Bảng giá đất Tại Trần Quý Cáp Quận Đống Đa Hà Nội
11
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
20250115-AddHaNoi
|
182.505.000 | 94.903.000 | 72.209.000 | 63.612.000 | - | Đất ở |
2 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | - | Đất ở |
3 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
20250115-AddHaNoi
|
61.893.000 | 32.184.000 | 24.551.000 | 21.628.000 | - | Đất TM - DV |
4 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | - | Đất TM - DV |
5 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Khuyến - Nguyễn Như Đổ
20250115-AddHaNoi
|
40.320.000 | 21.381.000 | 16.193.000 | 14.026.000 | - | Đất SX - KD |
6 | Quận Đống Đa | Trần Quý Cáp |
Nguyễn Như Đổ - Cuối đường
20250115-AddHaNoi
|
34.210.000 | 19.182.000 | 14.711.000 | 13.113.000 | - | Đất SX - KD |