| 3601 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3602 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các ngõ xóm
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3603 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3604 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3605 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3606 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3607 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3608 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3609 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3610 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3611 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3612 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3613 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3614 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3615 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3616 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3617 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3618 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3619 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3620 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3621 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3622 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3623 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3624 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3625 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3626 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3627 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3628 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3629 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3630 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3631 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3632 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3633 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3634 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3635 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3636 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3637 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3638 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3639 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3640 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3641 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3642 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3643 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3644 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến cầu Quế
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3645 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn
|
1.860.000
|
1.302.000
|
930.000
|
558.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3646 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3647 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3648 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3649 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3650 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3651 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3652 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3653 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3654 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3655 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3656 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3657 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3658 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3659 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3660 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3661 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3662 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3663 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3664 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3665 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3666 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3667 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3668 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3669 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3670 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3671 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
1.170.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3672 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3673 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3674 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3675 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3676 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3677 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3678 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3679 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3680 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3681 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3682 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3683 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3684 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3685 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3686 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3687 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3688 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3689 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3690 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3691 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Các đoạn khác còn lại
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3692 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Hoàng Tây |
Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3693 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Nhật Tân |
Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3694 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Đồng Hoá |
Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3695 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT494C |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3696 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3697 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3698 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc |
Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3699 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3700 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm
|
1.032.000
|
722.400
|
516.000
|
309.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |