501 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Thị Phúc |
Đoạn từ đường Biên Hoà - đến đường Quy Lưu
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
502 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Thị Phúc |
Đoạn từ đường Quy Lưu - đến đến ngã ba Hồng Phú cũ (giao đường sắt và đường bộ)
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
503 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Thị Phúc |
Đoạn từ ngã ba Hồng Phú cũ - đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
504 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Thị Phúc |
Đoạn từ ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng - đến hết đường Trần Thị Phúc
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
505 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Trần Thị Phúc - đến đường Lê Lợi (Ngã ba)
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
506 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường vào UBND phường Liêm Chính
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
507 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ đường vào UBND phường Liêm Chính - đến cầu vượt cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
508 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 491 - Xã Liêm Tuyền |
Đoạn từ phường Liêm Chính - đến hết địa phận xã Liêm Tuyền
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
509 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 491 - Xã Đinh Xá |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tuyền - đến giáp xã Tràng An (Bình Lục)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
510 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) |
Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
511 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) |
Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hoá xã Thanh Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
512 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã Thanh Sơn - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
513 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Bê tông chuyên dùng (ĐT 494B cũ -Địa bàn phường Lê Hồng Phong) |
Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thuỵ - đến hết địa phận thành phố
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
514 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến ngã ba Đinh Tiên Hoàng và Trần Thị Phúc
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
515 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng và đường Trần Thị Phúc - đến đường vào Trường Cao đẳng Thuỷ lợi Bắc Bộ
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
516 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
Đoạn từ đường vào Trường Cao đẳng Thuỷ lợi Bắc Bộ - đến giáp huyện Thanh Liêm
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
517 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Duẩn - Đường N6 khu đô thị Liêm Chính |
Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến Phố Yết Kiêu
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
518 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Duẩn - Đường N6 khu đô thị Liêm Chính |
Đoạn từ Phố Yết Kiêu - đến nút giao Liêm Tuyền
|
10.800.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
519 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Quy Lưu
|
21.000.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
520 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ đường Quy Lưu - đến Trụ sở UBND phường Hai Bà Trưng
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
521 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ Trụ sở UBND phường Hai Bà Trưng - đến đường Trần Thị Phúc
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
522 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến đường Biên Hoà
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
523 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ đường Biên Hoà - đến đường Quy Lưu
|
21.000.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
524 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ Quy Lưu - đến ngã ba phố Bùi Văn Dị
|
16.800.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
525 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trường Chinh |
Đoạn từ phố Bùi Văn Dị - đến đường Trần Thị Phúc
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
526 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Châu Cầu |
Từ đường Lê Lợi - đến đường Quy Lưu
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
527 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Công Thanh |
Đoạn từ đường Đinh Tiên Hoàng - đến đường Trần Hưng Đạo
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
528 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Công Thanh |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - đến đường Biên Hoà
|
21.000.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
529 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Công Thanh |
Đoạn từ đường Biên Hoà - đến đường Lê Lợi
|
12.600.000
|
7.560.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
530 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Công Thanh |
Đoạn từ đầu Cầu Châu Giang - đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
531 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Công Thanh |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Võ Nguyên Giáp
|
5.700.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
532 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Công Thanh |
Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp thị xã Duy Tiên
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
533 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường 3 tháng 7 (đường D2) |
Đoạn từ phố Trương Công Giai - đến phố Lê Thị Hồng Gấm
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
534 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường 3 tháng 7 (đường D2) |
Đoạn từ phố phố Lê Thị Hồng Gấm - đến phố Trương Minh Lượng
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
535 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Đức Cảnh (Đường D1) |
Từ phố Trương Công Giai - đến khu dân cư thôn Thượng Tổ 2
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
536 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Thánh Tông (Quốc lộ 21B) |
Từ đường Lê Hoàn - đến xã Kim Bình
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
537 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Quốc lộ 21B (Địa phận xã Kim Bình) |
Đoạn từ giáp phường Quang Trung - đến giáp Thị trấn Quế
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
538 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn từ Cầu Hồng Phú - đến Cống Xì Dầu
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
539 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn từ Cống Xì Dầu - đến đường Lê Hoàn
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
540 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Ngô Quyền |
Đoạn từ cầu Hồng Phú - đến Cầu Châu Sơn
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
541 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Phú |
Từ Bưu điện tỉnh - đến đường Lê Hoàn
|
9.300.000
|
5.580.000
|
3.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
542 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ ngã ba Cầu Hồng Phú - đến đường 24 tháng 8 (Nhà hàng Ngọc Sơn)
|
7.800.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
543 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ đường 24 tháng 8 - đến đường Ngô Gia Tự
|
4.680.000
|
2.808.000
|
1.872.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
544 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ ngã ba Cầu Hồng Phú - đến đường Lê Chân
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
545 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thường Kiệt |
Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến ngã 3 Thanh Sơn
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
546 |
Thành Phố Phủ Lý |
Quốc lộ 21A - Phường Lê Hồng Phong (Xã Thanh Sơn cắt về) |
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
547 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến phố Trần Văn Chuông
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
548 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ phố Trần Văn Chuông - đến đường Lê Chân
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
549 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường Đinh Công Tráng
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
550 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường 24 tháng 8 |
Đoạn từ đường Lý Thường Kiệt - đến phố Đề Yêm
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
551 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường 24 tháng 8 |
Đoạn từ phố Đề Yêm - đến hết đoạn giao với khu dân cư cũ
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
552 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn từ đường Ngô Gia Tự - đến phố Trần Văn Chuông
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
553 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Đoạn từ phố Trần Văn Chuông - đến đường Lê Chân
|
2.700.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
554 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Ngô Gia Tự (Đường vành đai nhánh N5) |
Từ đường Lê Chân - đến đường Lý Thường Kiệt
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.728.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
555 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ Cầu Châu Sơn - đến hết Công ty TNHH Đông Nam Á
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
556 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ Công ty TNHH Đông Nam Á qua đường vào nghĩa trang thành phố - đến ngã tư đường vào nhà máy xi măng Bút Sơn
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
557 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đinh Công Tráng |
Đoạn từ đường Lê Chân - đến đường phố Trần Bình Trọng
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
558 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đinh Công Tráng |
Đoạn từ phố Trần Bình Trọng - đến UBND phường Châu Sơn (mới)
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
559 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đinh Công Tráng |
Đoạn từ UBND phường Châu Sơn (mới) - đến hết địa phận thành phố Phủ Lý
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
560 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 498B (Địa bàn xã Kim Bình) |
Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp thị trấn Quế
|
780.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
561 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 497 (Địa bàn xã Trịnh Xá) |
Đoạn từ xã Tràng An - đến giáp xã Đồn Xá
|
1.380.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
562 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Hiệp |
Từ giáp xã Đọi Sơn - đến hết giáp xã Tiên Tân
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
563 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Tân |
Đoạn từ đường sắt - đến Trạm Y tế xã (PL 7, thửa 27)
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
564 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Tân |
Đoạn từ Trạm Y tế xã - đến giáp xã Tiên Hiệp
|
1.980.000
|
1.188.000
|
792.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
565 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Hà Huy Tập (QL 21B Phủ Lý - Mỹ Lộc) - Xã Liêm Tuyền |
Đoạn từ nút giao Liêm Tuyền - đến nút giao 2 cao tốc
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
566 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Hà Huy Tập (QL 21B Phủ Lý - Mỹ Lộc) - Xã Liêm Tuyền |
Đoạn từ nút giao hai cao tốc - đến giáp xã Đinh Xá
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
567 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Hà Huy Tập (QL 21B Phủ Lý - Mỹ Lộc) - Xã Đinh Xá |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tuyền - đến giáp xã Liêm Tiết
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
568 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Hà Huy Tập (QL 21B Phủ Lý - Mỹ Lộc) - Xã Liêm Tiết |
Đoạn từ giáp xã Đinh Xá - đến giáp xã Liêm Phong
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
569 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Đức Thọ (ĐT494 cũ) - Phường Liêm Chính |
Từ đường Lê Duẩn (đường N6) - đến giáp xã Liêm Chung
|
5.400.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
570 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Đức Thọ (ĐT494 cũ) - Xã Liêm Chung |
Đoạn từ giáp phường Liêm Chính - đến giáp xã Liêm Tiết
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
571 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Đức Thọ (ĐT494 cũ) - Xã Liêm Chung |
Đoạn từ giáp xã Liêm Tiết - đến giáp xã Thanh Hà
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
572 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Đức Thọ (ĐT494 cũ) - Xã Liêm Tiết |
Đoạn từ đường Quốc lộ 21A - đến giáp xã Liêm Chung
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
573 |
Thành Phố Phủ Lý |
Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Phường Thanh Tuyền |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến Quốc lộ 1A
|
2.160.000
|
1.296.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
574 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Võ Nguyên Giáp (đường ĐT01 đường vào nhà thi đấu đa năng) |
Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến Trạm dừng nghỉ cao tốc
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
575 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường 150m) |
Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến Khu đô thị Bắc Châu Giang
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
576 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Điện Biên Phủ (đường 68m) |
Đoạn từ Cuối khu đô thị Liêm Chính - đến xã Tiên Hiệp
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
577 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Đình Tràng (đường kè Bắc Châu Giang) |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến Cầu Liêm Chính
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
578 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Xuân Diệu (đường kè Nam Châu Giang) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến ngõ 17 đường Lê Lợi
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
579 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Xuân Diệu (đường kè Nam Châu Giang) |
Đoạn từ ngõ 17 đường Lê Lợi - đến đường Trần Hưng Đạo
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
580 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn An Ninh (đường dẫn cầu Phù Vân) |
Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến thôn 2 Phù Vân (ngã tư quy hoạch)
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
581 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường Lê Chân Nhánh 2) |
Đoạn từ Công ty TNHH Đông Nam Á - đến hết trường Đại học Đại học công nghiệp Hà Nội
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
582 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ (đường Lê Chân Nhánh 2) |
Đoạn từ Đại học Đại học công nghiệp Hà Nội - đến đường ĐT 494B
|
2.340.000
|
1.404.000
|
936.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
583 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Phan Huy ích |
Đoạn từ đường Lê Hoàn - đến thị trấn Kiện Khê huyện Thanh Liêm
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
584 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Phạm Văn Đồng (đường nối 2 cao tốc Liêm Tuyền + Đinh Xá + Trịnh Xá) |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến hết địa phận thành phố
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
585 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Tuệ Tĩnh (đường 20,5m quanh BV Bạch Mai) |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến khu nhà ở cán bộ BV Bạch Mai
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
586 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Phan Hưng (đường 30m phía Tây BV Việt Đức) |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến kè Nam sông Châu Giang
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
587 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Lê Hữu Trác (đường QH 44,5m phía Đông Nam bệnh viện Bạch Mai) |
Đường Hà Huy Tập - đến đường QH 30m địa bàn Liêm Tuyền
|
3.900.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
588 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Trần Khánh Dư (đường 30m địa bàn Liêm Tuyền) |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến đường 491
|
3.120.000
|
1.872.000
|
1.248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
589 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Xã Kim Bình |
Đoạn từ giáp xã Văn Xá - đến giáp xã Thi Sơn
|
900.000
|
540.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
590 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Phường Lê Hồng Phong |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến đường Lê Chân (nhánh 2)
|
1.470.000
|
882.000
|
588.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
591 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Phường Lê Hồng Phong |
Đoạn từ đường Lê Chân (nhánh 2) - đến giáp phường Châu Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
592 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường Tránh TP Phủ Lý (tránh Quốc lộ 1A) - Phường Châu Sơn |
Đoạn từ giáp phường Lê Hồng Phong - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
593 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT499 - Xã Liêm Tuyền |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp xã Đinh Xá
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
594 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT499 - Xã Đinh Xá |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp xã Trịnh xã
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
595 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT499 - Xã Đinh Xá |
Đoạn từ giáp xã Trịnh xá - đến giáp xã Tràng An (huyện Bình Lục)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
596 |
Thành Phố Phủ Lý |
Đường ĐT499 - Xã Trịnh Xá |
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
597 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phố Hàng Chuối |
Từ đường Lê Lợi - đến đường Biên Hoà
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
598 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phố Kim Đồng |
Từ đường Châu Cầu - đến đường Trường Chinh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
599 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phố Phạm Tất Đắc |
Từ đường Trường Chinh - đến đường Lê Công Thanh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
600 |
Thành Phố Phủ Lý |
Phố Tân Khai |
Từ đường Trường Chinh - đến đường Lê Công Thanh và từ đường Lê Công Thanh đến đường Quy Lưu
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |