| 2101 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Linh |
Cầu Bây - Hết địa phận quận Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
74.008.000
|
42.185.000
|
34.784.000
|
31.083.000
|
-
|
Đất ở |
| 2102 |
Quận Long Biên |
Nguyễn Văn Ninh |
Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Cao Luyện (Tại tòa BT7 KĐT Việt Hưng) - Ngã ba giao cắt phố Mai Chí Thọ
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2103 |
Quận Long Biên |
Nông Vụ |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại số nhà 285 - Ngã ba giao cắt đường quy hoạch 13,5m, đối diện khu căn hộ mẫu Ruby City CT3
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.158.000
|
-
|
Đất ở |
| 2104 |
Quận Long Biên |
Ô Cách |
Ngô Gia Tự - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2105 |
Quận Long Biên |
Phạm Khắc Quảng |
Ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại tòa nhà Ruby City 1 - Ngã ba giao cắt ô quy hoạch C.6/CXTP
phường Giang Biên
20250115-AddHaNoi
|
61.318.000
|
36.791.000
|
30.215.000
|
25.933.000
|
-
|
Đất ở |
| 2106 |
Quận Long Biên |
Phan Văn Đáng |
Đầu Đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2107 |
Quận Long Biên |
Phú Hựu |
Ngã ba giao cắt phố Ái Mộ - Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2108 |
Quận Long Biên |
Phú Viên |
Đầu dốc Đền Ghềnh - Công ty Phú Hải
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 2109 |
Quận Long Biên |
Phúc Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
82.708.000
|
47.144.000
|
36.365.000
|
32.496.000
|
-
|
Đất ở |
| 2110 |
Quận Long Biên |
Quán Tình |
Từ ngã ba giao cắt phố Phạm Khắc Quảng tại Nhà văn hóa tổ dân phố 7 phường Giang Biên - đến ngã ba giao cắt đê hữu Đuống tại tổ dân phố 6 phường Giang Biên (cạnh di tích đình, chùa Quán Tình đã được xếp hạng)
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.624.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2111 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
Nguyễn Văn Linh - C.ty nhựa Tú Phương
20250115-AddHaNoi
|
68.324.000
|
39.628.000
|
32.294.000
|
27.814.000
|
-
|
Đất ở |
| 2112 |
Quận Long Biên |
Sài Đồng |
C.ty nhựa Tú Phương - Trần Danh Tuyên
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2113 |
Quận Long Biên |
Tạ Đông Trung |
Từ ngã ba giao cắt phố Nguyễn Văn Cừ tại ngõ 720 - đến ngã ba giao điểm cuối phố Hoàng Minh Đạo
20250115-AddHaNoi
|
103.385.000
|
57.896.000
|
44.489.000
|
39.655.000
|
-
|
Đất ở |
| 2114 |
Quận Long Biên |
Tân Thụy |
Nguyễn Văn Linh - Cánh đồng Mai Phúc
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2115 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
Nguyễn Văn Linh - nút giao với đường Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
65.100.000
|
37.107.000
|
29.232.000
|
26.100.000
|
-
|
Đất ở |
| 2116 |
Quận Long Biên |
Thạch Bàn |
nút giao với đường Cổ Linh - Đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2117 |
Quận Long Biên |
Thạch Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
43.493.000
|
28.270.000
|
23.052.000
|
20.344.000
|
-
|
Đất ở |
| 2118 |
Quận Long Biên |
Thanh Am |
Đê sông Đuống - Khu tái định cư Xóm Lò
20250115-AddHaNoi
|
51.336.000
|
32.342.000
|
25.613.000
|
23.052.000
|
-
|
Đất ở |
| 2119 |
Quận Long Biên |
Thép Mới |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
57.040.000
|
34.794.000
|
28.174.000
|
24.546.000
|
-
|
Đất ở |
| 2120 |
Quận Long Biên |
Thượng Thanh |
Ngô Gia Tự - Trường mầm non Thượng
Thanh
20250115-AddHaNoi
|
67.735.000
|
39.286.000
|
32.016.000
|
27.574.000
|
-
|
Đất ở |
| 2121 |
Quận Long Biên |
Trạm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.623.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2122 |
Quận Long Biên |
Trần Đăng Khoa |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại trụ sở Công an phường Long Biên - đến ngã ba giao cắt đường Cổ Linh, đối diện ngõ 17 Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 2123 |
Quận Long Biên |
Trần Danh Tuyên |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2124 |
Quận Long Biên |
Trần Văn Trà |
Ngã ba giao cắt phố Ngô Gia Tự (Tại số nhà 366) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2125 |
Quận Long Biên |
Trịnh Tố Tâm |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối, cạnh cây xăng Bồ Đề - đến ngã ba giao cắt phố Phú Viên, cạnh chùa Lâm Du (tổ dân phố 25 phường Bồ Đề)
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 2126 |
Quận Long Biên |
Trường Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
74.865.000
|
42.673.000
|
33.617.000
|
30.015.000
|
-
|
Đất ở |
| 2127 |
Quận Long Biên |
Tư Đình |
Đê Sông Hồng - Đơn vị A45
20250115-AddHaNoi
|
38.837.000
|
26.021.000
|
20.709.000
|
18.892.000
|
-
|
Đất ở |
| 2128 |
Quận Long Biên |
Vạn Hạnh |
UBND Quận Long Biên - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
81.995.000
|
46.737.000
|
36.051.000
|
32.216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2129 |
Quận Long Biên |
Việt Hưng |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2130 |
Quận Long Biên |
Vo Trung |
Từ ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi tại ngõ 279 - đến ngã ba giao cắt đê hữu Đuống tại tổ dân phố 7, 8 phường Phúc Lợi (cạnh di tích đình, chùa Vo Trung)
20250115-AddHaNoi
|
51.782.000
|
32.624.000
|
25.836.000
|
23.252.000
|
-
|
Đất ở |
| 2131 |
Quận Long Biên |
Vũ Đình Tụng |
Từ ngã ba giao đường gom Vành đai 3 cạnh hầm chui Long Biên - Gia Lâm - đến ngã tư giao cắt ngõ 197/3 phố Ngọc Trì tại tổ 12 phường Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2132 |
Quận Long Biên |
Vũ Đức Thận |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt ngõ 45 đường Nguyễn Văn Linh
20250115-AddHaNoi
|
78.430.000
|
44.705.000
|
34.484.000
|
30.815.000
|
-
|
Đất ở |
| 2133 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Nguyễn Văn Linh - Cống Hàm Rồng
20250115-AddHaNoi
|
61.851.000
|
37.111.000
|
30.478.000
|
26.158.000
|
-
|
Đất ở |
| 2134 |
Quận Long Biên |
Vũ Xuân Thiều |
Qua cống Hàm Rồng - Phúc Lợi
20250115-AddHaNoi
|
43.871.000
|
28.516.000
|
23.252.000
|
20.520.000
|
-
|
Đất ở |
| 2135 |
Quận Long Biên |
Xuân Đỗ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
32.085.000
|
21.818.000
|
17.409.000
|
15.908.000
|
-
|
Đất ở |
| 2136 |
Quận Long Biên |
Xuân Khôi |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố 4 phường Cự Khối - đến ngã tư giao cắt đường ra khu trại ổi (Vùng phát triển kinh tế Sông Hồng)
20250115-AddHaNoi
|
32.085.000
|
21.818.000
|
17.409.000
|
15.908.000
|
-
|
Đất ở |
| 2137 |
Quận Long Biên |
Ái Mộ |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
26.467.000
|
15.086.000
|
11.662.000
|
10.421.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2138 |
Quận Long Biên |
Bắc Cầu |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
10.817.000
|
7.355.000
|
5.882.000
|
5.375.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2139 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (gom chân đê - trong đê) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - Phố Tư Đình
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2140 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (gom chân đê - trong đê) |
Phố Tư Đình - chân cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2141 |
Quận Long Biên |
Bát Khối (Ngoài đê) |
Nút giao thông đường Lâm Du - Cổ Linh - Hồng Tiến - Bát Khối - chân cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
10.267.000
|
6.982.000
|
5.583.000
|
5.102.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2142 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Nguyễn Văn Cừ - Ao di tích
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2143 |
Quận Long Biên |
Bồ Đề |
Hết ao di tích - Qua UBND
phường Bồ Đề đến đê sông Hồng
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.267.000
|
8.843.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2144 |
Quận Long Biên |
Bùi Thiện Ngộ |
Ngã ba giao cắt phố Vạn Hạnh (Cạnh kho bạc Nhà nước quận Long Biên) - Ngã ba giao cắt phố DKĐT Ngô Viết Thụ
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2145 |
Quận Long Biên |
Cầu Bây |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
18.412.000
|
11.231.000
|
9.114.000
|
7.940.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2146 |
Quận Long Biên |
Cầu Thanh Trì (đường gom cầu) |
Cầu Thanh Trì - Quốc Lộ 5
20250115-AddHaNoi
|
13.005.000
|
8.583.000
|
6.828.000
|
6.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2147 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Nguyễn Văn Linh - Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2148 |
Quận Long Biên |
Chu Huy Mân |
Đoàn Khuê - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2149 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Chân đê Sông Hồng - Thạch Bàn
20250115-AddHaNoi
|
21.864.000
|
12.681.000
|
10.356.000
|
8.920.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2150 |
Quận Long Biên |
Cổ Linh |
Thạch Bàn - nút giao Hà Nội Hải Phòng
20250115-AddHaNoi
|
16.428.000
|
10.349.000
|
8.214.000
|
7.392.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2151 |
Quận Long Biên |
Cự Khối |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại số nhà 565 (tổ dân phố 10+11 phường Cự Khối) - ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2152 |
Quận Long Biên |
Đàm Quang Trung |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
20.497.000
|
11.888.000
|
10.356.000
|
8.920.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2153 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Ngô Gia Tự - Đường tầu
20250115-AddHaNoi
|
21.675.000
|
12.572.000
|
10.267.000
|
8.843.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2154 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Đường tầu - Thanh Am
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2155 |
Quận Long Biên |
Đặng Vũ Hỷ |
Thanh Am - Đê sông Đuống
20250115-AddHaNoi
|
13.918.000
|
9.047.000
|
7.392.000
|
6.524.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2156 |
Quận Long Biên |
Đào Đình Luyện |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Văn Linh tại số 41 (Cảng nội địa, Tổng Cty hàng hải Việt Nam) - Ngã tư giao cắt phố Đoàn Khuê -
Đào Văn Tập tại tại Khu ĐT Vincom River side
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2157 |
Quận Long Biên |
Đào Hinh |
Từ ngã ba giao cắt phố Huỳnh Văn Nghệ tại điểm đối diện tòa N08-1 Khu đô thị Sài Đồng - đến ngã ba giao ngõ 85 phố Vũ Đức Thận tại TDP 3 phường Việt Hưng
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2158 |
Quận Long Biên |
Đào Thế Tuấn |
Từ ngã ba giao phố Vũ Đức Thận tại khu đất C12 - đến ngã ba giao ngõ 137 phố Việt Hưng (tổ 8 phường Việt Hưng) tại mặt sau Trường Mầm non Hoa Thủy Tiên
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2159 |
Quận Long Biên |
Đào Văn Tập |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2160 |
Quận Long Biên |
Đê sông Đuống (đường Nam Đuống) |
Cầu Đông Trù - Cầu Phù Đổng
20250115-AddHaNoi
|
10.817.000
|
7.355.000
|
5.882.000
|
5.375.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2161 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
Cầu Long Biên - Chương Dương
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2162 |
Quận Long Biên |
Đê Sông Hồng (đường gom chân đê) |
chân cầu Thanh Trì - Hết địa phận quận Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2163 |
Quận Long Biên |
Đinh Đức Thiện |
Ngã ba giao cắt phố Hội Xá (Tại khu đô thị Vinhome Riverside) - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên - phố Huỳnh Văn Nghệ
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2164 |
Quận Long Biên |
Đoàn Khuê |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2165 |
Quận Long Biên |
Đoàn Văn Minh |
Giao cắt đường Bùi Thiện Ngộ - Ngã ba giao cắt phố Đào Văn Tập tại tòa nhà EcoCity
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2166 |
Quận Long Biên |
Đồng Dinh |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
13.005.000
|
8.583.000
|
6.828.000
|
6.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2167 |
Quận Long Biên |
Đồng Thanh |
Từ ngã ba giao cắt đường Mai Chí Thọ - đến ngã ba giao cắt đường đê hữu Đuống tại Trạm biến áp 220kV Long Biên
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2168 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Ngô Gia Tự - Nhà máy hóa chất Đức Giang
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2169 |
Quận Long Biên |
Đức Giang |
Nhà máy hóa chất Đức Giang - Đê sông Đuống
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2170 |
Quận Long Biên |
Đường 11,5m tại phường Phúc Lợi |
Giao cắt đường Phúc Lợi - Ngách 321, đường Phúc Lợi (Tòa nhà Ruby 3)
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.774.000
|
8.389.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2171 |
Quận Long Biên |
Đường 21,5m tại phường Việt Hưng |
Giao cắt phố Lưu Khánh Đàm - Giao cắt phố Đoàn Khuê
20250115-AddHaNoi
|
20.832.000
|
11.874.000
|
9.374.000
|
8.370.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2172 |
Quận Long Biên |
Đường 21m tại phường Giang Biên |
Tòa án quận - Lưu Khánh Đàm
20250115-AddHaNoi
|
18.253.000
|
11.134.000
|
9.035.000
|
7.872.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2173 |
Quận Long Biên |
Đường 21m tại phường Việt Hưng |
Trường mầm non Hoa Thủy Tiên - Trường Vinschool
20250115-AddHaNoi
|
20.832.000
|
11.874.000
|
9.374.000
|
8.370.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2174 |
Quận Long Biên |
Đường 40m tại phường Ngọc Lâm và phường Ngọc Thụy |
Từ ngã tư giao cắt Hồng Tiến - Nguyễn Văn Cừ - đến ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy
20250115-AddHaNoi
|
34.720.000
|
18.749.000
|
14.322.000
|
12.695.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2175 |
Quận Long Biên |
Đường giữa khu tập thể Diêm và Gỗ |
Cổng khu tập thể Diêm và Gỗ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2176 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Di tích gò mộ tổ
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2177 |
Quận Long Biên |
Đường vào Gia Thụy |
Qua Di tích gò
Mộ Tổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2178 |
Quận Long Biên |
Đường vào Ngọc Thụy - Gia Quất |
Đê Sông Hồng - Ngõ Hải Quan
20250115-AddHaNoi
|
12.428.000
|
8.327.000
|
6.641.000
|
6.059.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2179 |
Quận Long Biên |
Đường vào Tình Quang |
Đê sông Đuống - Tình Quang và lên đê
20250115-AddHaNoi
|
10.817.000
|
7.355.000
|
5.882.000
|
5.375.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2180 |
Quận Long Biên |
Đường vào Trung Hà |
Đê sông Hồng - Hết thôn Trung Hà
20250115-AddHaNoi
|
13.005.000
|
8.583.000
|
6.828.000
|
6.218.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2181 |
Quận Long Biên |
Đường vào Z 133 (ngõ 99) |
Đức Giang - Z 133
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2182 |
Quận Long Biên |
Gia Quất |
Số nhà 69 ngõ 481 Ngọc Lâm - Khu tập thể Trung học đường sắt
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2183 |
Quận Long Biên |
Gia Thượng |
Ngã ba giao cắt đường Ngọc Thụy - Đường dự án Khai Sơn (Tại sân bóng trường Quốc tế Pháp - Yexanh)
20250115-AddHaNoi
|
21.864.000
|
12.681.000
|
10.356.000
|
8.920.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2184 |
Quận Long Biên |
Gia Thụy |
Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Đường 22m
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2185 |
Quận Long Biên |
Giang Biên |
Trạm y tế phường - đến ngã ba giao cắt đường Phúc Lợi
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.440.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2186 |
Quận Long Biên |
Hạ Trại |
Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối tại tổ dân phố số 1 phường Cự Khối, hiện là ngõ Thống Nhất - đến ngã tư giao cắt tại Nhà văn hóa tổ dân phố 1, phường Cự Khối
20250115-AddHaNoi
|
10.267.000
|
6.982.000
|
5.583.000
|
5.102.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2187 |
Quận Long Biên |
Hà Văn Chúc |
Từ ngã ba giao cắt phố Trần Danh Tuyên tại tổ dân phố 12, phường Phúc Lợi (đoạn rẽ tuyến sông Cầu Bây) - Ngã ba giao cắt phố Cầu Bây tại số nhà 36
20250115-AddHaNoi
|
14.039.000
|
9.125.000
|
7.457.000
|
6.581.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2188 |
Quận Long Biên |
Hoa Động |
Từ ngã ba giao cắt đường dự kiến đặt tên Cự Khối - đến ngã ba giao cắt đường gom cầu Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
|
10.267.000
|
6.982.000
|
5.583.000
|
5.102.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2189 |
Quận Long Biên |
Hoa Lâm |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
25.098.000
|
14.306.000
|
11.059.000
|
9.882.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2190 |
Quận Long Biên |
Hoàng Minh Đạo |
Ngã tư giao cắt phố Hoàng Như Tiếp (Tại công viên Bồ Đề Xanh) - Ô quy hoạch E.1/P2 phường Gia Thụy
20250115-AddHaNoi
|
33.083.000
|
18.527.000
|
14.267.000
|
12.716.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2191 |
Quận Long Biên |
Hoàng Như Tiếp |
Nguyễn Văn Cừ - Lâm Hạ
20250115-AddHaNoi
|
26.238.000
|
14.956.000
|
11.561.000
|
10.331.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2192 |
Quận Long Biên |
Hoàng Thế Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
17.062.000
|
10.237.000
|
8.426.000
|
7.232.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2193 |
Quận Long Biên |
Hội Xá |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
23.957.000
|
13.655.000
|
10.781.000
|
9.626.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2194 |
Quận Long Biên |
Hồng Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
40.275.000
|
21.749.000
|
16.614.000
|
14.726.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2195 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Tấn Phát |
Ngã tư phố Sài Đồng - Nguyễn Văn Linh - Cổ Linh
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.774.000
|
8.389.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2196 |
Quận Long Biên |
Huỳnh Văn Nghệ |
Đầu đường - Ngã tư giao cắt phố Trần Danh Tuyên
20250115-AddHaNoi
|
19.792.000
|
11.875.000
|
9.774.000
|
8.389.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2197 |
Quận Long Biên |
Kẻ Tạnh |
Đê Sông Đuống - Mai Chí Thọ
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2198 |
Quận Long Biên |
Kim Quan |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2199 |
Quận Long Biên |
Kim Quan Thượng |
Đầu đường - đến ngã ba giao cắt đường tiếp nối phố Đào Văn Tập
20250115-AddHaNoi
|
19.622.000
|
11.773.000
|
9.690.000
|
8.316.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 2200 |
Quận Long Biên |
Lâm Du |
Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
16.570.000
|
10.439.000
|
8.285.000
|
7.457.000
|
-
|
Đất TM - DV |