Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3301 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3302 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3303 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3304 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3305 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3306 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngõ nhà ông Điện - đến nhà ông Cảnh (PL4 thửa 36) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3307 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ nhà ông Tuấn (PL4, thửa 19) - đến giáp xã Thi Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3308 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba (ĐT498 - QL1) nhà ông Vinh (PL10 thửa 29) - đến giáp xã Đồng Hóa 4.400.000 3.080.000 2.200.000 1.320.000 - Đất TM-DV nông thôn
3309 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ nhà ông Khải (PL8, thửa 322) - đến ngã ba (ĐT 498- T3) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
3310 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Trạm y tế - đến nhà ông Vân 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3311 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến nhà ông Dũng (Pl8, thửa 323) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3312 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Đồng Hóa Đoạn từ Cầu Đồng Hóa - đến giáp xã Nhật Tân 1.040.000 728.000 520.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
3313 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến Nghĩa trang xã Thụy Lôi 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3314 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Thụy Lôi Đoạn từ Nghĩa trang xã Thụy Lôi - đến giáp xã Ngọc Sơn 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3315 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến kênh PK25 (giáp xã Đồng Hoá) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
3316 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ Cầu Khả Phong - đến đường rẽ đi UBND xã 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3317 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã - đến Trạm Bơm Khả Phong 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3318 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498 - Xã Khả Phong Đoạn từ Trạm bơm - đến Cống 3 cửa 1.040.000 728.000 520.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
3319 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà văn hóa thôn Nhật Tựu - đến đường vào Chùa Văn Bối 1.360.000 952.000 680.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
3320 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đường vào Chùa Văn Bối - đến Cầu Kênh (giáp xã Nhật Tân) 960.000 672.000 480.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
3321 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Nguyễn (PL13 thửa 2) - đến Nghĩa trang liệt sỹ 5.200.000 3.640.000 2.600.000 1.560.000 - Đất TM-DV nông thôn
3322 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp xã Nhật Tựu 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
3323 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Nhật Tân Đoạn từ đường rẽ đi xã Hoàng Tây (ĐH02) - đến xã Văn Xá 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3324 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến Miếu Voi Phục 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3325 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ Miếu Voi Phục - đến Trường THCS xã Văn Xá 1.760.000 1.232.000 880.000 528.000 - Đất TM-DV nông thôn
3326 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498B - Xã Văn Xá Đoạn từ Trường THCS xã Văn Xá - đến giáp thị trấn Quế 1.360.000 952.000 680.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
3327 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ giáp thị xã Duy Tiên - đến ĐT 498B - nhà ông Thống (PL1 thửa 75) 3.200.000 2.240.000 1.600.000 960.000 - Đất TM-DV nông thôn
3328 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Hưng (PL1 thửa 74) - đến nhà ông Vũ (PL1 thửa 9) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3329 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Năng (PL3 thửa 263) - đến giáp xã Đại Cương 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3330 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương Đường từ nhà ông Hà (thôn Thịnh Đại) - đến nhà ông Khóm (PL4 thửa 108) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3331 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Đại Cương Đường từ nhà ông Hùng (PL4 thửa 98) - đến giáp xã Lê Hồ 1.280.000 896.000 640.000 384.000 - Đất TM-DV nông thôn
3332 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã Lê Hồ - đến giáp xã Đại Cương 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3333 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Lê Hồ Đoạn từ lối rẽ đi UBND xã - đến giáp xã Nguyễn Úy 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3334 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn giáp Chợ Chanh Từ nhà ông Hải - đến nhà ông Đa (xóm 4) 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3335 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Hải đế nhà bà Đăng (xóm 5) 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3336 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Đa - đến đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3337 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Nguyễn Úy - đến nhà ông Kiên (xóm 3) 1.040.000 728.000 520.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
3338 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ nhà ông Kiên (xóm 3) - đến giáp xã Lê Hồ 800.000 560.000 400.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
3339 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ Quốc lộ 21B - đến giáp nhà ông Chiến (PL1, thửa 157-thôn Phù Đê) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3340 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Thức (PL1, thửa 158) - đến nhà ông Chủ (PL1, thửa 15- thôn Phù Đê) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3341 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 498C (Quốc lộ 38 cũ) - Xã Tượng Lĩnh Các đoạn khác còn lại 800.000 560.000 400.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
3342 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Hoàng Tây Từ giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân (ĐH 02) 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3343 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Nhật Tân Từ giáp xã Hoàng Tây - đến xã Đồng Hóa 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
3344 Huyện Kim Bảng Đường T3 - Xã Đồng Hoá Từ giáp xã Nhật Tân - đến xã Ngọc Sơn 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
3345 Huyện Kim Bảng Đường ĐT494C Đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết Nhà máy xử lý rác của Công ty Môi trường Thanh Thủy 960.000 672.000 480.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
3346 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Hà Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
3347 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Thuận Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến giáp xã Liêm Sơn 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
3348 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Túc Đoạn qua địa bàn xã Liêm Túc 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
3349 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến giáp xã Liêm Túc 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
3350 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Liêm Sơn Đoạn từ giáp xã Liêm Túc - đến giáp xã Thanh Tâm 1.376.000 963.200 688.000 412.800 - Đất TM-DV nông thôn
3351 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã 1.392.000 974.400 696.000 417.600 - Đất TM-DV nông thôn
3352 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3353 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
3354 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Đường ĐT495B Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
3355 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Đường ĐT495B Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc 1.440.000 1.008.000 720.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
3356 Huyện Kim Bảng ĐT495C Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) 960.000 672.000 480.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
3357 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
3358 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
3359 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
3360 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
3361 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
3362 Huyện Kim Bảng Đường T1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
3363 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh 1.920.000 1.536.000 1.152.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3364 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã 1.344.000 1.075.200 806.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3365 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn 720.000 576.000 432.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3366 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) 504.000 403.200 302.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3367 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn 816.000 652.800 489.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3368 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân 504.000 403.200 302.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3369 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý 360.000 288.000 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3370 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3371 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3372 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3373 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 240.000 192.000 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3374 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3375 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3376 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3377 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3378 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
3379 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
3380 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
3381 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3382 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3383 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3384 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
3385 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3386 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3387 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3388 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Các đường thuộc Thôn 1 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3389 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3390 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3391 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Các hộ bám trục đường liên thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3392 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Vị trí còn lại 244.800 195.840 146.880 - - Đất SX-KD nông thôn
3393 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) 816.000 652.800 489.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3394 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3395 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3396 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
3397 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
3398 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3399 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
3400 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn