| 3001 |
Huyện Đông Anh |
Đường Thụy Lâm |
từ ngã ba thôn Lương Quy (xã Xuân Nộn) - đến ngã ba thôn Hà Lâm (xã Thụy Lâm)
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3002 |
Huyện Đông Anh |
Đường Thụy Lội |
từ ngã ba thôn Mạnh Tân - đến Khu di tích lịch sử Đền Sái
|
2.598.000
|
2.001.000
|
1.650.000
|
1.548.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3003 |
Huyện Đông Anh |
Đường Uy Nỗ xã Uy Nỗ |
Từ Ngã ba Ga Đông Anh qua bệnh viện Bắc Thăng Long - đến đường Chợ Kim đi Nguyên Khê
|
6.272.000
|
4.579.000
|
3.859.000
|
3.553.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3004 |
Huyện Đông Anh |
Đường Vân Hà |
Đoạn từ ngã ba Cổ Châu - đến ngã ba thôn Thiết Úng và Ngọc Lôi đến lối rẽ vào thôn Châu Phong
|
2.778.000
|
2.070.000
|
1.706.000
|
1.601.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3005 |
Huyện Đông Anh |
Đường Vân Nội |
Từ ngã ba giao cắt phố Vân Trì - đến rẽ đi thôn Mỹ Nội, xã Bắc Hồng
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3006 |
Huyện Đông Anh |
Đường Vân Trì |
Từ ngã ba chợ Vân Trì, xã Vân Nội - đến ngã ba giao cắt với đường đi xã Kim Nỗ
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3007 |
Huyện Đông Anh |
Đường Việt Hùng |
Đoạn từ ngã ba Cổng Trắng Việt Hùng đi qua rẽ vào thôn Ấp Tó xã Uy Lỗ - đến trường Trung học cơ sở Việt Hùng
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3008 |
Huyện Đông Anh |
Đường Xuân Canh |
Từ ngã ba Dâu - đến ngã ba giao cắt với đê Tả Sông Hồng
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3009 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đoạn từ Ngã 3 giao cắt đường Cao Lỗ (Giáp UBND xã Uy Mỗ) - đến ngã ba giao cắt đường Đào Duy Tùng
|
4.480.000
|
3.360.000
|
2.756.000
|
2.538.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3010 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường QL3 qua khu đất TĐC Bộ Công An - qua UBND xã Mai Lâm đến đê sông Đuống
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3011 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
Đường từ ngã ba giao cắt đường QL23 qua sân gôn Vân Trì qua thôn Thọ Đa, thôn Bắc, xã Kim Nỗ - đến ngã ba giao cắt đường từ khu di tích Viên Nội qua xã Kim Nỗ đến cổng làng thôn Bắc xã Kim Nỗ
|
2.778.000
|
2.070.000
|
1.706.000
|
1.601.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3012 |
Huyện Đông Anh |
Đường Đông Hội |
Từ quốc lộ 3 - ngã ba thôn Đông Hội - đến đê Sông Đuống
|
3.512.000
|
2.669.000
|
2.264.000
|
2.093.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3013 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3014 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3015 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3016 |
Huyện Đông Anh |
Huyện Đông Anh |
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3017 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên - Thị trấn Yên Viên |
|
42.067.000
|
27.344.000
|
21.568.000
|
19.608.000
|
-
|
Đất ở |
| 3018 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên |
|
68.145.000
|
38.843.000
|
30.492.000
|
27.027.000
|
-
|
Đất ở |
| 3019 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Yên Viên |
|
42.067.000
|
27.344.000
|
21.568.000
|
19.608.000
|
-
|
Đất ở |
| 3020 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thiên Đức - Thị trấn Yên Viên |
|
42.067.000
|
27.344.000
|
21.568.000
|
19.608.000
|
-
|
Đất ở |
| 3021 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Chính Trung - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
51.920.000
|
33.748.000
|
26.620.000
|
24.200.000
|
-
|
Đất ở |
| 3022 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cửu Việt - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
53.100.000
|
31.329.000
|
24.255.000
|
21.780.000
|
-
|
Đất ở |
| 3023 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cổ Bi - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
50.888.000
|
31.550.000
|
24.668.000
|
22.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 3024 |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn đường từ cuối phố Nguyễn Mậu Tài đến TDP Kiên Thành - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
51.920.000
|
33.748.000
|
26.620.000
|
24.200.000
|
-
|
Đất ở |
| 3025 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đoàn Quang Dung - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ nhà văn hóa huyện Gia Lâm - đến Bệnh viện đa khoa Gia Lâm
|
51.920.000
|
33.748.000
|
26.620.000
|
24.200.000
|
-
|
Đất ở |
| 3026 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
61.065.000
|
36.028.000
|
27.893.000
|
25.047.000
|
-
|
Đất ở |
| 3027 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Đức Thuận - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
65.136.000
|
38.471.000
|
31.119.000
|
27.628.000
|
-
|
Đất ở |
| 3028 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận - Thị trấn Trâu Quỳ |
từ Nguyễn Đức Thuận - đến hết ĐP TT Trâu Quỳ
|
46.817.000
|
29.963.000
|
23.567.000
|
21.385.000
|
-
|
Đất ở |
| 3029 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Khiêm Ích - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ ngã ba giao cắt Ngô Xuân Quảng tại ngõ 237 - đến ngã ba vào dự án tòa nhà thấp tầng Hải Phát
|
53.100.000
|
31.329.000
|
24.255.000
|
21.780.000
|
-
|
Đất ở |
| 3030 |
Huyện Gia Lâm |
Đường trong trường Đại học NN I - Thị trấn Trâu Quỳ |
nối từ đường Ngô Xuân Quảng - đến hết ĐP trường ĐHNN I
|
42.067.000
|
27.344.000
|
21.568.000
|
19.608.000
|
-
|
Đất ở |
| 3031 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Đường từ Đại học Nông nghiệp I - đến hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ
|
42.067.000
|
27.344.000
|
21.568.000
|
19.608.000
|
-
|
Đất ở |
| 3032 |
Huyện Gia Lâm |
Thị trấn Trâu Quỳ |
Đường từ tiếp giáp đường Nguyễn Đức Thuận đi qua tổ dân phố Kiên Thành - đến giáp đường từ Đại học NN1 đến hết địa phận TT Trâu Quỳ
|
41.389.000
|
26.903.000
|
21.220.000
|
19.291.000
|
-
|
Đất ở |
| 3033 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
56.050.000
|
38.675.000
|
30.828.000
|
28.215.000
|
-
|
Đất ở |
| 3034 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
61.065.000
|
36.028.000
|
27.893.000
|
25.047.000
|
-
|
Đất ở |
| 3035 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Mậu Tài - Thị trấn Trâu Quỳ |
|
51.920.000
|
33.748.000
|
26.620.000
|
24.200.000
|
-
|
Đất ở |
| 3036 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thành Trung - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ giao cắt ngã ba Ngô Xuân Quảng tại ngõ 333 - đến khu nhà ở thấp tầng Hải Phát
|
53.100.000
|
31.329.000
|
24.255.000
|
21.780.000
|
-
|
Đất ở |
| 3037 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thuận An - Thị trấn Trâu Quỳ |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Mậu Tài - cạnh trụ sở mới của UBND huyện Gia Lâm - đến Ngã ba giao cắt phố Thành Trung - cạnh lô đất đấu giá CT2 Handico, tại khu 31 ha, thị trấn Trâu Quỳ
|
53.100.000
|
31.329.000
|
24.255.000
|
21.780.000
|
-
|
Đất ở |
| 3038 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 |
Đường Nguyễn Đức Thuận đoạn qua xã Cổ Bi
|
64.032.000
|
37.819.000
|
31.119.000
|
27.628.000
|
-
|
Đất ở |
| 3039 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 5 |
Đường Nguyễn Văn Linh Đoạn qua xã Cổ Bi
|
64.032.000
|
37.819.000
|
31.119.000
|
27.628.000
|
-
|
Đất ở |
| 3040 |
Huyện Gia Lâm |
Quốc lộ 1B |
Từ Cầu Thanh Trì đi Lạng Sơn
|
64.032.000
|
37.819.000
|
31.119.000
|
27.628.000
|
-
|
Đất ở |
| 3041 |
Huyện Gia Lâm |
Đường gom Cầu Thanh Trì địa phận xã Đông Dư |
|
30.531.000
|
20.761.000
|
17.593.000
|
15.345.000
|
-
|
Đất ở |
| 3042 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Khối |
|
17.400.000
|
10.788.000
|
8.580.000
|
7.755.000
|
-
|
Đất ở |
| 3043 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Cổ Bi |
dốc Hội - giáp thị trấn Trâu Quỳ
|
44.822.000
|
28.686.000
|
24.024.000
|
20.827.000
|
-
|
Đất ở |
| 3044 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường trong đê |
|
35.078.000
|
23.503.000
|
19.811.000
|
17.297.000
|
-
|
Đất ở |
| 3045 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng - Đoạn đường ngoài đê |
|
31.320.000
|
20.984.000
|
17.688.000
|
15.444.000
|
-
|
Đất ở |
| 3046 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường trong đê |
từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
25.984.000
|
17.929.000
|
14.538.000
|
13.306.000
|
-
|
Đất ở |
| 3047 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nam đê Sông Đuống - Đoạn đường ngoài đê |
từ cầu Phù Đổng - đến hết địa phận xã Cổ Bi
|
23.200.000
|
16.008.000
|
12.980.000
|
11.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 3048 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông (đoạn qua xã Đông Dư) |
|
49.300.000
|
31.552.000
|
26.425.000
|
22.908.000
|
-
|
Đất ở |
| 3049 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Thành |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đức Thuận - cạnh Ngân hàng NN&PTNN huyện Gia Lâm tại thôn Vàng, xã Cổ Bi - đến ngã ba giao cắt tại khu Đìa 1, thôn Vàng, xã Cổ Bi
|
44.822.000
|
28.686.000
|
24.024.000
|
20.827.000
|
-
|
Đất ở |
| 3050 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ giao với đường Nguyễn Đức Thuận - đến Dự án cảng thông quan nội địa
|
43.500.000
|
27.840.000
|
23.315.000
|
20.213.000
|
-
|
Đất ở |
| 3051 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
20.300.000
|
14.007.000
|
11.358.000
|
10.395.000
|
-
|
Đất ở |
| 3052 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Hà Huy Tập (đoạn qua xã Yên Viên) - Quốc lộ 1 |
|
49.486.000
|
33.155.000
|
26.748.000
|
24.402.000
|
-
|
Đất ở |
| 3053 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Phúc Thông - Quốc lộ 1 |
|
35.438.000
|
24.098.000
|
19.491.000
|
17.811.000
|
-
|
Đất ở |
| 3054 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Đức Thuận (qua xã Phú Thị, Đặng Xá) - Quốc lộ 5 |
từ cuối đường Nguyễn Văn Linh - đến đường Kiên Thành
|
28.014.000
|
19.330.000
|
15.673.000
|
14.345.000
|
-
|
Đất ở |
| 3055 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Bình - Quốc lộ 5 |
|
28.014.000
|
19.330.000
|
15.673.000
|
14.345.000
|
-
|
Đất ở |
| 3056 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Nhuận - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ - đến Ỷ Lan
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3057 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Đức Hiền - Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 181 cũ) (từ đường Ỷ Lan đến hết địa phận Hà Nội) |
Từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Huy Nhuận - Ỷ Lan tại số nhà 240 Ỷ Lan - đến đến ngã ba giao cắt đường vào Trường đại học công nghệ Dệt may Hà Nội tại Km5+00, giáp địa phận xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
27.283.000
|
18.827.000
|
15.265.000
|
13.970.000
|
-
|
Đất ở |
| 3058 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đoạn từ giáp cuối đường Kiêu Kỵ - đến hết địa phận Hà Nội
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3059 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đa Tốn
|
30.160.000
|
20.810.000
|
16.874.000
|
15.444.000
|
-
|
Đất ở |
| 3060 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giáp Hải |
Đoạn qua xã Đông Dư
|
36.192.000
|
24.611.000
|
19.906.000
|
18.190.000
|
-
|
Đất ở |
| 3061 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kiêu Kỵ |
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3062 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ Cầu vượt Phú Thụy - đến đoạn giao đường 181
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3063 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ỷ Lan |
Đoạn từ đoạn giao đường 181 - đến đê Sông Đuống
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3064 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Bát Tràng |
Từ đầu làng Bát Tràng tại đoạn giáp danh địa giới Chiêm Mai - Hưng Yên - đến hết xóm 3 cuối làng Bát Tràng tại điểm giao cắt đường Giang Cao
|
17.400.000
|
10.788.000
|
8.580.000
|
7.755.000
|
-
|
Đất ở |
| 3065 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Cuối đường Đa Tốn - đến đường Kiêu Kỵ
|
21.866.000
|
15.744.000
|
12.856.000
|
11.819.000
|
-
|
Đất ở |
| 3066 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đa Tốn |
|
21.866.000
|
15.744.000
|
12.856.000
|
11.819.000
|
-
|
Đất ở |
| 3067 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đặng Công Chất |
|
43.500.000
|
26.970.000
|
21.450.000
|
19.388.000
|
-
|
Đất ở |
| 3068 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đào Xuyên |
Từ ngã ba giao cắt đường gom cao tốc Hà Nội - Hải Phòng - quốc lộ 5B - đến ngã ba giao cắt đường Đa Tốn tại chợ Bún
|
21.866.000
|
15.744.000
|
12.856.000
|
11.819.000
|
-
|
Đất ở |
| 3069 |
Huyện Gia Lâm |
Đê Sông Đuống |
Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà Quốc lộ 1A - đến Quốc lộ 1B
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 3070 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) |
|
18.838.000
|
13.563.000
|
11.077.000
|
10.183.000
|
-
|
Đất ở |
| 3071 |
Huyện Gia Lâm |
Đường đê Sông Hồng |
|
25.334.000
|
17.734.000
|
14.414.000
|
13.213.000
|
-
|
Đất ở |
| 3072 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường gom đê tả Đuống |
đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng
|
22.736.000
|
16.370.000
|
13.367.000
|
12.289.000
|
-
|
Đất ở |
| 3073 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Đê sông đuống: |
Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 3074 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Hà |
từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 3075 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Quang |
từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ
|
24.360.000
|
16.808.000
|
13.629.000
|
12.474.000
|
-
|
Đất ở |
| 3076 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn
|
21.866.000
|
15.744.000
|
12.856.000
|
11.819.000
|
-
|
Đất ở |
| 3077 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Dương Xá |
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3078 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Gia Cốc |
Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3079 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Giang Cao |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng
|
17.400.000
|
10.788.000
|
8.580.000
|
7.755.000
|
-
|
Đất ở |
| 3080 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lý Thánh Tông (Đoạn qua xã Đa Tốn) |
|
46.400.000
|
31.088.000
|
25.080.000
|
22.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 3081 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Huy Phan |
Từ ngã ba giao cắt đường Ỷ Lan tại thôn Yên Bình, xã Dương Xá - đến ngã ba giao đường vành đai KĐT Đặng Xá, xã Đặng Xá
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3082 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Nguyễn Quý Trị |
Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường gom quốc lộ 5B tại Km3+982 và đường đi xã Đa Tốn
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3083 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh
|
35.438.000
|
24.098.000
|
19.491.000
|
17.811.000
|
-
|
Đất ở |
| 3084 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp |
Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp
|
27.283.000
|
18.825.000
|
15.264.000
|
13.971.000
|
-
|
Đất ở |
| 3085 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Ninh Hiệp - Đình Xuyên |
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 3086 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phù Đổng |
|
12.667.000
|
9.627.000
|
7.928.000
|
7.327.000
|
-
|
Đất ở |
| 3087 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Phú Thị |
từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang
|
21.437.000
|
15.220.000
|
12.400.000
|
11.384.000
|
-
|
Đất ở |
| 3088 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Thiên Đức |
Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 3089 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Hưng |
Từ ngã ba giao cắt đường Trung Mầu tại thôn 2, xã Trung Mầu, cạnh chùa Hưng Đô - đến ngã ba giao cắt chân đê tả Đuống tại thôn 3, xã Trung Mầu
|
12.667.000
|
9.627.000
|
7.928.000
|
7.327.000
|
-
|
Đất ở |
| 3090 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Trung Mầu |
Quốc lộ 1B - đến hết địa phận Hà Nội
|
12.667.000
|
9.627.000
|
7.928.000
|
7.327.000
|
-
|
Đất ở |
| 3091 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Kim Lan - Văn Đức |
từ khu sinh thái Kim Lan, tổ 8 - đến thôn Trung Quan, xã Văn Đức
|
10.150.000
|
6.293.000
|
5.005.000
|
4.524.000
|
-
|
Đất ở |
| 3092 |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường Phù Đổng Cầu Trạc |
Từ đê tả Đuống - đến hết địa phận Gia Lâm
|
13.050.000
|
8.091.000
|
6.435.000
|
5.816.000
|
-
|
Đất ở |
| 3093 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Kim Lan |
Cho đoạn từ cổng làng gốm Kim Lan, thuộc thôn 1, xã Kim Lan - đến ngã tư giao cắt đường liên xã Văn Đức - Kim Lan tại thôn 5, xã Kim Lan
|
11.600.000
|
7.192.000
|
5.720.000
|
5.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 3094 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Cửa Khẩu đê Bát Tràng - đến hết địa phận làng Giang Cao
|
17.400.000
|
10.788.000
|
8.580.000
|
7.755.000
|
-
|
Đất ở |
| 3095 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ cuối làng Giang Cao - đến đoạn Giao đê sông Bắc Hưng Hải vào làng Bát Tràng
|
17.400.000
|
10.788.000
|
8.580.000
|
7.755.000
|
-
|
Đất ở |
| 3096 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Lệ Chi |
Từ ngã ba giao đường liên thôn Sen Hồ - Kim Hồ tại cống Doanh - đến ngã ba giao chân đê hữu Đuống tại thôn Chi Đông
|
11.600.000
|
7.192.000
|
5.720.000
|
5.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 3097 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Tuyến đường từ Dốc Xóm 1, xã Đông Dư - đến Cụm Công nghiệp Bát Tràng
|
17.400.000
|
10.788.000
|
8.580.000
|
7.755.000
|
-
|
Đất ở |
| 3098 |
Huyện Gia Lâm |
Huyện Gia Lâm |
Đường từ ngã ba giao cắt đường vào thôn Sen Hồ, cạnh đình Sen Hồ - đến ngã ba giao đường liên thôn Sen Hồ - Kim Hồ
|
11.600.000
|
7.192.000
|
5.720.000
|
5.170.000
|
-
|
Đất ở |
| 3099 |
Huyện Gia Lâm |
Sen Hồ |
Từ ngã ba giao đường 181 đối diện Học viện Tòa án - đến ngã ba giao cắt đường vào thôn Sen Hồ, cạnh đình Sen Hồ
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |
| 3100 |
Huyện Gia Lâm |
Đường Yên Thường |
|
18.838.000
|
13.564.000
|
11.076.000
|
10.182.000
|
-
|
Đất ở |