Bảng giá đất Tại Trần Quý Cáp Quận Đống Đa Hà Nội
4
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
20250115-AddHaNoi
|
182.505.000 | 94.903.000 | 72.209.000 | 63.612.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
20250115-AddHaNoi
|
61.893.000 | 32.184.000 | 24.551.000 | 21.628.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
20250115-AddHaNoi
|
40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |