| 3501 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3502 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3503 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3504 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3505 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3506 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3507 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3508 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3509 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3510 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3511 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3512 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường ĐH01
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3513 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3514 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3515 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3516 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3517 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3518 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3519 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3520 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3521 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3522 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3523 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3524 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3525 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3526 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3527 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3528 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3529 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3530 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3531 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3532 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3533 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3534 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3535 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3536 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các trục đường xóm
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3537 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3538 |
Huyện Kim Bảng |
Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực
|
168.000
|
134.400
|
100.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3539 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3540 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3541 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3542 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3543 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3544 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3545 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3546 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3547 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Các ngõ của đường trục thôn
|
297.600
|
238.080
|
178.560
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3548 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
225.600
|
180.480
|
135.360
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3549 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3550 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3551 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đường nhánh của đường trục thôn
|
230.400
|
184.320
|
138.240
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3552 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
172.800
|
138.240
|
103.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3553 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3554 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3555 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3556 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3557 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3558 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3559 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tân |
Các trục ngõ thôn
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3560 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tân |
Vị trí còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3561 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu
|
1.344.000
|
1.075.200
|
806.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3562 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3563 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3564 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3565 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3566 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3567 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3568 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu |
Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3569 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3570 |
Huyện Kim Bảng |
Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3571 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3572 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3573 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3574 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3575 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3576 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3577 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3578 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3579 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3580 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3581 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3582 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3583 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3584 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3585 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3586 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3587 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3588 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3589 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3590 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3591 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3592 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3593 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3594 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3595 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3596 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3597 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3598 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3599 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3600 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |