2301 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2302 |
Quận Long Biên |
Đoàn Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2303 |
Quận Long Biên |
Đồng Dinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.128.000
|
5.365.000
|
4.552.000
|
4.145.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2304 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2305 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2306 |
Quận Long Biên |
Đường 22m |
Khu đảo Sen - Nút cầu Chui phường Gia Thụy
|
20.677.000
|
11.579.000
|
9.511.000
|
8.478.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2307 |
Quận Long Biên |
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ |
Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2308 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2309 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Qua Di tích gò Mộ Tổ - Cuối đường
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2310 |
Quận Long Biên |
Giang Biên |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2311 |
Quận Long Biên |
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất |
Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2312 |
Quận Long Biên |
Đường vào Tình Quang |
Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê
|
6.760.000
|
4.597.000
|
3.921.000
|
3.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2313 |
Quận Long Biên |
Đường vào Trung Hà |
Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà
|
8.128.000
|
5.365.000
|
4.552.000
|
4.145.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2314 |
Quận Long Biên |
Đường vào Z 133 (ngõ 99) |
Đức Giang - Z 133
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2315 |
Quận Long Biên |
Gia Quất |
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2316 |
Quận Long Biên |
Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2317 |
Quận Long Biên |
Hoa Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2318 |
Quận Long Biên |
Hoàng Như Tiếp |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2319 |
Quận Long Biên |
Hoàng Thế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.664.000
|
6.398.000
|
5.617.000
|
4.821.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2320 |
Quận Long Biên |
Hội Xá |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2321 |
Quận Long Biên |
Hồng Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
25.172.000
|
13.593.000
|
11.076.000
|
9.817.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2322 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Tấn Phát |
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2323 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2324 |
Quận Long Biên |
Kẻ Tạnh |
Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2325 |
Quận Long Biên |
Kim Quan |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2326 |
Quận Long Biên |
Kim Quan Thượng |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2327 |
Quận Long Biên |
Lâm Du |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2328 |
Quận Long Biên |
Lâm Hạ |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến
|
20.677.000
|
11.579.000
|
9.511.000
|
8.478.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2329 |
Quận Long Biên |
Lệ Mật |
Ô Cách - Việt Hưng
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2330 |
Quận Long Biên |
Long Biên 1C |
Cầu Long Biên - Ngọc Lâm
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2331 |
Quận Long Biên |
Long Biên 2 |
Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2332 |
Quận Long Biên |
Lưu Khánh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2333 |
Quận Long Biên |
Lý Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2334 |
Quận Long Biên |
Mai Chí Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2335 |
Quận Long Biên |
Mai Phúc |
Nguyễn Văn Linh - Cuối đường
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2336 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Khảm |
Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2337 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.700.000
|
11.718.000
|
9.548.000
|
8.463.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2338 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Đê sông Hồng - Long Biên 2
|
18.538.000
|
10.381.000
|
8.527.000
|
7.601.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2339 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ
|
20.677.000
|
11.579.000
|
9.511.000
|
8.478.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2340 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu
|
8.199.000
|
5.411.000
|
4.591.000
|
4.181.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2341 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù
|
6.760.000
|
4.597.000
|
3.921.000
|
3.583.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2342 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn
|
8.199.000
|
5.411.000
|
4.591.000
|
4.181.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2343 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường
|
8.128.000
|
5.365.000
|
4.552.000
|
4.145.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2344 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Cao Luyện |
Đầu Đường - Cuối đường
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2345 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Lam |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
|
11.780.000
|
6.832.000
|
5.952.000
|
5.126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2346 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Sơn |
Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm
|
20.857.000
|
11.680.000
|
9.594.000
|
8.551.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2347 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Chương Dương - Cầu Chui
|
25.172.000
|
13.593.000
|
11.076.000
|
9.817.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2348 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2349 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2350 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên
|
15.822.000
|
9.019.000
|
7.437.000
|
6.645.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2351 |
Quận Long Biên |
Ô Cách |
Ngô Gia Tự - Cuối đường
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2352 |
Quận Long Biên |
Phan Văn Đáng |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2353 |
Quận Long Biên |
Phú Viên |
Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2354 |
Quận Long Biên |
Phúc Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2355 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương
|
13.665.000
|
7.926.000
|
6.904.000
|
5.946.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2356 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2357 |
Quận Long Biên |
Tân Thụy |
Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2358 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2359 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2360 |
Quận Long Biên |
Thạch Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.928.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2361 |
Quận Long Biên |
Thanh Am |
Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.476.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2362 |
Quận Long Biên |
Thép Mới |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2363 |
Quận Long Biên |
Thượng Thanh |
Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng Thanh
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.845.000
|
5.895.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2364 |
Quận Long Biên |
Trạm |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2365 |
Quận Long Biên |
Trần Danh Tuyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2366 |
Quận Long Biên |
Trường Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2367 |
Quận Long Biên |
Tư Đình |
Đê Sông Hồng - Đơn vị A45
|
7.767.000
|
5.204.000
|
4.427.000
|
4.039.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2368 |
Quận Long Biên |
Vạn Hạnh |
UBND Quận Long Biên - Cuối đường
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2369 |
Quận Long Biên |
Việt Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2370 |
Quận Long Biên |
Vũ Đức Thận |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2371 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2372 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2373 |
Quận Long Biên |
Xuân Đỗ |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.417.000
|
4.364.000
|
3.722.000
|
3.401.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2374 |
Quận Long Biên |
Bùi Thiện Ngộ |
Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố Ngô Viết Thụ
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2375 |
Quận Long Biên |
Đinh Đức Thiện |
Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2376 |
Quận Long Biên |
Đoàn Văn Minh |
Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đoàn Văn Tập tại tòa nhà EcoCity
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2377 |
Quận Long Biên |
Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi |
Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3)
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2378 |
Quận Long Biên |
Đường 21,5m tại phường Việt Hưng |
Giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ tại số nhà 107 - Đoàn Khuê
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2379 |
Quận Long Biên |
Đường 21 m tại phường Giang Biên |
Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2380 |
Quận Long Biên |
Đường 21 m tại phường Việt Hưng |
Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool
|
13.020.000
|
7.421.000
|
6.250.000
|
5.580.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2381 |
Quận Long Biên |
Đường 25m tại phường Cự Khối |
Đường gom cầu Thanh Trì - Đê Bát Khối
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2382 |
Quận Long Biên |
Đường 30m tại phường Việt Hưng, Phúc Đồng |
Giao cắt đường Nguyễn Văn Linh - Giao cắt đường Đoàn Khuê
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2383 |
Quận Long Biên |
Gia Thượng |
Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp Yexanh)
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2384 |
Quận Long Biên |
Hà Văn Chúc |
Ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2385 |
Quận Long Biên |
Ngô Huy Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2386 |
Quận Long Biên |
Ngô Viết Thự |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng)
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2387 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Khắc Viện |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP)
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.523.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2388 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Minh Châu |
Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện 012 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2389 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Ngọc Trân |
Ngã ba giao cắt đường Cô Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5
|
12.370.000
|
7.422.000
|
6.516.000
|
5.592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2390 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Thời Trung |
Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68)
|
8.774.000
|
5.703.000
|
4.971.000
|
4.387.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2391 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Ninh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2392 |
Quận Long Biên |
Nông Vụ |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2393 |
Quận Long Biên |
Phạm Khắc Quảng |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP phường Giang Biên
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2394 |
Quận Long Biên |
Phú Hựu |
Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2395 |
Quận Long Biên |
Hoàng Minh Đạo |
Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy
|
20.677.000
|
11.579.000
|
9.511.000
|
8.478.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2396 |
Quận Long Biên |
Trần Văn Trà |
Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố Bùi Thiện Ngộ
|
11.408.000
|
6.959.000
|
6.023.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2397 |
Quận Long Biên |
Ái Mộ |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.146.000
|
8.381.000
|
7.230.000
|
6.409.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2398 |
Quận Long Biên |
Bắc Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.751.000
|
3.968.000
|
3.204.000
|
2.761.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2399 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
2400 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Mặt đê sông Hồng) |
Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |