Bảng giá đất Tại Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Huyện Kim Bảng Hà Nam

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 700.000 560.000 420.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
5 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
9 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Hà NamHuyện Kim Bảng Vị trí 1 – Khu vực 1 – Xã Khả Phong (Đất ở nông thôn)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Vị trí 1, Khu vực 1, xã Khả Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 700.000 đồng/m²

Tại đoạn từ Đường trục các thôn nhánh 1 từ HTX NN đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ĐT498), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 700.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các trục đường chính và các tiện ích cơ bản, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí thuận lợi và kết nối giao thông tốt.

Giá Đất Vị trí 2 – 560.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại đoạn này là 560.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không gần các trục đường chính như vị trí 1. Mức giá này phù hợp cho các dự án với ngân sách vừa phải và gần các tiện ích cơ bản.

Giá Đất Vị trí 3 – 420.000 đồng/m²

Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ Đường trục các thôn nhánh 1 đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ĐT498) là 420.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các trục đường chính và tiện ích cơ bản.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Vị trí 1, Khu vực 1, xã Khả Phong, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện