Bảng giá đất Tại Đỗ Mười Quận Hoàng Mai Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Hoàng Mai | Đỗ Mười |
Từ ngã tư giao cắt đường Giải Phóng - phố Hoàng Liệt - Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư
20250115-AddHaNoi
|
97.092.000 | 54.372.000 | 41.781.000 | 37.239.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Hoàng Mai | Đỗ Mười |
Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
|
93.496.000 | 52.358.000 | 40.233.000 | 35.860.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Hoàng Mai | Đỗ Mười |
Từ ngã tư giao cắt đường Giải Phóng - phố Hoàng Liệt - Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư
20250115-AddHaNoi
|
31.069.000 | 17.399.000 | 13.399.000 | 11.942.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Hoàng Mai | Đỗ Mười |
Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
|
29.919.000 | 16.754.000 | 12.902.000 | 11.500.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Hoàng Mai | Đỗ Mười |
Từ ngã tư giao cắt đường Giải Phóng - phố Hoàng Liệt - Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư
20250115-AddHaNoi
|
21.075.000 | 12.866.000 | 10.201.000 | 9.255.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Hoàng Mai | Đỗ Mười |
Ngã ba giao cắt cạnh ngõ 95 phố Nam Dư - Chân cầu Thanh Trì (tại tổ dân phố 12 - phường Lĩnh Nam)
20250115-AddHaNoi
|
19.965.000 | 12.423.000 | 9.886.000 | 8.940.000 | - | Đất SX - KD |