Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất ở nông thôn
3002 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
3003 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3004 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Đường ĐT495B Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3005 Huyện Kim Bảng Đường ĐT495 - Đường ĐT495B Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
3006 Huyện Kim Bảng ĐT495C Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
3007 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3008 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
3009 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3010 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3011 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
3012 Huyện Kim Bảng Đường T1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 5.000.000 3.500.000 2.500.000 - - Đất ở nông thôn
3013 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh 3.200.000 2.560.000 1.920.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3014 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã 2.240.000 1.792.000 1.344.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3015 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3016 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) 840.000 672.000 504.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3017 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn 1.360.000 1.088.000 816.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3018 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân 840.000 672.000 504.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3019 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý 600.000 480.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3020 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) 688.000 550.400 412.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3021 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) 688.000 550.400 412.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3022 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3023 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 400.000 320.000 240.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3024 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3025 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3026 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3027 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3028 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3029 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3030 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3031 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 688.000 550.400 412.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3032 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) 688.000 550.400 412.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3033 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) 688.000 550.400 412.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3034 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt 688.000 550.400 412.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3035 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3036 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3037 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3038 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Các đường thuộc Thôn 1 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3039 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3040 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3041 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Các hộ bám trục đường liên thôn 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3042 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Vị trí còn lại 408.000 326.400 244.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3043 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) 1.360.000 1.088.000 816.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3044 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3045 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3046 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3047 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3048 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3049 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3050 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3051 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3052 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3053 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3054 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3055 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3056 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3057 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3058 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3059 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3060 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3061 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3062 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3063 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3064 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3065 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3066 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3067 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3068 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3069 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3070 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3071 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3072 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3073 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3074 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Các nhánh của đường trục thôn 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3075 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 192.000 153.600 115.200 - - Đất TM-DV nông thôn
3076 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3077 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3078 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3079 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3080 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3081 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3082 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; 416.000 332.800 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3083 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) 416.000 332.800 249.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3084 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
3085 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3086 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3087 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3088 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê 560.000 448.000 336.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3089 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3090 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã 440.000 352.000 264.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3091 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 336.000 268.800 201.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3092 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3093 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Các đường nhánh của đường ĐH07 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3094 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3095 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3096 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú 320.000 256.000 192.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3097 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các nhánh của đường ĐH07 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3098 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các đường xóm 288.000 230.400 172.800 - - Đất TM-DV nông thôn
3099 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 256.000 204.800 153.600 - - Đất TM-DV nông thôn
3100 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 495, Xã Thanh Tâm

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 495, đoạn từ giáp xã Liêm Sơn đến trụ sở UBND xã Thanh Tâm, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.740.000 đồng/m²

Tại Đường ĐT 495, đoạn từ giáp xã Liêm Sơn đến trụ sở UBND xã Thanh Tâm, vị trí 1 có mức giá là 1.740.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các lô đất nằm gần các tuyến đường chính và cơ quan hành chính, với tiềm năng phát triển cao trong tương lai.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.218.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 1.218.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp với các lô đất nằm ở khu vực có vị trí thuận lợi nhưng không phải là điểm trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả phải chăng hơn.

Giá Đất Vị trí 3 – 870.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 870.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất ở khu vực xa hơn từ các điểm trung tâm và cơ quan hành chính, với chi phí thấp hơn. Khu vực này vẫn có giá trị đầu tư nhất định và là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất tại Đường ĐT 495, xã Thanh Tâm cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT495, Xã Thanh Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT495, xã Thanh Nguyên, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.400.000 đồng/m²

Tại Đường ĐT495, đoạn từ giáp xã Thanh Tâm đến Quốc lộ 1A (Phố Cà), vị trí 1 có mức giá là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các lô đất nằm gần các tuyến đường chính và khu vực có tiềm năng phát triển lớn. Vị trí này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị cao và tiềm năng sinh lời lớn.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.680.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp với các lô đất nằm ở khu vực gần các điểm giao thông chính nhưng không phải là khu vực trung tâm nhất. Đây là một lựa chọn hợp lý cho những người đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả hợp lý và tiềm năng phát triển ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm ở khu vực xa hơn từ các điểm trung tâm và các tuyến đường lớn. Mặc dù chi phí thấp hơn, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư và là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất ở nông thôn.

Bảng giá đất tại Đường ĐT495, xã Thanh Nguyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 495 (Đường ĐT 495B)

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 495 (Đường ĐT 495B), đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng (xã Thanh Nghị) qua xã Thanh Nguyên đến hết địa phận xã Thanh Tâm, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.400.000 đồng/m²

Tại Đường ĐT 495, đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng qua xã Thanh Nguyên đến hết địa phận xã Thanh Tâm, vị trí 1 có mức giá là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, được áp dụng cho các lô đất gần các trục giao thông chính và có tiềm năng phát triển lớn.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.680.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất nằm gần các khu vực trung tâm hơn nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Khu vực này vẫn giữ giá trị đầu tư tốt và có khả năng sinh lời ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm trung tâm và có mức giá thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt trong dài hạn.

Bảng giá đất tại Đường ĐT 495 (Đường ĐT 495B) cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị của đất nông thôn trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – ĐT495C – Đất ở Nông Thôn

Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường ĐT495C, từ giáp thị trấn Kiện Khê đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình), theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất ĐT495C – Huyện Kim Bảng – Đất ở Nông Thôn

Vị trí 1 – 1.200.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 1 là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê đến khu vực gần xã Thanh Hải. Khu vực này được đánh giá cao về kết nối giao thông và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ công cộng, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển.

Vị trí 2 – 840.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 2 là 840.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường có mức giá trung bình, cung cấp một sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích. Khu vực này gần trung tâm hơn so với vị trí 3, với các yếu tố thuận lợi về cơ sở hạ tầng và giao thông, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một mức giá hợp lý với các điều kiện sống tốt.

Vị trí 3 – 600.000 đồng/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 600.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn xa hơn khỏi trung tâm, gần giáp với tỉnh Ninh Bình. Dù mức giá thấp, khu vực này vẫn cung cấp các kết nối giao thông cơ bản và các tiện ích cần thiết, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển với chi phí thấp.

Bảng giá đất tại đoạn ĐT495C, huyện Kim Bảng cung cấp sự phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.


Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong, Loại Đất Ở Nông Thôn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT499B, đoạn từ Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ), xã Thanh Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.400.000 đồng/m²

Tại đoạn từ Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ), vị trí 1 có mức giá là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của các lô đất nằm ở vị trí đắc địa gần các tuyến đường chính và khu vực có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.680.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm ở khu vực gần các điểm giao thông chính nhưng không phải là trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả phải chăng hơn trong khi vẫn duy trì được tiềm năng phát triển.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm trung tâm và các tuyến đường lớn. Khu vực này có chi phí thấp hơn nhưng vẫn có giá trị đầu tư, là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế.

Bảng giá đất tại Đường ĐT499B, xã Thanh Phong, huyện Kim Bảng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.