| 3201 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 30m
|
18.320.000
|
19.674.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3202 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 22,0m
|
16.704.000
|
18.144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3203 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 19m
|
16.272.000
|
17.496.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3204 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 13,5m
|
15.840.000
|
16.848.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 3205 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên |
|
8.387.000
|
5.391.000
|
3.159.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3206 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên |
|
14.746.000
|
9.400.000
|
7.920.000
|
7.020.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3207 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên |
|
8.387.000
|
5.391.000
|
3.159.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3208 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên |
|
8.387.000
|
5.391.000
|
3.159.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3209 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
10.343.000
|
6.412.000
|
3.839.000
|
3.232.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3210 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
10.578.000
|
6.558.000
|
3.926.000
|
3.305.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3211 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cổ Bi - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
10.138.000
|
6.285.000
|
3.763.000
|
3.168.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3212 |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài đến TDP Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
10.343.000
|
6.412.000
|
3.839.000
|
3.232.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3213 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đoàn Quang Dung - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ nhà văn hóa huyện Gia Lâm - đến Bệnh viện đa khoa Gia Lâm
|
10.343.000
|
6.412.000
|
3.839.000
|
3.232.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3214 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
12.165.000
|
7.299.000
|
4.356.000
|
3.861.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3215 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
12.902.000
|
8.709.000
|
7.380.000
|
6.553.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3216 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu Quỳ |
từ Nguyễn Đức Thuận - đến hết ĐP TT Trâu Quỳ
|
9.216.000
|
6.129.000
|
3.600.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3217 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Khiêm Ích - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ ngã ba giao cắt Ngô Xuân Quảng tại ngõ 237 - đến ngã ba vào dự án tòa nhà thấp tầng Hải Phát
|
10.578.000
|
6.558.000
|
3.926.000
|
3.305.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3218 |
Huyện Gia Lâm |
Đường trong trường Đại học NN I - Thị trấn Trâu Quỳ |
nối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường ĐHNN I
|
8.387.000
|
5.391.000
|
3.159.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3219 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Đường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ
|
8.387.000
|
5.391.000
|
3.159.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3220 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học NN1 đến hết địa phận TT Trâu Quỳ
|
8.294.000
|
5.225.000
|
3.078.000
|
2.754.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3221 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
11.166.000
|
6.922.000
|
4.144.000
|
3.489.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3222 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
12.165.000
|
7.299.000
|
4.356.000
|
3.861.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3223 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
10.343.000
|
6.412.000
|
3.839.000
|
3.232.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3224 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thành Trung - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ giao cắt ngã ba Ngô Xuân Quảng tại ngõ 333 - đến khu nhà ở thấp tầng Hải Phát
|
10.578.000
|
6.558.000
|
3.926.000
|
3.305.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3225 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thuận An - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Mậu Tài - cạnh trụ sở mới của UBND huyện Gia Lâm - đến Ngã ba giao cắt phố Thành Trung - cạnh lô đất đấu giá CT2 Handico, tại khu 31 ha, thị trấn Trâu Quỳ
|
10.578.000
|
6.558.000
|
3.926.000
|
3.305.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3226 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 |
Đường Nguyễn Đức Thuận đoạn qua xã Cổ Bi
|
12.902.000
|
8.709.000
|
7.380.000
|
6.553.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3227 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 |
Đường Nguyễn Văn Linh Đoạn qua xã Cổ Bi
|
12.902.000
|
8.709.000
|
7.380.000
|
6.553.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3228 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 1B |
Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn
|
12.902.000
|
8.709.000
|
7.380.000
|
6.553.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3229 |
Huyện Gia Lâm |
Đường gom Cầu Thanh Trì địa phận xã Đông Dư |
|
6.451.000
|
4.838.000
|
4.284.000
|
3.718.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3230 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Khối |
|
4.469.000
|
2.069.000
|
1.332.000
|
930.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3231 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cổ Bi |
dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ
|
9.216.000
|
6.636.000
|
5.850.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3232 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê |
|
8.258.000
|
6.090.000
|
5.403.000
|
4.677.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3233 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường ngoài đê |
|
7.373.000
|
5.437.000
|
4.824.000
|
4.176.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3234 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường trong đê |
từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
5.871.000
|
4.110.000
|
2.867.000
|
2.293.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3235 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường ngoài đê |
từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
5.242.000
|
3.670.000
|
2.560.000
|
2.048.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3236 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông (đoạn qua xã Đông Dư) |
|
10.136.000
|
7.683.000
|
6.435.000
|
5.794.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3237 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Thành |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi
|
9.216.000
|
6.636.000
|
5.850.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3238 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa
|
8.944.000
|
6.440.000
|
5.677.000
|
4.891.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3239 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
5.212.000
|
3.891.000
|
2.986.000
|
2.308.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3240 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) - Quốc lộ 1 |
|
8.387.000
|
8.090.000
|
6.636.000
|
5.972.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3241 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Phúc Thông - Quốc lộ 1 |
|
5.120.000
|
4.928.000
|
3.823.000
|
3.381.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3242 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Đức Thuận (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) - Quốc lộ 5 |
từ cuối đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Kiên Thành
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3243 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Quốc lộ 5 |
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3244 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ - đến Ỷ Lan
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3245 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Đức Hiền - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
Từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Huy Nhuận - Ỷ Lan tại số nhà 240 Ỷ Lan - đến đến ngã ba giao cắt đường vào Trường đại học công nghệ Dệt may Hà Nội tại Km5+00, giáp địa phận xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3246 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ - đến hết địa phận Hà Nội
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3247 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đa Tốn
|
5.093.000
|
4.566.000
|
3.495.000
|
2.908.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3248 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đông Dư
|
5.229.000
|
5.033.000
|
3.904.000
|
3.454.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3249 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kiêu Kỵ |
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3250 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy - đến đoạn giao đường 181
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3251 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ đoạn giao đường 181 - đến đê Sông Đuống
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3252 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Tràng |
Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao
|
4.469.000
|
2.069.000
|
1.332.000
|
930.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3253 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Cuối đường Đa Tốn - đến đường Kiêu Kỵ
|
4.928.000
|
3.969.000
|
3.308.000
|
2.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3254 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đa Tốn |
|
4.928.000
|
3.969.000
|
3.308.000
|
2.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3255 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Công Chất |
|
7.372.000
|
7.111.000
|
5.833.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3256 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đào Xuyên |
Từ ngã ba giao cắt đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - quốc lộ 5B - đến ngã ba giao cắt đường Đa Tốn tại chợ Bún
|
4.928.000
|
3.969.000
|
3.308.000
|
2.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3257 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống |
Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà Quốc lộ 1A - đến Quốc lộ 1B
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3258 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) |
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3259 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
|
4.966.000
|
4.516.000
|
3.465.000
|
2.888.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3260 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường gom đê tả Đuống |
đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng
|
4.928.000
|
3.969.000
|
3.308.000
|
2.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3261 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đê sông đuống: |
Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3262 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Hà |
từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3263 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Quang |
từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3264 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn
|
4.928.000
|
3.969.000
|
3.308.000
|
2.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3265 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Xá |
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3266 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Gia Cốc |
Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3267 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giang Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng
|
4.469.000
|
2.069.000
|
1.332.000
|
930.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3268 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông (Đoạn qua xã Đa Tốn) |
|
7.864.000
|
7.585.000
|
6.222.000
|
5.600.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3269 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Phan |
Từ ngã ba giao cắt đường Ỷ Lan tại thôn Yên Bình, xã Dương Xá - đến ngã ba giao đường vành đai KĐT Đặng Xá, xã Đặng Xá
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3270 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Quý Trị |
Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường gom quốc lộ 5B tại Km3+982 và đường đi xã Đa Tốn
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3271 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh
|
5.120.000
|
4.928.000
|
3.823.000
|
3.381.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3272 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp
|
5.069.000
|
4.774.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3273 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp - Đình Xuyên |
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3274 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phù Đổng |
|
3.226.000
|
2.473.000
|
1.890.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3275 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phú Thị |
từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang
|
4.928.000
|
3.969.000
|
3.308.000
|
2.756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3276 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thiên Đức |
Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3277 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Hưng |
Từ ngã ba giao cắt đường Trung Mầu tại thôn 2, xã Trung Mầu, cạnh chùa Hưng Đô - đến ngã ba giao cắt chân đê tả Đuống tại thôn 3, xã Trung Mầu
|
3.226.000
|
2.473.000
|
1.890.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3278 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Mầu |
Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội
|
3.226.000
|
2.473.000
|
1.890.000
|
1.575.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3279 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức |
từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức
|
2.585.000
|
1.982.000
|
1.514.000
|
1.262.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3280 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc |
Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm
|
3.323.000
|
2.548.000
|
1.947.000
|
1.623.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3281 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kim Lan |
Cho đoạn từ cổng làng gốm Kim Lan, thuộc thôn 1, xã Kim Lan - đến ngã tư giao cắt đường liên xã Văn Đức - Kim Lan tại thôn 5, xã Kim Lan
|
2.954.000
|
2.265.000
|
1.731.000
|
1.442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3282 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Cửa Khẩu đê Bát Tràng - đến hết địa phận làng Giang Cao
|
4.469.000
|
2.069.000
|
1.332.000
|
930.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3283 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ cuối làng Giang Cao - đến đoạn Giao đê sông Bắc Hưng Hải vào làng Bát Tràng
|
4.469.000
|
2.069.000
|
1.332.000
|
930.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3284 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lệ Chi |
Từ ngã ba giao đường liên thôn Sen Hồ - Kim Hồ tại cống Doanh - đến ngã ba giao chân đê hữu Đuống tại thôn Chi Đông
|
2.954.000
|
2.265.000
|
1.731.000
|
1.442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3285 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
4.469.000
|
2.069.000
|
1.332.000
|
930.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3286 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ ngã ba giao cắt đường vào thôn Sen Hồ, cạnh đình Sen Hồ - đến ngã ba giao đường liên thôn Sen Hồ - Kim Hồ
|
2.954.000
|
2.265.000
|
1.731.000
|
1.442.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3287 |
Huyện Gia Lâm |
Sen Hồ |
Từ ngã ba giao đường 181 đối diện Học viện Tòa án - đến ngã ba giao cắt đường vào thôn Sen Hồ, cạnh đình Sen Hồ
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3288 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Yên Thường |
|
4.838.000
|
3.612.000
|
2.773.000
|
2.143.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3289 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 35,0m
|
12.902.000
|
8.709.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3290 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 22,0m
|
11.981.000
|
8.387.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3291 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 17,5m
|
11.059.000
|
7.686.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3292 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 15,0m
|
10.138.000
|
7.188.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3293 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 13,5m
|
9.216.000
|
6.543.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3294 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Đặng Xá |
Mặt cắt đường 11,5m
|
8.294.000
|
5.972.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3295 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 30m
|
13.056.000
|
8.960.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3296 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 22,0m
|
12.902.000
|
8.709.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3297 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 19m
|
12.442.000
|
8.548.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3298 |
Huyện Gia Lâm |
Khu đô thị Trâu Quỳ |
Mặt cắt đường ≤ 13,5m
|
11.981.000
|
8.387.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 3299 |
Huyện Gia Lâm |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3300 |
Huyện Gia Lâm |
Các xã giáp ranh và thị trấn thuộc huyện Gia Lâm |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |