Bảng giá đất tại Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội – Điểm đến vàng cho đầu tư và an cư

Quận Hoàn Kiếm, trái tim của Thành phố Hà Nội, là nơi giá đất cao nhất đạt 695.304.000 đồng/m², theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024. Khu vực này không chỉ nổi bật với giá trị lịch sử, văn hóa mà còn là mảnh đất vàng cho mọi nhu cầu về đầu tư bất động sản và an cư lâu dài.

Hoàn Kiếm – Biểu tượng của Hà Nội nghìn năm văn hiến

Quận Hoàn Kiếm, với vị trí nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội, từ lâu đã trở thành biểu tượng lịch sử, văn hóa và kinh tế của Thành phố. Khu vực này nổi tiếng với Hồ Hoàn Kiếm, đền Ngọc Sơn, phố cổ Hà Nội – những địa danh mang đậm dấu ấn của một Hà Nội xưa.

Đặc biệt, Phố đi bộ quanh Hồ Hoàn Kiếm không chỉ là điểm nhấn văn hóa mà còn tạo ra không gian sinh hoạt cộng đồng lý tưởng.

Hạ tầng tại Hoàn Kiếm được quy hoạch bài bản và đồng bộ, với hệ thống giao thông thuận tiện kết nối các tuyến phố lớn như Hàng Ngang, Hàng Đào, Lý Thái Tổ. Đây cũng là nơi tập trung các cơ quan hành chính, đại sứ quán và tổ chức quốc tế, làm tăng giá trị đất và tạo sức hút lớn đối với các nhà đầu tư.

Giá đất tại Quận Hoàn Kiếm – Cao nhưng xứng đáng

Hoàn Kiếm là nơi có giá đất cao nhất tại Hà Nội, đạt mức tối đa 695.304.000 đồng/m² tại các tuyến phố trung tâm như Hàng Bông, Hàng Ngang, và Tràng Tiền. Giá thấp nhất tại đây cũng không dưới 290.000 đồng/m², ngay cả ở các con ngõ nhỏ hoặc khu vực ít sầm uất hơn. Mức giá trung bình là 162.077.387 đồng/m², phản ánh giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội của khu vực.

Những khu vực có giá đất cao thường nằm gần các di tích lịch sử, trung tâm thương mại và khu phố cổ, là những điểm nóng về du lịch và thương mại. Điều này đảm bảo giá trị bất động sản tại đây luôn ổn định, thậm chí còn tăng trưởng theo thời gian.

Đối với nhà đầu tư, sở hữu một bất động sản tại Hoàn Kiếm không chỉ mang lại lợi nhuận từ việc cho thuê hoặc kinh doanh mà còn là biểu tượng của sự đẳng cấp và vị thế. Với người mua để ở, Hoàn Kiếm cung cấp một môi trường sống lý tưởng với sự tiện nghi, an ninh và không gian văn hóa độc đáo.

So sánh với các quận trung tâm khác như Ba Đình hay Đống Đa, giá đất tại Hoàn Kiếm vượt trội nhờ vào vị trí độc nhất vô nhị và sự phát triển đồng bộ. Đây là nơi đáng để đầu tư dài hạn hoặc làm tài sản thừa kế.

Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư tại Quận Hoàn Kiếm

Hoàn Kiếm không chỉ là trung tâm kinh tế - văn hóa của Hà Nội mà còn là điểm đến hàng đầu cho các dự án bất động sản cao cấp. Các dự án như khách sạn boutique tại phố cổ, nhà hàng, trung tâm thương mại sang trọng dọc theo Tràng Tiền đều mang đến lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, chính quyền Thành phố Hà Nội đang chú trọng phát triển khu vực Hoàn Kiếm với các chính sách bảo tồn di sản văn hóa, kết hợp hiện đại hóa hạ tầng. Việc quy hoạch và mở rộng không gian công cộng như các tuyến phố đi bộ mới đã tạo ra nhiều cơ hội hơn cho lĩnh vực thương mại và dịch vụ.

Trong tương lai, với xu hướng phát triển mạnh mẽ của du lịch văn hóa và bất động sản thương mại, Hoàn Kiếm sẽ tiếp tục giữ vị thế là một trong những khu vực đắt giá nhất không chỉ ở Hà Nội mà còn trên toàn quốc.

Sở hữu bất động sản tại Quận Hoàn Kiếm không chỉ là một khoản đầu tư tài chính mà còn là sự khẳng định giá trị. Với giá trị lịch sử, văn hóa và kinh tế vượt trội, đây là mảnh đất vàng mà bất cứ nhà đầu tư hoặc người mua nào cũng không nên bỏ lỡ.

Giá đất cao nhất tại Quận Hoàn Kiếm là: 695.304.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận Hoàn Kiếm là: 290.000 đ
Giá đất trung bình tại Quận Hoàn Kiếm là: 162.077.387 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
676

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiện Thuật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
502 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiếp Hàng Đậu - Gầm Cầu
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
503 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Thiếp Gầm cầu - Nguyễn Thiện Thuật
20250115-AddHaNoi
59.157.000 26.928.000 19.900.000 17.024.000 - Đất SX - KD
504 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Tư Giản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
20.951.000 13.187.000 10.467.000 9.432.000 - Đất SX - KD
505 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Văn Tố Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
54.227.000 25.080.000 19.238.000 15.931.000 - Đất SX - KD
506 Quận Hoàn Kiếm Nguyễn Xí Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.783.000 30.502.000 22.143.000 18.980.000 - Đất SX - KD
507 Quận Hoàn Kiếm Nhà Chung Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.783.000 30.502.000 22.143.000 18.980.000 - Đất SX - KD
508 Quận Hoàn Kiếm Nhà Hỏa Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.094.000 24.069.000 18.473.000 15.451.000 - Đất SX - KD
509 Quận Hoàn Kiếm Nhà Thờ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
94.281.000 42.428.000 29.117.000 24.959.000 - Đất SX - KD
510 Quận Hoàn Kiếm Ô Quan Chưởng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
60.390.000 27.328.000 20.014.000 17.140.000 - Đất SX - KD
511 Quận Hoàn Kiếm Phạm Ngũ Lão Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
512 Quận Hoàn Kiếm Phạm Sư Mạnh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
513 Quận Hoàn Kiếm Phan Bội Châu Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
62.854.000 28.284.000 20.532.000 17.599.000 - Đất SX - KD
514 Quận Hoàn Kiếm Phan Chu Trinh Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
65.446.000 29.450.000 21.380.000 18.325.000 - Đất SX - KD
515 Quận Hoàn Kiếm Phan Đình Phùng Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
76.410.000 34.384.000 24.961.000 21.395.000 - Đất SX - KD
516 Quận Hoàn Kiếm Phan Huy Chú Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.094.000 24.069.000 18.473.000 15.451.000 - Đất SX - KD
517 Quận Hoàn Kiếm Phố Huế Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
73.776.000 33.198.000 24.100.000 20.657.000 - Đất SX - KD
518 Quận Hoàn Kiếm Phủ Doãn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.783.000 30.502.000 22.143.000 18.980.000 - Đất SX - KD
519 Quận Hoàn Kiếm Phúc Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
27.114.000 15.898.000 12.424.000 11.157.000 - Đất SX - KD
520 Quận Hoàn Kiếm Phùng Hưng Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
60.390.000 27.328.000 20.014.000 17.140.000 - Đất SX - KD
521 Quận Hoàn Kiếm Quán Sứ Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.783.000 30.502.000 22.143.000 18.980.000 - Đất SX - KD
522 Quận Hoàn Kiếm Quang Trung Đầu đường - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
67.783.000 30.502.000 22.143.000 18.980.000 - Đất SX - KD
523 Quận Hoàn Kiếm Tạ Hiện Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
67.783.000 30.502.000 22.143.000 18.980.000 - Đất SX - KD
524 Quận Hoàn Kiếm Thanh Hà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
525 Quận Hoàn Kiếm Thanh Yên Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
24.649.000 14.790.000 11.618.000 10.467.000 - Đất SX - KD
526 Quận Hoàn Kiếm Thợ Nhuộm Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
65.320.000 29.394.000 21.279.000 18.289.000 - Đất SX - KD
527 Quận Hoàn Kiếm Thuốc Bắc Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
74.967.000 33.734.000 24.489.000 20.991.000 - Đất SX - KD
528 Quận Hoàn Kiếm Tô Tịch Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
529 Quận Hoàn Kiếm Tôn Thất Thiệp Giáp quận Ba Đình - Lý Nam Đế
20250115-AddHaNoi
50.094.000 24.069.000 18.473.000 15.451.000 - Đất SX - KD
530 Quận Hoàn Kiếm Tông Đản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
65.320.000 29.394.000 21.279.000 18.289.000 - Đất SX - KD
531 Quận Hoàn Kiếm Tống Duy Tân Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
54.227.000 25.080.000 19.238.000 15.931.000 - Đất SX - KD
532 Quận Hoàn Kiếm Trần Bình Trọng Đầu đường - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
57.117.000 26.000.000 19.214.000 16.437.000 - Đất SX - KD
533 Quận Hoàn Kiếm Trần Hưng Đạo Trần Khánh Dư - Trần Thánh Tông
20250115-AddHaNoi
80.324.000 36.147.000 24.806.000 21.264.000 - Đất SX - KD
534 Quận Hoàn Kiếm Trần Hưng Đạo Trần Thánh Tông - Lê Duẩn
20250115-AddHaNoi
94.281.000 42.428.000 29.117.000 24.959.000 - Đất SX - KD
535 Quận Hoàn Kiếm Trần Khánh Dư Trần Quang Khải - Trần Hưng Đạo
20250115-AddHaNoi
41.903.000 22.089.000 16.747.000 14.351.000 - Đất SX - KD
536 Quận Hoàn Kiếm Trần Nguyên Hãn Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
537 Quận Hoàn Kiếm Trần Nhật Duật Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
54.227.000 25.080.000 19.238.000 15.931.000 - Đất SX - KD
538 Quận Hoàn Kiếm Trần Quang Khải Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.066.000 24.033.000 18.213.000 15.145.000 - Đất SX - KD
539 Quận Hoàn Kiếm Trần Quốc Toản Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.787.000 23.441.000 17.991.000 15.048.000 - Đất SX - KD
540 Quận Hoàn Kiếm Tràng Thi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
76.156.000 34.270.000 24.878.000 21.323.000 - Đất SX - KD
541 Quận Hoàn Kiếm Tràng Tiền Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
77.940.000 35.073.000 25.461.000 21.823.000 - Đất SX - KD
542 Quận Hoàn Kiếm Triệu Quốc Đạt Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
52.357.000 24.216.000 18.575.000 15.382.000 - Đất SX - KD
543 Quận Hoàn Kiếm Trương Hán Siêu Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
57.117.000 26.000.000 19.214.000 16.437.000 - Đất SX - KD
544 Quận Hoàn Kiếm Vạn Kiếp Địa phận quận Hoàn Kiếm
20250115-AddHaNoi
20.951.000 13.187.000 10.467.000 9.432.000 - Đất SX - KD
545 Quận Hoàn Kiếm Vọng Đức Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
50.530.000 24.278.000 18.634.000 15.586.000 - Đất SX - KD
546 Quận Hoàn Kiếm Vọng Hà Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
24.426.000 14.912.000 11.638.000 10.559.000 - Đất SX - KD
547 Quận Hoàn Kiếm Xóm Hạ Hồi Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
48.787.000 23.441.000 17.991.000 15.048.000 - Đất SX - KD
548 Quận Hoàn Kiếm Yên Thái Đầu đường - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
46.832.000 23.417.000 18.059.000 14.838.000 - Đất SX - KD
549 Quận Hoàn Kiếm Yết Kiêu Trần Hưng Đạo - Nguyễn Du
20250115-AddHaNoi
57.117.000 26.000.000 19.214.000 16.437.000 - Đất SX - KD
550 Quận Hoàn Kiếm Q. Hoàn Kiếm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng lúa
551 Quận Hoàn Kiếm Q. Hoàn Kiếm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
552 Quận Hoàn Kiếm Q. Hoàn Kiếm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
553 Quận Hoàn Kiếm Q. Hoàn Kiếm các phường
20250115-AddHaNoi
290.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản