Bảng giá đất tại Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm, với vị thế trung tâm phía Tây Hà Nội, đang trở thành một khu vực phát triển sôi động bậc nhất Thủ đô. Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024, giá đất tại Nam Từ Liêm dao động từ 290.000 đồng/m² đến 138.880.000 đồng/m², với mức giá trung bình 40.143.181 đồng/m². Sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng cùng nhiều dự án lớn đã đưa quận này trở thành điểm đến lý tưởng cho cả người mua để ở và nhà đầu tư.

Nam Từ Liêm – Khu vực phát triển sôi động phía Tây Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm, thành lập năm 2013, là một trong những quận mới của Hà Nội nhưng đã nhanh chóng khẳng định vị thế nhờ sự phát triển toàn diện về kinh tế, hạ tầng và bất động sản.

Nằm ở phía Tây thủ đô, Nam Từ Liêm kết nối thuận tiện với các quận trung tâm như Cầu Giấy, Thanh Xuân, và Ba Đình qua các tuyến giao thông huyết mạch như Đại lộ Thăng Long, đường Vành đai 3, và đường Phạm Hùng.

Khu vực này cũng nổi tiếng với sự hiện diện của hàng loạt dự án bất động sản cao cấp và các khu đô thị hiện đại như Khu đô thị Mỹ Đình, Vinhomes Skylake, và The Manor Central Park.

Nam Từ Liêm còn là trung tâm văn hóa, thể thao và du lịch, với các công trình biểu tượng như Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Trung tâm Hội nghị Quốc gia và các trung tâm thương mại lớn như Vincom Plaza Trần Duy Hưng và The Garden.

Với hệ thống hạ tầng phát triển mạnh mẽ, Nam Từ Liêm không chỉ là nơi sống lý tưởng mà còn là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Phân tích giá đất tại Quận Nam Từ Liêm

Theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận Nam Từ Liêm có sự phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và tiện ích. Mức giá cao nhất đạt 138.880.000 đồng/m², tập trung tại các khu vực trung tâm như Phạm Hùng, Lê Đức Thọ, hoặc những nơi gần các khu đô thị cao cấp.

Mức giá thấp nhất là 290.000 đồng/m², thường nằm ở các khu vực xa trung tâm hoặc các ngõ nhỏ. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản tại một quận đang trên đà phát triển mạnh mẽ.

Với mức giá trung bình 40.143.181 đồng/m², Nam Từ Liêm là một trong những khu vực có giá đất hợp lý so với các quận trung tâm như Hoàn Kiếm hay Ba Đình, nhưng lại sở hữu tiềm năng phát triển vượt trội.

So với mức trung bình toàn Hà Nội (39.602.958 đồng/m²), giá đất tại Nam Từ Liêm chỉ nhỉnh hơn một chút, nhưng những lợi ích từ hạ tầng hiện đại và không gian sống chất lượng đã làm nổi bật khu vực này.

Lợi thế và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nam Từ Liêm

Nam Từ Liêm có nhiều yếu tố thuận lợi để trở thành một trung tâm mới của Hà Nội. Đầu tiên, hệ thống giao thông đồng bộ với các tuyến đường lớn như Đại lộ Thăng Long, đường Vành đai 3, và tuyến đường sắt đô thị Nhổn – Ga Hà Nội không chỉ cải thiện khả năng di chuyển mà còn gia tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Ngoài ra, sự xuất hiện của các khu đô thị hiện đại như Vinhomes Green Bay, Vinhomes Smart City, và The Manor đã tạo nên một không gian sống đẳng cấp, thu hút lượng lớn cư dân là giới trẻ, doanh nhân và chuyên gia nước ngoài.

Bên cạnh đó, Nam Từ Liêm còn là trung tâm của các hoạt động kinh tế và văn hóa lớn. Sân vận động Mỹ Đình và Trung tâm Hội nghị Quốc gia không chỉ là biểu tượng của khu vực mà còn tạo điều kiện phát triển bất động sản thương mại và du lịch.

Sự dịch chuyển của dân cư từ các quận trung tâm ra khu vực phía Tây để tìm kiếm không gian sống hiện đại hơn cũng làm tăng nhu cầu nhà ở tại Nam Từ Liêm. Với quỹ đất lớn và sự phát triển mạnh mẽ, khu vực này hứa hẹn sẽ tiếp tục là tâm điểm đầu tư trong tương lai.

Quận Nam Từ Liêm, với vị trí chiến lược, hạ tầng hiện đại và giá trị bất động sản tăng trưởng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư. Đây không chỉ là nơi đáng sống mà còn là nơi mang lại những cơ hội đầu tư bền vững.

Giá đất cao nhất tại Quận Nam Từ Liêm là: 138.880.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Nam Từ Liêm là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Nam Từ Liêm là: 40.143.181 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1498

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận Nam Từ Liêm Đình Thôn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
102 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Đình Thiện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
29.661.000 16.610.000 12.791.000 11.401.000 - Đất TM - DV
103 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Đức Dục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
104 Quận Nam Từ Liêm Do Nha Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
105 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Xuân Hợp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
28.520.000 15.971.000 12.299.000 10.962.000 - Đất TM - DV
106 Quận Nam Từ Liêm Đồng Me Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
107 Quận Nam Từ Liêm Đồng Sợi Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại tòa nhà CT1A, khu nhà ở Trung Văn - đến ngã tư giao cắt đường Trung Thư tại số nhà 10BT2, khu nhà ở Trung Văn, tổ dân phố 21 phường Trung Văn
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
108 Quận Nam Từ Liêm Dương Đình Nghệ Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
36.823.000 20.253.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
109 Quận Nam Từ Liêm Dương Khuê Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
28.520.000 15.971.000 12.299.000 10.962.000 - Đất TM - DV
110 Quận Nam Từ Liêm Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
111 Quận Nam Từ Liêm Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
19.622.000 11.773.000 9.690.000 8.316.000 - Đất TM - DV
112 Quận Nam Từ Liêm Hàm Nghi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
113 Quận Nam Từ Liêm Hồ Tùng Mậu Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
35.553.000 19.554.000 14.999.000 13.332.000 - Đất TM - DV
114 Quận Nam Từ Liêm Hoài Thanh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
115 Quận Nam Từ Liêm Hoàng Trọng Mậu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.942.000 17.888.000 13.775.000 12.278.000 - Đất TM - DV
116 Quận Nam Từ Liêm Hòe Thị Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
117 Quận Nam Từ Liêm Hồng Đô Từ ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô)
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
118 Quận Nam Từ Liêm Hữu Hưng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
119 Quận Nam Từ Liêm Huy Du Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Đến ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi)
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
120 Quận Nam Từ Liêm Đường K2 Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
121 Quận Nam Từ Liêm Lê Đức Thọ Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
36.823.000 20.253.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
122 Quận Nam Từ Liêm Lê Quang Đạo Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
36.823.000 20.253.000 15.535.000 13.809.000 - Đất TM - DV
123 Quận Nam Từ Liêm Lương Thế Vinh Đầu đường - Đến ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
124 Quận Nam Từ Liêm Lưu Hữu Phước Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
125 Quận Nam Từ Liêm Mễ Trì Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
33.371.000 18.688.000 14.391.000 12.827.000 - Đất TM - DV
126 Quận Nam Từ Liêm Mễ Trì Hạ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
127 Quận Nam Từ Liêm Mễ Trì Thượng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
128 Quận Nam Từ Liêm Miếu Đầm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
129 Quận Nam Từ Liêm Miêu Nha Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
130 Quận Nam Từ Liêm Mỹ Đình Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
131 Quận Nam Từ Liêm Ngọc Trục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
132 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Cơ Thạch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
133 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Đổng Chi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
134 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
135 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Trãi Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
38.886.000 20.999.000 16.041.000 14.218.000 - Đất TM - DV
136 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Văn Giáp Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
137 Quận Nam Từ Liêm Nguyễn Xuân Nguyên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
138 Quận Nam Từ Liêm Nhổn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.110.000 12.374.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
139 Quận Nam Từ Liêm Phạm Hùng Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
44.442.000 23.554.000 17.916.000 15.832.000 - Đất TM - DV
140 Quận Nam Từ Liêm Phú Đô Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.975.000 7.872.000 - Đất TM - DV
141 Quận Nam Từ Liêm Phú Mỹ Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
20250115-AddHaNoi
23.957.000 13.655.000 10.556.000 9.433.000 - Đất TM - DV
142 Quận Nam Từ Liêm Phúc Diễn Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
143 Quận Nam Từ Liêm Phúc Diễn Đường Phương Canh - Cổng nhà máy xử lý phế thải
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
144 Quận Nam Từ Liêm Phùng Khoang Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 11.059.000 9.882.000 - Đất TM - DV
145 Quận Nam Từ Liêm Phùng Khoang Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
146 Quận Nam Từ Liêm Phùng Khoang Ao Nhà Thờ - Trung Văn
20250115-AddHaNoi
18.253.000 11.134.000 8.975.000 7.872.000 - Đất TM - DV
147 Quận Nam Từ Liêm Phương Canh Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
148 Quận Nam Từ Liêm Quang Tiến Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
149 Quận Nam Từ Liêm Sa Đôi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
150 Quận Nam Từ Liêm Tân Mỹ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.942.000 17.888.000 13.775.000 12.278.000 - Đất TM - DV
151 Quận Nam Từ Liêm Tây Mỗ Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long
20250115-AddHaNoi
16.428.000 10.349.000 8.162.000 7.392.000 - Đất TM - DV
152 Quận Nam Từ Liêm Thị Cấm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 5.949.000 - Đất TM - DV
153 Quận Nam Từ Liêm Thiên Hiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
26.238.000 14.956.000 11.561.000 10.331.000 - Đất TM - DV
154 Quận Nam Từ Liêm Tố Hữu Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
34.522.000 18.987.000 14.564.000 12.946.000 - Đất TM - DV
155 Quận Nam Từ Liêm Tố Hữu Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 12.169.000 10.874.000 - Đất TM - DV
156 Quận Nam Từ Liêm Tôn Thất Thuyết Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
40.275.000 21.749.000 16.614.000 14.726.000 - Đất TM - DV
157 Quận Nam Từ Liêm Trần Bình Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
26.467.000 15.086.000 11.662.000 10.421.000 - Đất TM - DV
158 Quận Nam Từ Liêm Trần Hữu Dực Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
159 Quận Nam Từ Liêm Trần Văn Cẩn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.379.000 15.606.000 12.064.000 10.781.000 - Đất TM - DV
160 Quận Nam Từ Liêm Trần Văn Lai Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.942.000 17.888.000 13.775.000 12.278.000 - Đất TM - DV
161 Quận Nam Từ Liêm Trịnh Văn Bô Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 13.895.000 12.385.000 - Đất TM - DV
162 Quận Nam Từ Liêm Trung Thư Cho đoạn từ ngã tư giao cắt phố Tố Hữu tại điểm đối diện đường Trung Văn - đến ngã tư giao cắt phố Cương Kiên- Đại Linh tại cổng làng Trung Văn
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
163 Quận Nam Từ Liêm Trung Văn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
21.675.000 12.572.000 10.199.000 8.784.000 - Đất TM - DV
164 Quận Nam Từ Liêm Tu Hoàng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
13.918.000 9.047.000 7.344.000 6.524.000 - Đất TM - DV
165 Quận Nam Từ Liêm Vũ Hữu Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
25.098.000 14.306.000 10.781.000 9.626.000 - Đất TM - DV
166 Quận Nam Từ Liêm Vũ Quỳnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
31.942.000 17.888.000 13.775.000 12.278.000 - Đất TM - DV
167 Quận Nam Từ Liêm Xuân Phương Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh
20250115-AddHaNoi
12.321.000 8.255.000 6.584.000 6.006.000 - Đất TM - DV
168 Quận Nam Từ Liêm Xuân Phương Ngã tư Canh - Nhổn
20250115-AddHaNoi
14.039.000 9.125.000 7.344.000 6.581.000 - Đất TM - DV
169 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mễ Trì Hạ Mặt cắt đường 13,0m
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 - - - Đất TM - DV
170 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mễ Trì Hạ Mặt cắt đường 10,0m
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 - - - Đất TM - DV
171 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì Mặt cắt đường 20,0m -30m
20250115-AddHaNoi
32.220.000 18.043.000 - - - Đất TM - DV
172 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì Mặt cắt đường 11,0m
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 - - - Đất TM - DV
173 Quận Nam Từ Liêm Mỹ Đình I Mặt cắt đường 12,0m - 17,5m
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 - - - Đất TM - DV
174 Quận Nam Từ Liêm Mỹ Đình I Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
18.872.000 11.512.000 - - - Đất TM - DV
175 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình II Mặt cắt đường 12,0m
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 - - - Đất TM - DV
176 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Mỹ Đình II Mặt cắt đường 7,0m
20250115-AddHaNoi
18.872.000 11.512.000 - - - Đất TM - DV
177 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Cầu Giấy Mặt cắt đường ≤13,5m
20250115-AddHaNoi
27.617.000 15.742.000 - - - Đất TM - DV
178 Quận Nam Từ Liêm Khu đô thị Trung Văn Mặt cắt đường 13m
20250115-AddHaNoi
25.316.000 14.430.000 - - - Đất TM - DV
179 Quận Nam Từ Liêm Đường 72 Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
10.996.000 7.808.000 6.673.000 5.735.000 - Đất TM - DV
180 Quận Nam Từ Liêm Bùi Xuân Phái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.694.000 11.766.000 9.487.000 8.549.000 - Đất TM - DV
181 Quận Nam Từ Liêm Cao Xuân Huy Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.694.000 11.766.000 9.487.000 8.549.000 - Đất TM - DV
182 Quận Nam Từ Liêm Cầu Cốc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
7.697.000 5.311.000 4.066.000 3.503.000 - Đất TM - DV
183 Quận Nam Từ Liêm Châu Văn Liêm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
22.184.000 13.311.000 10.622.000 9.570.000 - Đất TM - DV
184 Quận Nam Từ Liêm Cương Kiên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất TM - DV
185 Quận Nam Từ Liêm Đại Linh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất TM - DV
186 Quận Nam Từ Liêm Đại Lộ Thăng Long Phạm Hùng - Sông Nhuệ
20250115-AddHaNoi
26.773.000 15.315.000 11.982.000 10.662.000 - Đất TM - DV
187 Quận Nam Từ Liêm Đại Lộ Thăng Long Sông Nhuệ - Đường 70
20250115-AddHaNoi
19.276.000 11.995.000 9.545.000 8.632.000 - Đất TM - DV
188 Quận Nam Từ Liêm Đại Lộ Thăng Long Đường 70 - Giáp Hoài Đức
20250115-AddHaNoi
13.922.000 9.745.000 8.123.000 6.996.000 - Đất TM - DV
189 Quận Nam Từ Liêm Đại Mỗ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất TM - DV
190 Quận Nam Từ Liêm Đình Thôn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
17.594.000 11.217.000 9.175.000 8.133.000 - Đất TM - DV
191 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Đình Thiện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.894.000 12.755.000 10.113.000 9.175.000 - Đất TM - DV
192 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Đức Dục Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
18.694.000 11.766.000 9.487.000 8.549.000 - Đất TM - DV
193 Quận Nam Từ Liêm Do Nha Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
10.996.000 7.808.000 6.673.000 5.735.000 - Đất TM - DV
194 Quận Nam Từ Liêm Đỗ Xuân Hợp Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất TM - DV
195 Quận Nam Từ Liêm Đồng Me Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất TM - DV
196 Quận Nam Từ Liêm Đồng Sợi Cho đoạn từ ngã ba giao cắt phố Cương Kiên tại tòa nhà CT1A, khu nhà ở Trung Văn - đến ngã tư giao cắt đường Trung Thư tại số nhà 10BT2, khu nhà ở Trung Văn, tổ dân phố 21 phường Trung Văn
20250115-AddHaNoi
14.295.000 10.006.000 8.340.000 7.183.000 - Đất TM - DV
197 Quận Nam Từ Liêm Dương Đình Nghệ Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
25.512.000 14.752.000 11.779.000 10.517.000 - Đất TM - DV
198 Quận Nam Từ Liêm Dương Khuê Địa bàn quận Nam Từ Liêm
20250115-AddHaNoi
19.793.000 12.316.000 9.801.000 8.863.000 - Đất TM - DV
199 Quận Nam Từ Liêm Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
20250115-AddHaNoi
15.395.000 10.391.000 8.549.000 7.590.000 - Đất TM - DV
200 Quận Nam Từ Liêm Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
20250115-AddHaNoi
12.096.000 8.578.000 7.339.000 6.308.000 - Đất TM - DV