| 2301 |
Quận Long Biên |
Đường 21m tại phường Giang Biên |
Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2302 |
Quận Long Biên |
Đường 21m tại phường Việt Hưng |
Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool
20250115-AddHaNoi
|
15.593.000
|
8.888.000
|
7.096.000
|
6.336.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2303 |
Quận Long Biên |
Đường 40m tại phường Ngọc Lâm và phường Ngọc Thụy |
Từ ngã tư giao cắt Hồng Tiến - Nguyễn Văn Cừ - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy
20250115-AddHaNoi
|
23.904.000
|
13.674.000
|
10.698.000
|
9.519.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2304 |
Quận Long Biên |
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ |
Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2305 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2306 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Qua Di tích gò
Mộ Tổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2307 |
Quận Long Biên |
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất |
Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2308 |
Quận Long Biên |
Đường vào Tình Quang |
Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
4.101.000
|
3.534.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2309 |
Quận Long Biên |
Đường vào Trung Hà |
Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà
20250115-AddHaNoi
|
8.888.000
|
6.334.000
|
5.421.000
|
4.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2310 |
Quận Long Biên |
Đường vào Z 133 (ngõ 99) |
Đức Giang - Z 133
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2311 |
Quận Long Biên |
Gia Quất |
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2312 |
Quận Long Biên |
Gia Thượng |
Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp - Yexanh)
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2313 |
Quận Long Biên |
Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2314 |
Quận Long Biên |
Giang Biên |
Trạm y tế phường - đến ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.876.000
|
6.730.000
|
5.784.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2315 |
Quận Long Biên |
Hạ Trại |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố số 1 phường Cự Khối, hiện là ngõ Thống Nhất - đến ngã tư giao cắt tại Nhà văn hóa tổ dân phố 1, phường Cự Khối
20250115-AddHaNoi
|
7.148.000
|
5.004.000
|
3.776.000
|
3.253.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2316 |
Quận Long Biên |
Hà Văn Chúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2317 |
Quận Long Biên |
Hoa Động |
Từ ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên Cự Khối - đến ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
7.148.000
|
5.004.000
|
3.776.000
|
3.253.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2318 |
Quận Long Biên |
Hoa Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2319 |
Quận Long Biên |
Hoàng Minh Đạo |
Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy
20250115-AddHaNoi
|
23.092.000
|
13.746.000
|
10.947.000
|
9.801.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2320 |
Quận Long Biên |
Hoàng Như Tiếp |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2321 |
Quận Long Biên |
Hoàng Thế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.771.000
|
7.663.000
|
6.378.000
|
5.475.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2322 |
Quận Long Biên |
Hội Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2323 |
Quận Long Biên |
Hồng Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
27.729.000
|
15.862.000
|
12.410.000
|
11.042.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2324 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Tấn Phát |
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.373.000
|
7.941.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2325 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.373.000
|
7.941.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2326 |
Quận Long Biên |
Kẻ Tạnh |
Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2327 |
Quận Long Biên |
Kim Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2328 |
Quận Long Biên |
Kim Quan Thượng |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.757.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2329 |
Quận Long Biên |
Lâm Du |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2330 |
Quận Long Biên |
Lâm Hạ |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến
20250115-AddHaNoi
|
23.092.000
|
13.746.000
|
10.947.000
|
9.801.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2331 |
Quận Long Biên |
Lệ Mật |
Ô Cách - Ngã tư giao cắt phố Đào Đình Luyện (cạnh số nhà 15, tổ dân phố 8 phường Việt Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2332 |
Quận Long Biên |
Long Biên 1 |
Cầu Long Biên - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2333 |
Quận Long Biên |
Long Biên 2 |
Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2334 |
Quận Long Biên |
Lưu Khánh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
9.255.000
|
8.204.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2335 |
Quận Long Biên |
Lý Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2336 |
Quận Long Biên |
Mai Chí Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2337 |
Quận Long Biên |
Mai Phúc |
Nguyễn Văn Linh - đến ngã tư giao phố DKĐT Đào Hinh (đối diện cổng Khu Nguyệt Quế, KĐT Vinhome Riverside, cạnh trường tiểu học Vinschool)
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2338 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Khảm |
Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
20.894.000
|
12.755.000
|
10.113.000
|
9.175.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2339 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.904.000
|
13.674.000
|
10.698.000
|
9.519.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2340 |
Quận Long Biên |
Ngô Huy Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2341 |
Quận Long Biên |
Ngô Viết Thụ |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2342 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Đê sông Hồng - Long Biên 2
20250115-AddHaNoi
|
20.894.000
|
12.755.000
|
10.113.000
|
9.175.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2343 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ
20250115-AddHaNoi
|
23.092.000
|
13.746.000
|
10.947.000
|
9.801.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2344 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu
20250115-AddHaNoi
|
8.965.000
|
6.389.000
|
5.469.000
|
4.628.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2345 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
4.101.000
|
3.534.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2346 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
8.965.000
|
6.389.000
|
5.469.000
|
4.628.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2347 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.888.000
|
6.334.000
|
5.421.000
|
4.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2348 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Cao Luyện |
Đầu Đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
9.255.000
|
8.204.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2349 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Gia Bồng |
Từ ngã ba giao cắt đường Lý Sơn tại số nhà 21 (tổ dân phố 32 Ngọc Thụy) - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy tại trụ sở UBND phường Ngọc Thụy
20250115-AddHaNoi
|
20.894.000
|
12.755.000
|
10.113.000
|
9.175.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2350 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Khắc Viện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP)
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2351 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Lam |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
20250115-AddHaNoi
|
14.108.000
|
8.182.000
|
6.758.000
|
5.820.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2352 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Minh Châu |
Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện Ô12 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng
20250115-AddHaNoi
|
12.218.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2353 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Ngọc Trân |
Ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.373.000
|
7.941.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2354 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Sơn |
Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm
20250115-AddHaNoi
|
23.293.000
|
13.865.000
|
11.042.000
|
9.886.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2355 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Thời Trung |
Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68)
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2356 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Chương Dương - Cầu Chui
20250115-AddHaNoi
|
27.729.000
|
15.862.000
|
12.410.000
|
11.042.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2357 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2358 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây
20250115-AddHaNoi
|
16.827.000
|
10.728.000
|
9.255.000
|
8.204.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2359 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
15.775.000
|
10.254.000
|
8.835.000
|
7.887.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2360 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Ninh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2361 |
Quận Long Biên |
Nông Vụ |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3
20250115-AddHaNoi
|
13.146.000
|
9.373.000
|
7.941.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2362 |
Quận Long Biên |
Ô Cách |
Ngô Gia Tự - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2363 |
Quận Long Biên |
Phạm Khắc Quảng |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP
phường Giang Biên
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2364 |
Quận Long Biên |
Phan Văn Đáng |
Đầu Đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2365 |
Quận Long Biên |
Phú Hựu |
Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2366 |
Quận Long Biên |
Phú Viên |
Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2367 |
Quận Long Biên |
Phúc Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
9.255.000
|
8.204.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2368 |
Quận Long Biên |
Quán Tình |
Từ ngã ba giao cắt phố Phạm Khắc Quảng tại Nhà văn hóa tổ dân phố 7 phường Giang Biên - đến ngã ba giao cắt đê hữu Đuống tại tổ dân phố 6 phường Giang Biên (cạnh di tích đình, chùa Quán Tình đã được xếp hạng)
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.876.000
|
6.730.000
|
5.784.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2369 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2370 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2371 |
Quận Long Biên |
Tạ Đông Trung |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Cừ tại ngõ 720 - đến ngã ba giao điểm cuối phố Hoàng Minh Đạo
20250115-AddHaNoi
|
23.092.000
|
13.746.000
|
10.948.000
|
9.801.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2372 |
Quận Long Biên |
Tân Thụy |
Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2373 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
15.593.000
|
8.888.000
|
7.096.000
|
6.336.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2374 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2375 |
Quận Long Biên |
Thạch Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2376 |
Quận Long Biên |
Thanh Am |
Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2377 |
Quận Long Biên |
Thép Mới |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2378 |
Quận Long Biên |
Thượng Thanh |
Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng
Thanh
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2379 |
Quận Long Biên |
Trạm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2380 |
Quận Long Biên |
Trần Đăng Khoa |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại trụ sở Công an phường Long Biên - đến ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, đối diện ngõ 17 Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2381 |
Quận Long Biên |
Trần Danh Tuyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2382 |
Quận Long Biên |
Trần Văn Trà |
Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (Tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2383 |
Quận Long Biên |
Trịnh Tố Tâm |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối, cạnh cây xăng Bồ Đề - đến ngã ba giao cắt phố Phú Viên, cạnh chùa Lâm Du (tổ dân phố 25 phường Bồ Đề)
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2384 |
Quận Long Biên |
Trường Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2385 |
Quận Long Biên |
Tư Đình |
Đê Sông Hồng - Đơn vị A45
20250115-AddHaNoi
|
8.873.000
|
6.123.000
|
4.786.000
|
4.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2386 |
Quận Long Biên |
Vạn Hạnh |
UBND Quận Long Biên - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2387 |
Quận Long Biên |
Việt Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2388 |
Quận Long Biên |
Vo Trung |
Từ ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại ngõ 279 - đến ngã ba giao cắt đê hữu Đuống tại tổ dân phố 7, 8 phường Phúc Lợi (cạnh di tích đình, chùa Vo Trung)
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.876.000
|
6.730.000
|
5.784.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2389 |
Quận Long Biên |
Vũ Đình Tụng |
Từ ngã ba giao đường gom Vành đai 3 cạnh hầm chui Long Biên - Gia Lâm - đến ngã tư giao cắt ngõ 197/3 phố Ngọc Trì tại tổ 12 phường Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2390 |
Quận Long Biên |
Vũ Đức Thận |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2391 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng
20250115-AddHaNoi
|
13.311.000
|
9.373.000
|
7.941.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2392 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2393 |
Quận Long Biên |
Xuân Đỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.148.000
|
5.004.000
|
3.776.000
|
3.253.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2394 |
Quận Long Biên |
Xuân Khôi |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố 4 phường Cự Khối - đến ngã tư giao cắt đường ra khu trại ổi (Vùng phát triển kinh tế Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
7.148.000
|
5.004.000
|
3.776.000
|
3.253.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2395 |
Quận Long Biên |
Q. Long Biên |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2396 |
Quận Long Biên |
Q. Long Biên |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2397 |
Quận Long Biên |
Q. Long Biên |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2398 |
Quận Long Biên |
Q. Long Biên |
các phường
20250115-AddHaNoi
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 2399 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
Yên Phụ - số nhà 130 An Dương
20250115-AddHaNoi
|
98.020.000
|
54.891.000
|
43.008.000
|
38.333.000
|
-
|
Đất ở |
| 2400 |
Quận Tây Hồ |
An Dương |
số nhà 130 An Dương - cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
94.250.000
|
52.780.000
|
41.354.000
|
36.859.000
|
-
|
Đất ở |