101 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A
|
1.720.000
|
1.148.000
|
972.000
|
787.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
1.362.000
|
921.000
|
781.000
|
633.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.
|
1.720.000
|
1.148.000
|
972.000
|
787.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
2.651.000
|
1.726.000
|
1.456.000
|
1.175.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng
|
2.006.000
|
1.322.000
|
1.119.000
|
903.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
1.648.000
|
1.100.000
|
932.000
|
754.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)
|
2.938.000
|
1.888.000
|
1.590.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
2.149.000
|
1.417.000
|
1.198.000
|
968.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ
|
3.511.000
|
2.196.000
|
1.843.000
|
1.480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
3.368.000
|
2.107.000
|
1.767.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.
|
2.651.000
|
1.726.000
|
1.456.000
|
1.175.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
3.368.000
|
2.107.000
|
1.767.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
2.437.000
|
1.585.000
|
1.338.000
|
1.079.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
3.368.000
|
2.107.000
|
1.767.000
|
1.420.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy
|
2.508.000
|
1.632.000
|
1.377.000
|
1.111.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa
|
2.795.000
|
1.795.000
|
1.511.000
|
1.218.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước
|
2.222.000
|
1.464.000
|
1.239.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427
|
1.720.000
|
1.148.000
|
972.000
|
787.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu |
|
10.356.000
|
6.525.000
|
5.489.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
2.437.000
|
1.585.000
|
1.338.000
|
1.079.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa |
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh |
|
785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên |
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê |
|
928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa |
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy |
|
563.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương |
|
508.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp Hà Đông qua xã Bích Hòa
|
5.040.000
|
3.780.000
|
3.427.000
|
2.974.000
|
1.619.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến xã Cao Viên
|
2.768.000
|
1.731.000
|
1.452.000
|
1.166.000
|
1.057.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cao Viên |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
3.528.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.270.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ giáp xã Bích Hòa - đến đê Sông Nhuệ
|
2.877.000
|
1.775.000
|
1.485.000
|
1.192.000
|
1.078.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Bích Hòa - Cự Khê |
Từ Quốc lộ 21B - đến hết xã Bích Hòa
|
3.528.000
|
2.117.000
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.270.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cao Viên đi Thanh Cao |
Từ chợ Bộ - đến giáp địa phận xã Thanh Cao
|
2.063.000
|
1.325.000
|
1.116.000
|
899.000
|
818.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Thanh Oai |
Đường địa phương |
Từ giáp Mậu Lương chạy dọc theo đê sông Nhuệ - đến hết xã Cự Khê
|
2.334.000
|
1.479.000
|
1.243.000
|
1.000.000
|
909.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận xã Cự Khê |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
5.258.000
|
4.519.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp xã Bích Hòa - đến giáp Thị trấn Kim Bài
|
4.200.000
|
2.646.000
|
1.848.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Thanh Oai |
Quốc lộ 21B |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết địa phận xã Hồng Dương
|
3.373.000
|
2.185.000
|
1.533.000
|
1.258.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 427 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết địa phận xã Thanh Thùy
|
2.660.000
|
1.664.000
|
1.395.000
|
1.121.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác)
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến Dốc Mọc xã Cao Dương
|
1.520.000
|
1.002.000
|
847.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Thanh Oai |
Đường 429 |
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương - đến hết địa phận xã Xuân Dương
|
1.194.000
|
807.000
|
685.000
|
555.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Đìa Muỗi |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến giáp tỉnh lộ 427
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Hồng Dương
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Hồng Dương - Liên Châu |
Đoạn giáp xã Hồng Dương - đến Trụ sở UBND xã Liên Châu.
|
1.683.000
|
1.109.000
|
938.000
|
757.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: |
Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn - đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động
|
814.000
|
557.000
|
474.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài - đến hết Trường PTTH Thanh Oai A
|
1.303.000
|
870.000
|
737.000
|
596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Kim Bài - Đỗ Động |
Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A - đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn
|
1.032.000
|
697.000
|
592.000
|
479.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Liên Châu - Tân Ước |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu - đến giáp đường trục Vác - Thanh Văn.
|
1.303.000
|
870.000
|
737.000
|
596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến hết xã Tam Hưng
|
2.009.000
|
1.307.000
|
1.103.000
|
890.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
Đoạn giáp xã Tam Hưng - đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng
|
1.520.000
|
1.002.000
|
847.000
|
684.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Thanh Cao - Cao Viên |
Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao - đến giáp xã Cao Viên
|
1.249.000
|
834.000
|
706.000
|
571.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Bình Minh |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến chợ mới thôn Minh Kha (rộng 3m)
|
2.226.000
|
1.430.000
|
1.204.000
|
970.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ - đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị
|
1.629.000
|
1.074.000
|
908.000
|
733.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Hồng Dương |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ
|
2.660.000
|
1.664.000
|
1.395.000
|
1.121.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Phương Trung |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến đê sông Đáy
|
2.552.000
|
1.596.000
|
1.338.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Tam Hưng |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 - đến trụ sở UBND xã Tam Hưng.
|
2.009.000
|
1.307.000
|
1.103.000
|
890.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết Đình Thượng Thanh
|
2.552.000
|
1.596.000
|
1.338.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Cao |
Từ giáp Đình Thượng Thanh - đến đê sông Đáy
|
1.846.000
|
1.201.000
|
1.014.000
|
818.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết UBND xã Thanh Mai
|
2.552.000
|
1.596.000
|
1.338.000
|
1.075.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Thanh Mai |
Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai - đến đê sông Đáy
|
1.900.000
|
1.236.000
|
1.043.000
|
842.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B - đến hết xã Dân Hòa
|
2.117.000
|
1.360.000
|
1.145.000
|
923.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Dân Hòa - đến hết xã Tân Ước
|
1.683.000
|
1.109.000
|
938.000
|
757.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Vác - Thanh Văn |
Đoạn giáp xã Tân Ước - đến giáp tỉnh lộ 427
|
1.303.000
|
870.000
|
737.000
|
596.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Thanh Oai |
Đường Cienco qua địa phận các xã: Mỹ Hưng, Thanh Thủy, Thanh Văn, Tam Hưng, Tân Ước, Liên Châu |
|
16.704.000
|
10.524.000
|
8.853.000
|
8.018.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Thanh Oai |
Đường trục xã Kim An |
Đoạn từ đê sông Đáy - đến ngã 3 thôn Hoạch An
|
3.910.000
|
3.011.000
|
2.620.000
|
2.424.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bích Hòa |
|
703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Bình Minh |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Dương |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cao Viên |
|
703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Cự Khê |
|
703.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dân Hòa |
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đỗ Động |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Dương |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim An |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Kim Thư |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Châu |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Mỹ Hưng |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Trung |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tam Hưng |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Ước |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Cao |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Mai |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Thùy |
|
427.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thanh Văn |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Thanh Oai |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Xuân Dương |
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Bích Hòa (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
200 |
Huyện Thanh Oai |
Xã Bích Hòa (đồng bằng) |
Khu vực giáp ranh quận
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |