Thanh Trì |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì
|
4.880.000
|
3.172.000
|
2.684.000
|
2.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4239 |
Huyện Thanh Trì |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Từ cầu Ngọc Hồi - đến hết địa phận huyện Thanh Trì
|
3.840.000
|
2.611.000
|
2.227.000
|
2.035.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4240 |
Huyện Thanh Trì |
Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ (Đất ven trục đầu mối ,giao thông chính) |
Đoạn địa phận huyện Thanh Trì
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4241 |
Huyện Thanh Trì |
Đường gom chân Quốc lộ 1B |
Từ giáp xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận huyện Thanh Trì
|
5.320.000
|
4.044.000
|
3.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4242 |
Huyện Thanh Trì |
Đường gom chân đê Sông Hồng |
Từ hết địa phận xã Tứ Hiệp - đến hết địa phận Huyện Thanh Trì
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4243 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Ngũ Hiệp |
Từ giáp đường Ngọc Hồi - đến hết địa phận xã Ngũ Hiệp
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4244 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ đường Ngọc Hồi đi qua UBND xã Ngũ Hiệp - đến đường Ngũ Hiệp
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4245 |
Huyện Thanh Trì |
Đường nối Tứ Hiệp đến Ngũ Hiệp |
Đoạn qua xã Ngũ Hiệp
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4246 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Đông Mỹ |
Từ cuối đường Ngũ Hiệp - đến hết đường Đông Mỹ
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4247 |
Huyện Thanh Trì |
Đường liên xã Đông Mỹ - Vạn Phúc |
Từ giáp đường Đông Mỹ - đến giáp đường đê Sông Hồng
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4248 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Liên Ninh - Đại Áng |
Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng
|
3.365.000
|
2.706.000
|
2.336.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4249 |
Huyện Thanh Trì |
Đường liên xã Quốc lộ 1A - Liên Ninh - Đông Mỹ |
Từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến hết đường liên xã Liên Ninh - Đông Mỹ
|
3.365.000
|
2.706.000
|
2.336.000
|
2.150.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4250 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4251 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng |
Từ cuối Thị trấn Văn Điển - đến hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh.
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4252 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Đại Hưng |
Từ hết địa phận xã Vĩnh Quỳnh - đến hết địa phận xã Đại Áng
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4253 |
Huyện Thanh Trì |
Đường địa phương |
Từ đường Ngọc Hồi - đến đường Vĩnh Quỳnh - Đại Áng
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4254 |
Huyện Thanh Trì |
Đường Phan Trọng Tuệ |
Đoạn qua xã Vĩnh Quỳnh
|
3.686.000
|
2.964.000
|
2.558.000
|
2.355.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4255 |
Huyện Thanh Trì |
Đường liên xã Đại Áng - Tả Thanh Oai |
Đoạn qua xã Đại Áng
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4256 |
Huyện Thanh Trì |
Đường trục chính xã Tam Hiệp |
Từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch
|
3.360.000
|
2.520.000
|
2.184.000
|
2.016.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4257 |
Huyện Thanh Trì |
Đường vào khu tái định cư thôn Lạc Thị (Đường liên xã Vĩnh Quỳnh - Đại Áng đến Máng đội 4, thôn Lạc Thị) |
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4258 |
Huyện Thanh Trì |
Đường vào khu tái định cư thôn Ngọc Hồi (Đường liên xã Ngọc Hồi - Yên Kiện - Lạc Thị đến Trạm bơm thôn Ngọc Hồi) |
|
5.320.000
|
4.044.000
|
3.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4259 |
Huyện Thanh Trì |
Nguyễn Quốc Trinh |
|
2.660.000
|
2.022.000
|
1.600.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4260 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Hà |
|
1.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4261 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đại Áng |
|
1.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4262 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đông Mỹ |
|
1.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4263 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Ninh |
|
1.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4264 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngọc Hồi |
|
1.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4265 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ngũ Hiệp |
|
1.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4266 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Phúc |
|
1.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4267 |
Huyện Thanh Trì |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vĩnh Quỳnh |
|
1.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4268 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Hữu Hòa |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4269 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Hữu Hòa |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4270 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Hữu Hòa |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4271 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Hữu Hòa |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4272 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tam Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4273 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tam Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4274 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tam Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4275 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tam Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4276 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tả Thanh Oai |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4277 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tả Thanh Oai |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4278 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tả Thanh Oai |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4279 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tả Thanh Oai |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4280 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tân Triều |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4281 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tân Triều |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4282 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tân Triều |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4283 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tân Triều |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4284 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Thanh Liệt |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4285 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Thanh Liệt |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4286 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Thanh Liệt |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4287 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Thanh Liệt |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4288 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tứ Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4289 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tứ Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4290 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tứ Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4291 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Tứ Hiệp |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4292 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Yên Mỹ |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4293 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Yên Mỹ |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4294 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Yên Mỹ |
Khu vực giáp ranh quận
|
189.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4295 |
Huyện Thanh Trì |
Xã Yên Mỹ |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4296 |
Huyện Thanh Trì |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4297 |
Huyện Thanh Trì |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4298 |
Huyện Thanh Trì |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4299 |
Huyện Thanh Trì |
Địa bàn còn lại huyện (đồng bằng) |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4300 |
Huyện Sóc Sơn |
Đa Phúc - Thị trấn Sóc Sơn |
|
7.820.000
|
5.552.000
|
4.770.000
|
4.379.000
|
-
|
Đát ở đô thị |