101 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 |
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh |
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh |
|
2.990.000
|
2.362.000
|
2.063.000
|
1.914.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông |
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh |
|
5.290.000
|
3.968.000
|
3.439.000
|
3.174.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
7.130.000
|
5.134.000
|
4.421.000
|
4.064.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông |
|
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
6.325.000
|
4.617.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
5.865.000
|
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 |
|
4.250.000
|
3.209.000
|
2.551.000
|
2.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh |
|
4.250.000
|
3.209.000
|
2.551.000
|
2.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh |
|
2.318.000
|
1.796.000
|
1.507.000
|
1.415.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông |
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh |
|
4.250.000
|
3.209.000
|
2.551.000
|
2.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
5.410.000
|
3.949.000
|
3.083.000
|
2.762.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. |
|
3.478.000
|
2.643.000
|
2.261.000
|
2.086.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
4.306.000
|
3.057.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
3.974.000
|
2.822.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
3.478.000
|
2.469.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt đến giáp đường 35 |
|
3.080.000
|
2.325.000
|
1.848.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh |
|
3.080.000
|
2.325.000
|
1.848.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Mê Linh |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh |
|
1.680.000
|
1.302.000
|
1.092.000
|
1.025.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông |
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh |
|
3.080.000
|
2.325.000
|
1.848.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt |
|
3.920.000
|
2.862.000
|
2.234.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông. |
|
2.520.000
|
1.915.000
|
1.638.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị An Phát |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
141 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Cienco 5 |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
142 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Chi Đông |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
143 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Hà Phong |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
144 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Minh Giang |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
145 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Long Việt |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
146 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 33,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
3.120.000
|
2.215.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
147 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
2.880.000
|
2.045.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
148 |
Huyện Mê Linh |
Mặt cắt đường rộng 19,5m - Khu nhà ở để bán Quang Minh |
|
2.520.000
|
1.789.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
149 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm |
4.025.000
|
3.099.000
|
2.697.000
|
2.496.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
Từ đường Võ Văn Kiệt - đến Quốc lộ 2 |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23 |
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm. |
3.696.000
|
2.846.000
|
2.476.000
|
2.292.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà |
3.696.000
|
2.846.000
|
2.476.000
|
2.292.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc |
2.576.000
|
2.035.000
|
1.777.000
|
1.649.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập |
2.352.000
|
1.882.000
|
1.646.000
|
1.529.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) |
4.290.000
|
3.260.000
|
2.831.000
|
2.617.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói |
3.850.000
|
2.965.000
|
2.580.000
|
2.387.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa |
3.630.000
|
2.795.000
|
2.432.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ |
2.860.000
|
2.259.000
|
1.973.000
|
1.830.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 |
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc |
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà |
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh |
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh |
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm |
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên |
2.310.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh |
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 |
2.600.000
|
2.054.000
|
1.794.000
|
1.664.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà |
1.700.000
|
1.377.000
|
1.207.000
|
1.122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà |
2.600.000
|
2.054.000
|
1.794.000
|
1.664.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên |
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan |
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt |
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh |
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 |
1.870.000
|
1.515.000
|
1.328.000
|
1.234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường trong đê |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Mê Linh |
Đường đê sông Cà Lồ thuộc xã Tiến Thắng, Xã Tự Lập - Đường liên xã |
Đoạn đường ngoài đê |
1.400.000
|
1.134.000
|
994.000
|
924.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Hoàng Kim, Thạch Đà, Văn Khê |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa |
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa |
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa |
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa |
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên |
1.430.000
|
1.158.000
|
1.015.000
|
944.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan |
1.100.000
|
902.000
|
792.000
|
737.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường liên thôn 3,4 đoạn từ Dốc Quán ngói - đến giáp đê Bối thuộc xã Thạch Đà |
1.540.000
|
1.247.000
|
1.093.000
|
1.016.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hóa huyện Mê Linh - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh) |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
(Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hóa huyện - đến ngã ba giao cắt đường vào trụ sở UBND huyện Mê Linh |
4.485.000
|
3.409.000
|
2.960.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |