Bảng giá đất Tại Khu đô thị Trâu Quỳ Huyện Gia Lâm Hà Nội
8
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m | 60.030.000 | 35.418.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m | 55.680.000 | 32.294.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m | 53.360.000 | 31.459.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m | 51.040.000 | 30.624.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m | 18.320.000 | 19.674.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m | 16.704.000 | 18.144.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m | 16.272.000 | 17.496.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m | 15.840.000 | 16.848.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m | 13.056.000 | 8.960.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
10 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m | 12.902.000 | 8.709.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m | 12.442.000 | 8.548.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m | 11.981.000 | 8.387.000 | - | - | - | Đất SX-KD |