| 3001 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3002 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3003 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên |
Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3004 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3005 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT495 - Đường ĐT495B |
Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3006 |
Huyện Kim Bảng |
ĐT495C |
Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3007 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3008 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14)
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3009 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3010 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3011 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3012 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ)
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3013 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
3.200.000
|
2.560.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3014 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.344.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3015 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3016 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn)
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3017 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn
|
1.360.000
|
1.088.000
|
816.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3018 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3019 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3020 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3021 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3022 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3023 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3024 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3025 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3026 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3027 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3028 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3029 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3030 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3031 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3032 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3033 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4)
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3034 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt
|
688.000
|
550.400
|
412.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3035 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3036 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3037 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3038 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các đường thuộc Thôn 1
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3039 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3040 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3041 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các hộ bám trục đường liên thôn
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3042 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
408.000
|
326.400
|
244.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3043 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B)
|
1.360.000
|
1.088.000
|
816.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3044 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3045 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3046 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3047 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3048 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3049 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3050 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3051 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3052 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3053 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3054 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3055 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3056 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3057 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3058 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3059 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3060 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3061 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3062 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3063 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3064 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3065 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3066 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3067 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3068 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3069 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3070 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3071 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3072 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3073 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3074 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Các nhánh của đường trục thôn
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3075 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3076 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3077 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498);
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3078 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3079 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3080 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3081 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3082 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong;
|
416.000
|
332.800
|
249.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3083 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6)
|
416.000
|
332.800
|
249.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3084 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn
|
344.000
|
275.200
|
206.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3085 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3086 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển;
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3087 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2)
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3088 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê
|
560.000
|
448.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3089 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3090 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3091 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3092 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3093 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường nhánh của đường ĐH07
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3094 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3095 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3096 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3097 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3098 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường xóm
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3099 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại
|
256.000
|
204.800
|
153.600
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3100 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
|
424.000
|
339.200
|
254.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |