101 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) |
15.870.000
|
10.157.000
|
8.570.000
|
7.776.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) |
15.180.000
|
9.715.000
|
8.197.000
|
7.438.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng |
13.800.000
|
8.970.000
|
7.590.000
|
6.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.458.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng |
Từ đầu đường - đến cuối đường |
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
15.180.000
|
9.715.000
|
8.197.000
|
7.438.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng |
|
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.396.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng |
|
9.890.000
|
6.824.000
|
5.835.000
|
5.341.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng |
|
10.350.000
|
7.038.000
|
6.003.000
|
5.486.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng |
|
10.350.000
|
7.038.000
|
6.003.000
|
5.486.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy |
|
14.030.000
|
9.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
|
14.030.000
|
9.120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô |
|
14.490.000
|
9.419.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) |
12.751.000
|
7.906.000
|
4.845.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) |
12.197.000
|
7.562.000
|
4.635.000
|
3.903.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng |
11.088.000
|
6.982.000
|
4.291.000
|
3.621.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
9.274.000
|
6.212.000
|
3.466.000
|
3.014.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng |
Từ đầu đường - đến cuối đường |
9.274.000
|
6.212.000
|
3.466.000
|
3.014.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
12.197.000
|
7.562.000
|
4.635.000
|
3.903.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng |
|
9.274.000
|
6.212.000
|
3.466.000
|
3.014.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng |
|
5.538.000
|
4.158.000
|
3.098.000
|
2.765.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng |
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng |
|
5.796.000
|
4.290.000
|
3.188.000
|
2.841.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy |
|
5.962.000
|
5.962.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
|
5.962.000
|
4.114.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô |
|
6.293.000
|
4.341.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ giáp Hoài Đức - đến ngã ba (Tượng đài) |
9.240.000
|
5.729.000
|
3.511.000
|
2.957.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn từ Tượng đài - đến hết thị trấn Phùng (Quốc lộ 32 cũ) |
8.838.000
|
5.480.000
|
3.358.000
|
2.828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Quốc lộ 32 - Thị trấn Phùng |
Đoạn Quốc lộ 32 mới: từ Tượng Đài - đến hết thị trấn Phùng |
8.035.000
|
5.060.000
|
3.110.000
|
2.624.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tỉnh lộ 417 (Tỉnh lộ 83 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
6.720.000
|
4.502.000
|
2.512.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Tân Hội - Thị trấn Phùng |
Từ đầu đường - đến cuối đường |
6.720.000
|
4.502.000
|
2.512.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Đan Phượng |
Đường Phùng (Đường Quốc lộ 32 cũ) - Thị trấn Phùng |
|
8.838.000
|
5.480.000
|
3.358.000
|
2.828.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Đan Phượng |
Đường từ đường Quốc lộ 32 đi cụm công nghiệp thị trấn Phùng - Thị trấn Phùng |
|
6.720.000
|
4.502.000
|
2.512.000
|
2.184.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phùng Hưng - Thị trấn Phùng |
|
4.013.000
|
3.014.000
|
2.245.000
|
2.004.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Phượng Trì - Thị trấn Phùng |
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Đan Phượng |
Phố Thụy Ứng - Thị trấn Phùng |
|
4.200.000
|
3.108.000
|
2.310.000
|
2.058.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đất sau huyện ủy |
|
4.320.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Đồng Ông (DIA) |
|
4.320.000
|
2.981.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Đan Phượng |
Mặt cắt đường rộng 7,0m Khu đô thị Tân Tây Đô |
|
4.560.000
|
3.146.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
14.720.000
|
9.568.000
|
8.096.000
|
7.360.000
|
5.697.000
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
9.856.000
|
6.801.000
|
5.815.000
|
5.322.000
|
4.169.000
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê |
7.920.000
|
5.544.000
|
4.752.000
|
4.356.000
|
3.421.000
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê |
7.200.000
|
5.040.000
|
4.320.000
|
3.960.000
|
3.110.000
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
7.920.000
|
5.544.000
|
4.752.000
|
4.356.000
|
3.421.000
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
9.240.000
|
6.376.000
|
5.452.000
|
4.990.000
|
3.908.000
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
10.350.000
|
7.038.000
|
6.003.000
|
5.486.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng |
6.944.000
|
5.000.000
|
4.305.000
|
3.958.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ |
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
8.512.000
|
5.958.000
|
5.107.000
|
4.682.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
5.280.000
|
3.907.000
|
3.379.000
|
3.115.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
4.180.000
|
3.177.000
|
2.759.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
3.630.000
|
2.795.000
|
2.432.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
2.640.000
|
2.086.000
|
1.822.000
|
1.690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ |
8.512.000
|
5.958.000
|
5.107.000
|
4.682.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội |
|
1.924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An |
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân |
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ |
|
1.693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu |
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
9.106.000
|
6.739.000
|
5.753.000
|
4.553.000
|
2.910.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
6.209.000
|
4.284.000
|
3.586.000
|
2.999.000
|
2.124.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê |
4.990.000
|
3.493.000
|
2.930.000
|
2.455.000
|
1.742.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê |
4.536.000
|
3.175.000
|
2.664.000
|
2.232.000
|
1.584.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
4.990.000
|
3.493.000
|
2.930.000
|
2.455.000
|
1.742.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Tân Lập |
|
5.702.000
|
4.220.000
|
3.604.000
|
2.851.000
|
1.822.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Đan Phượng |
Đường quốc lộ 32: Đoạn qua địa phận xã Đồng Tháp |
|
5.537.000
|
5.029.000
|
4.319.000
|
3.964.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 417 (đường tỉnh lộ 83 cũ) |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng - đến giáp đê sông Hồng |
3.715.000
|
3.573.000
|
3.098.000
|
2.860.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Đan Phượng |
Đoạn từ giáp thị trấn Phùng đến giáp đê sông Hồng |
Đoạn từ đê sông Hồng - đến giáp huyện Phúc Thọ |
2.822.000
|
2.701.000
|
2.356.000
|
2.185.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422 (đường 79 cũ) qua địa phận xã Tân Hội và Liên Hà |
|
4.554.000
|
4.258.000
|
3.675.000
|
3.382.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Liên Hà, Tân Hội |
|
2.904.000
|
2.792.000
|
2.431.000
|
2.251.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đan Phượng, Song Phượng |
|
2.402.000
|
2.270.000
|
1.984.000
|
1.843.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Đồng Tháp, Hạ Mỗ, Hồng Hà, Liên Hồng, Phương Đình, Thượng Mỗ |
|
2.087.000
|
1.998.000
|
1.750.000
|
1.626.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Đan Phượng |
Các tuyến đường giao thông liên xã ngoài các tuyến đường nêu trên thuộc các xã Thọ An, Thọ Xuân, Trung Châu |
|
1.612.000
|
1.491.000
|
1.310.000
|
1.221.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Đan Phượng |
Tuyến đường N12 đi qua địa bàn 3 xã thị trấn gồm: thị trấn Phùng, xã Thượng Mỗ và xã Hạ Mỗ |
Từ nối với đường quốc lộ 32 - đoạn từ Hoài Đức - đến ngã Tượng đài đến cầu Trúng Đích xã Hạ Mỗ |
4.554.000
|
4.258.000
|
3.675.000
|
3.382.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đan Phượng |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Đồng Tháp |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hạ Mỗ |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Hà |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hà |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Hồng |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Phương Đình |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Song Phượng |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Hội |
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ An |
|
1.201.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thọ Xuân |
|
1.201.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thượng Mỗ |
|
1.386.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Đan Phượng |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Trung Châu |
|
1.201.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Đan Phượng |
Quốc lộ 32: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
6.598.000
|
4.883.000
|
4.169.000
|
3.299.000
|
2.108.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Đan Phượng |
Đường tỉnh lộ 422: Đoạn qua xã Tân Lập |
|
4.620.000
|
3.188.000
|
2.668.000
|
2.232.000
|
1.580.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường trong đê |
4.158.000
|
2.911.000
|
2.442.000
|
2.046.000
|
1.452.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Đan Phượng |
Đường đê Sông Hồng qua xã Liên Trung |
Đoạn đường ngoài đê |
3.780.000
|
2.646.000
|
2.220.000
|
1.860.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Đan Phượng |
Đường giao thông liên xã Liên Trung |
|
3.780.000
|
2.646.000
|
2.220.000
|
1.860.000
|
1.320.000
|
Đất SX-KD nông thôn |