3401 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3402 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3403 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3404 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3405 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3406 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3407 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3408 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3409 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3410 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3411 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3412 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3413 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3414 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3415 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3416 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3417 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3418 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3419 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3420 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3421 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3422 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3423 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3424 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Các nhánh của đường trục thôn
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3425 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3426 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3427 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498);
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3428 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3429 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3430 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3431 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3432 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong;
|
249.600
|
199.680
|
149.760
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3433 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6)
|
249.600
|
199.680
|
149.760
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3434 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3435 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3436 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển;
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3437 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3438 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3439 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3440 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3441 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3442 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3443 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường nhánh của đường ĐH07
|
216.000
|
172.800
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3444 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3445 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3446 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3447 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07
|
172.800
|
138.240
|
103.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3448 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường xóm
|
172.800
|
138.240
|
103.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3449 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3450 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3451 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3452 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3453 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3454 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3455 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3456 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3457 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3458 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3459 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3460 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3461 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3462 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3463 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3464 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3465 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3466 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3467 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3468 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3469 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3470 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
|
1.104.000
|
883.200
|
662.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3471 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139)
|
1.392.000
|
1.113.600
|
835.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3472 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3473 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3474 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Vị trí 2 đường QL21B
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3475 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3476 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3477 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3478 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
- Vị trí 2 của đường ĐH03
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3479 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
- Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3480 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3481 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3482 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3483 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3484 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3485 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3486 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3487 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3488 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)
|
816.000
|
652.800
|
489.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3489 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3490 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3491 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3492 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3493 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B)
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3494 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3495 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3496 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3497 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3498 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3499 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3500 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |