Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3502 Huyện Kim Bảng Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3503 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3504 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3505 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3506 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3507 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3508 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3509 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3510 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3511 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
3512 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Đường ĐH01 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3513 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3514 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Các đường nhánh của đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3515 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3516 Huyện Kim Bảng Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3517 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3518 Huyện Kim Bảng Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Các đường nhánh của đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3519 Huyện Kim Bảng Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3520 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3521 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3522 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Các đường nhánh của đường trục thôn 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3523 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
3524 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3525 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3526 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3527 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3528 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3529 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3530 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3531 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3532 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3533 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3534 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3535 Huyện Kim Bảng Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3536 Huyện Kim Bảng Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Các trục đường xóm 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3537 Huyện Kim Bảng Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3538 Huyện Kim Bảng Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực 168.000 134.400 100.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3539 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3540 Huyện Kim Bảng Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3541 Huyện Kim Bảng Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3542 Huyện Kim Bảng Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
3543 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3544 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3545 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3546 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3547 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Các ngõ của đường trục thôn 297.600 238.080 178.560 - - Đất SX-KD nông thôn
3548 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Vị trí còn lại 225.600 180.480 135.360 - - Đất SX-KD nông thôn
3549 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3550 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3551 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Đường nhánh của đường trục thôn 230.400 184.320 138.240 - - Đất SX-KD nông thôn
3552 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Vị trí còn lại 172.800 138.240 103.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3553 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3554 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3555 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3556 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3557 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3558 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3559 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tân Các trục ngõ thôn 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3560 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Xã Nhật Tân Vị trí còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
3561 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu 1.344.000 1.075.200 806.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3562 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3563 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3564 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3565 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3566 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3567 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Các đường nhánh của đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3568 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3569 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3570 Huyện Kim Bảng Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3571 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3572 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3573 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3574 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Các ngõ xóm 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3575 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3576 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3577 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Các ngõ xóm 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3578 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
3579 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3580 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3581 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3582 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3583 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3584 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3585 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3586 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3587 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3588 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
3589 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3590 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
3591 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3592 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3593 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3594 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3595 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3596 Huyện Kim Bảng Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3597 Huyện Kim Bảng Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3598 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3599 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3600 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn