Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Đường nhánh của đường trục thôn 384.000 307.200 230.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3202 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Vị trí còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3203 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3204 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3205 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3206 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3207 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3208 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3209 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tân Các trục ngõ thôn 640.000 512.000 384.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3210 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Xã Nhật Tân Vị trí còn lại 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3211 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu 2.240.000 1.792.000 1.344.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3212 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3213 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3214 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3215 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3216 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3217 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Các đường nhánh của đường trục thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3218 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3219 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3220 Huyện Kim Bảng Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3221 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3222 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3223 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3224 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Các ngõ xóm 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3225 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3226 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3227 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Các ngõ xóm 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3228 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Vị trí còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3229 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3230 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3231 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3232 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3233 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3234 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3235 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3236 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3237 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3238 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3239 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3240 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3241 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3242 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3243 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3244 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3245 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3246 Huyện Kim Bảng Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3247 Huyện Kim Bảng Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3248 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3249 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3250 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3251 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3252 Huyện Kim Bảng Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Các ngõ xóm 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3253 Huyện Kim Bảng Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3254 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 2.400.000 1.920.000 1.440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3255 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3256 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3257 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.600.000 1.280.000 960.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3258 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3259 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 800.000 640.000 480.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3260 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) 600.000 420.000 300.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
3261 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) 840.000 588.000 420.000 252.000 - Đất TM-DV nông thôn
3262 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
3263 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn 840.000 588.000 420.000 252.000 - Đất TM-DV nông thôn
3264 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn 600.000 420.000 300.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
3265 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3266 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3267 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
3268 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) 2.000.000 1.400.000 1.000.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
3269 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3270 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3271 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3272 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3273 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3274 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh 1.360.000 952.000 680.000 408.000 - Đất TM-DV nông thôn
3275 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3276 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3277 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3278 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3279 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3280 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3281 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
3282 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3283 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3284 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B 2.080.000 1.456.000 1.040.000 624.000 - Đất TM-DV nông thôn
3285 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
3286 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
3287 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) 5.600.000 3.920.000 2.800.000 1.680.000 - Đất TM-DV nông thôn
3288 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa 2.400.000 1.680.000 1.200.000 720.000 - Đất TM-DV nông thôn
3289 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá 2.000.000 1.400.000 1.000.000 600.000 - Đất TM-DV nông thôn
3290 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
3291 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
3292 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất TM-DV nông thôn
3293 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm 1.600.000 1.120.000 800.000 480.000 - Đất TM-DV nông thôn
3294 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến cầu Quế 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
3295 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn 2.480.000 1.736.000 1.240.000 744.000 - Đất TM-DV nông thôn
3296 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 1.080.000 - Đất TM-DV nông thôn
3297 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3298 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 2.560.000 1.792.000 1.280.000 768.000 - Đất TM-DV nông thôn
3299 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn
3300 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 1.840.000 1.288.000 920.000 552.000 - Đất TM-DV nông thôn