| 2201 |
Quận Long Biên |
Lâm Hạ |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Hồng Tiến
20250115-AddHaNoi
|
33.083.000
|
18.527.000
|
14.267.000
|
12.716.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2202 |
Quận Long Biên |
Lệ Mật |
Ô Cách - Ngã tư giao cắt phố Đào Đình Luyện (cạnh số nhà 15, tổ dân phố 8 phường Việt Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2203 |
Quận Long Biên |
Long Biên 1 |
Cầu Long Biên - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2204 |
Quận Long Biên |
Long Biên 2 |
Đê Sông Hồng - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2205 |
Quận Long Biên |
Lưu Khánh Đàm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.467.000
|
15.086.000
|
11.662.000
|
10.421.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2206 |
Quận Long Biên |
Lý Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2207 |
Quận Long Biên |
Mai Chí Thọ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2208 |
Quận Long Biên |
Mai Phúc |
Nguyễn Văn Linh - đến ngã tư giao phố DKĐT Đào Hinh (đối diện cổng Khu Nguyệt Quế, KĐT Vinhome Riverside, cạnh trường tiểu học Vinschool)
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2209 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Khảm |
Nguyễn Văn Cừ - Ngọc Lâm
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2210 |
Quận Long Biên |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.720.000
|
18.749.000
|
14.322.000
|
12.695.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2211 |
Quận Long Biên |
Ngô Huy Quỳnh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa GH1 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2212 |
Quận Long Biên |
Ngô Viết Thụ |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại sân bóng Nhật Hồng) - Ngã ba giao cắt phố Lưu Khánh Đàm (Tại điểm đối diện HH04 KĐT Việt Hưng)
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2213 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Đê sông Hồng - Long Biên 2
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2214 |
Quận Long Biên |
Ngọc Lâm |
Hết Long Biên 2 - Nguyễn Văn Cừ
20250115-AddHaNoi
|
33.083.000
|
18.527.000
|
14.267.000
|
12.716.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2215 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Đường vào Bắc Cầu
20250115-AddHaNoi
|
13.118.000
|
8.658.000
|
6.887.000
|
6.272.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2216 |
Quận Long Biên |
Ngọc Thụy (mặt đê và đường gom chân đê) |
Qua đường vào Bắc Cầu - Cầu Đông Trù
20250115-AddHaNoi
|
10.817.000
|
7.355.000
|
5.882.000
|
5.375.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2217 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
Thạch Bàn - Đường vào khu tái định cư Him Lam Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
13.118.000
|
8.658.000
|
6.887.000
|
6.272.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2218 |
Quận Long Biên |
Ngọc Trì |
nút giao đường Cổ Linh với phố Ngọc Trì - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.005.000
|
8.583.000
|
6.828.000
|
6.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2219 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Cao Luyện |
Đầu Đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.467.000
|
15.086.000
|
11.662.000
|
10.421.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2220 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Gia Bồng |
Từ ngã ba giao cắt đường Lý Sơn tại số nhà 21 (tổ dân phố 32 Ngọc Thụy) - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy tại trụ sở UBND phường Ngọc Thụy
20250115-AddHaNoi
|
29.661.000
|
16.610.000
|
12.791.000
|
11.401.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2221 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Khắc Viện |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Hưởng tại tòa nhà Happy Star - Ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Mai Chí Thọ (đối diện ô quy hoạch C.6 CXTP)
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2222 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Lam |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
20250115-AddHaNoi
|
18.848.000
|
10.932.000
|
8.928.000
|
7.689.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2223 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Minh Châu |
Ngã ba giao cắt phố quy hoạch 30m, đối diện Ô12 - Dự án hồ điều hòa phường Việt Hưng - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện trường tiểu học Vinschool, thuộc tổ dân phố 3, phường Phúc Đồng
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2224 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Ngọc Trân |
Ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, cạnh siêu thị Aeon - Long Biên - Ngã ba cạnh mương tiêu nam Quốc lộ 5
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.774.000
|
8.389.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2225 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Sơn |
Ngọc Lâm - Sân bay Gia Lâm
20250115-AddHaNoi
|
33.371.000
|
18.688.000
|
14.391.000
|
12.827.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2226 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Thời Trung |
Ngã ba giao cắt phố Thạch Bàn - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh (Tại đoạn giữa ngõ 68)
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2227 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Chương Dương - Cầu Chui
20250115-AddHaNoi
|
40.275.000
|
21.749.000
|
16.614.000
|
14.726.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2228 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2229 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Nút giao thông Cầu Chui - Cầu Bây
20250115-AddHaNoi
|
24.812.000
|
14.143.000
|
11.662.000
|
10.421.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2230 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
23.734.000
|
13.528.000
|
11.155.000
|
9.968.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2231 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Ninh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2232 |
Quận Long Biên |
Nông Vụ |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.774.000
|
8.389.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2233 |
Quận Long Biên |
Ô Cách |
Ngô Gia Tự - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2234 |
Quận Long Biên |
Phạm Khắc Quảng |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP
phường Giang Biên
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2235 |
Quận Long Biên |
Phan Văn Đáng |
Đầu Đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2236 |
Quận Long Biên |
Phú Hựu |
Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2237 |
Quận Long Biên |
Phú Viên |
Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2238 |
Quận Long Biên |
Phúc Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.467.000
|
15.086.000
|
11.662.000
|
10.421.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2239 |
Quận Long Biên |
Quán Tình |
Từ ngã ba giao cắt phố Phạm Khắc Quảng tại Nhà văn hóa tổ dân phố 7 phường Giang Biên - đến ngã ba giao cắt đê hữu Đuống tại tổ dân phố 6 phường Giang Biên (cạnh di tích đình, chùa Quán Tình đã được xếp hạng)
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.440.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2240 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương
20250115-AddHaNoi
|
21.864.000
|
12.681.000
|
10.356.000
|
8.920.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2241 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2242 |
Quận Long Biên |
Tạ Đông Trung |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Cừ tại ngõ 720 - đến ngã ba giao điểm cuối phố Hoàng Minh Đạo
20250115-AddHaNoi
|
33.083.000
|
18.526.000
|
14.267.000
|
12.717.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2243 |
Quận Long Biên |
Tân Thụy |
Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2244 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
20.832.000
|
11.874.000
|
9.374.000
|
8.370.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2245 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2246 |
Quận Long Biên |
Thạch Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.392.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2247 |
Quận Long Biên |
Thanh Am |
Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.214.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2248 |
Quận Long Biên |
Thép Mới |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2249 |
Quận Long Biên |
Thượng Thanh |
Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng
Thanh
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.267.000
|
8.843.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2250 |
Quận Long Biên |
Trạm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2251 |
Quận Long Biên |
Trần Đăng Khoa |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại trụ sở Công an phường Long Biên - đến ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, đối diện ngõ 17 Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2252 |
Quận Long Biên |
Trần Danh Tuyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2253 |
Quận Long Biên |
Trần Văn Trà |
Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (Tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2254 |
Quận Long Biên |
Trịnh Tố Tâm |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối, cạnh cây xăng Bồ Đề - đến ngã ba giao cắt phố Phú Viên, cạnh chùa Lâm Du (tổ dân phố 25 phường Bồ Đề)
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2255 |
Quận Long Biên |
Trường Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2256 |
Quận Long Biên |
Tư Đình |
Đê Sông Hồng - Đơn vị A45
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2257 |
Quận Long Biên |
Vạn Hạnh |
UBND Quận Long Biên - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2258 |
Quận Long Biên |
Việt Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2259 |
Quận Long Biên |
Vo Trung |
Từ ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại ngõ 279 - đến ngã ba giao cắt đê hữu Đuống tại tổ dân phố 7, 8 phường Phúc Lợi (cạnh di tích đình, chùa Vo Trung)
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.440.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2260 |
Quận Long Biên |
Vũ Đình Tụng |
Từ ngã ba giao đường gom Vành đai 3 cạnh hầm chui Long Biên - Gia Lâm - đến ngã tư giao cắt ngõ 197/3 phố Ngọc Trì tại tổ 12 phường Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2261 |
Quận Long Biên |
Vũ Đức Thận |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2262 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.774.000
|
8.389.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2263 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2264 |
Quận Long Biên |
Xuân Đỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.267.000
|
6.982.000
|
5.583.000
|
5.102.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2265 |
Quận Long Biên |
Xuân Khôi |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố 4 phường Cự Khối - đến ngã tư giao cắt đường ra khu trại ổi (Vùng phát triển kinh tế Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
10.267.000
|
6.982.000
|
5.583.000
|
5.102.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2266 |
Quận Long Biên |
Ái Mộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.747.000
|
11.314.000
|
9.255.000
|
8.204.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2267 |
Quận Long Biên |
Bắc Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
4.101.000
|
3.534.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2268 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (gom chân đê - trong đê) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2269 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (gom chân đê - trong đê) |
Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2270 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Ngoài đê) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - chân cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
7.148.000
|
5.004.000
|
3.776.000
|
3.253.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2271 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2272 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2273 |
Quận Long Biên |
Bùi Thiện Ngộ |
Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2274 |
Quận Long Biên |
Cầu Bây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
12.201.000
|
8.652.000
|
7.403.000
|
6.362.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2275 |
Quận Long Biên |
Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) |
Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5
20250115-AddHaNoi
|
8.888.000
|
6.334.000
|
5.421.000
|
4.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2276 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2277 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Đoàn Khuê - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2278 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
14.420.000
|
10.093.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2279 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Thạch Bàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng
20250115-AddHaNoi
|
10.996.000
|
7.808.000
|
6.673.000
|
5.735.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2280 |
Quận Long Biên |
Cự Khối |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại số nhà 565 (tổ dân phố 10+11 phường Cự Khối) - ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2281 |
Quận Long Biên |
Đàm Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.672.000
|
9.570.000
|
8.413.000
|
7.246.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2282 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Ngô Gia Tự - Đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
14.295.000
|
10.006.000
|
8.340.000
|
7.183.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2283 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Đường tầu - Thanh Am
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2284 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Thanh Am - Đê sông Đuống
20250115-AddHaNoi
|
9.897.000
|
7.126.000
|
6.006.000
|
5.161.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2285 |
Quận Long Biên |
Đào Đình Luyện |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh tại số 41 (Cảng nội địa, Tổng Cty hàng hải Việt Nam) - Ngã tư giao cắt phố Đoàn Khuê -
Đào Văn Tập tại tại Khu ĐT Vincom River side
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2286 |
Quận Long Biên |
Đào Hinh |
Từ ngã ba giao cắt phố Huỳnh Văn Nghệ tại điểm đối diện tòa N08-1 Khu đô thị Sài Đồng - đến ngã ba giao ngõ 85 phố Vũ Đức Thận tại TDP 3 phường Việt Hưng
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2287 |
Quận Long Biên |
Đào Thế Tuấn |
Từ ngã ba giao phố Vũ Đức Thận tại khu đất C12 - đến ngã ba giao ngõ 137 phố Việt Hưng (tổ 8 phường Việt Hưng) tại mặt sau Trường Mầm non Hoa Thủy Tiên
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.757.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2288 |
Quận Long Biên |
Đào Văn Tập |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.494.000
|
10.722.000
|
8.758.000
|
7.819.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2289 |
Quận Long Biên |
Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) |
Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng
20250115-AddHaNoi
|
7.764.000
|
5.357.000
|
4.101.000
|
3.534.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2290 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Chương Dương
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2291 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
9.983.000
|
7.188.000
|
6.058.000
|
5.206.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2292 |
Quận Long Biên |
Đinh Đức Thiện |
Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2293 |
Quận Long Biên |
Đoàn Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
15.395.000
|
10.391.000
|
8.549.000
|
7.590.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2294 |
Quận Long Biên |
Đoàn Văn Minh |
Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập tại tòa nhà EcoCity
20250115-AddHaNoi
|
12.096.000
|
8.578.000
|
7.339.000
|
6.308.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2295 |
Quận Long Biên |
Đồng Dinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
8.888.000
|
6.334.000
|
5.421.000
|
4.588.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2296 |
Quận Long Biên |
Đồng Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Mai Chí Thọ - đến ngã ba giao cắt đường đê hữu Đuống tại Trạm biến áp 220kV Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
11.092.000
|
7.875.000
|
6.731.000
|
5.785.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2297 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang
20250115-AddHaNoi
|
17.594.000
|
11.217.000
|
9.175.000
|
8.133.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2298 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống
20250115-AddHaNoi
|
13.196.000
|
9.292.000
|
7.872.000
|
6.756.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2299 |
Quận Long Biên |
Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi |
Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3)
20250115-AddHaNoi
|
13.146.000
|
9.373.000
|
7.941.000
|
6.815.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 2300 |
Quận Long Biên |
Đường 21,5m tại phường Việt Hưng |
Giao cắt phố Lưu Khánh Đàm - Giao cắt phố Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
15.593.000
|
8.888.000
|
7.096.000
|
6.336.000
|
-
|
Đất SX - KD |