Bảng giá đất Tại Khu đô thị Trâu Quỳ Huyện Gia Lâm Hà Nội
19
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m | 60.030.000 | 35.418.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m | 55.680.000 | 32.294.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m | 53.360.000 | 31.459.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m | 51.040.000 | 30.624.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m | 18.320.000 | 19.674.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m | 16.704.000 | 18.144.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m | 16.272.000 | 17.496.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m | 15.840.000 | 16.848.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 30m | 13.056.000 | 8.960.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
10 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 22,0m | 12.902.000 | 8.709.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
11 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 19m | 12.442.000 | 8.548.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Gia Lâm | Khu đô thị Trâu Quỳ | Mặt cắt đường ≤ 13,5m | 11.981.000 | 8.387.000 | - | - | - | Đất SX-KD |