101 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú
|
3.951.000
|
2.992.000
|
2.032.000
|
1.863.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai
|
4.742.000
|
3.556.000
|
2.371.000
|
2.135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên
|
3.459.000
|
2.697.000
|
1.936.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan
|
2.964.000
|
2.313.000
|
1.660.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải
|
2.371.000
|
1.896.000
|
1.422.000
|
1.364.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
2.258.000
|
1.807.000
|
1.355.000
|
1.298.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
1.613.000
|
1.434.000
|
1.272.000
|
1.192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình
|
1.129.000
|
1.016.000
|
903.000
|
847.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung
|
847.000
|
762.000
|
678.000
|
636.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên
|
1.693.000
|
1.383.000
|
1.129.000
|
1.073.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn quạ xã Lại Thượng
|
1.613.000
|
1.434.000
|
1.272.000
|
1.192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long
|
2.568.000
|
2.055.000
|
1.541.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)
|
2.568.000
|
2.055.000
|
1.541.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá
|
3.459.000
|
2.697.000
|
1.936.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng
|
2.964.000
|
2.313.000
|
1.660.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng
|
3.459.000
|
2.697.000
|
1.936.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn
|
2.964.000
|
2.313.000
|
1.660.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu
|
3.387.000
|
2.653.000
|
1.807.000
|
1.749.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia
|
1.394.000
|
1.145.000
|
828.000
|
802.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới
|
1.394.000
|
1.145.000
|
828.000
|
802.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)
|
1.046.000
|
869.000
|
629.000
|
610.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)
|
1.129.000
|
1.016.000
|
903.000
|
847.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài
|
564.000
|
508.000
|
451.000
|
423.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài
|
564.000
|
508.000
|
451.000
|
423.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
2.911.000
|
2.272.000
|
1.630.000
|
1.572.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
2.568.000
|
2.055.000
|
1.541.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình |
Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung
|
2.371.000
|
1.896.000
|
1.422.000
|
1.364.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu |
Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu
|
3.459.000
|
2.697.000
|
1.936.000
|
1.768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 |
Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan
|
2.568.000
|
2.055.000
|
1.541.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu |
Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng
|
3.387.000
|
2.653.000
|
1.807.000
|
1.749.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã |
Đoạn qua địa phận xã Tân Xá
|
2.568.000
|
2.055.000
|
1.541.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã |
Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã
|
2.568.000
|
2.055.000
|
1.541.000
|
1.477.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai
|
3.551.000
|
2.769.000
|
1.988.000
|
1.816.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
739.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Yên |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cẩm Yên |
|
554.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Cần Kiệm |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Canh Nậu |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Chàng Sơn |
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đại Đồng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Dị Nậu |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Đồng Trúc |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hạ Bằng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hương Ngải |
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Hữu Bằng |
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Kim Quan |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Lại Thượng |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Liên Quan |
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phú Kim |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Phùng Xá |
|
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tân Xã |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Hòa |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Thạch Xá |
|
647.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Tiến Xuân |
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Bình |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Yên Trung |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ địa phận xã Đồng Trúc - đến hết xã Hạ Bằng
|
3.528.000
|
2.646.000
|
1.764.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn địa phận xã Thạch Hòa
|
3.087.000
|
2.338.000
|
1.588.000
|
1.456.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30+169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân, Yên Bình
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn qua xã Yên Bình
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.058.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Đoạn giáp Sơn Tây - đến ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long)
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Quốc lộ 21A |
Từ ngã ba cao tốc (Đại Lộ Thăng Long) - đến hết Thạch Thất
|
2.426.000
|
1.940.000
|
1.323.000
|
1.253.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Thạch Thất |
Đường QL 32 (qua xã Đại Đồng) |
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Phúc Thọ qua địa phận xã Cẩm Yên, Đại Đồng
|
1.851.000
|
1.519.000
|
1.040.000
|
988.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Qua địa phận xã Lại Thượng và xã Phú Kim
|
2.426.000
|
1.940.000
|
1.323.000
|
1.253.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp thị trấn Liên Quan - đến hết địa phận xã Chàng Sơn
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Chàng Sơn - đến cuối xã Bình Phú
|
2.940.000
|
2.226.000
|
1.512.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Thạch Thất |
Đường tỉnh lộ 419 |
Từ giáp xã Bình Phú - đến giáp huyện Quốc Oai
|
3.528.000
|
2.646.000
|
1.764.000
|
1.588.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn từ Quốc Lộ 21 qua xã Bình Yên
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ Quốc Lộ 21A qua đến xã Kim Quan - Đường 420 |
Đoạn qua xã Kim Quan
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Hương Ngải
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.058.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Thạch Thất |
Đoạn từ đường 419 đến giáp huyện Phúc Thọ - Đường 420 |
Đoạn từ xã Hương Ngải - đến giáp huyện Phúc Thọ
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
966.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Đông Xuân (huyện Quốc Oai) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
1.200.000
|
1.067.000
|
946.000
|
886.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Tiến Xuân - đến hết địa phận xã Yên Bình
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 446 |
Đoạn từ giáp xã Yên Bình - đến xã Yên Trung
|
630.000
|
567.000
|
504.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn từ đường 419 qua xã Cẩm Yên
|
1.260.000
|
1.029.000
|
840.000
|
798.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn quạ xã Lại Thượng
|
1.200.000
|
1.067.000
|
946.000
|
886.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 đến Đại Lộ Thăng Long - Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn qua các xã: Bình Yên, Tân Xã, Hạ Bằng, Đồng Trúc - đến giáp đường Đại Lộ Thăng Long
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Từ đường 419 - đến Quốc Lộ 32 (xã Đại Đồng)
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 419 |
Đoan từ đường 419 qua xã Thạch Xá
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Thạch Thất |
Từ đường 419 qua xã Thạch Xa, Cần Kiệm, Hạ Bằng - Đường nhánh của đường 420 |
Đoạn qua xã Cần Kiệm, Hạ Bằng
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến Giếng Bìm xã Hữu Bằng
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 419 |
Đoạn giáp đường 419 - đến UBND xã Chàng Sơn
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 420 |
Đoạn giáp đường 420 - đến hết thôn Dị Nậu
|
2.520.000
|
1.974.000
|
1.344.000
|
1.302.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Đoạn từ suối Ngọc Vua Bà đến giáp Đại học Quốc Gia
|
1.038.000
|
852.000
|
616.000
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Tiến Xuân |
Từ giáp đường 446 xóm gò chói đến xóm trại mới
|
1.038.000
|
852.000
|
616.000
|
597.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến bể điều áp (bể nước sạch)
|
778.000
|
647.000
|
468.000
|
454.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn giáp đường 446 - đến Đại Lộ Thăng Long kéo đài (đường quy hoạch chưa trải nhựa)
|
840.000
|
756.000
|
672.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Bình |
Đoạn từ chợ Cò - đến cầu Đá Mài
|
420.000
|
378.000
|
336.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nhánh của đường 446 - Xã Yên Trung |
Đoạn giáp đường 446 - đến cầu Đá Mài
|
420.000
|
378.000
|
336.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Thạch Thất |
Đại Lộ Thăng Long |
Từ km 30 +169 (nút giao thông vòng xuyến Đại Lộ Thăng Long) - đến hết địa bàn xã Tiến Xuân
|
2.205.000
|
1.721.000
|
1.235.000
|
1.191.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 419 đi Tân Xã qua xã Cần Kiệm, Kim Quan |
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Thạch Thất |
Đường cao tốc Hòa lạc - Hòa Bình |
Đoạn qua địa phận xã Yên Bình, Yên Trung
|
1.764.000
|
1.411.000
|
1.058.000
|
1.015.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Thạch Thất |
Đường Thạch Xá - Canh Nậu |
Đoạn qua địa phận xã Thạch Xá, Dị Nậu
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối đường 419 - Kim Quan - Cần Kiệm - đi 420 |
Đoạn qua địa phận xã Bình Yên, Kim Quan
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Thạch Thất |
Đường 19: Hữu Bằng - Dị Nậu |
Đoạn qua địa phận xã Phùng Xá, Hữu Bằng
|
2.520.000
|
1.974.000
|
1.344.000
|
1.302.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Thạch Thất |
Đường trục Tân Xã |
Đoạn qua địa phận xã Tân Xá
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Thạch Thất |
Đường nối Hạ Bằng - Tân Xã |
Đoạn qua địa phận xã Hạ Bằng, Tân Xã
|
1.911.000
|
1.529.000
|
1.147.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Thạch Thất |
Đường thôn Khoang Mái, xã Đồng Trúc |
đoạn từ Đại Lộ Thăng Long - đến địa phận huyện Quốc Oai
|
2.573.000
|
2.007.000
|
1.441.000
|
1.316.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Thạch Thất |
Đất vùng dân cư nông thôn - Xã Bình Phú |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |