| 3601 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3602 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
23.014.000
|
13.162.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3603 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị mới Cổ Nhuế |
Mặt cắt đường 15m
20250115-AddHaNoi
|
22.554.000
|
13.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3604 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
18.987.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3605 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
33.371.000
|
18.688.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3606 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3607 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
28.768.000
|
16.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3608 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3609 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3610 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
23.014.000
|
13.118.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3611 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu Đoàn Ngoại Giao |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
18.066.000
|
10.298.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3612 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
20.038.000
|
11.972.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3613 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.178.000
|
9.694.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3614 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Nghĩa Đô |
Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
|
13.789.000
|
8.812.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3615 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 60m
20250115-AddHaNoi
|
34.522.000
|
18.987.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3616 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 50m
20250115-AddHaNoi
|
33.371.000
|
18.688.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3617 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 40m
20250115-AddHaNoi
|
32.220.000
|
18.043.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3618 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 30m
20250115-AddHaNoi
|
28.768.000
|
16.110.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3619 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 21m
20250115-AddHaNoi
|
25.316.000
|
14.430.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3620 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 17,5m
20250115-AddHaNoi
|
24.165.000
|
13.774.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3621 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường 13,5m
20250115-AddHaNoi
|
23.014.000
|
13.118.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3622 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu đô thị Tây Hồ Tây |
Mặt cắt đường <13,5m
20250115-AddHaNoi
|
18.066.000
|
10.298.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3623 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 21,5m
20250115-AddHaNoi
|
22.094.000
|
13.064.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3624 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 15,5m
20250115-AddHaNoi
|
17.971.000
|
12.579.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3625 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 8,5m
20250115-AddHaNoi
|
15.190.000
|
9.721.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3626 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Khu nhà ở và Công trình công |
Mặt cắt đường 5,5m
20250115-AddHaNoi
|
14.729.000
|
9.574.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 3627 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường 70 |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
10.309.000
|
7.216.000
|
6.353.000
|
5.436.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3628 |
Quận Bắc Từ Liêm |
An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
17.045.000
|
10.970.000
|
8.967.000
|
7.977.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3629 |
Quận Bắc Từ Liêm |
An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
14.822.000
|
9.539.000
|
7.798.000
|
6.936.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3630 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Cầu Diễn - Đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
11.042.000
|
9.886.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3631 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Đường sắt - Văn Tiến Dũng
20250115-AddHaNoi
|
19.965.000
|
12.423.000
|
9.886.000
|
8.940.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3632 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Diễn (Quốc lộ 32) |
Văn Tiến Dũng - Nhổn
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3633 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cầu Noi |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Cổ Nhuế tại số 145 - đến ngã tư Cầu Noi (hướng sang Học viện Cảnh sát).
20250115-AddHaNoi
|
11.271.000
|
8.000.000
|
6.836.000
|
5.879.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3634 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Châu Đài |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
6.656.000
|
4.592.000
|
3.408.000
|
3.029.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3635 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chế Lan Viên |
Cho đoạn từ ngã ba giao đường Phạm Văn Đồng tại lối vào khu đô thị Ressco - đến ngã ba giao cắt cạnh tòa nhà cán bộ Thành ủy
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3636 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Chùa Bụt Mọc |
Từ ngã ba giao cắt điểm cuối đường Nguyễn Đạo An (tại ngõ 193 đường Phú Diễn và chợ Phú Diễn) - đến ngã ba giao cắt cạnh Trường mầm non Phú Diễn A (tại ngách 193/130) đường Phú Diễn
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3637 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Cổ Nhuế |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3638 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đại Cát |
Từ ngã ba giao đê Liên Mạc tại Trường mầm non Đại Cát - đến ngã ba giao đường Sùng Khang, hiện là ngõ 241 đường Sùng Khang
20250115-AddHaNoi
|
7.126.000
|
5.131.000
|
4.324.000
|
3.716.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3639 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đăm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3640 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đặng Thùy Trâm |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
20.894.000
|
12.755.000
|
10.113.000
|
9.175.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3641 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đình Quán |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.135.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3642 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đỗ Nhuận |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
10.201.000
|
9.255.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3643 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đống Ba |
Cho đoạn từ dốc Đống Ba, cạnh trường Mầm non Đống Ba - đến ngã ba giao cắt tại tổ dân phố Đông Ba 2 (cạnh trạm biến áp Đống Ba 2 và nhà bà Lê Thị Hiền)
20250115-AddHaNoi
|
6.656.000
|
4.592.000
|
3.408.000
|
3.029.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3644 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Kiều |
Từ ngã ba giao đường Tây Tựu tại cầu Đăm - đến ngã ba giao phố Trung Kiên tại Đình Đăm
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3645 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Ngạc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3646 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đông Thắng |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Kẻ Vẽ tại số nhà 21 - đến dốc giao đường Hoàng Tăng Bí tại điểm đối diện số nhà 241 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện 1
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3647 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đức Diễn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3648 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đức Thắng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.135.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3649 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường Phú Minh đi Yên Nội |
Phú Minh - Yên Nội
20250115-AddHaNoi
|
7.697.000
|
5.311.000
|
4.066.000
|
3.503.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3650 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát |
Cổ Nhuế - Học viện Cảnh sát
20250115-AddHaNoi
|
11.271.000
|
8.000.000
|
6.836.000
|
5.879.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3651 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Học viện CS đi đường 70 |
Học viện Cảnh sát - Đường 70
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3652 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên |
Phạm Văn Đồng - Đường Vành khuyên
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3653 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát |
Sông Pheo - Đường từ Học viện cảnh sát đi đường 70
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3654 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Dương Văn An |
Từ ngã ba giao cắt đường Xuân Tảo tại hồ điều hoà khu Starlake (tổ dân phố 16 phường Xuân Tảo) - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối Công viên Hòa Bình
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
9.239.000
|
8.202.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3655 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Đường vào trại gà |
Ga Phú Diễn - Sông Pheo
20250115-AddHaNoi
|
11.271.000
|
8.000.000
|
6.836.000
|
5.879.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3656 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
25.512.000
|
14.752.000
|
11.779.000
|
10.517.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3657 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Công Chất |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.793.000
|
12.316.000
|
9.801.000
|
8.863.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3658 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Liên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.942.000
|
5.047.000
|
3.809.000
|
3.281.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3659 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Minh Thảo |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Võ Chí Công tại Trung tâm VHTT quận Tây Hồ (đối diện số 49 Võ Chí Công) - đến ngã ba giao cắt đường Phạm Văn Đồng, cạnh Công viên Hòa Bình
20250115-AddHaNoi
|
24.403.000
|
14.309.000
|
11.042.000
|
9.886.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3660 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Quốc Việt |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
29.948.000
|
16.971.000
|
13.252.000
|
11.779.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3661 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Hoàng Tăng Bí |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3662 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Giàn |
Cho đoạn từ ngã ba giao phố Phạm Văn Đồng tại SN 6, đối diện khu đô thị Nam Thăng Long - đến ngã tư giao cắt đường Hoàng Tăng Bí - Tân Xuân tại Nhà văn hóa tổ dân phố Tân Xuân 4
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3663 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kẻ Vẽ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3664 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kiều Mai |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.927.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3665 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Kỳ Vũ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3666 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lê Văn Hiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.546.000
|
8.193.000
|
6.999.000
|
6.022.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3667 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Liên Mạc (Đầu đến cuối đường) |
Trong đê
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3668 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Liên Mạc (Đầu đến cuối đường) |
Ngoài đê
20250115-AddHaNoi
|
8.606.000
|
6.197.000
|
5.222.000
|
4.488.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3669 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lộc |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.793.000
|
12.316.000
|
9.801.000
|
8.863.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3670 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Lưu Cơ |
Từ ngã tư giao cắt đường Hoàng Minh Thảo đối diện tòa N01T3-Khu đô thị Ngoại giao đoàn - đến ngã tư giao cắt đường tiếp nối đường Xuân Tảo - Phạm Văn Đồng
20250115-AddHaNoi
|
19.732.000
|
11.840.000
|
11.512.000
|
9.915.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3671 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Mạc Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3672 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Minh Tảo |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố dự kiến đặt tên "Hoàng Minh Thảo" tại Công an và Trạm y tế phường Xuân Tảo - đến ngã ba giao cắt đường Xuân La tại cổng chào làng nghề Xuân Tảo
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
10.201.000
|
9.255.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3673 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Ngoạ Long |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.135.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3674 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đạo An |
Từ ngã ba giao đường Phú Diễn (hiện là ngõ 259 đường Phú Diễn) - đến ngã ba giao cắt ngõ 193 đường Phú Diễn (tại chợ Phú Diễn) và điểm đầu đường chùa Bụt Mọc
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3675 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Đình Tứ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3676 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Duy Thì |
Từ ngã ba giao cắt phố Minh Tảo tại Tòa nhà N03-T8 (tổ dân phố 11 phường Xuân Tảo) - đến ngã ba giao cắt tại ô quy hoạch C1CO2 (Ô quy hoạch đại sứ quán Kuwait)
20250115-AddHaNoi
|
16.637.000
|
10.815.000
|
9.239.000
|
8.202.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3677 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3678 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyên Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.135.000
|
7.904.000
|
6.755.000
|
5.807.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3679 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Khoát |
Cho đoạn từ ngã ba giao phố Đỗ Nhuận, cạnh trụ sở Công an phường Xuân Đỉnh - đến ngã 3 giao cắt phố dự kiến đặt tên "Minh Tảo" tại số nhà BT6,9, tổ dân phố 13 phường Xuân Tảo
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000
|
12.866.000
|
10.201.000
|
9.255.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3680 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Nhật Tảo |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.403.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3681 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tiến Duật |
Từ ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Chế Lan Viên tại tòa OCT1 Khu đô thị Resco - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Chế Lan Viên (đối diện Trường THCS Cổ Nhuế 2, thuộc tổ dân phố Viên 1, phường Cổ Nhuế)
20250115-AddHaNoi
|
15.785.000
|
10.655.000
|
9.210.000
|
7.932.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3682 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Tuấn Tài |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
20.894.000
|
12.755.000
|
10.113.000
|
9.175.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3683 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phạm Văn Đồng |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
26.620.000
|
15.306.000
|
12.042.000
|
10.728.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3684 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Hoàng Công Chất - Giáp phường Cổ Nhuế
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3685 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phan Bá Vành |
Địa phận phường Cổ Nhuế
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3686 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phú Diễn |
Đường Cầu Diễn - Ga Phú Diễn
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3687 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phú Kiều |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3688 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phú Minh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3689 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Đam |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt đường Văn Tiến Dũng cạnh cầu sông Pheo (tổ dân phố Phúc Lý) - đến ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Lý
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3690 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Địa bàn quận Bắc Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3691 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Lý |
Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố dự kiến đặt tên "Phúc Đam" tại trụ sở Công an quận Bắc Từ Liêm - đến ngã ba giao cắt đường Phú Minh tại số nhà 16 và phố Phúc Đam
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3692 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Phúc Minh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.309.000
|
7.216.000
|
6.353.000
|
5.436.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3693 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Quốc lộ 32 |
Nhổn - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3694 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Sùng Khang |
Ngã ba giao cắt đườngTây Tựu, Kỳ Vũ - Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội)
20250115-AddHaNoi
|
7.210.000
|
5.047.000
|
3.809.000
|
3.281.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3695 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Dân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3696 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Nhuệ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3697 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Phong |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
4.101.000
|
3.534.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3698 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tân Xuân |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3699 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tây Đam |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 3700 |
Quận Bắc Từ Liêm |
Tây Tựu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.309.000
|
7.216.000
|
6.353.000
|
5.436.000
|
-
|
Đất SX - KD |