STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận Đống Đa | Đường Ô Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 24.128.000 | 13.270.000 | 10.858.000 | 9.651.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận Đống Đa | Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 35.438.000 | 18.428.000 | 14.884.000 | 13.112.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Nguyễn Thái Học - Cát Linh | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận Đống Đa | Giảng Võ | Cát Linh - Láng Hạ | 55.796.000 | 27.340.000 | 21.760.000 | 18.971.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận Đống Đa | Hàng Cháo | Địa phận quận Đống Đa | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận Đống Đa | Hồ Đắc Di | Đầu đường - Cuối đường | 25.480.000 | 13.759.000 | 11.211.000 | 9.937.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận Đống Đa | Hồ Giám | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận Đống Đa | Hoàng Cầu | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận Đống Đa | Hoàng Ngọc Phách | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận Đống Đa | Hoàng Tích Trí | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận Đống Đa | Huỳnh Thúc Kháng | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa | 59.150.000 | 29.575.000 | 23.660.000 | 20.703.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa | 58.240.000 | 28.246.000 | 22.422.000 | 19.510.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa | 55.770.000 | 27.885.000 | 22.308.000 | 19.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 40.716.000 | 20.765.000 | 16.694.000 | 14.658.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 31.395.000 | 16.639.000 | 13.500.000 | 11.930.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 19.604.000 | 10.978.000 | 9.018.000 | 8.038.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa | 31.304.000 | 16.591.000 | 13.461.000 | 11.896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận Đống Đa | Ô Chợ Dừa | Đầu đường - Cuối đường | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận Đống Đa | Phạm Ngọc Thạch | Đầu đường - Cuối đường | 39.208.000 | 19.996.000 | 16.075.000 | 14.115.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận Đống Đa | Phan Phù Tiên | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận Đống Đa | Phan Văn Trị | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận Đống Đa | Pháo Đài Láng | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận Đống Đa | Phổ Giác | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Hoàng Cầu - Vũ Thạnh | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận Đống Đa | Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới) | Vũ Thạnh - Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận Đống Đa | Phương Mai | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận Đống Đa | Quốc Tử Giám | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận Đống Đa | Tam Khương | Đầu đường - Cuối đường | 21.866.000 | 12.245.000 | 10.058.000 | 8.965.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Nguyễn Lương Bằng - Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc | 42.224.000 | 21.534.000 | 17.312.000 | 15.201.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận Đống Đa | Tây Sơn | Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc - Ngã Tư Sở | 34.684.000 | 18.036.000 | 14.567.000 | 12.833.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận Đống Đa | Thái Hà | Tây Sơn - Láng Hạ | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận Đống Đa | Thái Thịnh | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận Đống Đa | Tôn Đức Thắng | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận Đống Đa | Tôn Thất Tùng | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận Đống Đa | Trần Hữu Tước | Đầu đường - Cuối đường | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận Đống Đa | Trần Quang Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ | 34.385.000 | 17.880.000 | 14.442.000 | 12.722.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp | Nguyễn Như Đổ - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận Đống Đa | Trịnh Hoài Đức | Đầu đường - Cuối đường | 45.240.000 | 22.620.000 | 18.096.000 | 15.834.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận Đống Đa | Trúc Khê | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận Đống Đa | Trung Liệt | Đầu đường - Cuối đường | 23.296.000 | 12.813.000 | 10.483.000 | 9.318.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận Đống Đa | Trung Phụng | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã Tư Sở - Ngã 3 Tôn Thất Tùng | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận Đống Đa | Trường Chinh | Ngã 3 Tôn Thất Tùng - Đại La | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận Đống Đa | Văn Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 40.768.000 | 20.792.000 | 16.715.000 | 14.676.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận Đống Đa | Vĩnh Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 23.920.000 | 13.156.000 | 10.764.000 | 9.568.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận Đống Đa | Võ Văn Dũng | Đầu đường - Cuối đường | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận Đống Đa | Vọng | Địa phận quận Đống Đa | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận Đống Đa | Vũ Ngọc Phan | Đầu đường - Cuối đường | 28.392.000 | 15.332.000 | 12.492.000 | 11.073.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận Đống Đa | Vũ Thạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận Đống Đa | Xã Đàn | Đầu đường - Cuối đường | 49.764.000 | 24.882.000 | 19.906.000 | 17.417.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận Đống Đa | Y Miếu | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận Đống Đa | Yên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận Đống Đa | Yên Thế | Địa phận quận Đống Đa | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Ngã ba giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - Ngã ba giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 22.620.000 | 12.441.000 | 10.179.000 | 9.048.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận Đống Đa | Hồ Văn Chương | Đoạn đường khép kín vòng quanh Hồ Văn Chương có điểm đầu và điểm cuối tại ngã ba chùa Bụt Mọc (số 127 ngõ Trung Tả) | 24.024.000 | 13.213.000 | 10.811.000 | 9.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận Đống Đa | Nguyễn Văn Tuyết | Ngã ba giao cắt phố Tây Sơn tại số nhà 298 - Ngã ba giao cắt phố Yên Lãng tại số 53 | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận Đống Đa | An Trạch | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
186 | Quận Đống Đa | Bích Câu | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
187 | Quận Đống Đa | Cát Linh | Đầu đường - Cuối đường | 36.151.000 | 16.720.000 | 13.741.000 | 11.380.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận Đống Đa | Cầu Giấy | Địa phận quận Đống Đa | 27.114.000 | 14.387.000 | 11.667.000 | 10.106.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
189 | Quận Đống Đa | Cầu Mới | Số 111 đường Láng - Đầu Cầu Mới | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
190 | Quận Đống Đa | Chùa Bộc | Đầu đường - Cuối đường | 33.686.000 | 16.185.000 | 13.310.000 | 11.133.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận Đống Đa | Chùa Láng | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
192 | Quận Đống Đa | Đặng Tiến Đông | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
193 | Quận Đống Đa | Đặng Trần Côn | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận Đống Đa | Đặng Văn Ngữ | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
195 | Quận Đống Đa | Đào Duy Anh | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
196 | Quận Đống Đa | Đoàn Thị Điểm | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
197 | Quận Đống Đa | Đông Các | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
198 | Quận Đống Đa | Đông Tác | Đầu đường - Cuối đường | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
199 | Quận Đống Đa | Đường Đê La Thành | Kim Hoa - Ô Chợ Dừa | 18.246.000 | 10.550.000 | 8.885.000 | 7.933.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
200 | Quận Đống Đa | ĐườngÔ Đồng Lầm | Cho đoạn phố chạy vòng quanh Hồ Ba Mẫu, điểm đầu và điểm cuối từ ngã ba giao đường Lê Duẩn tại số 354 (trụ sở Công ty TNHH một thành viên Công viên Th | 19.549.000 | 11.240.000 | 9.327.000 | 8.309.000 | - | Đất SX-KD đô thị |