3301 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3302 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3303 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3304 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3305 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3306 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36)
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3307 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3308 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3309 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3310 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3311 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3312 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3313 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3314 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3315 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3316 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3317 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3318 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3319 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3320 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3321 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3322 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3323 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3324 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3325 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3326 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá |
Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3327 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3328 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3329 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3330 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108)
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3331 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương |
Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3332 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3333 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3334 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4)
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3335 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3336 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3337 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3338 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3339 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê)
|
2.560.000
|
1.792.000
|
1.280.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3340 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê)
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3341 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh |
Các đoạn khác còn lại
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3342 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Hoàng Tây |
Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3343 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Nhật Tân |
Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3344 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T3 - Xã Đồng Hoá |
Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3345 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT494C |
Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3346 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3347 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3348 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc |
Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3349 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3350 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm
|
1.376.000
|
963.200
|
688.000
|
412.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3351 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã
|
1.392.000
|
974.400
|
696.000
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3352 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3353 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3354 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3355 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3356 |
Huyện Kim Bảng |
ĐT495C |
Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3357 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3358 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3359 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3360 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3361 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3362 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3363 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3364 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã
|
1.344.000
|
1.075.200
|
806.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3365 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3366 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)
|
504.000
|
403.200
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3367 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn
|
816.000
|
652.800
|
489.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3368 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân
|
504.000
|
403.200
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3369 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3370 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)
|
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3371 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)
|
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3372 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3373 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3374 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3375 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3376 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3377 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3378 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3379 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3380 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3381 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21
|
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3382 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)
|
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3383 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)
|
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3384 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt
|
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3385 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3386 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3387 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3388 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các đường thuộc Thôn 1
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3389 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3390 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3391 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các hộ bám trục đường liên thôn
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3392 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
244.800
|
195.840
|
146.880
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3393 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B)
|
816.000
|
652.800
|
489.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3394 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3395 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3396 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3397 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3398 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3399 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3400 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |