Bảng giá đất Tại Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Huyện Kim Bảng Hà Nam

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 4.500.000 3.150.000 2.250.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 2.300.000 1.610.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 2.000.000 1.400.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 2.600.000 1.820.000 1.300.000 - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 2.700.000 1.890.000 1.350.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
25 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
27 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.080.000 756.000 540.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Hà NamHuyện Kim Bảng, Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ), từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280 - Thôn 2) đến nhà ông An (PL6, thửa 426 - Thôn 3), xã Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 4.500.000 đồng/m²

Tại Đường ĐT 494, đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280 - Thôn 2) đến nhà ông An (PL6, thửa 426 - Thôn 3), vị trí 1 có mức giá là 4.500.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, dành cho các lô đất nằm ở vị trí gần các tuyến giao thông chính và khu vực có tiềm năng phát triển lớn. Mức giá này phù hợp với các dự án đầu tư quy mô lớn và những vị trí đắc địa nhất.

Giá Đất Vị trí 2 – 3.150.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 3.150.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất nằm gần khu vực trung tâm hoặc các tuyến đường chính nhưng không phải là những vị trí đắc địa nhất. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư và người mua có nhu cầu với mức giá thấp hơn nhưng vẫn giữ được vị trí thuận lợi.

Giá Đất Vị trí 3 – 2.250.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 2.250.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất nằm xa hơn so với trung tâm hoặc các khu vực có hạ tầng phát triển ít hơn. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng đầu tư và phát triển cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất tại Đường ĐT 494 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất nông thôn trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện