STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ giáp xã Liêm Sơn - đến trụ sở UBND xã | 1.740.000 | 1.218.000 | 870.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3002 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Tâm | Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến địa phận xã Thanh Nguyên | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3003 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Xã Thanh Nguyên | Đoạn từ giáp xã Thanh Tâm - đến Quốc lộ 1A (Phố Cà) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3004 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng xã Thanh Nghị qua xã Thanh Nguyên - đến hết địa phận xã Thanh Tâm | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3005 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT495 - Đường ĐT495B | Đoạn từ xã Liêm Sơn, xã Liêm Túc | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3006 | Huyện Kim Bảng | ĐT495C | Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3007 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong | Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3008 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3009 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận | Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3010 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3011 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần | Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3012 | Huyện Kim Bảng | Đường T1 - Xã Thanh Phong | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3013 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 3.200.000 | 2.560.000 | 1.920.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3014 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã | 2.240.000 | 1.792.000 | 1.344.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3015 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3016 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3017 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3018 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân | 840.000 | 672.000 | 504.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3019 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3020 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3021 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3022 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3023 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3024 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3025 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3026 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3027 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3028 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3029 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3030 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3031 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3032 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3033 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3034 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 688.000 | 550.400 | 412.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3035 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3036 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3037 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3038 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3039 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3040 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3041 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3042 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại | 408.000 | 326.400 | 244.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3043 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) | 1.360.000 | 1.088.000 | 816.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3044 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3045 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3046 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3047 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3048 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3049 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3050 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3051 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3052 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3053 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3054 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3055 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3056 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3057 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3058 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3059 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3060 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3061 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3062 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3063 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3064 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3065 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3066 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3067 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3068 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3069 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3070 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3071 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3072 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3073 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3074 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Các nhánh của đường trục thôn | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3075 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 192.000 | 153.600 | 115.200 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3076 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3077 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3078 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3079 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3080 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3081 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3082 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; | 416.000 | 332.800 | 249.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3083 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) | 416.000 | 332.800 | 249.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3084 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn | 344.000 | 275.200 | 206.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3085 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3086 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3087 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3088 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3089 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3090 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3091 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 336.000 | 268.800 | 201.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3092 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3093 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Các đường nhánh của đường ĐH07 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3094 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3095 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3096 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3097 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3098 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm | 288.000 | 230.400 | 172.800 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3099 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 256.000 | 204.800 | 153.600 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3100 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | 424.000 | 339.200 | 254.400 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 495, Xã Thanh Tâm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 495, đoạn từ giáp xã Liêm Sơn đến trụ sở UBND xã Thanh Tâm, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.740.000 đồng/m²
Tại Đường ĐT 495, đoạn từ giáp xã Liêm Sơn đến trụ sở UBND xã Thanh Tâm, vị trí 1 có mức giá là 1.740.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các lô đất nằm gần các tuyến đường chính và cơ quan hành chính, với tiềm năng phát triển cao trong tương lai.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.218.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.218.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp với các lô đất nằm ở khu vực có vị trí thuận lợi nhưng không phải là điểm trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả phải chăng hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 870.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 870.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất ở khu vực xa hơn từ các điểm trung tâm và cơ quan hành chính, với chi phí thấp hơn. Khu vực này vẫn có giá trị đầu tư nhất định và là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường ĐT 495, xã Thanh Tâm cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT495, Xã Thanh Nguyên
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT495, xã Thanh Nguyên, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.400.000 đồng/m²
Tại Đường ĐT495, đoạn từ giáp xã Thanh Tâm đến Quốc lộ 1A (Phố Cà), vị trí 1 có mức giá là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các lô đất nằm gần các tuyến đường chính và khu vực có tiềm năng phát triển lớn. Vị trí này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị cao và tiềm năng sinh lời lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.680.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 đồng/m². Mức giá này phù hợp với các lô đất nằm ở khu vực gần các điểm giao thông chính nhưng không phải là khu vực trung tâm nhất. Đây là một lựa chọn hợp lý cho những người đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả hợp lý và tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm ở khu vực xa hơn từ các điểm trung tâm và các tuyến đường lớn. Mặc dù chi phí thấp hơn, khu vực này vẫn có giá trị đầu tư và là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất ở nông thôn.
Bảng giá đất tại Đường ĐT495, xã Thanh Nguyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT 495 (Đường ĐT 495B)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT 495 (Đường ĐT 495B), đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng (xã Thanh Nghị) qua xã Thanh Nguyên đến hết địa phận xã Thanh Tâm, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.400.000 đồng/m²
Tại Đường ĐT 495, đoạn từ Ngã ba Thanh Bồng qua xã Thanh Nguyên đến hết địa phận xã Thanh Tâm, vị trí 1 có mức giá là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, được áp dụng cho các lô đất gần các trục giao thông chính và có tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.680.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các lô đất nằm gần các khu vực trung tâm hơn nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Khu vực này vẫn giữ giá trị đầu tư tốt và có khả năng sinh lời ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm trung tâm và có mức giá thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt trong dài hạn.
Bảng giá đất tại Đường ĐT 495 (Đường ĐT 495B) cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị của đất nông thôn trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – ĐT495C – Đất ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường ĐT495C, từ giáp thị trấn Kiện Khê đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình), theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất ĐT495C – Huyện Kim Bảng – Đất ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 1.200.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn từ giáp thị trấn Kiện Khê đến khu vực gần xã Thanh Hải. Khu vực này được đánh giá cao về kết nối giao thông và sự thuận tiện trong việc tiếp cận các dịch vụ công cộng, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển.
Vị trí 2 – 840.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 840.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường có mức giá trung bình, cung cấp một sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích. Khu vực này gần trung tâm hơn so với vị trí 3, với các yếu tố thuận lợi về cơ sở hạ tầng và giao thông, phù hợp cho những ai đang tìm kiếm một mức giá hợp lý với các điều kiện sống tốt.
Vị trí 3 – 600.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 600.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn xa hơn khỏi trung tâm, gần giáp với tỉnh Ninh Bình. Dù mức giá thấp, khu vực này vẫn cung cấp các kết nối giao thông cơ bản và các tiện ích cần thiết, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đoạn ĐT495C, huyện Kim Bảng cung cấp sự phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong, Loại Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường ĐT499B, đoạn từ Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ), xã Thanh Phong, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 2.400.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Quốc lộ 1A đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ), vị trí 1 có mức giá là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của các lô đất nằm ở vị trí đắc địa gần các tuyến đường chính và khu vực có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.680.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.680.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm ở khu vực gần các điểm giao thông chính nhưng không phải là trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả phải chăng hơn trong khi vẫn duy trì được tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.200.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.200.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm trung tâm và các tuyến đường lớn. Khu vực này có chi phí thấp hơn nhưng vẫn có giá trị đầu tư, là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường ĐT499B, xã Thanh Phong, huyện Kim Bảng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.