Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành Phố Phủ Lý Đường Phạm Công Trứ (đường ĐH 08) - Phường Thanh Tuyền Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến thị trấn Kiện Khê huyện Thanh Liêm 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
802 Thành Phố Phủ Lý Phường Thanh Tuyền Đường từ đường ĐH01 - đến đê sông Đáy (ĐH08) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
803 Thành Phố Phủ Lý Phường Thanh Tuyền Các đường xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
804 Thành Phố Phủ Lý Đường Phú Viên (đường liên tổ Phú Viên) - Phường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến nút giao Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B cũ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
805 Thành Phố Phủ Lý Đường Lạt Sơn (đường liên tổ Lạt Sơn) - Phường Lê Hồng Phong Đoạn từ Chùa Lạt Sơn - đến ngã tư đi NMXM Bút Sơn (đường Lê Chân kéo dài) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
806 Thành Phố Phủ Lý Đường Phú Cường (đường liên tổ Phú Cường) - Phường Lê Hồng Phong Đoạn từ nút giao ĐT 494B (cũ) với đường Ngô Gia Tự - đến Chùa Lạt Sơn 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
807 Thành Phố Phủ Lý Phường Lê Hồng Phong Các trục đường liên thôn (tổ dân phố) của thôn Phú Viên, Lạt Sơn 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
808 Thành Phố Phủ Lý Phường Lê Hồng Phong Các đường thôn (tổ dân phố) của thôn Phú Viên, Lạt Sơn và vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
809 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Đường từ đường Đinh Tiên Hoàng (lối rẽ vào UBND xã) - đến hết Ngã tư xóm 6 (Cạnh khu đất Quân đội) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
810 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Đường từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến hết xã Liêm Chung 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
811 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Các trục đường liên thôn, liên xóm 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
812 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
813 Thành Phố Phủ Lý Đường Nguyễn Thiện kéo dài - Xã Phù Vân điểm đầu từ Cầu Phù Vân, trạm bơm của Nhà máy nước và đường trục thôn Lê Lợi - đến đê Kim Bình 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
814 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Phù Vân Đoạn từ đường Nguyễn Thiện kéo dài - đến hết địa phần thôn 4, thôn 5 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
815 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Phù Vân Đoạn từ PL12,thửa 256 - đến PL4 , thửa 4 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
816 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Phù Vân Từ PL1, thửa 292 - đến PL7, thửa 41 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
817 Thành Phố Phủ Lý Xã Phù Vân Các trục đường liên thôn, liên xóm 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
818 Thành Phố Phủ Lý Xã Phù Vân Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
819 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH03 - Xã Liêm Tuyền Đoạn từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Đinh Xá 3.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
820 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tuyền Đường trục chính xã từ giáp vị trí 3 đường ĐT491 - đến hết địa phận xóm 7; 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
821 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tuyền Đường trục chính các thôn Triệu Xá, Bích Trì, Ngái Trì 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
822 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tuyền Các đường xã, thôn và vị trí còn lại 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
823 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH03 - Xã Liêm Tiết Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Cần 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
824 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH04 - Xã Liêm Tiết Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Liêm Phong 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
825 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tiết Đường trục thôn Văn Lâm 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
826 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tiết Đường từ ngã ba thôn Văn Lâm - đến Trung tâm Bảo trợ xã hội 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
827 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tiết Các đường thôn và vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
828 Thành Phố Phủ Lý Đê sông Nhuệ - Xã Tiên Tân Từ PL1, thửa 1 và thửa 7 - đến thửa PL13, thửa 81 và PL2, thửa 105 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
829 Thành Phố Phủ Lý Đường gom đường sắt (phía đông đường sắt) - Xã Tiên Tân từ PL1, thửa 1 - đến PL8, thửa 25 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
830 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH 06 - Xã Tiên Tân Từ đường Sắt - đến giáp xã Tiên Nội 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
831 Thành Phố Phủ Lý Đường đi thôn Kiều - Xã Tiên Tân Từ đường Sắt - đến thửa 52, PL8 thôn Kiều 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
832 Thành Phố Phủ Lý Xã Tiên Tân Các đường xã, thôn và vị trí còn lại 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
833 Thành Phố Phủ Lý Đường cầu vượt - Xã Tiên Hiệp Từ hộ ông Bình (PL9, thửa 36) - đến hộ ông Gieo (PL3, thửa 69) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
834 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Tiên Hiệp Từ hộ ông Cầm (PL2, thửa 318) - đến hộ ông Hò (PL 5, thửa 7) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
835 Thành Phố Phủ Lý Xã Tiên Hiệp Các đường xã, thôn và vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
836 Thành Phố Phủ Lý Xã Tiên Hải Đường trục xã và trục đường khu tái định cư 680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
837 Thành Phố Phủ Lý Xã Tiên Hải Các đường xã, thôn và vị trí còn lại 440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
838 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH03 - Xã Đinh Xá Đường ĐH03 Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Cần 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
839 Thành Phố Phủ Lý Xã Đinh Xá Các trục đường liên xã 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
840 Thành Phố Phủ Lý Xã Đinh Xá Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
841 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH06 - Xã Trịnh Xá Đường ĐH06 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
842 Thành Phố Phủ Lý Xã Trịnh Xá Các đường trục xã 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
843 Thành Phố Phủ Lý Xã Trịnh Xá Các trục đường thôn, xóm 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
844 Thành Phố Phủ Lý Xã Trịnh Xá Các đường còn lại của các thôn Tràng, Thượng, An Hoàng, Bùi Nguyễn, Đôn 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
845 Thành Phố Phủ Lý Xã Kim Bình Thôn Phù Lão (đường liên xã) Từ Quốc Lộ 21B - đến cống Ba Đa 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
846 Thành Phố Phủ Lý Xã Kim Bình Thôn Kim Thanh và các trục đường thôn Kim Thượng, Đồng Tiến, Phù Lão 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
847 Thành Phố Phủ Lý Xã Kim Bình Các đường liên xã, liên thôn Mạnh Tiến và An Lạc và vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
848 Thành Phố Phủ Lý Phường Liêm Chính Đường từ lối rẽ vào UBND xã - đến ngã ba thôn (tổ dân phố) Thá và đường ra Khu tập thể đường sắt (qua Trường THCS) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
849 Thành Phố Phủ Lý Phường Liêm Chính Đường từ ngã ba thôn Thá - đến giáp xã Liêm Chung (gần Chùa Lơ) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
850 Thành Phố Phủ Lý Phường Liêm Chính Các trục đường liên thôn, liên xóm 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
851 Thành Phố Phủ Lý Phường Liêm Chính Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
852 Thành Phố Phủ Lý Tổ dân phố Bầu Cừu, Hồng Phú và phần phía Bắc đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
853 Thành Phố Phủ Lý Tổ dân phố Bầu Cừu, Hồng Phú và phần phía Bắc đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu Các đường thôn, xóm , tổ dân phố và vị trí còn lại 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
854 Thành Phố Phủ Lý Tổ dân phố Bảo Lộc 1, Bảo Lộc 2 và phần phía Nam đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
855 Thành Phố Phủ Lý Tổ dân phố Bảo Lộc 1, Bảo Lộc 2 và phần phía Nam đường tàu của tổ dân phố Thượng Tổ - Phường Thanh Châu Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
856 Thành Phố Phủ Lý Phường Châu Sơn Đường từ Chợ mỏ - đến giáp huyện Kim Bảng (đường vào khu khai thác đá) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
857 Thành Phố Phủ Lý Phường Châu Sơn Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
858 Thành Phố Phủ Lý Phường Lam Hạ Đoạn từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến hết địa phận thôn (tổ dân phố) Hoàng Vân (giáp với miếu thôn Quỳnh Chân) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
859 Thành Phố Phủ Lý Phường Lam Hạ Đoạn từ đường Lê Hoàn (cầu Đen) - đến đường Lê Công Thanh kéo dài 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
860 Thành Phố Phủ Lý Phường Lam Hạ Đường từ đường Lê Công Thanh kéo dài - đến ngã tư thôn Quỳnh Chân (đường vào thôn Lương Cổ) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
861 Thành Phố Phủ Lý Phường Lam Hạ Các trục đường liên thôn, liên xóm, tổ dân phố 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
862 Thành Phố Phủ Lý Phường Lam Hạ Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
863 Thành Phố Phủ Lý Đường đê sông Nhuệ - Phường Quang Trung Từ PL2, thửa 13, - đến PL12, thửa 11 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
864 Thành Phố Phủ Lý Đường trục cống Ba Đa - Phường Quang Trung Từ PL8, thửa số 45 - đến PL8, thửa 1 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
865 Thành Phố Phủ Lý Đường cầu Phù Vân (Phía bắc đường) - Phường Quang Trung Từ PL26, thửa 58 - đến PL28, thửa 6 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
866 Thành Phố Phủ Lý Đường cầu Phù Vân (Phía nam đường) - Phường Quang Trung Từ PL26, thửa 63 - đến PL28, thửa 13 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
867 Thành Phố Phủ Lý Phường Quang Trung Các trục đường liên thôn, xóm, tổ dân phố 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
868 Thành Phố Phủ Lý Phường Quang Trung Các đường thôn, xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
869 Thành Phố Phủ Lý Đường Phạm Công Trứ (đường ĐH 08) - Phường Thanh Tuyền Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến thị trấn Kiện Khê huyện Thanh Liêm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
870 Thành Phố Phủ Lý Phường Thanh Tuyền Đường từ đường ĐH01 - đến đê sông Đáy (ĐH08) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
871 Thành Phố Phủ Lý Phường Thanh Tuyền Các đường xóm, tổ dân phố và vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
872 Thành Phố Phủ Lý Đường Phú Viên (đường liên tổ Phú Viên) - Phường Lê Hồng Phong Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến nút giao Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B cũ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
873 Thành Phố Phủ Lý Đường Lạt Sơn (đường liên tổ Lạt Sơn) - Phường Lê Hồng Phong Đoạn từ Chùa Lạt Sơn - đến ngã tư đi NMXM Bút Sơn (đường Lê Chân kéo dài) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
874 Thành Phố Phủ Lý Đường Phú Cường (đường liên tổ Phú Cường) - Phường Lê Hồng Phong Đoạn từ nút giao ĐT 494B (cũ) với đường Ngô Gia Tự - đến Chùa Lạt Sơn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
875 Thành Phố Phủ Lý Phường Lê Hồng Phong Các trục đường liên thôn (tổ dân phố) của thôn Phú Viên, Lạt Sơn 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
876 Thành Phố Phủ Lý Phường Lê Hồng Phong Các đường thôn (tổ dân phố) của thôn Phú Viên, Lạt Sơn và vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
877 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Đường từ đường Đinh Tiên Hoàng (lối rẽ vào UBND xã) - đến hết Ngã tư xóm 6 (Cạnh khu đất Quân đội) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
878 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Đường từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến hết xã Liêm Chung 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
879 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Các trục đường liên thôn, liên xóm 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
880 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Chung Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
881 Thành Phố Phủ Lý Đường Nguyễn Thiện kéo dài - Xã Phù Vân điểm đầu từ Cầu Phù Vân, trạm bơm của Nhà máy nước và đường trục thôn Lê Lợi - đến đê Kim Bình 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
882 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Phù Vân Đoạn từ đường Nguyễn Thiện kéo dài - đến hết địa phần thôn 4, thôn 5 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
883 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Phù Vân Đoạn từ PL12,thửa 256 - đến PL4 , thửa 4 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
884 Thành Phố Phủ Lý Đường trục xã - Xã Phù Vân Từ PL1, thửa 292 - đến PL7, thửa 41 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
885 Thành Phố Phủ Lý Xã Phù Vân Các trục đường liên thôn, liên xóm 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
886 Thành Phố Phủ Lý Xã Phù Vân Các đường thôn, xóm và vị trí còn lại 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
887 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH03 - Xã Liêm Tuyền Đoạn từ đường ĐT 491 - đến giáp xã Đinh Xá 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
888 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tuyền Đường trục chính xã từ giáp vị trí 3 đường ĐT491 - đến hết địa phận xóm 7; 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
889 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tuyền Đường trục chính các thôn Triệu Xá, Bích Trì, Ngái Trì 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
890 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tuyền Các đường xã, thôn và vị trí còn lại 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
891 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH03 - Xã Liêm Tiết Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Cần 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
892 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH04 - Xã Liêm Tiết Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Liêm Phong 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
893 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tiết Đường trục thôn Văn Lâm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
894 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tiết Đường từ ngã ba thôn Văn Lâm - đến Trung tâm Bảo trợ xã hội 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
895 Thành Phố Phủ Lý Xã Liêm Tiết Các đường thôn và vị trí còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
896 Thành Phố Phủ Lý Đê sông Nhuệ - Xã Tiên Tân Từ PL1, thửa 1 và thửa 7 - đến thửa PL13, thửa 81 và PL2, thửa 105 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
897 Thành Phố Phủ Lý Đường gom đường sắt (phía đông đường sắt) - Xã Tiên Tân từ PL1, thửa 1 - đến PL8, thửa 25 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
898 Thành Phố Phủ Lý Đường ĐH 06 - Xã Tiên Tân Từ đường Sắt - đến giáp xã Tiên Nội 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
899 Thành Phố Phủ Lý Đường đi thôn Kiều - Xã Tiên Tân Từ đường Sắt - đến thửa 52, PL8 thôn Kiều 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
900 Thành Phố Phủ Lý Xã Tiên Tân Các đường xã, thôn và vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn