15:23 - 06/05/2025

Bảng giá đất tại Hà Nội địa điểm vàng để đầu tư bất động sản

Thị trường bất động sản Hà Nội đang có những thay đổi đáng kể về bảng giá đất khi UBND TP Hà Nội ra Quyết định 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, sửa đổi, bổ sung Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019. Mức giá đất nơi đây đang dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Tổng quan về Hà Nội

Là thủ đô của Việt Nam, Hà Nội không chỉ là trung tâm chính trị mà còn là một thành phố năng động về mặt kinh tế và xã hội. Thị trường bất động sản tại đây luôn sôi động nhờ vào sự phát triển không ngừng của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến metro và các khu đô thị mới.

Khi nhìn vào các khu vực trung tâm như Hoàn Kiếm, Ba Đình, giá đất vẫn giữ ở mức cao, tuy nhiên các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức, và Hà Đông lại đang mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Các dự án cao tốc, các tuyến metro đang giúp kết nối khu vực ngoại thành với trung tâm, làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Hà Nội: Sự phân hóa rõ rệt

Mức giá đất tại Hà Nội dao động từ 35.000 đồng/m² đến 116.928.000 đồng/m², với giá trị trung bình đạt 8.304.139 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực trung tâm và các khu vực ngoại thành. Giá đất tại các khu vực trung tâm vẫn giữ mức cao, nhưng các khu vực ngoại thành lại có mức giá hợp lý và đầy tiềm năng.

Nhà đầu tư nên cân nhắc các khu vực đang trong quá trình phát triển, đặc biệt là những nơi gần các tuyến giao thông chính và khu đô thị mới, vì chúng sẽ mang lại giá trị bất động sản lớn trong tương lai.

Điểm mạnh của Hà Nội và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hà Nội không chỉ phát triển mạnh về kinh tế mà còn có một nền tảng du lịch vững chắc. Các dự án hạ tầng như metro, cao tốc, và các khu đô thị mới như Vinhomes Smart City đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư bất động sản.

Ngoài ra, dân số đông và nhu cầu nhà ở tăng cao là yếu tố quan trọng giúp thị trường bất động sản Hà Nội không ngừng phát triển. Các khu vực ngoại thành như Thanh Trì, Hoài Đức sẽ là những nơi có tiềm năng lớn trong tương lai.

Hà Nội vẫn là một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường đang có sự phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Hà Nội là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hà Nội là: 35.000 đ
Giá đất trung bình tại Hà Nội là: 39.602.958 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5614

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Quận Hoàng Mai Đỗ Mười Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 12.902.000 11.500.000 - Đất TM - DV
1902 Quận Hoàng Mai Đống Kỳ Từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại lối vào Dự án Rose Town (số 79 Ngọc Hồi) - đến ngã ba giao cắt đường bờ sông Tô Lịch, tại Khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp (Tòa NO23)
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
1903 Quận Hoàng Mai Đông Thiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
1904 Quận Hoàng Mai Đường Đại Kim đi Tân Triều Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.975.000 7.872.000 - Đất TM - DV
1905 Quận Hoàng Mai Đường đê Nguyễn Khoái (Trong đê) Giáp quận Hai Bà Trưng - hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
26.312.000 14.998.000 11.594.000 10.360.000 - Đất TM - DV
1906 Quận Hoàng Mai Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
1907 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
15.872.000 10.608.000 8.975.000 7.713.000 - Đất TM - DV
1908 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
14.285.000 9.656.000 8.160.000 7.013.000 - Đất TM - DV
1909 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (trong đê) Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.727.000 7.872.000 - Đất TM - DV
1910 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (trong đê) Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
1911 Quận Hoàng Mai Đường gom chân đê Sông Hồng Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
1912 Quận Hoàng Mai Đường hai bên bờ sông Sét Trương Định - Cầu qua sông Sét tại khu đô thị Ao Sào
20250115-AddHaNoi
29.661.000 16.610.000 12.791.000 11.401.000 - Đất TM - DV
1913 Quận Hoàng Mai Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 12.902.000 11.500.000 - Đất TM - DV
1914 Quận Hoàng Mai Đường nối từ phố Tương Mai (tại cầu sông Sét đến) đến cầu sông Sét (nút giao Kim Đồng - Tân mai)
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
1915 Quận Hoàng Mai Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
1916 Quận Hoàng Mai Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
1917 Quận Hoàng Mai Đường sau Làng Yên Duyên Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
1918 Quận Hoàng Mai Đường từ cầu Đền Lừ qua xí nghiệp xe Buýt Hà Nội đến hết nhà máy xử lý nước thải Yên Sở
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
1919 Quận Hoàng Mai Đường từ ngã tư Pháp Vân đi qua UBND quận Hoàng Mai đến điểm giao cắt với đường Tam Trinh
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 12.902.000 11.500.000 - Đất TM - DV
1920 Quận Hoàng Mai Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.975.000 7.872.000 - Đất TM - DV
1921 Quận Hoàng Mai Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên Tam Trinh - chợ Yên Duyên
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
1922 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 12.169.000 10.874.000 - Đất TM - DV
1923 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
1924 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
40.275.000 21.749.000 16.614.000 14.726.000 - Đất TM - DV
1925 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
35.672.000 19.620.000 15.049.000 13.377.000 - Đất TM - DV
1926 Quận Hoàng Mai Giáp Bát Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
1927 Quận Hoàng Mai Giáp Nhị Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
1928 Quận Hoàng Mai Hà Kế Tấn Từ cầu Lê Trọng Tấn - đến ngã tư giao cắt phố Định Công tại cầu Định Công
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
1929 Quận Hoàng Mai Hoàng Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 12.902.000 11.500.000 - Đất TM - DV
1930 Quận Hoàng Mai Hoàng Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
24.165.000 13.774.000 10.648.000 9.515.000 - Đất TM - DV
1931 Quận Hoàng Mai Hồng Quang Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ
20250115-AddHaNoi
35.672.000 19.620.000 15.049.000 13.377.000 - Đất TM - DV
1932 Quận Hoàng Mai Hưng Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
1933 Quận Hoàng Mai Hưng Thịnh ngã ba giao cắt đường gom đường vành đai 3 tại chung cư Hateco - Đến giáp kênh xả thải Yên Sở
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
1934 Quận Hoàng Mai Khuyến Lương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
1935 Quận Hoàng Mai Kim Đồng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
35.365.000 19.451.000 14.920.000 13.262.000 - Đất TM - DV
1936 Quận Hoàng Mai Kim Giang Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
1937 Quận Hoàng Mai Linh Đàm Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
1938 Quận Hoàng Mai Linh Đường Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.919.000 16.754.000 12.902.000 11.500.000 - Đất TM - DV
1939 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Đền Lừ I, II Mặt cắt đường 15,0m
20250115-AddHaNoi
22.094.000 12.851.000 - - - Đất TM - DV
1940 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Đền Lừ I, II Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
18.872.000 11.512.000 - - - Đất TM - DV
1941 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Định Công Mặt cắt đường 25,0m
20250115-AddHaNoi
28.768.000 16.110.000 - - - Đất TM - DV
1942 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Định Công Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 - - - Đất TM - DV
1943 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Định Công Mặt cắt đường 10,5m
20250115-AddHaNoi
20.253.000 12.374.000 - - - Đất TM - DV
1944 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Đồng Tàu Mặt cắt đường 12,5m
20250115-AddHaNoi
20.253.000 12.374.000 - - - Đất TM - DV
1945 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Đồng Tàu Mặt cắt đường <12,5m
20250115-AddHaNoi
16.202.000 10.518.000 - - - Đất TM - DV
1946 Quận Hoàng Mai Bằng B - Thanh Liệt Thôn Bằng B (Phường Hoàng Liệt) - Thanh Liệt
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
1947 Quận Hoàng Mai Bằng Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1948 Quận Hoàng Mai Bùi Huy Bích Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.594.000 11.217.000 9.175.000 8.133.000 - Đất SX - KD
1949 Quận Hoàng Mai Bùi Quốc Khái Đoạn từ ngã ba giao cắt với phố Bằng Liệt tại lô BT.1A - Đến ngã ba giao cắt đường quy hoạch 21m tại trường tiểu học Chu Văn An của phường Hoàng Liệt
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1950 Quận Hoàng Mai Bùi Xương Trạch Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1951 Quận Hoàng Mai Đại Từ Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Cổng thôn Đại Từ Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1952 Quận Hoàng Mai Đạm Phương Đoạn từ ngã ba giao cắt phố Hoàng Liệt tại lô CCKV1, - Đến ngã ba giao cắt tại lô BT01 khu đô thị bán đảo Linh Đàm, đối diện bể bơi Linh Đàm
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1953 Quận Hoàng Mai Đặng Trần Đức Từ ngã ba giao cắt phố Thanh Đàm, tại trụ sở UBND phường Thanh Trì (đối diện Đài tưởng niệm liệt sĩ phường Thanh Trì và Nhà tưởng niệm thiếu tướng Đặn - đến Ngã ba giao cắt tại trụ sở Công an Phường Thanh Trì (tổ dân phố 7, phường Thanh Trì)
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
1954 Quận Hoàng Mai Đặng Xuân Bảng Ngã ba phố Đại Từ - Công ty CP kỹ thuật Thăng Long
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất SX - KD
1955 Quận Hoàng Mai Định Công Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất SX - KD
1956 Quận Hoàng Mai Định Công Hạ Định Công - Định Công Thượng
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1957 Quận Hoàng Mai Định Công Thượng Cầu Lủ - Ngõ 2T/ Định Công Thượng
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1958 Quận Hoàng Mai Đỗ Mười Từ ngã tư giao cắt đường Giải Phóng - phố Hoàng Liệt - Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư
20250115-AddHaNoi
21.075.000 12.866.000 10.201.000 9.255.000 - Đất SX - KD
1959 Quận Hoàng Mai Đỗ Mười Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1960 Quận Hoàng Mai Đống Kỳ Từ ngã ba giao cắt đường Ngọc Hồi tại lối vào Dự án Rose Town (số 79 Ngọc Hồi) - đến ngã ba giao cắt đường bờ sông Tô Lịch, tại Khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp (Tòa NO23)
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1961 Quận Hoàng Mai Đông Thiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.996.000 7.808.000 6.673.000 5.735.000 - Đất SX - KD
1962 Quận Hoàng Mai Đường Đại Kim đi Tân Triều Kim Giang - Hết địa phận Phường Đại Kim
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
1963 Quận Hoàng Mai Đường đê Nguyễn Khoái (Trong đê) Giáp quận Hai Bà Trưng - hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
17.594.000 11.217.000 9.175.000 8.133.000 - Đất SX - KD
1964 Quận Hoàng Mai Đường đê Nguyễn Khoái (Ngoài đê) Giáp quận Hai Bà Trưng - Hết địa phận phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1965 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
10.518.000 7.459.000 6.382.000 5.485.000 - Đất SX - KD
1966 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (ngoài đê) Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
9.562.000 6.789.000 5.802.000 4.987.000 - Đất SX - KD
1967 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (trong đê) Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
1968 Quận Hoàng Mai Đường đê Sông Hồng (trong đê) Giáp phường Trần Phú - Hết địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
10.996.000 7.808.000 6.673.000 5.735.000 - Đất SX - KD
1969 Quận Hoàng Mai Đường gom chân đê Sông Hồng Giáp Phường Thanh Trì - Hết địa phận Phường Trần Phú
20250115-AddHaNoi
9.897.000 7.126.000 6.006.000 5.161.000 - Đất SX - KD
1970 Quận Hoàng Mai Đường hai bên bờ sông Sét Trương Định - Cầu qua sông Sét tại khu đô thị Ao Sào
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất SX - KD
1971 Quận Hoàng Mai Đường nối Quốc lộ 1A - Trương Định Giải Phóng (Quốc lộ 1A) - Trương Định
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1972 Quận Hoàng Mai Đường nối từ phố Tương Mai (tại cầu sông Sét đến) đến cầu sông Sét (nút giao Kim Đồng - Tân mai)
20250115-AddHaNoi
16.494.000 10.722.000 8.758.000 7.819.000 - Đất SX - KD
1973 Quận Hoàng Mai Đường Quốc lộ 1A - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp Đường Ngọc Hồi - Khu đô thị Pháp Vân Tứ Hiệp
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1974 Quận Hoàng Mai Đường Quốc lộ 1A - Nhà máy Ô tô số 1 Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A) - Nhà máy ô tô số 1
20250115-AddHaNoi
16.494.000 10.722.000 8.758.000 7.819.000 - Đất SX - KD
1975 Quận Hoàng Mai Đường sau Làng Yên Duyên Thôn Yên Duyên (Phường Yên Sở) - Đường Lĩnh Nam
20250115-AddHaNoi
10.996.000 7.808.000 6.673.000 5.735.000 - Đất SX - KD
1976 Quận Hoàng Mai Đường từ cầu Đền Lừ qua xí nghiệp xe Buýt Hà Nội đến hết nhà máy xử lý nước thải Yên Sở
20250115-AddHaNoi
15.528.000 10.481.000 8.624.000 7.656.000 - Đất SX - KD
1977 Quận Hoàng Mai Đường từ ngã tư Pháp Vân đi qua UBND quận Hoàng Mai đến điểm giao cắt với đường Tam Trinh
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1978 Quận Hoàng Mai Đường từ Phố Vĩnh Hưng - UBND phường Thanh Trì Phố Vĩnh Hưng - UBND Phường Thanh Trì
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất SX - KD
1979 Quận Hoàng Mai Đường từ Tam Trinh đến chợ Yên Duyên Tam Trinh - chợ Yên Duyên
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1980 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 9.255.000 8.204.000 - Đất SX - KD
1981 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đi qua đường tàu) Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
15.528.000 10.481.000 8.624.000 7.656.000 - Đất SX - KD
1982 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Cầu Trắng - Bến xe Giáp Bát
20250115-AddHaNoi
27.729.000 15.862.000 12.410.000 11.042.000 - Đất SX - KD
1983 Quận Hoàng Mai Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) Bến xe Giáp Bát - Ngã ba Pháp Vân
20250115-AddHaNoi
24.403.000 14.309.000 11.359.000 10.201.000 - Đất SX - KD
1984 Quận Hoàng Mai Giáp Bát Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1985 Quận Hoàng Mai Giáp Nhị Ngõ 751 Trương Định - Đình Giáp Nhị
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1986 Quận Hoàng Mai Hà Kế Tấn Từ cầu Lê Trọng Tấn - đến ngã tư giao cắt phố Định Công tại cầu Định Công
20250115-AddHaNoi
16.494.000 10.722.000 8.758.000 7.819.000 - Đất SX - KD
1987 Quận Hoàng Mai Hoàng Liệt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1988 Quận Hoàng Mai Hoàng Mai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.528.000 10.481.000 8.624.000 7.656.000 - Đất SX - KD
1989 Quận Hoàng Mai Hồng Quang Cổng đến Mẫu giáp Đầm Sen - Ngõ 192 phố Đại Từ
20250115-AddHaNoi
24.403.000 14.309.000 11.359.000 10.201.000 - Đất SX - KD
1990 Quận Hoàng Mai Hưng Phúc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1991 Quận Hoàng Mai Hưng Thịnh ngã ba giao cắt đường gom đường vành đai 3 tại chung cư Hateco - Đến giáp kênh xả thải Yên Sở
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất SX - KD
1992 Quận Hoàng Mai Khuyến Lương Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.996.000 7.808.000 6.673.000 5.735.000 - Đất SX - KD
1993 Quận Hoàng Mai Kim Đồng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
24.193.000 14.185.000 11.261.000 10.113.000 - Đất SX - KD
1994 Quận Hoàng Mai Kim Giang Địa phận quận Hoàng Mai
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1995 Quận Hoàng Mai Linh Đàm Đặng Xuân Bảng - Đường vành đai 3
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất SX - KD
1996 Quận Hoàng Mai Linh Đường Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 9.886.000 8.940.000 - Đất SX - KD
1997 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Đền Lừ I, II Mặt cắt đường 15,0m
20250115-AddHaNoi
15.528.000 10.481.000 - - - Đất SX - KD
1998 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Đền Lừ I, II Mặt cắt đường 11,5m
20250115-AddHaNoi
13.311.000 9.250.000 - - - Đất SX - KD
1999 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Định Công Mặt cắt đường 25,0m
20250115-AddHaNoi
19.965.000 12.423.000 - - - Đất SX - KD
2000 Quận Hoàng Mai Khu đô thị Định Công Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
17.747.000 11.314.000 - - - Đất SX - KD